Tải bản đầy đủ (.doc) (23 trang)

Tuyển tập các bài dao động cơ từ đề thi thử ĐH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (313.38 KB, 23 trang )

Tuyển tập các bài tập dao động cơ từ các đề thi thử Đại học
Cõu 1: Khi mt vt dao ng iu ho thỡ:
A. th nng v ng nng vuụng pha nhau B. li v vn tc ng pha
C. li v gia tc ngc pha nhau D. gia tc v vn tc ngc pha nhau
Cõu 2: Con lc lũ xo dao ng iu ho theo phng nm ngang vi c nng ton phn W = 3.10
-2
J;
ln ca lc n hi ca lũ xo cú giỏ tr ln nht l 1,5N. cng ca lũ xo v biờn dao ng l:
A. 75N/m; 2cm B. 37,5N/m; 4cm C. 30N/m; 5cm D. 50N/m; 3cm
Cõu 3: Phỏt biu no sau õy l sai? i vi dao ng c tt dn thỡ:
A. c nng gim dn theo thi gian B. ma sỏt v lc cn cng ln thỡ dao ng tt dn
cng nhanh
C. tn s gim dn theo thi gian D. biờn dao ng cú tn s gim dn theo thi gian
Cõu 4: Bit vn tc cc i ca mt vt dao ng iu ho l v
m
v gia tc cc i ca nú l a
m
. Chu k
dao ng ca vt ny l:
A.
m
m
a
v.2

B.
m
m
v
a.2


C.
m
m
a
v

2
D.
m
m
v
a

2
Cõu 5: Mt con lc n vi hũn bi khi lng m, dao ng iu ho vi biờn gúc
0

ti ni cú gia tc
ri t do g. Lc cng dõy N ca con lc n v trớ cú gúc lch cc i l
A. N = mg. sin
0

B. N = mg. cos
0

C. N = 2mg. sin
0

D. mg(1-3cos
0


)
Cõu 6: Phỏt biu no sau õy l khụng ỳng? C nng ca mt vt dao ng iu ho
A. t l nghch vi bỡnh phng ca chu k dao ng B. bng th nng ca vt v trớ biờn
C . t l thun vi biờn dao ng D. bng ng nng ca vt khi qua
VTCB
Cõu 7: Vt dao ng iu hũa c mi phỳt thc hin 120 dao ng. Trong quỏ trỡnh dao ng, vn tc ca vt cú ln cc
i l 20

(cm/s). Khi ng nng ca vt gp 3 ln th nng thỡ nú cỏch v trớ cõn bng mt on:
A. 2,9 cm B. 4,33 cm C. 2,5 cm D. 3,53 cm
Cõu 8: Mt con lc n treo vo trn ca mt xe ụtụ ang chuyn ng theo phng ngang. Chu kỡ dao ng ca con lc n
trong trng hp xe chuyn ng thng u l T
1
, khi xe chuyn ng nhanh dn u vi gia tc a l T
2
v khi xe chuyn
ng chm dn u vi gia tc a l T
3
. Biu thc no sau õy l ỳng.
A. T
2
< T
1
< T
3
B.T
2
= T
1

= T
3
C. T
2
= T
3
> T
1
D. T
2
= T
3
< T
1
Câu 9: Trong một dao động điều hòa, khi vận tốc của vật bằng một nửa vận tốc cực đại của nó thì tỉ số
giữa thế năng và động năng là:
A. 2 B. 3. C. 4 D. 5.
Câu 10: Một vật có khối lợng m dao động điều hòa. Năng lợng dao động của vật sẽ tăng bao nhiêu lần
nếu tần số của nó tăng gấp ba và biên độ giảm hai lần?
A. 1,5 lần. B. 6 lần. C. 2,25 lần. D. 0,75 lần.
Câu 11: Con lắc lò xo dao động điều hòa theo phơng thẳng đứng với chu kì T= 0,4s, biên độ A=8cm.
Cho g=10 m/s
2


2
=10. Thời gian ngắn nhất để vật đi từ vị trí cân bằng đến vị trí lực đàn hồi của lò xo
có độ lớn cực tiểu là:
A. 1/30 s. B. 1/15 s. C. 1/10 s. D. 1/5 s.
Câu 12: Cho hai dao động điều hòa cùng phơng, cùng tần số, cùng biên độ và có các pha ban đầu là


/2
và -

/6.
Pha ban đầu của dao động tổng hợp hai dao động trên bằng:
A.

/6. B.

/4. C.

/3. D.

/12.
GV: Dơng Văn Thành Trờng THPT Hà Trung - Thanh Hoá
1
Tuyển tập các bài tập dao động cơ từ các đề thi thử Đại học
Câu 13: Con lắc lò xo treo thẳng đứng. Nâng vật lên đến vị trí lò xo không biến dạng và thả không vận
tốc ban đầu, khi vận tốc của vật là 1m/s thì gia tốc của vật là 5 m/s
2
. Tần số góc

có giá trị là:
A. 2 rad/s. B. 3 rad/s. C. 4rad/s. D. 5 rad/s.
Câu 14: Một sợi dây dài l=1,05 m đợc gắn cố định hai đầu. Kích thích cho dây dao động với tần số f=
100 Hz thì thấy trên dây có 7 bụng sóng dừng. Vận tốc truyền sóng trên dây là:
A. 30 m/s. B. 25 m/s. C. 20 m/s. D. 15 m/s.
Câu 15: Con lắc lò xo có khối lợng m, dao động điều hòa với chu kì T. Thay hòn bi bằng hòn bi có khối
lợng 2m thì chu kì dao động của con lắc là:

A. 0,25 T. B. 0,5 T. C. T . D. 2T.
Câu 16: Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về dao động của con lắc đơn (bỏ qua lực cản của môi tr-
ờng)?
A. Khi vật nặng ở vị trí biên, cơ năng của con lắc bằng thế năng của nó.
B. Chuyển động của con lắc từ vị trí biên về vị trí cân bằng là nhanh dần.
C. Khi vật nặng đi qua vị trí cân bằng thì lực tác dụng lên vật bằng không.
D. Với dao động nhỏ thì dao động của con lắc là dao động điều hòa.
Câu 17: Con lắc lò xo gồm lò xo có k= 20 N/m và vật m=200g dao động điều hòa. Khi vận tốc của vật
là 20 cm/s thì gia tốc là a=2 m/s
2
. Biên độ dao động của vật là:
A. 2 cm. B. 3 cm. C. 4 cm. D. 5 cm.
Câu 18: Một đồng hồ quả lắc (coi nh một con lắc đơn) chạy đúng giờ ở trên mặt biển. Xem trái đất là
hình cầu có R=6400km. Để đồng hồ chạy chậm đi 43,2 s trong một ngày đêm (coi nhiệt độ không đổi)
thì phải đa nó lên độ cao là:
A. 4,8 km. B. 3,2 km. C. 2,7 km. D. 1,6 km.
Câu 19: Vật thực hiện đồng thời hai dao động cùng phơng có phơng trình x
1
= 8 cos(20t-

/3) cm và
x
2
= 3 cos(20t+

/3) cm. Vận tốc cực đại của dao động là:
A. 0,5 m/s. B. 1 m/s. C. 1,4 m/s. D. 2 m/s.
Câu 20: Con lắc đơn có l = 30 cm, m = 100 g. Nâng con lắc lên đến góc lệch

0

để khi qua vị trí cân
bằng lực tổng hợp tác dụng lên vật là 1N. Vận tốc của vật khi lực căng dây T=2T
min
là:
A. 0,5 m/s B. 1 m/s C. 1,4 m/s D. 2 m/s
Câu 21: Con lắc lò xo có khối lợng m=1kg, dao động điều hòa với cơ năng E=125 mJ. Tại thời điểm ban
đầu vật có vận tốc v=25 cm/s và gia tốc a= - 6,25 m/s
2
. Pha ban đầu của dao động là:
A. -

/6. B.

/6. C. -

/3. D.

/3.
Câu 22: Con lắc lò xo có khối lợng m=1kg, dao động điều hòa với cơ năng E=125 mJ. Tại thời điểm ban
đầu vật có vận tốc v=25 cm/s và gia tốc a= - 6,25 m/s
2
.Biên độ của dao động là:
A. 2cm. B. 3cm. C. 4cm. D. 5cm.
Cõu 23. Mt vt dao ng iu ho c sau 1/8s thỡ ng nng li bng th nng. Quóng ng vt i c
trong 0,5s l 16cm. Chn gc thi gian lỳc vt qua v trớ cõn bng theo chiu õm. Phng trỡnh dao ng
ca vt l:
A.
4 os(4 )
2
x c t cm



=
B .
4 os(4 )
2
x c t cm


= +
C.
8 os(2 )
2
x c t cm


= +
D.
8cos(2 )
2
x t cm


=

Cõu 24. Vt dao ng iu ho trờn mt phng vi T = 3s, biờn A = 4 cm v pha ban u bng 0. Tớnh
t thi im t = 0 thỡ vt cú to x = -2cm ln th 2009 vo thi im no ?
A. 1005s B. 3014,25s C. 3014s D. 3013s
Cõu 25. Mt con lc n d h vi chu kỡ T. Chu kỡ con lc thay i th no nu ti ú gim chiu di
con lỏc i 2 ln nhng tng khi lng con lc lờn 2 ?

A. gim
2
ln. B. gim 2 ln. C. Tng 2 ln. D. Khụng thay i.
GV: Dơng Văn Thành Trờng THPT Hà Trung - Thanh Hoá
2
Tuyển tập các bài tập dao động cơ từ các đề thi thử Đại học
Cõu 26. Mt con lc lũ xo treo thng ng gm vt cú khi lng 250 g v mt lũ xo nh cú cng 100
N/m. Kớch thớch cho vt dao ng iu ho theo phng thng ng vi biờn 5 cm. Thi gian lũ xo b
dón trong mt chu kỡ l
A.
)(
30
s

. B.
)(
15
s

. C.
)(
5
s

. D.
)(
10
s

.

Cõu 27. Mt con lc n c treo ti trn ca 1 toa xe, khi xe chuyn ng u con lc dao ng vi
chu k 1s, cho g =10m/s
2
. Khi xe chuyn ng nhanh dn u theo phng ngang vi gia tc 3m/s
2
thỡ con
lc dao ng vi chu k:
A. 0,978s B. 0,9216s C. 0,9524s D. 1,0526s
Cõu 28. Mt vt dao ng tt dn chm. C sau mi chu kỡ, biờn gim 3%. Phn nng lng ca vt
dao ng b mt i trong mt dao ng ton phn l
A.

3,1%. B.

5,9%. C.

9,1% D.

94,2%.
Cõu 29. Mt vt tham gia ng thi hai dao ng iu ho cựng phng, cựng tn s v cú dng nh sau:
x
1
= 5cos(5t +
1
à
) cm, x
2
= 5cos(5t +
2
à

) cm (t tớnh bng giõy) vi
àà

12
0
Bit phng trỡnh dao
ng tng hp x = 5cos(5t +
2

) cm. Hóy xỏc nh
1
à
A. -

/12 B.

/3 C. -

/4 D. -

/6
Cõu 30. Mt vt treo vo lũ xo lm nú gión ra 4cm. Ly
2
= 10, cho g = 10m/s
2
. Tn s dao ng ca vt
l
A. 4,5Hz. B. 2,0Hz. C. 5,0Hz. D. 2,5 Hz.
Cõu 31. duy trỡ dao ng cho mt c h ta phi
A. tỏc dng vo nú mt lc khụng i theo thi gian.B. cho h dao ng vi biờn nh gim ma sỏt.

C. tỏc dng lờn h mt ngoi lc tun hon. D. lm nhn, bụi trn gim ma sỏt.
Cõu 32. Mt vt dao ng iu ho vi biờn 4cm, c sau mt khong thi gian 1/4 giõy thỡ ng nng
li bng th nng. Quóng ng ln nht m vt i c trong khong thi gian 1/6 giõy l
A. 2 cm. B. 8 cm. C. 4 cm. D. 6 cm.
Cõu 33. Mt l xo cú cng k, chiu di t nhiờn l
0
= 20cm. Khi cõn bng chiu di lũ xo l 22cm. Kớch
thớch cho qu cu dao ng iu ho vi phng trỡnh: x = 2cos5

t (cm). Ly g = 10m/s
2
bit trong quỏ
trỡnh dao ng, lc cc i tỏc dng vo im treo cú cng 2N thỡ khi lng ca qu cu l
A. 0,4 kg B. 10 (g) C. 0,2 kg D. 0,1 kg
Cõu 34. Hin tng cng hng th hin cng rừ nột khi
A. tn s ca lc cng bc ln. B. lc cn, ma sỏt ca mụi trng nh.
C. nht ca mụi trng cng ln. D. biờn ca lc cng bc nh.
Cõu 35. Phng trỡnh dao ng con lc n cú dng: s = 10cos(5t - /2)cm. Khi lng con lc m = 2kg
lỳc t = T/6 ng nng ca con lc bng:
A. 0,1875J B. 0,0625J C. 0,375J D. 0,125J
Cõu 36. Ti cựng 1 a im, ngi ta thy trong thi gian con lc n A dao ng c 10 chu k thỡ con
lc n B thc hin c 6 chu k. Bit hiu s di ca chỳng l 16(cm). Chiu di ca
A

v
B

ln
lt l:
A.

34
A
=

(cm),
18
B
=

(cm) B.
18
A
=

(cm),
34
B
=

(cm)
C.
25
A
=

(cm),
9
B
=


(cm) D.
9
A
=

(cm),
25
B
=

(cm)
Cõu 37. Mt ng h qu lc c xem nh con lc n mi ngy chy nhanh 86,4(s). Phi iu chnh
chiu di ca dõy treo nh th no ng h chy ỳng?
A. Gim 0,4 B. Tng 0,2 C. Gim 0,2 D. Tng 0,4
GV: Dơng Văn Thành Trờng THPT Hà Trung - Thanh Hoá
3
Tuyển tập các bài tập dao động cơ từ các đề thi thử Đại học
Cõu 38. Mt lũ xo cú cng k = 10(N/m) mang vt nng cú khi lng m = 1(kg). Kộo vt m ra khi v
trớ cõn bng mt on x
0
ri buụng nh, khi qua v trớ cõn bng vt cú vn tc l 15,7(cm/s). Chn gc thi
gian l lỳc vt cú ta
2
x
0
theo chiu dng. Phng trỡnh dao ng ca vt l:
A.








=
6
t5cosx
(cm) B.







+=
6
5
t5cosx
(cm)
C.







=
3

t5cosx
(cm) D.







+=
6
7
t5cosx
(cm)
Cõu 39. Chn phỏt biu ỳng ?
A. i vi cựng mt h dao ng thỡ ngoi lc trong dao ng duy trỡ v trong dao ng cng bc
cng hng khỏc nhau lc ma sỏt
B. i vi cựng mt h dao ng thỡ ngoi lc trong dao ng duy trỡ v trong dao ng cng bc
cng hng khỏc nhau tn s
C. i vi cựng mt h dao ng thỡ ngoi lc trong dao ng duy trỡ v trong dao ng cng bc
cng hng khỏc nhau ch ngoi lc trong dao ng cng bc c lp i vi h dao ng, cũn
ngoi lc trong dao ng duy trỡ c iu khin bi mt c cu liờn kt vi h dao ng
D. i vi cựng mt h dao ng thỡ ngoi lc trong dao ng duy trỡ v trong dao ng cng bc
cng hng khỏc nhau mụi trng dao ng
Cõu 40: Vt dao ng iu ho theo phng trỡnh : x = 5cos(10

t -

2
)(cm). Thi gian vt i c quóng

ng bng 12,5cm (k t t = 0) l:
A.
15
1
s B.
60
7
s C.
30
1
s D. 0,125s
Cõu 41: Vt dao ng iu ho vi biờn A = 5cm, tn s f = 4Hz. Vt tc vt khi cú li x = 3cm l:
A.
v
= 2

(cm/s) B.
v
= 16

(cm/s) C.
v
= 32

(cm/s) D.
v
= 64

(cm/s)
Cõu 42: Con lc lũ xo dao ng iu ho khi gia tc a ca con lc l:

A. a = 4x
2
B.a = - 4x C. a = - 4x
2
D. a = 4x
Cõu 43: Vt dao ng iu ho khi i t biờn dng v v trớ cõn bng thỡ:
A. Li vt gim dn nờn gia tc ca vt cú giỏ tr dng
B. Li vt cú giỏ tr dng nờn vt chuyn ng nhanh dn
C. Vt ang chuyn ng nhanh dn vỡ vn tc ca vt cú giỏ tr dng
D. Vt ang chuyn ng ngc chiu dng v vn tc cú giỏ tr õm
Cõu 44: Con lc lũ xo treo thng ng, lũ xo cú khi lng khụng ỏng k. Hũn bi ang v trớ cõn bng
thỡ c kộo xung di theo phng thng ng mt on 3cm ri th ra cho nú dao ng. Hũn bi thc
hin 50 dao ng mt 20s . Cho g =
2

= 10m/s
2
. T s ln lc n hi cc i v lc n hi cc tiu
ca lũ xo khi dao ng l:
A. 7 B. 5 C. 4 D.3
Cõu 45: Mt vt khi lng m gn vo mt lũ xo treo thng ng, u cũn li ca lũ xo vo im c nh
O . Kớch thớch lũ xo dao ng theo phng thng ng, bit vt dao ng vi tn s 3,18Hz v chiu
di ca lũ xo v trớ cõn bng l 45cm. Ly g = 10m/s
2
. Chiu di t nhiờn ca lũ xo l
A. 40cm B. 35cm C.37,5cm D.42,5cm
Cõu 46: Phỏt biu no sau õy l sai khi núi v dao ng c hc?
A. Biờn dao ng cng bc ca mt h c hc khi xy ra hin tng cng hng (s cng
GV: Dơng Văn Thành Trờng THPT Hà Trung - Thanh Hoá
4

Tuyển tập các bài tập dao động cơ từ các đề thi thử Đại học
hng) khụng ph thuc vo lc cn ca mụi trng.
B. Tn s dao ng t do ca mt h c hc l tn s dao ng riờng ca h y.
C. Tn s dao ng cng bc ca mt h c hc bng tn s ca ngoi lc iu ho tỏc dng lờn h y.
D. Hin tng cng hng xy ra khi tn s ca ngoi lc iu ho bng tn s dao ng riờng ca h.
Cõu 47:Ti cựng mt v trớ a lý, nu thay i chiu di con lc sao cho chu k dao ng iu hũa ca nú
gim i 2 ln. Khi ú chiu di ca con lc ó c
A. tng lờn 4 ln B. gim i 4 ln C. tng lờn 2 ln D. gim i 2 ln
Cõu 48: Mt vt dao ng iu hũa vi phng trỡnh
x = 10cost- cm
2




. di quóng ng m vt i
c trong khong thi gian t
1
= 1,5s n
2
13
t = s
3
l:
A.
50 5 3+
cm B.
40 5 3+
cm C.
50 5 2+

cm D.
60 5 3
cm
Cõu 49: v trớ no thỡ ng nng ca con lc lũ xo cú giỏ tr gp n ln th nng ca nú
A.
A
x =
n
B.
A
x =
n 1+
C.
A
x =
n 1

+
D.
A
x =
n 1

+
Cõu 50: Mt con lc lũ xo (m=1 kg) dao ng iu hũa trờn phng ngang. Khi vt cú tc v = 10 cm/s
thỡ th nng bng 3 ng nng. Nng lng dao ng ca vt bng
A. 0,03 J B. 0,00125 J C. 0,04 J D. 0,02 J
Cõu 51. Mt con lc lũ xo dao ng iu ho theo phng thng ng vi tn s 4,5 Hz. Trong quỏ trỡnh
dao ng. chiu di lũ xo bin i t 40cm n 56 cm. Chn gc ta v trớ cõn bng, chiu dng
hng lờn, lỳc t = 0, lũ xo cú chiu di 52cm v vt ang i ra xa v trớ cõn bng. Phng trỡnh dao ng

ca vt l
A. x =16cos(9t +/6 ) cm B . x = 8cos(9t +5/6 ) cm
C x = 8cos(9t + 2/3 ) cm D. x = 8cos(9t /6 ) cm
Cõu 52. T mt lũ xo cú cng k
0
=300 N/m v chiu di l
0
ct lũ xo ngn i mt on cú chiu di l
l
0
/4 . cng ca lũ xo ó b ct ngn l
A. 400 N/m B. 1200N/m C. 225 N/m D. 75 N/m
Cõu 53. Mt lũ xo cú cng k treo thng ng. u di gn vt m, lũ xo cú khi lng khụng ỏng k.
Khi cõn bng lũ xo dón l. Cho vt dao ng iu ho vi biờn A >mg/k. ln lc n hi ca lũ xo
khi vt nng v trớ cao nht l
A. F=k(l+A) B. F = 0 C. F=k(l-A) D. F=k(A-l)
Cõu 54. Mt cht im dao ng iu hũa vi phng trỡnh li x=2cos(2t-/2)(x o bng cm; t o bng
s). Tc ca cht im lỳc t =1/2(s) bng
A. 3/2 cm/s B. 43 cm/s C. 6.28 cm/s D. 4 cm/s
Cõu 55. Mt vt dao ng iu hũa xung quanh v trớ cõn bng, dc theo trc Ox cú ly tha phng
trỡnh: x=(4/3)cos(2t-/3)+(4/3)cos2t. Biờn dao ng l
A. A=42 cm. B. A=4cm. C. A=43 cm D. A= 8/3 cm.
Cõu 56. chu kỡ con lc n tng gp 2 ln, ta cn
A. tng chiu di lờn 2 ln. B. gim chiu di 2 ln.
C. tng chiu di lờn 4 ln. D. gim chiu di 4 ln.
Cõu 57. Mt con lc n: Kộo con lc lch khi v trớ cõn bng gúc
0
= 45
0
ri th khụng vn tc u. Gúc

lch ca dõy treo khi ng nng bng 3 th nng
A. bng 22
0
B. bng 22,5
0
C. bng 23
0
D. khụng tớnh c
GV: Dơng Văn Thành Trờng THPT Hà Trung - Thanh Hoá
5
Tuyển tập các bài tập dao động cơ từ các đề thi thử Đại học
Cõu 58. Chiu di ca con lc lũ xo treo thng ng dao ng iu ho bin i t 20cm n 40 cm, khi lũ
xo cú chiu di 30 cm thỡ
A. lc n hi tỏc dng vo vt bng khụng
B. gia tc ca vt t giỏ tr cc tiu
C lc tỏc dng vo vt bng mt na giỏ tr lc n hi tỏc dng vo vt.
D. ng nng ca vt cc i.
Cõu 59. Con lc lũ xo dao ng iu ho vi tn s f, th nng ca con lc s bin thiờn vi tn s
A. f =0,5f B. f =f C. f =2f D. f ' = 4f
Cõu 60. Mt con lc n (l=20cm) treo ti ni cú g = 9,8 m/s
2
. Kộo con lc khi phng thng ng gúc
=0,1rad v phớa bờn phi, ri truyn cho con lc mt vn tc bng 14 cm/s theo phng vuụng gúc vi
si dõy v v trớ cõn bng. Biờn dao ng
A. 2 cm B. 22cm C. 42 cm D. 4 cm
Cõu 61. Vt dao ng iu ho theo phng trỡnh : x= cos(t-2/3) dm. Thi gian vt i c quóng
ng S=5 cm (k t t =0) l
A. ẳ s B. ẵ s C. 1/6 s D. 1/12 s
Cõu 62. Mt con lc n di 0,5m treo ti ni cú g = 9,8 m/s
2

