Tải bản đầy đủ (.ppt) (15 trang)

unit 2 Anh 6 C 2-3.ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (881.46 KB, 15 trang )


1.
1.
Vocabulary:
Vocabulary:
Unit 2
Unit 2
: At School
: At School




C : My School ( C .2 , 3 )
C : My School ( C .2 , 3 )
What is this ?
a door:
Cöa chÝnh
a window:
Cöa sæ
a board:
C¸i b¶ng

1.
1.
Vocabulary:
Vocabulary:
Unit 2
Unit 2
: At School
: At School




C : My School ( C .2 , 3 )
C : My School ( C .2 , 3 )
What is this ?
a door:
Cöa chÝnh
a window:
Cöa sæ
a board:
C¸i b¶ng
a clock:
§ång hå
a waste basket:
Giá r¸c
a school bag:
CÆp s¸ch

1.
1.
Vocabulary:
Vocabulary:
Unit 2
Unit 2
: At School
: At School


C : My School ( C .2 , 3 )
C : My School ( C .2 , 3 )

What is that ?
a pencil:
Bót ch×
a ruler:
Th­íc kÎ
an eraser:
Hßn tÈy

1.
1.
Vocabulary:
Vocabulary:
a door (n): Cöa chÝnh
a window (n): Cöa sæ
a board (n): C¸i b¶ng
a clock (n): §ång hå
a waste basket (n): Giá r¸c
a school bag (n): CÆp s¸ch
a pencil (n): Bót ch×
a ruler (n): Th­íc kÎ
an eraser (n): Hßn tÈy

Unit 2
Unit 2
: At School
: At School


C : My School ( C .2 , 3 )
C : My School ( C .2 , 3 )



matching
matching
1, a door (n): a, th­íc kÎ
2, a window (n): b,c¸i b¶ng
3, a board (n): c,bót ch×
4, a clock (n):
5, a waste basket (n): d,cöa chÝnh
6, a school bag (n)
7, a pencil (n): e,cöa sæ
8, a ruler (n): f,hßn tÈy
9, an eraser (n): g,giá r¸c
h,cÆp s¸ch
i,®ång hå
Unit 2
Unit 2
: At School
: At School


C : My School ( C .2 , 3 )
C : My School ( C .2 , 3 )

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×