Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.71 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>VOCABULARY</b>
<b>Từ mới</b> <b>Phiên âm</b> <b>Định nghĩa</b>
1. accidentally (adv) /,ỉksi'dentəli/ tình cờ
2. blow out (v) /'blou 'aut/ thổi tắt
3. budget (n) /'bʌdʒit/ ngân sách
4. candle (n) /'kændl/ đèn cầy, nến
5. celebrate (v) /'selibret/ tổ chức, làm lễ kỷ niệm
6. clap (v) /klæp/ vỗ tay
7. count on (v) / kaunt ɒn/ trông chờ vào
8. decorate (v) /'dekəreit/ trang trí
9. decoration (n) /,dekə'rei∫n/ sự/ đồ trang trí
10. diamond anniversary (n) /'daiəmənd æni'və:səri/ lễ kỷ niệm đám cưới kim cương
(60 năm)
11. diamond wedding
= diamond jubilee
(n) /'daiəmənd 'wediη/
(n) /'daiəmənd 'dʒu:bili:/
lễ kỷ niệm đám cưới kim cương
(60 năm)
12. financial (a) /fai'nỉn∫l; fi'nỉn∫l/ (thuộc) tài chính
14. forgive (v) /fə'giv/ tha thứ
15. get into trouble (exp) /ɡet ˈɪntə 'trʌbl/ gặp rắc rối
16. golden anniversary (n) /'gouldən ,æni'və:sər/ lễ kỷ niệm đám cưới vàng (50
năm)
17. golden wedding
= golden jubilee
(n) /'gouldən 'wediη/
(n) /'gouldən 'dʒu:bili:/
lễ kỷ niệm đám cưới vàng (50
năm)
18. guest (n) /gest/ khách
19. helicopter (n) /'helikɔptə/ trực thăng
20. hold (v) /hould/ tổ chức
21. icing (n) /'aisiη/ lớp kem phủ trên mặt bánh
22. jelly (n) /'dʒeli/ thạch
23. judge (n) /'dʒʌdʒ/ thẩm phán
24. lemonade (n) /,lemə'neid/ nước chanh
25. mention (v) /'men∫n/ đề cập
26. mess (n) /mes/ sự bừa bộn
27. milestone (n) /mailstoun/ sự kiện quan trọng
28. organise (v) /'ɔ:gənaiz/ tổ chức
29. refreshments (n) /ri'fre∫mənt/ món ăn nhẹ
31. silver anniversary (n) /ˈsɪlvə(r) ,æni'və:sər/ lễ kỷ niệm đám cưới bạc (25
năm)
32. silver wedding
= silver jubilee
(n) /ˈsɪlvə(r) 'wediη/
(n) /ˈsɪlvə(r) 'dʒu:bili:/
lễ kỷ niệm đám cưới bạc (25
năm)
33. slip out (v) /slip aʊt/ lỡ miệng
34. tidy up (v) /'taidi ʌp/ dọn dẹp
35. upset (v) /ʌp'set/ làm bối rối, lo lắng
Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh <b>lớp 11 </b> tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit:
Bài tập Tiếng Anh lớp 11 nâng cao: