Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (121.43 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
TRƯỜNG TH ...
Họ và Tên: ...
Lớp 1...
<b>ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ I</b>
<b>Mơn: Tiếng Anh - Lớp 1</b>
<b>Năm học: 2017 - 2018</b>
<i><b>(Thời gian làm bài: 40 phút)</b></i>
<b>Marks</b> <i><b>Teacher’s remarks</b></i>
...
...
<b>Bài 1. Hoàn thành các từ sau.</b>
1. ca...e. 2. ...andy. 3. go...t. 4. p...g. 5. scho….l
6. d...ck. 7. ho...se. 8. k...te. 9. ...ion. 10. j...g.
11. ju...p. 12. b...ok. 12. ba...l. 13. appl... 14. ...at.
15. d...g. 16. fath...r. 17. m...ther. 18. mang... 19. ho...se.
20. h...n.
<b>Bài 2. Nối hai vế câu để tạo thành câu hoàn chỉnh.</b>
1. Hi! How are you? a. the board, please.
2. Look at b. Fine, Thank you.
3. I go to c. is in the garden.
4. Sit d. are in the garden.
5. The hen e. down, please.
6. The goat and the pig f. school every day.
<b>Bài 3. Nhìn tranh, hồn thành câu.</b>
1. I like ___________.
2.
2.
2.
2.
2.
2.
The __________ is in the garden.
3. I like
to
4. She likes ___________.
5. Can you
____________?
<b>Bài IV. Điền từ thích hợp vào</b>
<b>chỗ trống.</b>
school, horse, pig, down, hen
1. The ... is in the garden.
2. Sit ..., please!
3. I go to ... every day.
4. The goat and ... are in the garden.
5. The ... is in the garden.