Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (249.99 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>PART A. LISTENING</b>
<b>Question 1. Listen and write the letters. The circle the right picture. (Nghe và viết chữ </b>
<b>cái . Khoanh trịn hình đúng ) (1,5 pts)</b>
1...
. <sub> a </sub> <sub> b </sub> <sub> c </sub>
2...
.
a b c
3...
.
a b c
4...
. <sub> a</sub> <sub> b </sub> <sub> c </sub>
5...
.
a b c
6...
.
a b c
<b>Question 2. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn) (1 pt)</b>
<b>1</b>
<b> a </b> <b> b </b> <b> c </b> <b> d</b>
<b>2</b>
<b> a</b> <b> b </b> c d
<b>3</b>
<b> a </b> b c d
<b>4</b>
<b> a </b> b c d
<b>5</b>
a b c d
<b>Question 3. Listen and complete (Nghe và hoàn thành câu ) (2pt)</b>
1. I have a ... It’s yellow.
3. This is my pretty ...
4. Where is the ...?
<b>5. Stop the ...!</b>
<b>PART B. READING AND WRITING</b>
<b>Question 4. Circle the correct picture (Khoanh trịn vào hình đúng) (1pt)</b>
<b>1.</b>
<b>2. </b> <b><sub>3. </sub></b> <sub>2.</sub> <sub>3.</sub>
<b>1.</b>
1.
2. 3. 2. <b>2.</b>
<b>Question 5. Match (Nối) (1pt)</b>
1. This is my
2. The dogs
3. The box
4. Where is
a. the umbrella?
b. are under the bed.
c. pretty violet.
d. is in the van.
<b>Question 6. Complete the sentence ( Hoàn thành câu) (1,5pt)</b>
1. are / Where / the / boxes / ?
2. in / The / zebra / the / zoo / is /
...
3. like / I / watch / my /
...
4. is / under / the / It / bed
...
5. pretty / is / This / my / van
...
6. have / I / a / yacht /
...…
<b>ĐÁP ÁN</b>
<b>Question 1: 1. R - b rabbit; </b>
2. U - c up;
3. V - a van
4. T - c tree;
5. Y - c yacht;
6. S - a snake
<b>Question 2: 1. b yacht; </b>
2. a violet;
3. a well;
4. d zebra;
5. c box
2. zip;
3. van;
4. window;
5. zip
<b>Question 4: U - 2 umbrella ; </b>
Y - 3 yogurt;
Z - 1 Zip;
W - 2 Watermelon
<b>Question 5: 1. c 2. b 3. d 4. a</b>
<b>Question 6: 1. Where are the boxes?</b>
2. The zebra is in the zoo.
3. I like my watch.
4. It is under the bed.
5. This is my pretty van.
6. I have a yacht.
Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 2 khác như:
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 cả năm: