Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (126.85 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
A. am B. is C. are
2. She goes to school _________bike.
A. by B. for C. with
3. “Hi. How are you?” – “We’re _________.”
A. child B. fine C. nine
4. My children have breakfast _________ six thirty.
A. in B. on C. at
5. His father is a doctor. He works in a _____________.
A. hospital B. bookstore C. bakery
<b>6. How many people __________ in your family?</b>
A. is there B. are there C. there is
7. We have English _______ Monday.
A. at B. in C. on
8. The bakery is next ________ the bookstore and the police station.
A. near B. to C. at
9. My father is an engineer. __________ name is Tam.
A. Her B. His C. My
<i><b>10. (Khoanh trịn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại)</b></i>
<i><b> A. bike </b></i> <i><b>B. ride </b></i> <i><b>C. sit </b></i>
<i><b>11 (Khoanh trịn từ khơng cùng loại với các từ còn lại)</b></i>
A. they B. my C. we
<i><b>12. (Khoanh tròn từ hoặc cụm từ gạch dưới cần được sửa trong câu) </b></i>
My house is next the bakery.
A B C
<b>II. Khoanh tròn một từ không cùng loại (1mk)</b>
<b>1. A. go </b> B. are C. walk
2. A. pen B. big C. book
3. A. read B. on C. in
4. A. farmer B. worker C. farm
<b>III. Chia thì đúng của động từ trong ngoặc (1mk)</b>
1. Which class (be) ______________ you in?
2. Ba (not get) _____________ up at 5 o’clock every day.
3. The farmer (wait) ______________ for him now.
4. You can (turn) ___________ left.
<b>IV. Đọc: (3mks)</b>
<b>A. Hoàn thành đoạn văn với các từ cho sẵn trong khung (1mk)</b>
1. My school is in the (1)__________ .
2. It is (2) ____________ .
3. There (3) ___________ 20 classrooms.
4. There are five hundred (4) _________ in the school.
<b>B. Đọc đoạn văn và làm theo yêu cầu</b>
Hi, my name is Ha. I’m a student. I get up at half past five. I take a shower. And get dressed. I
have breakfast, then I leave the house at half past six. The school is near my house, so I walk. Classes
start at seven and end at half past eleven. I walk home and have lunch at twelve o’clock.
<b>1. Viết “T” cho câu đúng và “F” cho câu sai: (1mk)</b>
a. Ha’school is near his house ...
b. He has lunch at half past eleven ...
<b>2. Trả lời câu hỏi: (1mk)</b>
a. What time does Ha get up? ...
b. Does he walk to school? ...
<b>V. WRITING (2mks)</b>
<b>A. Sắp xếp các từ bị xáo trộn thành câu hoàn chỉnh</b>
1. walking / school / We / to / are / .
...
2. bed / to / She / ten / at / o’clock / goes.
...
<b>B. Trả lời câu hỏi sau</b>
<b> 3. How many students are there in your class? (35)</b>
...
<b>C. Đặt câu hỏi cho phần gạch chân</b>
<i><b> 4. I go to school by bike</b></i>
<b>... </b>
THE END
1. C. are
2. A. by
3. B. fine
4. C. at
5. A. hospital
<b> 6. B. are there </b>
7. C.on
8. 8. B. to
9. B. His
<i>10. C. sit </i>
11. B. my
<b>12. C </b>
<b>II. Odd one out (1mk) </b>
<i><b>Mỗi từ chọn đúng 0,25đ</b></i>
<b>1. B. are </b> 2. B. big 3. A. read 4. C. farm
<b>III. Give the correct tense of the verbs in brackets. (1mk) </b>
<i><b>Mỗi từ điền đúng 0,25đ</b></i>
1. are 2. doesn’t get 3. is waiting 4. turn
<b>IV. Reading</b>
<b>A. Complete the passage with the words in the box. (1mk) </b>
<i><b>Mỗi từ điền đúng 0,25đ</b></i>
<i><b>1. city </b></i> 2. big 3. are 4. students
<b> 1. True or False statements: ((1mk)) </b>
<i><b>Mỗi câu trả lời đúng 0,5đ</b></i>
a . T b. F
<b> 2. Answer the questions: (1mk ) </b>
<i><b>Mỗi câu trả lời đúng 0,5đ</b></i>
a. He gets up at half past five.
b. Yes, he does.
<b>V. WRITING(2mks)</b>
<b>A. Arrange the following sentences to make the meaningful sentence:</b>
<i><b>Mỗi câu trả lời đúng 0,5đ</b></i>
1. We are walking to school.
2. She goes to bed at ten o’clock.
<i><b>B. Answer the following question:</b></i>
<i><b>Viết câu trả lời đúng 0,5 đ</b></i>
3. There are 35 (thirty- five)
<b>C. Make question for under lined words. </b>
<i><b> Viết câu đúng 0,5 đ</b></i>
4. How do you go to school?
<b>Chủ đề </b> <b>Nhận biết</b> <b>Thông hiểu</b> <b>Vận dụng</b> <b>Tổng</b>
TN TL TN TL TN TL
Language focus <b>12</b>
<b> 3.0</b>
<b>12</b>
<b>3.0</b>
Odd one out <b>4</b>
<b>1.0</b>
<b>4</b>
<b> </b>
<b>1.0</b>
Tenses <b>4</b>
<b>1.0</b>
<b>4 </b>
<b> 1.0</b>
Reading <b>4</b>
<b>1.0</b> <b>4</b> <b>2.0</b> <b>8</b> <b>3.0</b>
Writing <b>4</b>
<b>2.0</b>
<b>4</b>
<b> 2.0</b>
Tổng <b>16</b>
<b> 4.0</b> <b>12</b>
<b>4.0</b>
<b>4</b>