Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (904.09 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
1
<b>ĐỀ MẪU KIỂM TRA HỌC KÌ I MƠN TỐN KHỐI 12 </b>
<b>NĂM HỌC 2017-2018 </b>
<b>ĐỀ 3 </b>
<b>PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (6.0 điểm) Thời gian 60 phút-30 câu </b>
<b>Câu 1: Cho hàm số </b> 4 2
2 1
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
<b>A. Hàm số nghịch biến trên khoảng </b>
<b>C. Hàm số nghịch biến trên khoảng </b>
<i><b>Câu 2: Tập tất cả các tham số thực nào của m thì hàm sớ </b></i> 3 2
3 1
<i>y</i> <i>mx</i> <i>mx</i> <i>x</i> đồng biến trên khoảng
<b>A. </b>
……….………
<b>Câu 3: Hàm số </b> 3 2
4 4
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> có giá trị cực tiểu bằng bao nhiêu?
<b>A. </b>0 <b>B. </b>8
3 <b>C. </b>4 <b>D. </b>
148
27
……….………
<b>Câu 4: Cho số hàm số </b> 3 2
3
<i>y</i> <i>x</i> <i>mx</i> <i>x có đờ thị </i>
<i>B, C thỏa mãn BA</i><i>BC . Mệnh đề nào sau đây đúng? </i>
<b>A. </b><i>m</i> 1 B. 0 <i>m</i> 3 <b>C. </b>3 <i>m</i> 5 <b>D. </b><i>m</i>5
……….………
<b>Câu 5: Giá trị nhỏ nhất của hàm số </b>
2
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> trên đoạn
<b>A. </b>0 <b> B. </b>1
2 <sub> </sub> <sub> </sub><b>C. </b>
1
4
<b>D. không tồn tại. </b>
……….………
……….………
<i><b>Câu 6: Với tất cả các giá trị nào của m thì giá trị lớn nhất của hàm số </b></i>
cos 4 cos
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>m</i> trên đoạn
2
<b>Câu 7: Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số </b> 3 1
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> ?
<b>A. </b><i>x</i> 2<b> B. </b> 1
3
<i>x</i> <b> C. </b><i>y</i>0 <b>D. đồ thị khơng có tiệm cận ngang. </b>
……….………
<b>Câu 8: Cho hàm sớ </b><i>y</i> <i>f x</i>
<i>x</i> <i>f x</i> và <i>x</i>lim <i>f x</i>
đúng?
<b>A. Đờ thị hàm sớ đã cho có đúng một tiệm cận ngang. </b>
<b>B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng </b><i>x</i>3 và <i>x</i> 3.
<b>C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng </b><i>y</i>3 và <i>y</i> 3
<b>D. Đồ thị hàm số đã cho khơng có tiệm cận ngang. </b>
……….………
<b>Câu 9: Hàm số </b><i>y</i> <i>f x xác định, liên tục trên </i>( ) \ 1
Hàm sớ ( )<i>f x là hàm nào sau đây? </i>
<b>A. </b> 1
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <b>B. </b>
1
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <b>C. </b>
1
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <b>D. </b>
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
……….………
<b>Câu 10: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau: </b>
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
<b>A. Hàm sớ có bớn điểm cực trị. </b> <b>B. Hàm số đạt cực tiểu tại </b><i>x</i>2.
<b>C. Hàm sớ khơng có giá trị lớn nhất. </b> <b>D. Hàm số đạt cực tiểu tại </b><i>x</i> 5.
<b>Câu 11: Hệ sớ góc tiếp tún của đờ thị hàm sớ </b><i>y</i>ln<i>x</i>1 tại điểm có hoành độ 1
<i>e</i> bằng
<b>A. </b><i>e</i> <b>B. </b>0 <b>C. </b>1 <b>D. </b>1
<i>e</i>
3
+
+
<i>y </i>
–5
<i>x </i>
–
<b>1 </b>
2
<b>+ </b> 0
2
0
–5
0
<i>y’ </i>
-
<i>x</i>
<i>A </i>
<b>– </b>
<i>y </i>
<i>y</i>’
1 <b>+ </b>
<b>+ </b> <b>+ </b>
<b>1 </b>
1
<b>– </b>
3
……….………
<b>Câu 12: Cho hàm số </b>
1
3 2
<i>m</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> có đờ thị
điểm chung. Mệnh đề nào sau đây đúng?
<b>A. </b><i>m</i>2 <b>B. </b> 2 <i>m</i> 1 <b>C. </b>1 <i>m</i> 4 <b>D. </b><i>m</i>5
……….………
<b>Câu 13: Hàm nào sau đây là đạo hàm của hàm số </b><i>y</i>log ln 2
<b> A. </b> 2
ln 2 .ln10
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i> . <b>B. </b>
1
ln 2 .ln10
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i> <b>. C. </b>
1
2 ln 2 .ln10
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i> . <b> D. </b>
1
ln 2
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>.
……….………
<b>Câu 14: Cho số thực </b><i>x</i> thỏa log<sub>2</sub>
3 . <b>B. </b>
1009
27 . <b>C. </b>272018. <b>D. </b> <sub>2018</sub>1
3 .
