Điểm chuẩn trường Đại học Kinh Tế Quốc Dân
Năm 2009
Tìm trường này ở các năm khác:
2009
STT
Mã
ngành
Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn
ghi chú
1 454 Quản trị lữ hành D1 21.5
2 146 Ngành Khoa học máy tính A 22.5
3 701 Ngành Tiếng Anh D1 25.5
4 545 Luật kinh doanh A 22.5
5 546 Luật kinh doanh quốc tế A 22.5
6 453
Hệ thống thống tin quản
lý
A 22.5
7 444 Tin học kinh tế A 22.5
8 443 Kiểm toán A 27.5
9 442 Kế toán tổng hợp A 26.5
10 451 Tài chính quốc tế A 26
11 441 Thị trường chứng khóan A 26
12 440 Tài chính công A 26
13 438 Tài chính doanh nghiệp A 27
14 439
Tài chính doanh nghiệp
(tiếng Pháp)
A 26
15 437 Ngân hàng A 27
16 447 Thống kê kinh doanh A 22.5
17 446 Thẩm định giá A 22.5
18 445
QTKD Lữ hành và Hướng
dẫn du lịch
A 22.5
19 436
Quản trị kinh doanh bất
động sản
A 22.5
20 435
Quản trị kinh doanh tổng
hợp
A 22.5
21 434 Quản trị chất lượng A 22.5
22 433
Quản trị kinh doanh Công
nghiệp và XD
D1 21
23 433
Quản trị kinh doanh Công
nghiệp và XD
A 22.5
24 432 Thương mại quốc tế D1 21
25 432 Thương mại quốc tế A 22.5
26 431
Quản trị kinh doanh
Thương mại
D1 21
27 431
Quản trị kinh doanh
Thương mại
A 22.5
28 430 Quản trị quảng cáo D1 21
29 430 Quản trị quảng cáo A 22.5
30 427
Quản trị kinh doanh Du
lịch và Khách sạn
A 22.5
31 427
Quản trị kinh doanh Du
lịch và Khách sạn
D1 21
32 428 Quản trị nhân lực A 22.5
33 428 Quản trị nhân lực D1 21
34 429 Marketing A 22.5
35 429 Marketing D1 21
36 426
Quản trị kinh doanh quốc
tế
D1 21
37 426
Quản trị kinh doanh quốc
tế
A 22.5
38 450 Kinh tế học D1 21
39 450 Kinh tế học A 22.5
40 449 Hải quan D1 21
41 449 Hải quan A 22.5
42 448 Bảo hiểm xã hội D1 21
43 448 Bảo hiểm xã hội A 22.5
44 424 Thống kê kinh tế xã hội D1 21
45 424 Thống kê kinh tế xã hội A 22.5
46 423 Toán kinh tế D1 21
47 423 Toán kinh tế A 22.5
48 420 Kinh tế Quốc tế A 22.5
49 420 Kinh tế Quốc tế D1 21
50 421 Kinh tế Lao động A 22.5
51 421 Kinh tế Lao động D1 21
52 422 Toán tài chính A 22.5
53 422 Toán tài chính D1 21
54 419 Kinh tế Bảo hiểm D1 21
55 419 Kinh tế Bảo hiểm A 22.5
56 418 Kinh tế Đầu tư A 24.5
57 417
Kinh tế Nông nghiệp và
Phát triển nông thôn
D1 21
58 417
Kinh tế Nông nghiệp và
Phát triển nông thôn
A 22.5
59 416 Kinh tế và Quản lí công D1 21
60 416 Kinh tế và Quản lí công A 22.5
61 415 Quản lí Kinh tế D1 21
62 415 Quản lí Kinh tế A 22.5
63 414
Kinh tế và Quản lý Môi
trường
D1 21
64 414
Kinh tế và Quản lý Môi
trường
A 22.5
65 413 Kinh tế Phát triển D1 21
66 413 Kinh tế Phát triển A 22.5
67 412 Kế hoạch D1 21
68 412 Kế hoạch A 22.5
69 411
Kinh tế và Quản lý điạ
chính
D1 21
70 411
Kinh tế và Quản lý điạ
chính
A 22.5
71 410 Kinh tế và Quản lý đô thị D1 21
72 410 Kinh tế và Quản lý đô thị A 22.5
73 434 Quản trị chất lượng D1 21
74 435
Quản trị kinh doanh tổng
hợp
D1 21
75 436
Quản trị kinh doanh bất
động sản
D1 21
76 445
QTKD Lữ hành và Hướng
dẫn du lịch
D1 21
77 447 Thống kê kinh doanh D1 21
78 437 Ngân hàng D1 26
79 438 Tài chính doanh nghiệp D1 26
80 439
Tài chính doanh nghiệp
(tiếng Pháp)
D1 25
81 440 Tài chính công D1 25
82 441 Thị trường chứng khóan D1 25
83 451 Tài chính quốc tế D1 25
84 444 Tin học kinh tế D1 21
85 453
Hệ thống thống tin quản
lý
D1 21
86 545 Luật kinh doanh D1 21
87 546 Luật kinh doanh quốc tế D1 21
88 455 Quản trị khách sạn D1 21.5
89 457
Quản trị kinh doanh tiếng
Anh (EBBA)
A 23.5
90 457
Quản trị kinh doanh tiếng
Anh (EBBA)
D1 23.5