GiảiPháp ĐoLường&ĐiềuKhiểnCôngNghiệp
Actuator Analytical
Control
Fieldbus
Flow
LoadcellLevel
Positioner
Process
Protection
Pressure
Registration,
Display
Service
Solution
Tank
Gauging
Temperature
www.khanhhungcorp.com
www.khanhhungcorp.com
2
CácGiảiPháp ĐoLưuLượng
Lưulượngkế nướcsạch/nướcthải:
.
điệntừdùng đo
Đườngkính:DN15-DN2600.
Thiếtkế:lắpmặtbíchtrên ống,quecắm,loạikhôngcầnđầy ống,
loạichuyêndùng đolưulượngthấp.
Nguồn điện:pin,AC,DC,tíchhợpdựphòng
Độ chínhxác:
đolưulượng
±0.15%,0.25%,0.5%,1%,2%,3%.
Cấpbảovệ:IP67/68,NEMA4X.
Tíchhơp:datalogger,cảmbiếnápsuấtcho ứngdụngquảnlýmạngcấpnước.
Truyềnthông:HART,ProfibusPA/DP,FoundationFieldbus.
Lưuluợngkế hiệpvàthựcphẩm:
t
.
điệntừdùngchocác ứngdụngcôngng
Đượcthiếtkếđáp ứngcácyêucầudùngchohóachất, đạttiêuchuẩnvệsinhchocác ứng
dụngtrongngànhthựcphẩm,dượcphẩm...
Tươngthíchcáciêuchuẩnquốctếvềchốngcháynổ.
Nhiềulựachọnkiểughépnối.
Vậtliệulớplótchống ănmònhóachất/cơhọc,chịunhiệt độ cao đến180C,chốnghútchân
không.
Đườngkính:DN1-DN1000
Độ chínhxác:0.2%,0.5%.
Thiếtkế:Loại2-wire,Loạidùngcho ứngdụng địnhmẻ,chấtlỏngnhiềupha,chấtlỏng
có độ dẫn điệnthấp,loạivậtliệuvỏbằngthépkhôngrỉ,phùhợpCIP/SIP,loạichuyêndùng
cho ứngdụngcóhàmlượngchấtrắncaonhư trongngànhgiấy,khaithácmỏ...
đo
LưulượngkếVortex&Swirl:
Dùngnguyênlý đotầnsốxoáy đolưulượngthể tíchcác
loạichấtlỏng,khí,hơi. Đườngkính:DN15...DN400.
Nhiệt độ môichất đến400.Đotrựctiếpkhốilượnghơibão
hòa. Độ chínhxác:Vortex:0.75%,Swirl:0.5%.
để
0
C
LưulượngkếVA:
Dùngnguyênlýcơđểđolưulượngcácchấtkhí,lỏngvàhơi
nướcvớilưuluợngthấp.Thiếtkế2loạibằng ốngthủytinh
haykimloại. Đâylàgiảiphápgiáthànhthấp,hiểnthị tạichỗ,
khôngcầncấpnguồn,khôngyêucầumôichấtdẫnđiện,có
thiếtkếchốngcháynổ.
Nhiệt độđến200,đườngkính ống:15-100mm
Độ chínhxác:<1.6%.
Tínhiệura:4-20mAHART,xung,mànhìnhhiểnthị LCD.
0
C
LưulượngkếCoriolis:
Đotrựctiếplưulượngkhốilượng,tỷtrọng,nhiệt độ
củachấtcácloạichấtlỏng,khí.Tínhtoáncácthông
số như thể tích, độ nhớt. Đườngkính:1...250mm,
nhiệt độ môichất đến350,độ chínhxáccao:0.1%.
0
C
Lưulượngkếhiệu ứngnhiệt:
Đotrựctiếplưulượngkhốilượngkhíbằnghiệu ứng
nhiệt.Dùngtrongcác ứngdụngxửlýquátrình,thực
phẩm,khínén,máyxâydụng,khíthải...
Đườngkính ống:8...3000mm.
Độ chínhxác:<1%.
Đolưulượngbằngchênháp:
:
Phươngpháp đotruyềnthốngdùngthiếtbịđochênháp
kếthợpvớiphụ kiệnsơcấpnhưốngpitot, đĩaorifice,ống
venturi...
Lýtưởngchocác ứngdụngcóápsuấtcao đến400bar,
nhiệt độ cao đến1000,đườngkính ốnglớn10mm...
12000mm.
0
C
www.khanhhungcorp.com
CácGiảiPháp ĐoLưuLượng
3
Lưulượngkếsiêuâm:
Dùngsóngsiêuâm
trong
N
đolưu
lượngcácchấtlỏng,khí
nhiều ứngdụngcôngnghiệp
như nướcsạch,nướcthải,hóa
chất,dầukhí...
Dải đườngkính ốnglên đến
D4000.Lưutốcmax12m/s.
Độ chínhxác:
Thiếtkế:Loạidi độnghaylắp
hiệntrường.Cảmbiến đokẹp
bênngoài đường ốnghoặclắp
sẵntrong ống đo.Nguồnlàm
việcAC/DChoặcdùngpinlên
đến6năm.
±0.5%…2%
Nhiệthất:max230
.
độ môic
0
C.
Đolưulượngchấtrắn
bằngsóngradar:
Dùngsóngradar
loại
...
đolưu
lượngkhốilượngchấtrắn
trongcác ốngdẫn.
Cácloạibụi,bộthayhạt
cókíchthướctừ1nm
1cm, đượcthổibằngkhí
nénhayrơitựdotrong
ống.
FlowSwitch-Côngtắc
lưulượng:
v
Ứngdụng:Giámsáthệ
thốngtuầnhoànnướclàm
mát,bảo ệbơm,tuabin,
máynénkhí,bộtrao đổi
nhiệt,giámsátròrỉtrên
đường ống,hệthốngbôi
trơn,hệthốnglọc...
Kiểmtra đánhgiáchấtlượnglưulượngkế:
Thiếtbịkiểmtratạihiệntrườngdùngchocáclưulượng
kế atoàn
bộ hệ thống ư ybaogồm
nhiềuthủ tụckiểmtrakhácnhau.Mộtbáocáosẽthể
hiệnmỗibướckiểmtratrạngvàchất
lượngcủalưulượngkế.
điệntử,chophépngườisửdụngcóthể kiểmtr
đolưul ợng.Việc đánhgiánà
đánhgiátình
FlowComputer-Thiếtbịquảnlýn:ănglượng
Tínhtoánn
ochênhnhiệttrongcáchệthốngquảnlýtốiưunng
lượngvàcânbằngnhiệt.Thiếtbịkếthợpkỹthuật
truyềnthônghiện ỹ thuậtghiệntrường.
Vớimànhìnhthị tấtcảcácthông
số ày,tháng...
Nhiềuchuẩntruyềnthôngnhư MBUS,MODBUSvà
PROFIBUS.
ănglượng,lưulượngkhốilượngkhí,hơi.
Đă
đạivàk đolườn
độ phângiảicaohiển
đo,dữliệuthiếtbị,ng
Đotỷtrọng&lưulượng
khốilượngbằngtia
Gamma:
Cáchệthống
icác
phươngpháp
ảm.Kỹthuật
cácnhàmáyhoá
chất,hoádầulớnmàcòn
dụngtrongcácngành
đodùngphóng
xạđượcsửdụngkhikh
đoquy ướckhác
đềukhôngbảođ
đonàykhôngchỉđượcsử
dụngtrong
đượcsử
côngnghiệpkhácnhư :Giấy&Bộtgiấy,giànkhoandầu,xi
màxửlýnướcthải,chủ yếutrongcác ứng
dụngnhư
ượngkếthể tíchpkinhtếcho
các ốngcóchấtrắncao...
ăng,nhàmáy điệnv
đotỷtrọngmôichấttrong ống,kếthợpvớilưu
l để tínhkhốilượng,làgiảiphá
đườngkínhlơn,hàmlượng
Mobilecalibrationrig-Hệthốngcânchỉnhlưulượngdi
động:
CáccôngtytheotiêuchuẩnISO9000 ềubuộcphảicânchỉnh
lạicáclưulượngkếểmsoátchấtlượng.Trênthựctếcó
nhiềuphươngphápkhácnhaunhư :
1.Gởicáclưulượngkếtrở về nhàmáy
uthờigianvàchiphívậnchuyển.
2.Lưulượngkế
3.Lưulượngkế hểtích,với
hứng.
4.Cânchỉnhtrựctiếptạihiệntrườngnhờ chiếutheobộ
MobileCalibrationRigvới
đ
để ki
để cânchỉnhlại.Cách
nàymấtnhiề
đượcsosánhvớihệthốngcân đã đượckiểm
soát.
đượcsosánhvớicácmẫuchuẩnt
điềukiệnbồnchứa đã đượccnhận
đối
độ chínhxáccao.
N guyênlý điệntừ:
Hiệu ứngnhiệt:
Sóngsiêuâm:
Dùngchochấtlỏngdẫnđiệnđược ốngthéptừDN25,
ốngnhựatừDN15.Tínhiệura:rơle&4-20mA.
Giámsátvàhithị lưulượngkhốilượngcácchấtlỏng,
khívớilưutốcTínhiệura:2xPNP(lưu
lượng&nhiệt độ),4-20mANhiệt độ:max130,phù
hợpchoCIP.
Dùngchocácloạichấtlỏng,bùn...trong ốngkimloại
hay ốngnhựaDN40...DN400.Lưutốctừ0.3m/s.Cảm
biếnkẹpbênngoài ống,tínhiệura:4-20mA&rơle.
,
ển
0.03...3m/s.
.
0
C
www.khanhhungcorp.com
4
CácGiảiPháp ĐoMứcLiênTục&BáoMức
SóngRadar:
.
Thiếtbị
.
max
đomứcliêntụcdùng
sóngradarpháttrongkhông
gianhaytrêncáp đo(TDR)
Dùng đomức, đolớpphân
cáchcácloạichấtlỏng,chất
rắn,môitrườngkhắcnghiệt,
nhiệt độ max400,ápsuất
160bar,dảiđomax100m.
Thiếtkế:Phátsóngdạngloa,
parabol,cáp,que, ốngdẫn
sóng.
Độ chínhxác:0.5/3/10mm
0
C
Dẫn:Điện
Thiếtbịbáomứcdạng
ax
điện
cực,dùngchocácchấtlỏng
dẫn điện đượcnhư nước,hóa
chất...
Nhiệt độ môichấtm250,
ápsuấtmax160bar,chiềudài
max5m,báomức5điểmtrên
cùngmộtthiếtbị.
0
C
SóngSiêuÂm:
ế
k
Thitbị ,
max.
Dải:max60m.
Tínhiệura:4-20mA,rơle,
Profibus,FF.
đomứcliêntụcđothể
tích,khốilượng,lưulượng
ênhhởcácloạichấtlỏng,rắn
dùngsóngsiêuâm.
Nhiệt độ môichấtmax150,
ápsuất3bar
đo
0
C
ĐiệnDung:
Thiếtbịbáomức, đomứcliêntục
chocácloạichấtlỏng,chấtrắn,
đomứclớpphâncáchgiữacác
chấtlỏng,báomứcbọtbằng
nguyênlýdiệndung.
Cókhả năngchống ănmòn,bám
dính, đọngnước.
Nhiệt độ làmviệcmax450,
ápsuấtmax500bar.
0
C
BáoMứcDạngQueRung:
Thiếtbịbáomứcchocácloại
chấtlỏng,bọt,bộtnhão...
bằngnguyênlýtầnsốrung.
Làmviệctốttrongmôitrường
chấtdễbámdính.
Nhiệt độ làmviệcmax280,
ápsuấtmax64bar.
Thiếtbịbáomứcchấtrắnbằng
nguyênlýbiên độ rung.
Dùngchochấtrắncókích
thướchạttốiđa10mm.
Cókhả năngpháthiệnchấtrắn
lẫntrongchấtlỏng.
Làmviệctốttrongmôitrường
bụi.
Nhiệt độ làmviệc đến150,
ápsuấtmax16bar.
0
0
C
C
Chênháp&ÁpSuấtThủyTĩnh:
ứ
chứa
Đomứcbồnkínhoặchởbằng
nguyênlýchênháp.Cóchcnăng
chuyển đổisangthể tích.
Nhiệt độ môichấtmax400,áp
suấttĩnhmax420bar.
Đomứcbằngápsuấtthủytĩnh
dùngchobồnhở cácloạichất
lỏng,bộtnhão...nhiệt độ max
100,ápsuất10bar,nhiềulựa
chọnkiểughépnối, đáp ứng được
CIP/SIP.
Loạichuyêndùng đomứccho
nướcsạch,nướcthải...trongbể
chứa,sônghồ,giếngsâu,dảiđo
max200m.Cótíchhợpcảmbiến
đonhiệt độ,datalogger để thuthập
vàtruyềndữliệu.
0
0
C
C
N guyênLýCơ :Điện
Hệthống đomứcvàbáomức
chấtrắndạngcơchocác ứng
dụngtrongthápchứanguyên
liệucao đến70m,làmviệctốt
trongmôitrườngbụi,nhiệt độ
đến150,ápsuất2bar.
0
C
TiaGamma:
Thiếtbịsửdụngtiagammatừnguồn
phóngxạC137/Co60
,
để báomức, đo
mứcliêntụcmộthaynhiềulớpphân
cáchchấtlỏngkhácnhau, đotỷtrọng
haylưulượngkhốilượng.
Ứngdụngtrongmôitrườngcông
nghiệp,ápsuấtvànhiệt độ làmviệcrất
caomàcácnguyênlýkháckhông đáp
ứng được độ tincậyvàantoàncao.
www.khanhhungcorp.com
ĐoÁpSuất
5
Cảmbiếnápsuấtdạngnhỏ gọn:
Cảmbiếnápsuấttương đối,tuyệt
:10mbar-2200bar.
2:0.05%-
0.175%,
đối,nhỏ gọn,dùngchocác ứng
dụng đocácloạichấtlỏng,khívà
hơinước.Vậtliệumàngcảmbiến
bằnggốmhoặckimloại.
Dải đoNhiệt
độ 10,độ chínhxác
tínhiệura4-20mA.
0
C
Côngtắcápsuất:
Dùng đểđoantoàn,giámsát
ápsuấttuyệt đốivàquááp
trongcác ứngdụngvớimôi
chấtlàcácloạikhí,hơi,chất
lỏngvàbụi.Cómànhìnhhiển
thị vànútbấmvậnhànhtại
chỗ.Dảiđođến400bar,nhiệt
độ 135,tínhiệura4-20mA,2
côngtắcPNP.
0
C
Cảmbiến đochênháp/lưulượng
tiếtkiệmtốiđakhônggianlắpđặt
và độ chínhxáccao0.06%.
Ổn đinhdàihạn:0.15%trong10
năm.
Giảipháplắpđặtnhiềuthiếtbịvới
khônggiantiếtkiệmnhất.
Vậtliệuhoàntoànbằngthépkhông
rỉ,tíchhợpvanxả.
Đochênháp:
Ápsuấttĩnh:max410bar
Ápsuấtchânkhông:0.01psia
Thờigian
.
đáp ứngnhanh
Độ chínhxác:0.04%/0.075%
Nhiềulựachọnkiểughépnối.
Cóloạimàngcảmbiếnkéoxa
chocác ứngdụngnhiệt độ cao,
khoảngcáchlên đến20m,chịu
nhiêt độ cao đến400
0
C
Đoápsuấttương đối,tuyệt
đối:
Vớidảiđo:60mbar-600bar.
Turndown:100:1
Nhiềulựachọnkiểughépnối
chocácngànhcôngnghiệp
khácnhau.
Đáp ứng đượcquátrình
CIP/SIP.
Cóchứcnăng đomức,tuyến
tínhhóachuyển đổisanggiátrị
thể tích.
Vớinhiềulựachọncấpchính
xác:0.04%;0.075%;0.15%.
Truyềnthông:HART,
Profibus,FoundationFieldbus.
Cácloạicảmbiếnchênháp đolưu
lượngcácloạimôichấtdạnglỏng,
hơivàkhívớinhiềuthôngsốtrên
cùngmộtthiếtbịnhư ápsuấttuyệt
đốivàbùnhiệt độ.Vớikỹthuậttích
hợpnhiềucảmbiếnchophép đogiá
trị chênháp,ápsuấttuyệt đốivà
thôngsốphụ lànhiệt độ quátrình
thôngquacảmbiếnRTDtừbên
ngoàivớiđộ chínhxáccao,2lựa
chọn:0.04%hoặc0.075%.
Vớigiảiphápnày,mộtthiếtbịthaythếđượccho3bộcảm
biếnkhácnhau,giúpkhôngchỉ giảmgiáthànhthiếtbịvàchi
phílắpđặtmàcòntăngthêm độ tincậynhờ giảmsốlượng
thiếtbịvàdâynối.
Ápsuấttĩnhlàmviệccao(tùychọnlếnđến41Mpa,
6000psi)dùngtrongcácnhàmáy điện,sảnxuấtdầu/khí.
Nhiềulựachọngiaothứctruyềnthông:HART,PROFIBUS
PA,FOUNDATIONFieldbus,Modbus,cókhả năngnâng
cấp.
MànhìnhLCDhiểnthị tạichỗ
Đolưulượngvàtổngtíchlũytheo2chiều.
Ổn định,gọnnhẹ,bềnvững,antoàn, đơngiản.
Tínhiệura:4-20mAHART.
Bảovệchốngséttiêuchuẩn.
Vậtliệutiếpxúc:NACEMr0175.
Vậtliệumàng:HastelloyC276.
Cácmodule điệntửtựnhậndạngkhithaythế .
Cácloạicảmbiếnápsuất,chênh
ápAnToàn,giảmthiểurủiro
ẩ lỗi
đến
mứcthấpnhất.
ĐạttiêuchuẩnTUVSIL2theo
quy địnhIEC61508.
Đượcthiếtkếđặcbiệtchocác ứng
dụngyêucầuđộ antoàncaovới
khả năngtựchnđoáncaocấp.
Cácloạimàngcảmbiếnkéoxa:
Chịunhiệt.độ:-105dC...400
Dùngchocácchấtlỏng ănmòn
cao, độ nhớtcaohaydễbịkếttinh
haybámdính.
Vớinhiềulựachọnkiểulắpghép
khácnhauchocácngànhcông
nghiệp.
0
C
Cácloạiphụ kiện
ả
đoápsuất,
chênháp,lưulượng:
Bảovệchốngsét.
Cácloạivanxả,van3/5ng.
Ốngpitot, đĩaorifice,venturi...