<b>Câu 14: Hàm số </b>
16 4
<i>e</i>
<i>y</i> <i>x</i> có tập xác định là:
<b>A. </b>
……….………
<b>Câu 15: Hàm số nào trong các hàm sớ dưới đây có đờ thị là hình vẽ bên? </b>
<b>A. </b><i>y</i>log <sub>3</sub><i>x</i><b>. </b> <b>B. </b> 1
3
log
<i>y</i> <i>x</i><b>. C. </b>
<i>x</i>
<i>y</i> <b>. D. </b> 1
3
<i>x</i>
<i>y</i> <b>. </b>
<b>……….……… </b>
<b>Câu 16: Giá trị nhỏ nhất của hàm số </b> trên là:
<b>A. </b>1<b> B. </b>2<i>e</i>21<b> C. </b><i>e</i>1<b> D. </b> 1 1
<i>e</i>
……….………
<b>Câu 17: Cho </b><i>a</i> là số dương khác 1, <i>b</i> là số dương và <i>m</i>là số thực bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
<b>A. </b>log<i><sub>a</sub>bm</i> 1 log<i><sub>a</sub>b</i>.
<i>m</i> <b> B. log</b> log .
<i>m</i>
<i>ab</i> <i>m</i> <i>a<b>b C. </b></i>
1
log<i>am</i> <i>b</i> log<i>mb</i>.
<i>a</i> <b> D. </b>log<i>amb</i><i>m</i>log<i>ab</i>.
……….………
( ) ln 1
<i>y</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <sub></sub><i>1;e</i>2<sub></sub>
<i>y </i>
1
4
<b>Câu 18: Cho biểu thức </b> 2 2 2
(ln log ) ln log
<i><sub>a</sub></i> <i><sub>a</sub></i>
<i>P</i> <i>a</i> <i>e</i> <i>a</i> <i>e , với a</i> là số dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây
đúng ?
<b>A. </b><i>P</i>2 ln2<i>a</i>1<b>. B. </b><i>P</i>2 ln2<i><b>a . C. </b>P</i>ln2<i>a</i>2<b>. D. </b><i>P</i>2 ln2<i>a</i>2<b>. </b>
……….………
<b>Câu 19: Cho phương trình 9</b><i>x</i>2(<i>m</i>1)3<i>x</i>3<i>m</i> 4 0. Với giá trị thực nào của tham sớ <i>m</i> thì phương
trình có 2 nghiệm phân biệt <i>x x sao cho </i><sub>1</sub>, <sub>2</sub> <i>x</i>1<i>x</i>2 3?
<b>A. </b> 31
3
<i>m</i> <b> </b> <b>B. </b> 5
2
<i>m</i> <b>C. </b> 7
3
<i>m</i> <b>D. </b><i>m</i>3.<b> </b>
……….………
<b>Câu 20: Sự tăng trưởng của một loại vi khuẩn tuân theo công thức </b><i>S</i> <i>A e , trong đó </i>. <i>rt</i> <i>A</i> là sớ lượng vi
khuẩn ban đầu, <i>r là tỉ lệ tăng trưởng ( r > 0 ), t là thời gian tăng trưởng. Biết rằng số lượng vi khuẩn ban </i>
đầu là 100 con và sau 5 giờ có 300 con. Để số lượng vi khuẩn ban đầu tăng gấp đơi thì thời gian tăng trưởng
<i>t gần với kết quả nào sau đây nhất? </i>
<b> A. 3 giờ 9 phút. </b> <b>B. 3 giờ 2 phút. </b> <b>C. 3 giờ 16 phút. </b> <b>D. 3 giờ 30 phút. </b>
……….………
<b>Câu 21: Hình lăng trụ có thể có sớ cạnh là số nào sau đây ? </b>
<b>A. 2015 </b> <b>B. 2017 </b> <b>C. 2018 </b> <b>D. 2016 </b>
……….………
<b>Câu 22: Cho hình chóp .</b><i>S ABC có SA vng góc với mặt phẳng </i>
<i>cân tại B và AC</i><i>a</i> 2. Sin góc <i>hợp bởi đường thẳng SB và mặt phẳng </i>
<b>A. </b> 3
2 <b>. </b> <b>B. </b>
2
2 <b>. </b> <b>C. </b>
1
2<b>. </b> <b>D. </b>
2 5
5 <b>. </b>
……….………
<b>Câu 23: Cho khới chóp .</b><i>S ABC có SA vng góc với đáy, SA</i>4, <i>AB</i>6, <i>BC</i>10 và <i>CA</i>8. Thể tích
của khới chóp <i>S ABC bằng </i>.
<b>A. </b>40 . <b>B. </b>192. <b>C. </b>32 . <b>D. </b>24.
