Tải bản đầy đủ (.ppt) (29 trang)

Tiết 79 - Phép nhân phân số - Tính chất cơ bản của phép nhân phân số - Luyện tập

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (802.58 KB, 29 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>KIỂM TRA BÀI CŨ:</b>



<b>HS1</b>

<b>. Phát biểu quy tắc trừ phân số ? Viết cơng thức </b>



<b>tổng quát?</b>



<b>HS2</b>

<b>.</b>

<b> Tính</b>



<b>GIẢI </b>



3

1 5



?



4

3 12







(

)



<i>a</i>

<i>c</i>

<i>a</i>

<i>c</i>



<i>b</i>

<i>d</i>

<i>b</i>

 

<i>d</i>



9

4

5

0



0


12 12

12

1




3

1

5



4

3

12

2











</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

.

<sub>=</sub>

.


.


2 4



.



5 7



2.4



5.7



8


35



<b>Ví dụ:</b>



3 5



.



4 7



3.5

15


4.7

28



3 25


.



10 42



3.25



10.42



<b>Hình vẽ này thể hiện quy tắc gì ?</b>



1.5



2.14



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>TIẾT 79: PHÉP NHÂN PHÂN SỐ - TÍNH CHẤT CƠ </b>
<b>BẢN CỦA PHÉP NHÂN PHÂN SỐ - LUYỆN TẬP</b>


.



<i>a c</i>



<i>b d</i>




*Ví dụ:sgk



3 2


.



7

5








<b>I/ Quy taéc: sgk36</b>



( 3).2

6

6



7.( 5)

35 35









Với

<i>a b c d</i>

, , ,

<i>z b d</i>

; ,

0



.


.




</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

?2



6 49


/

.



35 54



<i>b</i>

( 6).( 49)


35.54




( 1).( 7)


5.9





7



45


5 4



/

.



11 13



<i>a</i>

( 5).4



11.13





20


143




<b>I/ Quy taéc: sgk36</b>

.



.



.



<i>a</i>

<i>c</i>

<i>a c</i>



<i>b d</i>

<i>b d</i>



, , ,

; ,

0


<i>a b c d</i>

<i>z b d</i>


Víi


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

28 3


.



33 4






?3



<b> b)</b>



<b> c)</b>


15 34


.



17 45





2


3


5










Tính:



<b> a)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

28 3


.


33 4





15 34


.


17 45



2

3


5







( 28).( 3)


33.4



7


11


( 15).34


17.45



1.2



( 1).3



2


3



3

3


.


5

5




 



 


 



( 3).( 3)


5.5





9



25


( 7).( 1)



11.1




2


3




<b>a)</b>
<b>b)</b>
<b>c)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Ví dụ: Thực hiện phép nhân



1



( 2)



5



/

.



<i>a</i>



3



.( 4)


13



/



<i>b</i>



2 1


.


1 5




( 2).1



1.5



2


5



3 4



.


13 1




( 3).( 4)



13.1




12



13



<b>TI T 79: Ế</b> <b>PHÉP NHÂN PHÂN SỐ - TÍNH CHẤT CƠ BẢN </b>
<b>CỦA PHÉP NHÂN PHÂN SỐ - LUYỆN TẬP </b>


<b>I/ Quy taéc: sgk36</b>



( 2).1


5








( 3).( 4)


13







.

<i>b</i>


<i>a</i>


<i>c</i>


.


<i>a b</i>


<i>c</i>


.


.


.



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>II/ Nhận xét:</b>



.


.



.



<i>a c</i>

<i>a c</i>


<i>b d</i>

<i>b d</i>



, , ,



,

0



<i>a b c d z</i>


<i>b d</i>








3


/ ( 2).



7



<i>a</i>



<b>I/ Quy taéc: sgk36</b>



.


.

<i>b</i>

<i>a b</i>



<i>a</i>



<i>c</i>

<i>c</i>

<i>a b c z c</i>

, ,

;

0


?4

Tính:



5



/

.( 3)


33



<i>b</i>

/

7

.0



31



<i>c</i>




</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

3


/( 2).



7



<i>a</i>



5



/

.( 3)



33



<i>b</i>



7


/

.0



31



<i>c</i>



( 2).( 3)

6



7

7








5.( 3)

5.( 1)

5



33

11

11







( 7).0



0


31







</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Bµi tËp 71 (Sgk37) </b>

<b>T×m x, biÕt:</b>



1

5 2


.


4

8 3



<i>x </i>

5 4

.



126

9 7



<i>x</i>





<b>b)</b>


<b>Gi¶i</b>


<b>a)</b>

1

5 2

.



4

8 3



<i>x </i>

<b>b)</b>

5 4

.



126

9 7



<i>x</i>





1


4



<i>x </i>

5



12



5

1


12 4



<i>x </i>



5

3




12 12


<i>x </i>



8

2


12

3



<i>x </i>



20


126

63



<i>x</i>





( 20).126


63



<i>x</i>



40



<i>x </i>



<b>a)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Tỉng kÕt bµi häc</b>



<b> 1. Nh©n hai ph©n sè : </b>



.


.



.



<i>a c</i>

<i>a c</i>


<i>b d</i>

<i>b d</i>



<b> 2. Nhân một số nguyên với một phân số ( hoặc phân số với số nguyên)</b>


<b>Ta nhân số nguyên với tử của phân số và giữ nguyên mẫu</b>


.


.

<i>b</i>

<i>a b</i>



<i>a</i>



<i>c</i>

<i>c</i>



<b>*L ưu ý : </b>- Khi nhân các phân số ta cần rút gọn tr ớc khi nhân


( nếu có thể đ ợc)


<b> -Phân biệt quy tắc nhân phân số với quy tắc cộng , </b>tr
phân sè


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

HƯỚNG DẪN HỌC Ở NHÀ


*Học thuộc hai quy tắc và công thức tổng quát của



phép nhân phân số.



*Xem lại các bài tập đã làm trên lớp



* Giải bài tập

70,72 SGK trang 37

bài tập

83 85 SBT


trang 17,18 ( HS khá giỏi làm bài 86,87,88 )



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

TÍNH CHẤT CƠ BẢN



TÍNH CHẤT CƠ BẢN



CỦA PHÉP NHÂN



CỦA PHÉP NHÂN



PHÂN SỐ



PHÂN SỐ



TÍNH CHẤT CƠ BẢN



TÍNH CHẤT CƠ BẢN



CỦA PHÉP NHÂN



CỦA PHÉP NHÂN



PHÂN SỐ



PHÂN SỐ




</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>TÍNH CHẤT CƠ BẢN CỦA </b>
<b>PHÉP NHÂN SỐ NGUYÊN</b>


<b>TÍNH CHẤT CƠ BẢN CỦA </b>
<b>PHÉP NHÂN PHÂN SỐ </b>


<b>a) Tính chất giao hốn</b>



<b>d)Tính chất phân phối của </b>


<b>phép nhân </b>

<b>đối</b>

<b>với phép cộng</b>



<b>a.b = b.a</b>



<b>b) Tính chất kết hợp</b>



<b>a) Tính chất giao hốn</b>



<b>(a.b).c = a.(b.c)</b>



<b>b) Tính chất kết hợp</b>



<b>c) Nhân với số 1</b>



<b>d)Tính chất phân phối của </b>


<b>phép nhân </b>

<b>đối</b>

<b>với phép cộng</b>


<b>c) Nhân với số 1</b>



a c




b d

 



a


1



b

 



<b>a.1 = 1.a = a</b>



<b>a.(b + c) = a.b + a.c</b>



c a


d b



a

a



1



b

b



</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>1. </b>


<b>1. Các tính chấtCác tính chất</b>


<b>a) Tính chất giao hốn:</b>


<b>a) Tính chất giao hoán:</b>

a c


b d

 


a c p
b d q

 


  
 


 


<b>b) Tính chất kết hợp:</b>


<b>b) Tính chất kết hợp:</b>









<i><sub>a</sub></i>

<sub>,</sub>

<i><sub>b</sub></i>

<sub>,</sub>

<i><sub>c</sub></i>

<sub>,</sub>

<i><sub>d</sub></i>

<sub>,</sub>

<i><sub>p</sub></i>

<sub>,</sub>

<i><sub>q</sub></i>

<sub></sub>

<i><sub>Z</sub></i>

<sub>;</sub>

<i><sub>b</sub></i>

<sub>,</sub>

<i><sub>d</sub></i>

<sub>,</sub>

<i><sub>q</sub></i>

<sub></sub>

<sub>0</sub>



c a


d b



a

c p


b

d q





<sub></sub>

<sub></sub>






<b>c</b>


<b>c))</b> <b>NhânNhân với số với số 11::</b>

a

<sub>1</sub>



b

 



a

a



1



b

b



 



a c p


b d q



 



<b>d)Tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng:</b>

a

c

p



b

d

q



<sub></sub>

<sub></sub>






a c

a p


b d

 

b q



</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>1. </b>


<b>1. Các tính chấtCác tính chất</b>


<b>a) Tính chất giao hốn:</b>


<b>a) Tính chất giao hoán:</b>


a c p a c p


b d q b d q


 


 


    


   


  <sub></sub> <sub></sub>


<b>b) Tính chất kết hợp:</b>


<b>b) Tính chất kết hợp:</b>


<i>a c p</i>


<i>b d q</i>


  


<b>Bài tập</b>


<b>Bài tập : Điền dấu (<, >, =) : Điền dấu (<, >, =) </b>
<b>thích hợp vào chỗ “……….”</b>


<b>thích hợp vào chỗ “……….”</b>

6

3

3 6



...



7 2

2 7







<b>a)</b>


<b>a)</b>


5 1 3 5 1 3


...


8 2 4 8 2 4



 
   
   
   
   
<b>b)</b>
<b>b)</b>
<b>c)</b>


<b>c)</b> 6 1... 6


7 7
 

<b>=</b>

<b><sub>=</sub></b>


<b>=</b>


<b>=</b>


<b>=</b>


<b>=</b>


a c


b d

 



c a


d b



<b>c</b>


<b>c))</b> <b>NhânNhân với số với số 11::</b>

a

<sub>1</sub>



b

 




a

a



1



b

b



 



<b>d)Tính chất phân phối của phép nhân </b>
<b>đối với phép cộng:</b>


a

c

p


b

d

q




<sub></sub>

<sub></sub>





a c

a p


b d

 

b q



3 2 4 3 2 3 4


...


4 3 5 4 3 4 5


 



<sub></sub>  <sub></sub>   


 


<b>d)</b>


<b>d)</b>

<b><sub>=</sub></b>

<b><sub>=</sub></b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

<b>1. </b>


<b>1. Các tính chấtCác tính chất</b>


<b>a) Tính chất giao hốn:</b>


<b>a) Tính chất giao hoán:</b>

a c


b d

 


a c p
b d q
 


  
 


 


<b>b) Tính chất kết hợp:</b>


<b>b) Tính chất kết hợp:</b>










<i><sub>a</sub></i>

<sub>,</sub>

<i><sub>b</sub></i>

<sub>,</sub>

<i><sub>c</sub></i>

<sub>,</sub>

<i><sub>d</sub></i>

<sub>,</sub>

<i><sub>p</sub></i>

<sub>,</sub>

<i><sub>q</sub></i>

<sub></sub>

<i><sub>Z</sub></i>

<sub>;</sub>

<i><sub>b</sub></i>

<sub>,</sub>

<i><sub>d</sub></i>

<sub>,</sub>

<i><sub>q</sub></i>

<sub></sub>

<sub>0</sub>


c a



d b



a

c p


b

d q





<sub></sub>

<sub></sub>





<b>c</b>


<b>c))</b> <b>NhânNhân với số với số 11::</b>

a

<sub>1</sub>



b

 



a

a



1




b

b



 



a c p


b d q



 



<b>d)Tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng:</b>

a

c

p



b

d q



<sub></sub>

<sub></sub>





a c

a p


b d

 

b q



<b>2.</b>


<b>2. Áp dụng Áp dụng</b>


<b>Tính </b>


<b>Tính </b>


<b>tích </b>



<b>tích </b>


7 5 15



M

( 16)



15 8

7




 

 




<b>Bài 1:</b>


<b>Bài 1:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

7 15 5



M

( 16)



15

7 8




  




M 1 ( 10)

  



7 15

5




M

( 16)



15

7

8





 



<sub></sub>

<sub> </sub>

 

<sub></sub>





 



<b>2. </b>



<b>2. </b>

<b>Áp dụng</b>

<b>Áp dụng</b>



<b>(</b>



<b>(</b>

<b>T</b>

<b>T</b>

<b>ính chất giao hốn)</b>

<b>ính chất giao hốn)</b>



<b>(</b>



<b>(</b>

<b>T</b>

<b>T</b>

<b>ính chất kết hợp)</b>

<b>ính chất kết hợp)</b>



<b>Giải</b>


<b>Giải</b>



<b>Tính tích </b>


<b>Tính tích </b>

M

7 5 15

( 16)


