Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Tải Đề kiểm tra từ vựng Tiếng Anh lớp 2 - Đề thi tiếng Anh lớp 2 có đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (146.67 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ĐỀ THI TIẾNG ANH LỚP 2 </b>

<b> NĂM 2019 - 2020</b>



<b>PHẦN TỪ VỰNG CÓ ĐÁP ÁN</b>



<b>I. Read and match:</b>


<b>II. Match:</b>


F


____OAT


____ATHER


G


B__N


__UMP


H


____ISH


___ARDEN


I


____OUSE


P___G



J


__ORSE


___OG


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>IV. Cross out the wrong letter:</b>


1. Pencial...


2. Queena...


3. Trat...


4. Sctar...


5. Thable...


<b>V. Odd one out:</b>


1. Duck Run Jump


2. Van Wash Wave


3. Window Table Cow


4. Fox Box Goat


5. Yoghurt Sun Star



6. Zebra Lion Zoo


<b>VI. Rearrange these letters:</b>


1. Nur...


2. Kys...


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

4. Mujp...


5. Nep...


<b>ĐÁP ÁN</b>


I. Read and match.


<b>II. Match:</b>


F


GOAT


FATHER


G


BIN


JUMP



H


FISH


GARDEN


I


HOUSE


PIG


J


HORSE


JOG


<b>III.Read and complete.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

2 - I go to school everyday; My nose is heart.


<b>IV. Cross out the wrong letter:</b>


1. Pencil (bỏ a)


2. Queen (bỏ a)


3. rat (bỏ t)



4. Star (bỏ c)


5. Table (bỏ h)


<b>V. Odd one out:</b>


1 - Duck; 2 - Van; 3 - Cow; 4 - Box; 5 - yoghurt; 6 - Zoo


<b>VI. Rearrange these letters:</b>


1 - Run; 2 - Sky; 3 - Ball; 4 - Jump; 5 - Pen;


Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 2 khác như:
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 cả năm:


</div>

<!--links-->

×