……….………
<b>Câu 24: Cho hình chóp .</b><i>S ABC có đáy ABC là tam giác đều, mặt bên </i>
<b>A. </b>1 3
4<i>a</i> <b> </b> <b>.B.</b>
3
1
3<i>a</i> <b>. </b> <b>C. </b>
3
1
6<i>a</i> <b>. </b> <b> D. </b>
3
5
<b>Câu 25: Cho khối lăng trụ </b><i>ABC A B C có </i>. <i>AB</i><i>BC</i>5 , <i>a AC</i>6<i>a</i>. Hình chiếu vng góc của <i>A</i> trên mặt
phẳng
2
<i> a</i>
<i>A C</i> . Thể tích của khối lăng trụ <i>ABC A B C bằng </i>.
<b>A. </b>12 .<i><b>a </b></i>3 <b>B. </b>12 133 .<i><b>a </b></i>3 <b>C. </b>36 .<i><b>a </b></i>3 <b>D. </b>4 133 .<i><b>a </b></i>3
……….………
<b>Câu 26: Cho lăng trụ đều </b><i>ABC A B C có cạnh đáy bằng 2a . Diện tích xung quanh bằng </i>. ' ' ' <i>6 3a . Thể tích </i>2
của khới lăng trụ bằng
<b>A. </b>1 3
4<i>a</i> <b>. </b> <b>B. </b>
3
3
4<i>a</i> <b>. </b> <b>C. </b>
3
<i><b>a . </b></i> <b>D. </b><i><b>3a . </b></i>3
……….………
<i><b>Câu 27: Cho tam giác OAB vuông tại O có </b>AB</i> 2 ,<i>a OB</i><i>a quay xung quanh cạnh AB</i> tạo thành khới
trịn xoay. Thể tích của khới trịn xoay này bằng
<b>A. </b><i>a</i>3 3<b>. </b> <b>B. </b>
3
3
3
<i>a</i>
<b>. </b> <b>C. </b>
3
4
3
<i>a</i>
<b>. </b> <b>D. </b>
3
2
<i>a</i>
<b>. </b>
……….………
<b>Câu 28: Cho một hình nón có bán kính đáy bằng </b><i>a</i> và góc ở đỉnh bằng 60 . Diện tích xung quanh của hình
nón đó bằng
<b> A. </b><i>4 a</i> 2<b>. B. </b>
2
2 3
3
<i>a</i>
. <b>C. </b>
2
4 3
3
<i>a</i>
. <b> D. </b><i>2 a</i> 2.
……….………
<b>Câu 29:</b> <i>Trong khơng gian, cho hình chữ nhật ABCD có AB</i>1 và <i>AD</i>2. Gọi <i>M N lần lượt là trung </i>,
điểm của <i>AD</i> và <i>BC . Quay hình chữ nhật đó xung quanh trục MN , ta được một hình trụ. Diện tích toàn </i>
phần của hình trụ đó bằng
<b>A. </b>4 . <b> B. </b>2 <b>. C. </b>6. <b> D. 10</b>.
……….………
<b>Câu 30: Cho hình hộp chữ nhật </b> <i>ABCD A B C D có </i>. ' ' ' ' <i>AB</i>3, <i>AD</i>4, <i>AA</i>'5. Diện tích <i>S của mặt cầu </i>
ngoại tiếp khới chóp <i>ACB D bằng </i>' '
<b>A . </b>100 . <b> B. </b>60 . <b> </b> <b>C. </b>50 . <b>D. </b>80 .
6
<b>PHẦN 2: TỰ LUẬN (4 ĐIỂM) </b>
<b>Thời gian 30 phút - 10 câu </b>
<b>Câu 1: Tìm tiệm cận đứng của đờ thị hàm sớ </b> 3
2 1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
.
………
<b>Câu 2: Tìm khoảng đờng biến của hàm số </b> 3 2
3
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> .
………
<b>Câu 3: Gọi </b><i>x x x lần lượt là các điểm cực trị của hàm số </i><sub>1</sub>, <sub>2</sub>, <sub>3</sub> 1 4 2 2 1
2
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> , trong đó <i>x</i><sub>1</sub><i>x</i><sub>2</sub> . Tính <i>x</i><sub>3</sub>
giá trị biểu thức 3 3 3
1 2 3
<i>A</i><i>x</i> . <i>x</i> <i>x</i>
………
<b>Câu 4: Giải phương trình </b> 1
2<i>x</i> . 5 0
………
<b>Câu 5: Giải phương trình </b> 1
log <i>x </i> 5 3.
………
<b>Câu 6: Giải bất phương trình </b>
2
1 1
4 8
<i>x</i>
<sub></sub>
.
………
<b>Câu 7: Giải bất phương trình </b>
log<i>x</i> 1 log <i>x</i> <i>x</i> .
………
<b>Câu 8: Quay một hình trịn có đường kính bằng 4 xung quanh một đường kính của nó.Tính thể tích khới </b>
trịn xoay thu được.
………
<b>Câu 9: Cho khới nón có bán kính đáy bằng 3 và thể tích bằng16</b>. Tính diện tích xung quanh của hình nón.
………
<b>Câu 10: Cho khới trụ có thể tích bằng 12</b> và diện tích xung quanh bằng 8 . Tính bán kính đường trịn
đáy của hình trụ.
……….………
……….………