. Kộo con lc lch khi v trớ cõn bng gúc
=30
0
ri th khụng vn tc u, tc vt khi E

= 2E
t
bng
A. 0,94 m/s B. 2,38 m/s C. 3,14 mls D. 1,28 m/s
Cõu 63. Trong s liờn h gia chuyn ng trũn u v dao ng iu ho, ta cú:
A. Gúc quay ca bỏn kớnh tng ng vi pha ca dao ng iu ho.
B. Vn tc chuyn ng trũn u tng ng vi vn tc dao ng iu ho
C. S vũng quay ca chuyn ng trũn u trong 1 giõy tng ng vi tn s dao ng iu ho.
D. Vn tc ca chuyn ng trũn bng vn tc trung bỡnh ca dao ng iu ho trong mt chu kỡ.
Cõu 64: Mt vt cú m=100g dao ng iu ho vi chu kỡ T=1s, vn tc ca vt khi qua VTCB l v
o
=10

cm/s, ly
2

=10. Hp lc cc i tỏc dng vo vt l
A. 0,2N B. 2N C. 4,0N D. 0,4N
Cõu 65: một vật dao động điều hoà theo phng trình : x = 6cos (
2
10

+
t
) cm. qung ng vật đi c

trong
10

(s) đầu tiên là
A. 6cm B. 12cm C. -6cm D. 24cm
Cõu 66: treo vt khi lng m=100g vo mt lũ xo nh cú cng k= 40 N/m. T v trớ cõn bng truyn
cho vt vn tc u theo phng thng ng hng lờn 100 cm/s . Chn gc to ti v trớ cõn bng,
chiu dng hng xung, t=0 lỳc truyn vn tc. Phng trỡnh dao ng ca vt l
A. x= 5cos (
2
20


t
) cm B. x= 5 cos (
2
20

+
t
) cm
C. x= 5 cos20t cm D. x= 5 cos (

+
t20
) cm
Cõu 67: Nu chiu di con lc n ng h gim 2% thỡ ng h mi ngy s chy
A. chy nhanh 877 s B. chy nhanh 1763,3 s C. chy chm 1763 sD. chy chm 877 s
Cõu 68: Mt vt dao ng iu ho vi chu kỡ T. Khong thi gian gia hai ln liờn tip ng nng bng
th nng l

A. t = T/2 B. t = T/4 C. t = T/8 D. t = T
Cõu 69: Mt cht im dao ng iu ho theo phng trỡnh: x= Asin
t

.Phng trỡnh vn tc ca cht
im l:
GV: Dơng Văn Thành Trờng THPT Hà Trung - Thanh Hoá
6
Tuyển tập các bài tập dao động cơ từ các đề thi thử Đại học
A. v=

Asin(
t

-
2

)B. v=

Asin(
t

+
2

) C. v=

Acos(
t


+
2

)
D. v=

Asin
t

Cõu 70: Mt con lc lũ xo treo thng ng, dao ng iu ho vi vi biờn A <
l

(
l

l gión lũ
xo ti v trớ cõn bng). Lc n hi cc tiu ca lũ xo l:
A. F
min
= k(
l

- A) B. F
min
= kA C. F
min
= k
l

D. F

min
= 0
Cõu 71: Mt con lc lũ xo treo thng ng, dao ng iu ho vi tn s gúc

=10 (rad/s). gión lũ xo
ti v trớ cõn bng l:
A. 10 cm B. 5 cm C. 50 cm D. 100 cm
Cõu 72: Mt con lc lũ xo dao ng iu ho dc theo mt phng nghiờng gúc

=30
0
so vi mt phng
ngang. gión lũ xo ti v trớ cõn bng l 5 cm, ly g=10(m/s
2
). Chu kỡ dao ng ca vt l
A. 1 s B. 0,447 s C. 0,477 s D. 0,628 s
Cõu 73: Mt con lc lũ xo gm vt cú khi lng m v lũ xo cú cng K khụng i, dao ng iu ho.
Nu khi lng m = 200 g thỡ chu kỡ dao ng ca con lc l 2 s. chu kỡ con lc l 1 s thỡ khi lng m'
bng
A. 100 g B. 800 g C. 200 g D. 50 g
Cõu 74: Hai dao ng iu ho cựng phng: x
1
=5sin
t

(cm); x
2
=6sin(

+

t
)(cm). Pha ban u ca dao
ng tng hp l
A.
6

(rad) B. 0 (rad) C.
2

(rad) D.

(rad)
Cõu 75: Vt dao ng iu ho vi phng trỡnh x=6sin(t-/2)cm. Sau khong thi gian t=1/30s vt i
c quóng ng 9cm. Tn s gúc ca vt l
A. 20

(rad/s) B. 25

(rad/s) C. 10 (rad/s) D. 15 (rad/s)
Cõu 76: Mt con lc n gm qu cu khi lng m=10g tớch in q= 10
-6
(C), l =
2
(m) dao ng
trong in trng u E = 10
5
(v/m) cú phng nm ngang, ti ni g =
2

= 10 (m/s

2
). Chu kỡ dao ng
ca con lc l
A. 2
2
s B.
2
2
s C. 2s D. 2
2
s
Cõu 77: Con lc n dao ng vi chu kỡ T. Treo con lc trong mt thang mỏy v cho thang mỏy chuyn
ng nhanh dn u i lờn vi gia tc a=
4
g
. Chu kỡ dao ng con lc trong thang mỏy l
A.
T
2
3
B.
T
2
5
C.
T
3
2
D.
T

5
2
Cõu 78: một vật dao động điều hoà theo phng trình : x = 6sin (
2
10


+
t
) cm .ng nng ca vt dao
ng bin i vi tn s A. 5Hz B. 15Hz C. 10Hz D. 20Hz
C õu 79 : Mt cht im dao ng iu hũa vi biờn A tn s gúc

. Gi M v N l nhng im cú
ta ln lt l x =
2
A
v x = -
2
A
. Tc trung bỡnh ca cht im trờn on MN bng:
A.


2
A
v
=
B.



4
3A
v
=
C.


2
3A
v
=
D.


A
v
3
=
Câu 80. Mt ng h m giõy mi ngy ờm chm 130s. Phi iu chnh di ca con lc th no so
vi di hin ti ng h chy ỳng?
A. Tng 0,2% B. Tng 0,3% C. Gim 0,3% D. Gim 0,2%
GV: Dơng Văn Thành Trờng THPT Hà Trung - Thanh Hoá
7
Tuyển tập các bài tập dao động cơ từ các đề thi thử Đại học
Câu 81. Mt con lc n dao ng iu hũa vi biờn gúc
0

. Con lc cú th nng bng ng nng ca
nú khi vt v trớ cú li gúc

A.
0
4
1

=
B.
0
22
1

=
C.
0
2
1

=
D.
0
2
1

=
Câu 82. Mt con lc n cú di l = 16cm c treo trong toa tu ngay trờn v trớ phớ trờn ca trc
bỏnh xe. Chiu di mi thanh ray l 12m. Ly g = 10m/s
2
v
2


=10, coi tu chuyn ng thng u. Con
lc s dao ng mnh nht khi vn tc ca on tu l:
A. 15m/s B. 1,5cm/s C. 1,5m/s D. 15cm/s
Câu 83 Con lc l xo cú k = 100N/m dao ng iu hũa. Khi vt cú ng nng 10mJ thỡ vt ang v trớ
cỏch v trớ cõn bng 1cm. Khi vt cú ng nng 5mJ thỡ vt s v trớ cỏch v trớ cõn bng mt on
A.
2
cm B. 0,5cm C. 2cm D.
2
1
cm
Câu 84 Mt con lc n dao ng iu hũa vi chu kỡ dao ng T. Nu ti im A l
trung im ca on 0B ngi ta úng mt cỏi inh chn mt mt bờn ca dõy
thỡ chu kỡ dao ng T

mi ca con lc l:
A. T

= T B. T

= T(
22
12
+
) C. T

=
2
T
D. T


=
2
T
Câu 85. Mt con lc dao ng tt dn chm. C sau mi chu kỡ biờn dao ng gim 3%. Phn nng
lng ca con lc b mt i trong mt dao ng ton phn l
A. 6% B. 9% C. 12% D. 3%
Câu 86. Mt con lc lũ xo treo thng ng v dao ng iu hũa vi tn s 4,5Hz. Trong quỏ trỡnh dao
ng chiu di lũ xo bin thiờn t 40cm n 56cm. Ly g = 10m/s
2
. Chiu di t nhiờn ca con lc lũ xo l:
A. 40cm B. 46,8cm C. 48cm D. 42cm
Câu 87. Do b t trong chic xe ang chuyn ng nhanh dn u vi gia tc a trờn on ng nm
ngang ti ni cú gia tc trng trng g nờn v trớ cõn bng v chu kỡ dao ng ca con lc n b thay i.
Gi

l gúc hp bi dõy treo vi phng thng ng khi vt v trớ cõn bng mi v T l chu kỡ dao
ng mi . Biu thc no sau õy ỳng?
A. tan

=
g
a
; T =
22
2
ag
l



B. . tan

=
a
g
; T =
22
2
ag
l
+

C. . tan

=
g
a
; T =
2
)(
2
g
agl
+

D. . tan

=
g
a

; T =
22
2
ag
l
+

Câu 88. Khi mt vt khi lng m c treo vo mt lũ xo cú di t nhiờn l
0
thỡ lũ xo cú di
l
.
Kộo vt xung di mt on nh a ri th cho dao ng iu hũa. Chu kỡ dao ng ca vt l:
A. T =
g
a

2
B. T =
ag
ll
0
2


C. T =
g
al



2
D. T =
g
ll
0
2


Cõu 89: th biu th s ph thuc ca gia tc theo li trong dao ng iu ho cú dng
A. Hypebol B. ng cong C. ng thng D. ng parabol
Câu 90. Mt vt thc hin ng thi hai dao ng iu hũa cựng phng,
cựng tn s cú gin vộc t nh hỡnh v. Biờn dao ng tng hp l
A. A = 20,82cm B. A = 15,82cm
C. A = 5,0 cm D. A=
125
cm
GV: Dơng Văn Thành Trờng THPT Hà Trung - Thanh Hoá
8
Tuyển tập các bài tập dao động cơ từ các đề thi thử Đại học
Cõu 91: Mt con lc n treo trong thang mỏy, khi thang mỏy ng yờn thỡ dao ng vi chu k T. Nu
thang mỏy chuyn ng nhanh dn u i lờn vi gia tc a = g thỡ chu k dao ng ca con lc khi ú l
A. T/2 B. 2T C. T
2
D. T/
2
Cõu 92: Biờn ca dao ng cng bc khụng ph thuc vo
A. Biờn ngoi lc tun hon tỏc dng lờn vt
B. H s ma sỏt ca lc cn tỏc dng lờn vt
C. Pha ban u ca ngoi lc tun hon tỏc dng lờn vt
D. Tn s ngoi lc tun hon tỏc dng lờn vt

Cõu 93: Mt

con

lc



xo

thng

ng,

u

di



1

vt

m

dao

ng iu ho


vi

biờn



10

cm.

T

s
gia

lc
cc

i

v

cc

tiu

tỏc

dng


vo

im

treo

trong

quỏ

trỡnh

dao

ng

l
13
/3.

Ly

g

=


2

=


10
m/s
2
.

Tn

s

dao ng

l
A. 0,25Hz B. 1,25

Hz
C. 2,5Hz
D. 0,5Hz
Cõu 94: Trong dao ng iu ho, vt i chiu chuyn ng khi hp lc tỏc dng lờn vt
A. i chiu B. bng khụng C. cú giỏ tr nh nht D. cú giỏ tr ln nht
Cõu 95: Mt

vt

dao

ng

iu


hũa

theo

phng

ngang

vi

phng

trỡnh:

x

=

20sin2t

(cm).
Ti
thi
im
t
1
vt




li



l
10
cm v ang chuyn ng theo chiu dng

thỡ

li


sau thi im t
1
mt

khong
1/4

(s)

l:
A.
)(310 cm

cm
B.
)(210 cm
C.

)(35 cm
D. 10(cm)
Cõu 96: Mt vt dao ng iu ho theo phng trỡnh x=Acos(t+/4)cm. Gc thi gian ó c chn
khi cú li
A.
2
A
v v
0
>0 B.
2
2A
v v
0
>0 C.
2
A
v v
0
<0 D.
2
2A
v v
0
<0
Cõu 97: Chn phỏt biu ỳng?
A. i vi cựng mt h dao ng thỡ ngoi lc trong dao ng duy trỡ v trong dao ng cng bc
cng hng khỏc nhau tn s
B. i vi cựng mt h dao ng thỡ ngoi lc trong dao ng duy trỡ v trong dao ng cng bc
cng hng khỏc nhau lc ma sỏt

C. i vi cựng mt h dao ng thỡ ngoi lc trong dao ng duy trỡ v trong dao ng cng bc
cng hng khỏc nhau mụi trng dao ng
D. i vi cựng mt h dao ng thỡ ngoi lc trong dao ng duy trỡ v trong dao ng cng bc
cng hng khỏc nhau ch ngoi lc trong dao ng cng bc c lp i vi h dao ng, cũn ngoi
lc trong dao ng duy trỡ c iu khin bi mt c cu liờn kt vi h dao ng
Cõu 98: Mt con lc lũ xo ang dao ng iu hũa vi phng trỡnh x = Acost. Sau õy l th biu
din ng nng W

v th nng W
t
ca con lc theo thi gian:
Ngi ta thy c sau 0,5(s) ng nng li bng th nng thỡ tn s dao ng con lc s l:
A (rad/s) B. 2(rad/s) C.
2

(rad/s) D. 4(rad/s)
GV: Dơng Văn Thành Trờng THPT Hà Trung - Thanh Hoá
9
W
W
0
=
1
/
2
KA
2
W
0
/

2
t(s)
0
W

W
t

×