Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (212.26 KB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI</b> <b>ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 </b>
<b>-LẦN III</b>
<b> NĂM HỌC 2016 - 2017</b>
<b>Mơn thi: Tốn</b>
<i>Thời gian làm bài 90 phút, khơng kể thời gian giao</i>
<i>đề</i>
<i>(Đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm)</i>
<b>Mã đề thi 132</b>
Họ, tên thí sinh:...SBD: ...
2 <sub>3</sub> <sub>0</sub>
<i>z</i> <i>mz</i> <i>i</i> <i>z z</i>1, 2
2 2
1 2 8
<i>z</i> <i>z</i> <sub>Câu 1: Số m để phương trình ᄃ có hai nghiệm phức ᄃ thỏa mãn ᄃ là</sub>
3
3
<i>m</i> <i>i</i>
<i>m</i> <i>i</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>A. ᄃ</sub> <sub>B. ᄃ</sub> <sub>C. ᄃ</sub> <sub>D. ᄃ</sub>
( )
<i>y</i> <i>f x</i> <i>f x</i>'( ) 0, x (0;3) <i>f x </i>'( ) 0, x (1;2).<sub>Câu 2: Cho hàm số ᄃ có tính chất ᄃ và ᄃ Khẳng</sub>
sau đây sai?
( )
<i>y</i> <i>f x</i> <sub>A.</sub><sub> Hàm số ᄃ đồng biến trên khoảng (0;1).</sub>
( )
<i>y</i> <i>f x</i> <sub>B.</sub><sub> Hàm số ᄃ đồng biến trên khoảng (2;3).</sub>
( )
<i>y</i> <i>f x</i> <sub>C.</sub><sub> Hàm số ᄃ đồng biến trên khoảng (0;3).</sub>
( )
<i>y</i> <i>f x</i> <sub>D.</sub><sub> Hàm số ᄃ là hàm hằng trên khoảng (1;2).</sub>
3 2
<i>z</i> <i>i</i> <i>w</i>2<i>i</i>
<i>w</i> <i>i</i> <i>w</i> 8 5 .<i>i</i> <i>w</i> 8 5 .<i>i</i> <i>w</i> 8 5 .<i>i</i> <sub>A. ᄃ</sub> <sub>B. ᄃ</sub> <sub>C. ᄃ</sub> <sub>D. ᄃ</sub>
.
<i>S ABCD ABCD</i> <i>a</i> <i>SA</i>(<i>ABCD</i>),<sub>Câu 4: Cho hình chóp ᄃ có đáy ᄃ là hình vng cạnh ᄃ, cạnh bên ᄃ</sub>
3
<i>SA</i>=<i>a</i> <sub>ᄃ . Khi đó, thể tích khối chóp bằng</sub>
3 <sub>3</sub>
.
3
<i>a</i>
3 <sub>3.</sub>
<i>a</i>
3 <sub>3</sub>
.
4
<i>a</i> 3 <sub>3</sub>
.
6
<i>a</i>
A. ᄃ B. ᄃ C. ᄃ D. ᄃ
2
2
log ( 3 4)
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <sub>Câu 5: Tập xác định của hàm sốlà</sub>
( ; 1] [4; ) ( 1; 4) [ 1;4] ( ; 1) (4; )<sub>A. ᄃ</sub> <sub>B. ᄃ</sub> <sub>C. ᄃ</sub> <sub>D.</sub>
<i>M</i> <i>u </i>
Câu 6: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, phương trình đường thẳng đi qua
điểm ᄃ và có vectơ chỉ phương ᄃ là
2 2
3 ( ).
1
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i> <i>t R</i>
<i>z</i> <i>t</i>
4 2
6 ( ).
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t R</i>
<i>z</i> <i>t</i>
2 2
3 ( ).
1 1
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i> <i>t R</i>
<i>z</i> <i>t</i>
6 ( ).
1 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i> <i>t R</i>
<i>z</i> <i>t</i>
<sub>A. ᄃ</sub> <sub>B. ᄃ</sub> <sub>C. ᄃ</sub> <sub>D.</sub>
ᄃ
Câu 7: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho điểm ᄃ mặt phẳng (P) đi qua M và cắt ba trục tọa độ
Ox, Oy, Oz lần lượt tại A, B, C sao cho M là trực tâm của tam giác ABC. Phương trình mặt phẳng (P) là
3<i>x</i>2<i>y z</i> 14 0. <i>x y z</i> 6 0. <sub>3</sub> <sub>2</sub> <sub>1</sub> 1.
