Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (320 KB, 13 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Mỗi tuần: 5 tiết</b>
<b>Cả năm: 35 tuần = 175 tiết</b>
<b>Tuần</b> <b>Tiết</b>
<b>số</b> <b>Tên bài</b>
<b>Nội dung điều</b>
<b>chỉnh - giảm tải</b>
<b>(nếu có)</b>
<b>HỌC KÌ I: 18 Tuần = 90 tiết</b>
<b>1</b>
01 Ôn tập: Khái niệm về phân số
02 Ôn tập: Tính chất cơ bản của phân số
03 Ơn tập: So sánh hai phân số
04 Ôn tập: So sánh hai phân số (tt)
05 Phân số thập phân
<b>2</b>
06 Luyện tập
07 Ôn tập: phép cộng, trừ, nhân, chia hai phân số
08 Ôn tập: phép cộng, trừ, nhân, chia hai phân số (tt)
09 Hỗn số
10 Hỗn số (tt)
12 Luyện tập chung
13 Luyện tập chung (tt)
14 Luyện tập chung (tt)
15 Ôn tập về giải tốn
<b>4</b>
16 Ơn tập và bổ sung về giải tốn
17 Luyện tập
18 Ơn tập và bổ sung về giải tốn (tt)
19 Luyện tập
20 Luyện tập chung
<b>5</b>
21 Ơn tập bảng đơn vị đo độ dài
22 Ôn tập bảng đơn vị đo khối lượng
23 Luyện tập
24 Đề-ca-mét vuông. Héc-tô-mét vuông
25 Mi-li mét vng. Bảng đơn vị đo diên tích
27 Héc-ta
28 Luyện tập
29 Luyện tập chung
30 Luyện tập chung (tt)
<b>7</b>
31 Luyện tập chung (tt)
32 Khái niệm số thập phân
33 Khái niệm số thập phân (tt)
34 Hàng của số thập phân. Đọc, viết số thập phân
35 Luyện tập
<b>8</b>
36 Số thập phân bằng nhau
37 So sánh số thập phân
38 Luyện tập
39 Luyện tập chung
40 Viết các số đo độ dài dưới dạng số thâp phân
42 Viết các số đo khối lượng dưới dạng số thập phân.
43 Viết các số đo diện tích dưới dạng số thập phân.
44 Luyện tập chung.
45 Luyện tập chung (tt)
<b>10</b>
46 Luyện tập chung.
47 <i><b>Kiểm tra giữa kì I.</b></i>
48 Cộng hai số thập phân.
49 Luyện tập.
50 Tổng nhiều số thập phân.
<b>11</b>
51 Luyện tập.
52 Trừ hai số thập phân.
53 Luyện tập.
54 Luyện tập chung.
55 Nhân một số thập phân với một số tự nhiên.
57 Luyện tập.
58 Nhân một số thập phân với một số thập phân.
59 Luyện tập.
60 Luyện tập (tt)
<b>13</b>
61 Luyện tập chung.
62 Luyện tập chung.
63 Chia một số thập phân cho một số tự nhiên.
64 Luyện tập.
65 Chia một số thập phân cho 10; 100; 1000; ….
<b>14</b>
66 Chia một số tự nhiên cho một số tự nhiên mà
thương tìm được là một số thập phân.
67 Luyện tập.
68 Chia một số tự nhiên cho một số thập phân.
69 Luyện tập.
70 Chia một số thập phân cho một số thập phân.
72 Luyện tập chung.
73 Luyện tập chung.
74 Tỉ số phần trăm.
75 Giải bài toán về tỉ số phần trăm.
<b>16</b>
76 Luyện tập
77 Giải toán về tỉ số phần trăm (tiết 2)
78 Luyện tập
79 Giải toán về tỉ số phần trăm (tiết 3)
80 Luyện tập
<b>17</b>
81 Luyện tập chung
82 Luyện tập chung
83 Giới thiệu máy tính bỏ túi
84 Sử dụng máy tính bỏ túi để giải tốn về tỉ số phần
trăm
85 Hình tam giác
87 Luyện tập
88 Luyện tập chung
89 <i><b>Kiểm tra học kì 1</b></i>
90 Hình thang
<b>HỌC KÌ II: 17 tuần = 85 tiết</b>
<b>19</b>
91 Diện tích hình thang
92 Luyện tập
93 Luyện tập chung
94 Hình trịn – Đường trịn
95 Chu vi hình trịn
<b>20</b>
96 Luyện tập
97 Diện tích hình trịn
98 Luyện tập
99 Luyện tập chung
<b>21</b>
101 Luyện tập về diện tích
102 Luyện tập về diện tích (tt)
103 Luyện tập chung
104 Hình hộp chữ nhật-Hình lập phương
105 Diện tích xung quanh và diện tích tồn phần của hình hộp chữ nhật
<b>22</b>
106 Luyện tập
107 Diện tích xung quanh và diện tích tồn phần của hình lập phương
108 Luyện tập
109 Luyện tập chung
110 Thể tích của một hình
<b>23</b>
111 Xăng-ti-mét khối ; Đề-xi-mét khối
112 Mét khối
113 Luyện tập
114 Thể tích hình hộp chữ nhật
<b>24</b>
116 Luyện tập chung
117 Luyện tập chung
118 Giới thiệu hình trụ. Giới thiệu hình cầu
119 Luyện tập chung
120 Luyện tập chung
<b>25</b>
121 <i><b>Kiểm tra định kì giữa kì 2</b></i>
122 Bảng đơn vị đo thời gian
123 Cộng,. Trừ số đo thời gian
124 Cộng. Trừ số đo thời gian
125 Luyện tập
<b>26</b>
126 Nhân số đo thời gian
127 Chia số đo thời gian
128 Luyện tập
129 Luyện tập chung
<b>27</b>
131 Luyện tập
132 Quãng đường
133 Luyện tập
134 Thời gian
135 Luyện tập
<b>28</b>
136 Luyện tập chung
137 Luyện tập chung
138 Luyện tập chung
139 Ôn tập về số tự nhiên
140 Ôn tập về phân số
<b>29</b>
141 Ôn tập về phân số (tt)
142 Ôn tập về số thập phân
143 Ôn tập về số thập phân (tt)
144 Ôn tập về đo độ dài và đo khối lượng
<b>30</b>
146 Ơn tập về đo diện tích
147 Ơn tập về đo thể tích
148 Ơn tập về đo diện tích và đo thể tích (tt)
149 Ơn tập về đo thời gian
150 Ôn tập : Phép cộng
<b>31</b>
151 Phép trừ
152 Luyện tập
153 Phép nhân
154 Luyện tập
155 Phép chia
<b>32</b>
156 Luyện tập
157 Luyện tập (tt)
158 Ơn tập về các phép tính với số đo thời gian
159 Ơn tập về tính chu vi, diện tích một số hình
<b>33</b>
161 Ơn tập về tính diện tích, thể tích một số hình
162 Luyện tập
163 Luyện tập chung
164 Một số dạng toán đặc biệt đã học
165 Luyện tập
<b>34</b>
166 Luyện tập
167 Luyện tập
168 Ôn tập về biểu đồ
169 Luyện tập chung
170 Luyện tập chung
<b>35</b>
171 Luyện tập chung
172 Luyện tập chung
173 Luyện tập chung
174 Luyện tập chung