Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Tải Đề thi học kì 1 lớp 4 môn tiếng Anh năm 2020 - 2021 - Đề thi tiếng Anh lớp 4 học kì 1 có đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (66.09 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ĐỀ THI CUỐI HỌC KÌ 1 LỚP 4 </b>

<b> NĂM 2020 - 2021</b>



<b>MƠN TIẾNG ANH CĨ ĐÁP ÁN</b>



<b>I. Choose the odd one out.</b>


1. A. morning B. afternoon C. evening D. birthday
2. A. England B. America C. Vietnamese D. Japan
3. A. swim B. January C. March D. May
4. A. ride B. badminton C. dance D. play
5. A. Thursday B. Monday C. Friday D. week


<b>II. Choose the best answers.</b>


1. What ……… your phone number? – It’s 035 478 65281.


A. am


B. is


2. They are 10 years ………


A.old


B.age


3. ……… you like some chocolate? – Yes, please.


A. Will


B. Would



4. What is ……… favorite subject? – I like Geography.


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

B. your


5. .……… do you have Math? – I have Math on Tuesday.


A. When


B. Where


<b>III. Read and write True or False.</b>


Alex is a pupil at Nam Thanh Cong Primary School. It is in Dong Da district. There are many
classrooms in his school. They are large and bright. There is a library, a music room and a computer
room. He loves his school.


1. Alex isn’t a pupil.


2. His school is in Dong Da district.


3. There are few rooms in his school.


4. There’s a computer room in his school.


5. There isn’t a library.


<b>IV. Put the words in order. </b>
1. in/ 4A/ I /Class/ am/.





---2. you/ nationality/ What/ are/ ?




---3. school/ I /at /yesterday/ was /.


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

---4. What/ have/ you/ today/ subjects/ do/?



---5. like/ a /I / kite/ flying/.




<b>---ĐÁP ÁN</b>


<b>I. Choose the odd one out.</b>
1 - D; 2 - C; 3 - A; 4 - B; 5 - D;


<b>II. Choose the best answers.</b>
1 - B; 2 - A; 3 - B; 4 - B; 5 - A;


<b>III. Read and write True or False.</b>
1 - False; 2 - True; 3 - False; 4 - True; 5 - False;


<b>IV. Put the words in order.</b>
1 - I am in class 4A.


2 - What nationality are you?



3 - I was at school yesterday.


4 - What subjects do you have today?


5 - I like flying a kite.


<b>Mời bạn đoc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 4 tại đây:</b>
Bài tập Tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit:


Bài tập Tiếng Anh lớp 4 nâng cao:


</div>

<!--links-->

×