15 8

7





 

 




<b>M = -10</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

<b>1. </b>


<b>1. Các tính chấtCác tính chất</b>


<b>a) Tính chất giao hốn:</b>


<b>a) Tính chất giao hoán:</b>

a c


b d

 



a c p


b d q





 








<b>b) Tính chất kết hợp:</b>


<b>b) Tính chất kết hợp:</b>









<i><sub>a</sub></i>

<sub>,</sub>

<i><sub>b</sub></i>

<sub>,</sub>

<i><sub>c</sub></i>

<sub>,</sub>

<i><sub>d</sub></i>

<sub>,</sub>

<i><sub>p</sub></i>

<sub>,</sub>

<i><sub>q</sub></i>

<sub></sub>

<i><sub>Z</sub></i>

<sub>;</sub>

<i><sub>b</sub></i>

<sub>,</sub>

<i><sub>d</sub></i>

<sub>,</sub>

<i><sub>q</sub></i>

<sub></sub>

<sub>0</sub>


c a



d b



a c p


b d q




<sub></sub>

<sub></sub>




<b>c</b>


<b>c))</b> <b>NhânNhân với số với số 11::</b> a 1



b  


a

a


1



b

b


 



a c p


b d q



 



<b>d)Tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng:</b>

a

c

p



b

d q



<sub></sub>

<sub></sub>





a c

a p


b d

 

b q



<b>2.</b>


<b>2. Áp dụng Áp dụng</b>
<b>Bài 2</b>



<b>Bài 2: Tính : Tính </b>
<b>tích </b>


<b>tích </b>


7

3 11



A

;



11 41 7




B

5 13 13 4

;


9 28 28 9






</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

<b>Đáp án</b>



<b>Đáp án</b>



7

3 11



A



11 41 7



7 11

3




A



11 7 41



7 11

3



A



11 7

41



3


A 1



41


3


A



41















<sub></sub>

<sub></sub>






 






<b>(Tính</b>



<b>(Tính</b>

<b> chất giao </b>

<b> chất giao </b>


<b>hốn)</b>



<b>hốn)</b>



<b>(</b>



<b>(</b>

<b>T</b>

<b>T</b>

<b>ính chất kết </b>

<b>ính chất kết </b>


<b>hợp)</b>



<b>hợp)</b>



<b>(</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

<b>Đáp án</b>



<b>Đáp án</b>




5 13 13 4


B



9 28 28 9



13

5 4



B



28

9

9



13

9


B



28 9


13



B

( 1)



28


13


B



28











<sub></sub>

<sub></sub>









 



</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22></div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>

<b>Bµi 3:TÝnh nhanh</b>


<b>a)</b>


8 2 3



10


3 5 8

  



<b>b)</b>


5 5

5 2

5 14


7 11 7 11 7 11



<b>Gi¶i</b>


<b>a)</b>

8 2 3

10




3 5 8

  

<b>=</b>



8 3 2



10


3 8 5

  



<b>=</b> <b>=</b>

1 4

<sub></sub>

<b>=</b>

4



5 5

5 2

5 14

5

5

2 14


7 11 7 11 7 11 7 11 11 11



5

7

5 ( 1)

5


7 11

11

11





 

<sub></sub>

<sub></sub>





 



 



<b>b)</b>


8 3

2



10



3 8

5



 





 



 



</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>

<b>Bài </b>



<b>Bài </b>

<b>76</b>

<b>76</b>

<b> SGK trang </b>

<b> SGK trang </b>

<b>39</b>

<b>39</b>

<b>.</b>

<b>.</b>

<b>Tính giá trị các biểu thức sau</b>

<b>Tính giá trị các biểu thức sau</b>


<b>một cách hợp lí</b>



<b>một cách hợp lí</b>

<b>:</b>

<b>:</b>



7 8 7 3 12
19 11 19 11 19
5 7 5 9 5 3


.


9 13 9 13 9 13


67 2 15 1 1 1
111 33 117 3 4 12


<i>A</i>



<i>B</i>


<i>C</i>


    


    


   


<sub></sub>   <sub> </sub>   <sub></sub>


   


7 8

7 3 12



19 11 19 11 19



<i>A </i>



1




7

12



1



19

19



 




7 11 12


19 11 19





7


19




7

12


19 19





12


19




8

3



11 11









</div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25>

<b>Bài </b>




<b>Bài </b>

<b>76</b>

<b>76</b>

<b> SGK trang </b>

<b> SGK trang </b>

<b>39</b>

<b>39</b>

<b>.</b>

<b>.</b>

<b>Tính giá trị các biểu thức sau</b>

<b>Tính giá trị các biểu thức sau</b>


<b>một cách hợp lí</b>



<b>một cách hợp lí</b>

<b>:</b>

<b>:</b>



7 8 7 3 12
19 11 19 11 19
5 7 5 9 5 3
9 13 9 13 9 13


67 2 15 1 1 1
111 33 117 3 4 12


<i>A</i>


<i>B</i>


<i>C</i>


    


     


   


<sub></sub>   <sub> </sub>   <sub></sub>


   



5 7

5 9

5 3



9 13 9 13 9 13



<i>B     </i>



5

7

9

3



9 13 13 13





 

<sub></sub>

<sub></sub>





5 13


9 13


 



5


9




5



1


19



</div>
<span class='text_page_counter'>(26)</span><div class='page_container' data-page=26>

<b>Bài </b>




<b>Bài </b>

<b>76</b>

<b>76</b>

<b> SGK trang </b>

<b> SGK trang </b>

<b>39</b>

<b>39</b>

<b>.</b>

<b>.</b>

<b>Tính giá trị các biểu thức sau</b>

<b>Tính giá trị các biểu thức sau</b>


<b>một cách hợp lí</b>



<b>một cách hợp lí</b>

<b>:</b>

<b>:</b>



7 8 7 3 12
19 11 19 11 19
5 7 5 9 5 3


.


9 13 9 13 9 13


67 2 15 1 1 1
111 33 117 3 4 12


<i>A</i>


<i>B</i>


<i>C</i>


    


    


   


<sub></sub>   <sub> </sub>   <sub></sub>



   


67 2 15 1 1 1
111 33 117 3 4 12


<i>C</i> <sub></sub>    <sub> </sub>   <sub></sub>


   


67 2 15 4 3 1
111 33 117 12 12 12


   


<sub></sub>   <sub> </sub>   <sub></sub>


   


0




67 2 15


0
111 33 117


 


<sub></sub>   <sub></sub> 



</div>
<span class='text_page_counter'>(27)</span><div class='page_container' data-page=27>

<i><b>* Baøi tập khuyến khích:</b></i>



<b>Tính: </b>

1

1

1

...

1



2.3 3.4 4.5

99.100



1

1

1

1



.



1

1



</div>
<span class='text_page_counter'>(28)</span><div class='page_container' data-page=28>

<i><b>1. Kết quả phép tính sau là:</b></i>



6


1

1

8 1



.

.0.

.



3 9

41 10







1



.




9



<i>A</i>

.

1

<sub>6</sub>


10



<i>B</i>

<i><b>C.</b></i>

<b> </b>

<b>0</b>

<b>D.</b>

<i><b>Một kết quả khác</b></i>



<i><b>2. Kết quả phép tính sau là:</b></i>

1 2 3

. . .

4 5

.



2 3 4 5 6




0



.

120



72


<i>A</i>



6



.

1



<i>B</i>

<i><b>C</b></i>

<b>. </b>

<b>1</b>

.

1



</div>
<span class='text_page_counter'>(29)</span><div class='page_container' data-page=29>

<b>HƯỚNG DẪN VỀ NHÀ</b>


<b>HƯỚNG DẪN VỀ NHÀ</b>




<b>-Học thuộc các tính chất cơ </b>


<b>bản của phép nhân phân số.</b>


<b>-Làm các bài tập 73, 74, 75 </b>


<b>trang 39 SGK và các bài tập </b>


<b>trong SBT.</b>



<b>-Chuẩn bị bài tập tiết sau </b>


<b>luyện tập.</b>



<b>-Học thuộc các tính chất cơ </b>


<b>bản của phép nhân phân số.</b>


<b>-Làm các bài tập 73, 74, 75 </b>


<b>trang 39 SGK và các bài tập </b>


<b>trong SBT.</b>



</div>

<!--links-->

×