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
0.
3 2 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
A. B. C. D.
( )
<i>y f x</i> <i>D R</i> \{ 2}, <sub>Câu 8: Cho hàm số ᄃ xác định và liên tục trên tập ᄃ có bảng biến thiên sau</sub>
<i>x</i>
2 3
'
<i>y</i> <sub> </sub>
2<sub> </sub>
( ).
<i>y f x</i> <b><sub>Dựa vào bảng biến thiên của hàm số Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?</sub></b>
[1;6]<sub>A. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng – 2.</sub>
( ;3).<sub>B. Hàm số nghịch biến trên khoảng </sub>
3.
<i>x </i> <sub>C. Hàm số đạt cực tiểu tại </sub>
( ) 0
<i>f x</i> <i>m</i> <i>m </i> 2.<sub>D. Phương trình ln có 3 nghiệm thực phân biệt khi </sub>
1
1 3ln
<i>e</i>
<i>x</i>
<i>I</i> <i>dx</i>
<i>x</i>
+
=
1 3ln .
<i>t</i>= + <i>x</i> <sub>Câu 9: Cho ᄃ và ᄃ Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau ?</sub>
2
1
2
.
3
<i>I</i>=
2
2
1
2
.
3
<i>I</i> =
2
3
1
2
9
<i>I</i>= <i>t</i> 14
.
9
<i>I</i>=
A. ᄃ B. ᄃ C. ᄃ. D. ᄃ
6.9<i>x</i> 13.6<i>x</i> 6.4<i>x</i> 0
<sub>Câu 10: Số nghiệm của phương trình ᄃ là</sub>
0. 1. 2. 3.<sub>A. ᄃ</sub> <sub>B. ᄃ</sub> <sub>C. ᄃ</sub> <sub>D. ᄃ</sub>
( )
<i>y</i><i>f x</i> <sub>Câu 11: Cho đồ thị hàm số . Diện tích</sub>
hình phẳng (phần gạch trong hình) bằng
4
3
( )
<i>f x dx</i>
1 4
3 1
( ) ( )
<i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
A. B.
0 4
3 0
( ) ( )
<i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
0 0
3 4
( ) ( )
<i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
C. D.
( ) 160 10 ( / ).
<i>v t</i> = - <i>t m s</i> <i>t</i>=0( / )<i>m s</i> <sub>Câu 12: Một vật chuyển động chậm dần với vận tốc Quãng đường S</sub>
mà vật di chuyển trong khoảng thời gian từ thời điểm đến thời điểm vật dừng lại là
2560 .
<i>S</i>= <i>m</i> <i>S</i>=1280 .<i>m</i> <i>S</i>=3840 .<i>m</i> <i>S</i>=2480 .<i>m</i> <sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
Câu 13: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó ?
.
<i>x</i>
<i>e</i>
<i>y</i>
2
3
<i>x</i>
<i>y </i><sub> </sub>
<i>x</i>
<i>y </i> <i>y </i>
A. ᄃ B. C. ᄃ D. ᄃ
0
60 <i>AB a</i> .<sub>Câu 14: Hình nón (N) được sinh ra khi quay tam giác ABC vuông tại A quanh cạnh AC. Biết</sub>
góc ở đỉnh hình nón (N) bằng ᄃ và cạnh ᄃ Diện tích xung quanh của hình nón (N) bằng
2
2<i>a</i> .<i>a</i>2.
2
1
.
3<i>a</i>
2
1
2<i>a</i> <sub>A. </sub> <sub>B. ᄃ</sub> <sub>C. ᄃ</sub> <sub>D. ᄃ</sub>
3 <sub>3</sub> 2 <sub>1</sub>
<i>y x</i> <i>x</i> <sub>Câu 15: Điểm cực đại của đồ thị hàm số ᄃ là</sub>
A. B. C. D.
2 3
2
<i>y x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
P
N
Q
M
3
3
4
3 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>C</i>
3
3
4
3ln
3 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>C</i>
A. ᄃ B. ᄃ
3
3
4
3ln
3 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>C</i>
3
3
4
3ln
3 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>C</i>
C. ᄃ D. ᄃ
2 2 2 <sub>2</sub> <sub>4</sub> <sub>6</sub> <sub>11 0</sub>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> 2<i>x</i>2<i>y z</i> 17 0. 6 <sub>Câu 17:</sub><sub> Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho</sub>
mặt cầu (S): và mặt phẳng (():ᄃ Phương trình mặt phẳng (() song song với (() và cắt (S) theo giao tuyến là đường
2<i>x</i>2<i>y z</i> 4 0. 2<i>x</i>2<i>y z</i> 7 0. 2<i>x</i> 2<i>y z</i> 17 0. 2<i>x</i>2<i>y z</i> 7 0. <sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub>
D.
1
3 2 <sub>4</sub>
( 3 2 )
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <sub>Câu 18: Đạo hàm của hàm số ᄃ là</sub>
3
3 2 <sub>4</sub> 2
1
( 3 2 ) (3 6 2).
4 <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
3
3 2 <sub>4</sub> 2
1
( 3 2 ) (3 6 2).
4 <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <sub>A. ᄃ</sub> <sub>B. ᄃ</sub>
3
3 2 4
1
( 3 2 ) .
4 <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
3
3 2 4
1
( 3 2 ) .
4 <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <sub>C. ᄃ</sub> <sub>D. ᄃ</sub>
<i>OA OB</i> <i>OC</i> <i>a</i> <sub>Câu 19: Cho tứ diện OABC có OA, OB, OC đơi một vng góc và ᄃ</sub><sub>Khoảng cách từ</sub>
<i>điểm O đến mặt phẳng (ABC) tính theo a bằng</i>
3.
<i>a</i>
2 3
3
<i>a</i> 3
3
<i>a</i> 3
.
2
<i>a</i>
A. B. C. D.
2 <sub>3</sub>
.
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>Câu 20: Cho đồ thị hàm số (C): ᄃ Có bao nhiêu điểm thuộc đồ thị (C) có tọa độ ngun</sub>
(hồnh độ nguyên và tung độ nguyên)?
A. Có 2 điểm. B. Có 4 điểm. C. Có vơ số điểm. D. Khơng có điểm nào.
w <i>iz</i> 1 <i>z i</i> 2<sub>Câu 21: Tập hợp điểm biểu diễn hình học của số phức ᄃ với z là số phức thỏa mãn</sub>
ᄃ là
đường trịn có phương trình
2 2
(<i>x</i>2) <i>y</i> 4. (<i>x</i> 2)2 <i>y</i>2 4. <i>x</i>2(<i>y</i> 2)2 4. (<i>x</i> 2)2 <i>y</i>2 2.<sub>A. ᄃ</sub><sub>B. ᄃ</sub> <sub>C. ᄃ</sub> <sub>D. ᄃ</sub>
Câu 22: Trong các điểm M,N,P,Q ở hình
bên, điểm biểu diễn của số phức z thỏa mãn ᄃ là
M. N.<sub>A. Điểm ᄃ</sub> <sub>B. Điểm ᄃ</sub>
P. Q.<sub>C. Điểm ᄃ</sub> <sub>D. Điểm ᄃ</sub>
2 8
8 2
log log 3
.
log log 5
<i>a</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<i>a b</i>. <sub>Câu 23: Cho hai số thực dương a, b thỏa mãn: Tính ?</sub>
4. 256.16.64.<sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
2
1
2 3
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i> <sub>Câu 24: Đồ thị của hàm số ᄃ có bao nhiêu tiệm cận ?</sub>
3. 2. 4. 1.<sub>A. ᄃ</sub> <sub>B. ᄃ</sub> <sub>C. ᄃ</sub> <sub>D. ᄃ</sub>
( )
y 3 y3.<sub>A. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng ᄃ và ᄃ</sub>
B. Đồ thị hàm số đã cho khơng có tiệm cận ngang.
3
<i>x </i> <i>x </i>3.<sub>C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng ᄃ và ᄃ</sub>
D. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.
Câu 26: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm
số nào dưới đây:
3 <sub>3</sub> 2 <sub>1.</sub>
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>y</i><i>x</i>3 3<i>x</i>2 1.<sub>A. B. </sub>
3 <sub>3</sub> 2 <sub>2.</sub>
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i>
3
1.
3
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i>
C.
D.
3<i>x</i>2<i>y z</i> 2 0. <sub>Câu 27: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho mặt phẳng (P):ᄃ Vectơ nào dưới</sub>
đây là một vectơ pháp tuyến của (P) ?
(3; 1;0).
<i>n</i> <i>n</i> ( 3; 2;1). <i>n</i>(3; 1;2). <i>n</i> ( 1;0; 1). <sub>A. ᄃ</sub> <sub>B. ᄃ</sub> <sub>C. ᄃ</sub> <sub>D. ᄃ</sub>
. ' ' '
<i>ABC A B C</i> <i>a</i>.
Câu 28: Cho lăng trụ đứng ᄃ có đáy là tam giác đều cạnh
ᄃ Mặt phẳng ᄃ tạo với mặt đáy góc ᄃ. Thể tích khối lăng trụ ᄃ tính theo ᄃ bằng
3
3
.
2
<i>a</i>
<i>V</i> =
3
3 3
.
4
<i>a</i>
<i>V</i> =
3
3
.
8
<i>a</i>
<i>V</i> =
3
3 3
.
8
<i>a</i>
<i>V</i> =
A. ᄃ B. ᄃ C. ᄃ D. ᄃ
( ), .
<i>SA</i> <i>ABCD SA AB a</i> <sub>30 .</sub>0
Câu 29: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, ᄃ Gọi
M là trung điểm của cạnh SC, N là giao điểm của đường thẳng SD và mặt phẳng (MAB). Góc hợp bởi
đường thẳng AN với (ABCD) bằng ᄃ Thể tích của khối đa diện MNABCD bằng
3
2 3
.
9
<i>a</i> <sub>7</sub> 3 <sub>3</sub>
.
24
<i>a</i> <sub>5</sub> 3 <sub>3</sub>
.
24
<i>a</i> 3 <sub>3</sub>
.
9
<i>a</i>
A. B. C. D.
Câu 30: Cho hình lập phương có cạnh bằng a. Bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương bằng
3.
<i>a</i> <i>a</i> 2.
2
.
2
<i>a</i> 3
.
2
<i>a</i>
A. B. C. D. ᄃ
3 5
max 2.
<i>D</i> <i>y </i> max<i>D</i> <i>y </i> 2.max<i>D</i> <i>y </i>2 2.max<i>D</i> <i>y </i>1.<sub>A. ᄃ</sub> <sub>B. ᄃ</sub> <sub>C. ᄃ</sub> <sub>D. ᄃ</sub>
1.
<i>a</i> <sub>Câu 32: Cho các số dương a, b, c; ᄃ Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau ?</sub>
log<i><sub>a</sub>b</i> log<i><sub>a</sub>c</i> log .<i><sub>a</sub>b</i>
<i>c</i> log<i><sub>a</sub>b</i>log<i><sub>a</sub>c</i>log (<i><sub>a</sub></i> <i>b c</i> ).<sub>A. ᄃ</sub> <sub>B. ᄃ</sub>
1
log<i><sub>a</sub></i> log .<i><sub>a</sub>b</i>
<i>b</i> log<i><sub>a</sub>b</i>log<i><sub>a</sub>c</i>log ( . ).<i><sub>a</sub></i> <i>b c</i> <sub>C. ᄃ</sub> <sub>D. ᄃ</sub>
(1;2; 3)
<i>I</i> <i>A</i>(1;0; 4) <sub>Câu 33: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, mặt cầu (S) có tâm ᄃ và đi qua ᄃ có</sub>
phương trình
A. ᄃ B. ᄃ
<i>y</i> <i>x y</i> <i>x e</i> <sub>Câu 34: Thể tích khối trịn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường quay quanh</sub>
<i>trục Ox bằng</i>
A. B. C. D.
5
2
d 10
<i>f x x</i>=
2
5
2 4<i>f x</i> d<i>x</i>
é<sub>-</sub> ù
ë û
Câu 35: Cho ᄃ. Khi đó ᄃ bằng
34. 40. 36. 32.<sub>A. ᄃ</sub> <sub>B. ᄃ</sub> <sub>C. ᄃ</sub> <sub>D. ᄃ</sub>
<i>AA</i>
điểm ᄃ qua mặt phẳng (P) có phương trình ᄃ là
<i>A</i> <i>A</i>
A. ᄃ B. ᄃ C. ᄃ D. ᄃ
Câu 37: Trong các khẳng định sau, các phương trình được xét trên tập số phức. Tìm khẳng định sai?
