Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Tải Đề thi tiếng Anh lớp 2 học kì 1 năm 2019 - 2020 - Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 2 có đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (521.09 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ĐỀ THI HỌC KÌ 1 MƠN TIẾNG ANH LỚP 2</b>



<b>NĂM HỌC 2019 - 2020 CÓ ĐÁP ÁN</b>



<b>Bài 1: Điền từ cịn thiếu vào chổ trống để hồn thành các từ và viết nghĩa của </b>
<b>chúng.</b>


1. Teach_ _ 5. B_ _t





2. C_ _t 6. Danc_ _




3. H_ _se 7. Bl_ _se



4. br_ _d 8. C_ _st




</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>



1. ….………… 2. ……… 3. ………..


4. 5. 6.


………… ……….. ………
<b>Bài 3: Nối</b>



1. food a.


2. mouse b.


3. school c.


4. breakfast d.


5. blouse e.


6. driver f.


<b>Bài 4: Chọn từ có cách phát âm khác</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

3. Coat Head bread sweater
4. Boat coach blouse coast
5. Trousers food mouse house


<b>Bài 5: Nhìn tranh viết thành câu hồn chỉnh:</b>


1. I / bread / like /.


……….


2. This / my / is / father / .


………..


3. My / mother / a teacher / is .



………...…


4. I / see / can / a / house.


………...


<b>ĐÁP ÁN:</b>


<b>Bài 1: Điền từ còn thiếu vào chổ trống để hoàn thành các từ và viết nghĩa của </b>
<b>chúng.</b>


1 - Teacher; 2 - Coat; 3 - House; 4 - Bread
5 - boat; 6 - Dance; 7 - blouse; 8 - coast
<b>Bài 2: Viết từ với hình tương ứng</b>
1 - bus; 2 - sweater; 3 - bread


4 - balloon; 5 - trousers; 6 - bicycle
<b>Bài 3: Nối</b>


1 - e; 2 - d; 3 - a; 4 - f; 5 - c’ 6 - b


<b>Bài 4: Chọn từ có cách phát âm khác</b>


1 - head; 2 - breakfast; 3 - Coat; 4 - blouse; 5 - food


<b>Bài 5: Nhìn tranh viết thành câu hoàn chỉnh:</b>


1 - I like bread
2 - This my father.



3 - My mother is a teacher.
4 - I can see a house.


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>

<!--links-->

×