Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

danh muc hoa chat phong hoa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (35.88 KB, 2 trang )

Trờng THCS Điêu Lơng
Danh mục hoá chất phòng hoá
Năm học 2010 - 2011
Stt Tên hoá chất Số lợng Ghi chú
1 Axit axetic 2
2 Glucozơ 2
3 Rợu etylic 2
4 Natri axetic 1
5 Bezen
6 Magie ( lá) 1
7 Kẽm 2
8 Đồng (phôi) 2
9 Lu huỳnh (bột) 2
10 Sắt (bột) 3
11 đồng (bột) 1
12 đồng (dây) 1
13 Natri 2
14 Nhôm ( bột ) 1
15 Nhôm ( lá) 1
16 Iôt
17 Mẫu dầu mỏ 1
18 Axit HCl 1
19 Axit sunfuric 1
20 Dung dịch amoniac 2
21 Natri hiđroxit 2
22 Canxi oxit 2
23 Kalipemanganat 1
24 Đồng (II) oxit 1
25 Mangan đioxit 1
26 Natri cacbonat 2
27 Kaliclorat 3


28 Đồng ( II) clorua 1
29 Canxi clorua 1
30 Kali nitrat 1
31 Natri sunfat 1
32 Đồng (II) sunfat 1
33 Canxi cacbua 1
34 Phân lân 4
35 Phân kali 4
36 Ph©n vi lîng 4
37 Ph©n N-P-K 4
38 Ph©n ure 3

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×