2 <sub>4</sub> <sub>9 0</sub>
<i>x</i> <i>x</i> <sub>A. Phương trình ᄃ vơ nghiệm.</sub>
2 <sub>2</sub>
<i>x </i> <i>x</i><i>i</i> 2<sub>B. Phương trình ᄃ có hai nghiệm ᄃ.</sub>
4 <sub>4</sub> 2 <sub>5</sub>
<i>x</i> <i>x</i> <sub>C. Phương trình ᄃ có bốn nghiệm.</sub>
2 <sub>3 0</sub>
<i>x </i> <sub>D. Phương trình ᄃ có hai nghiệm phân biệt.</sub>
2 4
<i>z</i> <i>i</i> w <i>z i</i><sub>Câu 38: Cho số phức ᄃ. Số phức ᄃ có</sub>
3.
<i>3 .i</i><sub>A. Phần thực bằng –2 và phần ảo bằng ᄃ</sub> <sub>B. Phần thực bằng –2 và phần ảo bằng ᄃ</sub>
<i>3 .i 3.</i><sub>C. Phần thực bằng 2 và phần ảo bằng ᄃ</sub> <sub>D. Phần thực bằng 2 và phần ảo bằng ᄃ</sub>
1 1 1
1 2 3
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
3. 3. <sub>6. 6.</sub> <sub>A. ᄃ</sub> <sub>B. ᄃ</sub> <sub>C. ᄃ</sub> <sub>D. ᄃ</sub>
<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i> <i><sub>x</sub></i>2<sub></sub> <i><sub>y</sub></i>2<sub></sub><i><sub>z</sub></i>2<sub></sub> <i><sub>x y z</sub></i><sub></sub> <sub></sub> <sub></sub><sub>0.</sub>
Câu 40: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz,
cho 3 điểm và mặt cầu (S) có phương trình: Điểm D thuộc mặt cầu (S) sao cho thể tích tứ diện ABCD đạt
giá trị lớn nhất. Khi đó, khoảng cách từ điểm D đến mặt phẳng (ABC) bằng
3
.
3
3
.
6
3
.
2
2 3
.
3 <sub>A. B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
3 <sub>2</sub> 2 <sub>(</sub> <sub>3)</sub> <sub>4(</sub> <sub>).</sub>
<i>m</i>
: 4
<i>d y x</i> <i>A</i>(0;4), ,<i>B C 8 2</i><sub>cắt tại ba điểm phân biệt sao cho tam giác KBC có diện tích bằng </sub>
(1;3)
<i>K</i> <sub>với điểm là</sub>
1 137
.
2
<i>m</i> 1 137.
2
<i>m</i> 1 137.
2
<i>m</i> 1 137.
2
<i>m</i>
A. B. C. D.
3 1
3
log 3<i>x</i> 1 2<i><sub>x</sub></i> log 2
1
<i>x</i> <i>x</i><sub>2</sub>. <i>S </i>27<i>x</i>1 <sub></sub>27<i>x</i>2
Câu 42: Cho phương trình có hai nghiệm, gọi hai nghiệm
đó là và Tính tổng ?
180.
<i>S </i> <i>S </i>45.<i>S </i>9.<i>S </i>252.<sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
3 2
2 3 1 6( 2) 1
<i>y</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <sub>( ; )</sub><i><sub>a b</sub></i> <i><sub>b a</sub></i><sub></sub> <sub></sub><sub>3</sub>
Câu 43: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để
hàm số ᄃ nghịch biến trên khoảng ᄃ sao cho ᄃ?
9.
0
.
6
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub></sub>
<i>m </i>6. <i>m </i>0.<sub>A. ᄃ</sub> <sub>B. ᄃ</sub> <sub>C. ᄃ</sub> <sub>D. ᄃ</sub>
2
400(<i>cm</i> )<sub>Câu 44: Người ta sử dụng một tấm bìa cứng hình chữ nhật có</sub>
<i>diện tích để làm bìa cho một cuốn sách. Lề trái và lề phải là 3,5 cm, lề</i>
<i>trên và lề dưới là 2 cm (như hình vẽ). Để có được diện tích viết chữ (phần</i>
màu đen) lớn nhất thì bìa cứng này có chiều rộng bằng bao nhiêu?
40 7<i>cm</i>.
40 7
.
7 <i>cm</i> <sub> A. </sub> <sub> B. </sub>
20 7
.
7 <i>cm</i> 20 7<i>cm</i>.<sub> C. D. </sub>
2
2
<i>x</i>
<i>y </i>
2 2 <i>S</i>1,S2 <i>S</i>1
2
1
<i>S</i>
<i>S</i> <sub>Câu 45: Parabol chia hình trịn có tâm tại gốc tọa độ, bán kính thành hai phần có</sub>
diện tích lần lượt là (trong đólà diện tích phần nằm phía trên trục hoành). Tỉ số ᄃ bằng
9 2
.
3
8
.
3 2
9 2
.
3 2
9 2
.
3 2
<sub>A. ᄃ</sub> <sub>B. ᄃ</sub> <sub>C. ᄃ</sub> <sub>D. ᄃ</sub>
Câu 46: Từ tấm tơn hình chữ nhật cạnh 80cm x 180cm người ta làm các thùng đựng nước hình trụ có
chiều cao bằng 80cm theo 2 cách.
Cách 1. Gị tấm tơn ban đầu thành mặt xung quanh của thùng.
Cách 2. Cắt tấm tôn ban đầu thành 3 tấm bằng nhau và gị các tấm đó thành mặt xung quanh của thùng.
1
<i>V</i> <i>V</i><sub>2</sub>
1
2
<i>V</i>
<i>V</i> <sub>Ký hiệu ᄃ là thể tích của thùng gò được theo cách thứ nhất và ᄃ là tổng thể tích của ba thùng</sub>
gị được theo cách thứ 2. Tỉ số ᄃ bằng
2. 3.
1
.
2
1
.
3 <sub>A. ᄃ</sub> <sub>B. ᄃ</sub> <sub>C. ᄃ</sub> <sub>D. ᄃ</sub>
2
<i>h </i> <i>r </i>3. <i>AB CD ABCD ABCD</i><sub>Câu 47: Cho hình trụ có chiều cao ᄃ bán kính đáy ᄃ Mặt phẳng (P)</sub>
khơng vng góc với đáy hình trụ, lần lượt cắt hai đáy theo các đoạn giao tuyến ᄃ và ᄃ sao cho tứ giác ᄃ
là hình vng. Diện tích S của hình vng ᄃ bằng
12 .
<i>S</i> <i>S </i>12.<i>S </i>20.<i>S</i> 20 . <sub>A. ᄃ</sub> <sub>B. ᄃ</sub> <sub>C. ᄃ</sub> <sub>D. ᄃ</sub>
2
2 4
(<i><sub>x</sub></i> 7<i><sub>x</sub></i> 6) 2<i>x</i> 1 0.
<sub>Câu 48: Cho bất phương trình ᄃ Số các số nguyên x nghiệm đúng bất phương</sub>
trình đã cho là
5.6.7.8.<sub>A. ᄃ</sub> <sub>B. ᄃ</sub> <sub>C. ᄃ</sub> <sub>D. ᄃ</sub>
Câu 49: Một người vay ngân hàng 20 triệu đồng với lãi suất là 0,7%/tháng. Người đó muốn hồn nợ cho
ngân hàng theo cách: Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, người đó bắt đầu hồn nợ, hai lần hoàn nợ liên
tiếp cách nhau đúng một tháng, số tiền hoàn nợ ở mỗi lần là như nhau và trả hết nợ gốc lẫn lãi cho ngân
hàng sau đúng 3 năm kể từ ngày vay. Hỏi, theo cách đó, số tiền người đó phải trả cho ngân hàng trong
mỗi lần hồn nợ là bao nhiêu (làm trịn đến hàng đơn vị) ? Biết rằng, lãi suất ngân hàng không thay đổi
trong thời gian người đó hồn nợ.
707645 589172 630424 651396<sub>A. ᄃ đồng.</sub> <sub>B. ᄃ đồng.</sub> <sub>C. ᄃ đồng.</sub> <sub>D. </sub>
ᄃ đồng.
4 1
4
3 1 3
log (3 1).log
16 4
<i>x</i>
<i>x</i>
[ ; ].
<i>S</i><i>a b</i> <i><sub>b a</sub></i> <sub>Câu 50: Tập nghiệm của bất phương trình ᄃ có dạng ᄃ Khi</sub>
đó ᄃ bằng
--- HẾT
<b>---Đáp án đề thi thử THPT Quốc gia năm 2017 mơn Tốn</b>
1, A
11, D
12, B
13, D
14, A
15, C
16, C
17, D
18, A
19, C
20, B
21, B
22, D
23, D
24, B
25, A
26, A
27, B
28, D
29, C
31, A
32, B
33, C
34, D
35, A
36, A
37, A
38, D
39, D
40, D