Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (178.06 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>ƠN THI HỌC KÌ 1 LỚP 3 NĂM HỌC 2018 - 2019</b>
<b>MÔN TIẾNG ANH</b>
<b>Exercise 1: Odd one out (Loại từ khác nhóm):</b>
1. a. school b. classroom c. gym d. hello
2. a. hello b. hi c. good morning d. come in
3. a. you b. she c. your d. he
4. a. this b. stand c. sit d. go
5. a. library b. big c. new d. large
<i>Key: 1. d 2. d 3. c 4. a 5. a</i>
<b>Exercise 2: Fill in the blank with a suitable letter (Điền 1 chữ cái thích hợp vào chỗ </b>
<b>trống):</b>
1. S__hool 2. O__t 3. G__m 4. Do__n
5. Li__rar__ 6. Cl__se 7. __ig 8. M__
9. Cl__s__room 10. O__en 11. S__all 12. C__n
13. __ayg__ound 14. Co__p__ter 15. La__ge 16. L__ok
<i>Key: 1.school 2.out 3.gym 4. down 5.library 6. close 7. big 8. my 9. classroom 10. open 11. </i>
<i>small 12. can 13. playground 14. computer 15. large 16. look</i>
<b>Exercise 3: Put the words in correct order (Sắp xếp các từ xáo trộn thành câu có </b>
<b>nghĩa):</b>
1. is/ that/ computer/ the/ room/.
...
2. the/ library/ that/ is/.
...
3. my/ that/ is/ school/.
...
4. that/ music/ the/ room/ is/.
5. the/ is/ big/ gym/ ? – is/ it/ yes/.
...
6. my/ is/ this/ friend/ new/.
...
7. friends/ they/ your/ are/? – no/ not/ are/ they/.
...
8. the/ playground/ is/ large/? – is/ not/ it/ no/.
...
9. her/ is/ school/ small/? – it/ is/ not/ no/. big/ is/ it/.
...
10. is/ book/ your/ old? – it/ is/ not/ no. new/ is/ it/.
...
<i>Key: 1. That is the computer room. </i>
<i>2. That is the library. </i>
<i>3. That is my school. </i>
<i>4. That is the music room. </i>
<i>5. Is the gym big? - Yes, it is. </i>
<i>6. This is my new friend. </i>
<i>7. Are they your friends? - No, they are not. </i>
<i>8. Is the playground large? - No, it is not. </i>
<i>9. Is her school small? - No, it is not. It is big. </i>
<i>10. Is your book old? - No, it is not. It is new.</i>
1. Good morning, class. a. No, it isn’t. It’s Hoang. 1.
2. May I come in, sir? b. Nice to meet you, too. 2.
3. Is your school big? c. Her name’s Phuong. 3.
4. Be quiet! d. I’m eight years old. 4.
5. What’s her name? e. I’m sorry. 5.
6. Nice to meet you, Hung. f. Good morning, Miss Hoa. 6.
7. How old are you, Lan? g. Yes, you can. 7.
8. Is that Tuan? h. Yes, it’s big and nice. 8.
<i>Key: 1 - f; 2 - g; 3 - h; 4 - e; 5 - c; 6 - b; 7 - d; 8 - a</i>
<b>Exercise 5: Fill in the blank with: is/ am/ are ( Điền is/ am/ are vào chỗ trống):</b>
1. This ... my new friend, Hoa.
2. ... the gym big or small?
3. What ... his name?
4. How ... you? – I ... fine, thank you.
5. I ... nine.
6. This ... my friend.
7. That ... my school.
8. The classroom ... small but nice.
9. ... they your friends? – Yes, they ... .
10. Trung and Quan ... my friends.
<i>Key: 1. is 2. Is 3. is 4. are - am, 5. am, 6 . is. 7. is, 8. is, 9. are - are 10. are</i>
<b>Exercise 6: Translate into English (Dịch sang tiếng Anh):</b>
1. Em có thể vào lớp khơng ạ?
...
2. Bạn bao nhiêu tuổi?
...
3. Tên của cơ ấy là gì?
...
4. Lan 10 tuổi.
5. Tên của tớ là Quân.
...
6. Kia là trường của tớ.
...
7. Thư viện có to khơng? – Có.
...
8. Kia có phải Linda khơng? – Khơng, đó là Mary.
...
9. Bạn đánh vần tên mình như thể nào?
...
10. Vui lịng đừng nói chuyện!
...
<i>Key: 1. May I come in? </i>
<i>2. How old are you?</i>
<i>3. What is her name?</i>
<i>4. Lan is ten years old. </i>
<i>5. My name is Quan.</i>
<i>6. That is my school.</i>
<i>7. Is the library big? - Yes, it is. </i>
<i>8. Is that Linda? - No, that isn’t. It is Mary. </i>
<i>9. How do you spell your name?</i>
<b>Exercise 7: Find an English word having the same meaning (Tìm từ tiếng Anh có </b>
<b>nghĩa tương đương):</b>
1. Rộng, lớn 2. Phịng vi tính
3. Nhỏ 4. Phịng nhạc
5. To, lớn 6. Nhưng
7. Cũ, già 8. Mở
9. Mới 10. Sân chơi
11. Thư viện 12. Đẹp, xinh
<i>Key: 1. Large; 2. computer room; 3. small; 4. music room; 5.big; 6. but; 7. old; 8; Open; 9.</i>
<i>new; 10. playground; 11. library; 12. beautiful </i>
<b>Exercise 8: Find and correct the mistakes (Tìm và sửa lỗi sai):</b>
1. How is you, Quan? ...
2. Come out, please! ...
3. May I write name my here, Mrs. Hien?...
4. May I sit up, sir? ...
5. The library are nice and big. ...
6. That are my school. ...
7. This is my friend new. ...
8. Is the music room new. ...
<i>Key: 1. is thành are; 2. out thành in; 3. name my thành my name; 4. up thành down; 5. are </i>
<i>thành is; 6. are thành is; 7. friend new thành new friend; 8. music room new thành new </i>
<i>music room; 9. nice thành nine; 10. nice is thành is nice</i>
Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 3 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit:
Bài tập Tiếng Anh lớp 3 nâng cao: