Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.41 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Bài 1. Matching. </b>
1. Dance A. uống
2. Pencil box B. ăn
3. drink C. Ngồi
4. kite D. Nhảy
5. candle E. Hộp bút chì
6. Soft drink F. Bướm
7. greet G. Nến
8. sit H. Con diều
9. butterfly I. Chào
10. eat J. Nước uống có ga
<i>Đáp án:</i>
<i>1 - D; 2 - E; 3 - A; 4 - H; 5 - G; 6 - J; 7 - I; 8 - C; 9 - F; 10 - B </i>
<b>Bài 2. Reorder the word to make the sentences. </b>
2. Cat./ like/ brother/ My/ doesn’t
3. Is/ Lina/ name/ My/ ./
4. Is/ what/ her/ job/ ?/
5. Let’s/ book/ the/ read/ ./
6. Copy/ the/ down/ words/ ./
7. Am/ now/ I/ hungry/ ./
8. What’s/ your/ name/ ?/
9. That/ for/ kite/ you/ is/ ./
10. Her/ Mary/ is/ name/ ./
<i>Đáp án:</i>
<i>2. My brother doesn’t like cat. </i>
<i>3. My name is Linda. </i>
<i>4. What is her job?</i>
<i>5. Let’s read the book.</i>
<i>6. Copy down the words.</i>
<i>7. I am hungry now. </i>
<i>8. What’s your name?</i>
<i>9. That kite is for you. </i>
<i>10. Her name is Mary. </i>
<b>Bài 3. Leave me out. </b>
1. Aunswer
2. Pqink
3. Numbwer
4. Remembper
5. Tosy
6. Stutdent
7. Candey
8. Reaqd
9. Broewn
10. Caike
<i>Đáp án:</i>
<i>1. Answer</i>
<i>2. Pink</i>
<i>4. Remember</i>
<i>5. Toy</i>
<i>6. Student</i>
<i>7. Candy</i>
<i>8. Read</i>
<i>9. Brown</i>
<i>10. cake</i>
Mời bạn đoc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 4 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit: