Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Trường CĐ Công nghệ thông tin Hữu nghị Việt - Hàn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (239.69 KB, 8 trang )

n
Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009
Trường CĐ Công nghệ thông tin Hữu nghị Việt - Hà
STT TRƯỜNG 2 SỐ BÁO DANH HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH HỘ KHẨU NGÀNH TRÚNG TUYỂN
1 CHV KTAH.07477 Bùi Hải Anh 27/08/1991 28.19 1
2 CHV CCTA.01785 Bùi Thị Điệp 8/1/1992 40.08 1
3 CHV DDKV.00338 Bùi Thị Kim Hoa Huệ 1/3/1990 34.07 1
4 CHV KTAH.07930 Bùi Thị Trang 5/10/1990 28.13 1
5 CHV DHNH.85319 Cao Mai Quỳnh Trang 16/10/1990 32.03 1
6 CHV DTTH.32376 Cao Thanh Anh 3/11/1989 34.17 1
7 CHV C32H.03411 Cao Thị Thu Hiền 19/08/1991 32.04 1
8 CHV DTTH.33047 Cao Trần Thị Thu Thủy 25/08/1987 33.07 1
9 CHV DHNH.85134 Chu Thị Thùy Vân 20/01/1991 30.09 1
10 CHV DHNH.85283 Đàm Ngọc Châu 26/07/1989 31.04 1
11 CHV DDKV.00107 Đặng Công Dũng 16/02/1991 34.04 1
12 CHV DDKV.00418 Đặng Hoàng Khánh 16/10/1991 36.01 1
13 CHV MTSH.00354 Đặng Thị Hạnh 10/6/1991 41.04 1
14 CHV MHNV.17528 Đặng Văn Long 12/6/1991 28.24 1
15 CHV KTSV.09140 Đặng Văn Tình 7/5/1990 40.11 1
16 CHV MHNA.05672 Đào Văn Duy 10/10/1991 28.14 1
17 CHV DDKV.00627 Đinh Gia Nghĩa 4/11/1990 34.04 1
18 CHV CCMV.06723 Đinh Tuyên Hoàng 14/05/1990 24.04 1
19 CHV KTAV.01914 Đỗ Huy Thành 5/2/1991 17.02 1
20 CHV KTAV.00721 Đỗ Thị Hiề
n
13/03/1991 27.06 1
21 CHV DDKV.01024 Dương Ngọc Thiện 27/06/1991 35.11 1
22 CHV KTSH.04791 Dương Thị Thảo 23/06/1990 4.01 1
23 CHV KTDH.85182 Hà Quang Thịnh 24/06/1988 31.01 1
24 CHV DDKV.00044 Hà Thành Chung 31/10/1991 31.01 1
25 CHV DHNH.85074 Hồ Thị Hạnh 5/3/1990 40.03 1


26 CHV XDAV.21639 Hoàng Hữu Hiếu 22/10/1991 26.08 1
27 CHV KTSV.06320 Hòang Ngô Duy 20/12/1991 40.08 1
28 CHV CVNH.00402 Hoàng Thị Hà 18/02/1991 31.02 1
29 CHV TDVA.11243 Hoàng Thị Thơm 5/8/1991 30.04 1
30 CHV VPSA.00036 Hoàng Văn Bền 16/05/1991 32.08 1
31 CHV DDKV.00205 Hồng Thị Thu Hà 26/06/1990 37.04 1
32 CHV DDKV.00406 Hứa Thị Thanh Hương 27/01/1990 34.05 1
33 CHV KTSV.06297 Huỳnh Thị Thảo Dung 20/02/1991 37.03 1
34 CHV DDKV.00725 Huỳnh Văn Phát 11/4/1991 34.02 1
35 CHV DDKV.00866 Huỳnh Văn Quý 25/02/1991 4.07 1
36 CHV MTSH.00156 Lâm Thành Luân 20/02/1991 4.06 1
37 CHV DHKA.16554 Lê Hoài Giang 4/5/1991 31.04 1
38 CHV DDKV.00799 Lê Hữu Phước 18/11/1990 4.07 1
39 CHV CM1H.06442 Lê Khánh Doãn 16/09/1991 30.08 1
40 CHV DHNH.85524 Lê Minh Thiết 4/4/1989 31.07 1
41 CHV DHNH.84750 Lê Thanh Dũng 10/4/1990 2 1
42 CHV KTSH.03768 Lê Thị Hàng Mi 7/11/1991 39.07 1
43 CHV DHNH.85216 Lê Thị Hồng Nhung 20/01/1990 31.04 1
44 CHV DHNH.85607 Lê Thị Huyền Trang 25/03/1990 32.03 1
45 CHV DDQA.38541 Lê Thị Minh Nguyệt 19/10/1990 33.01 1
46 CHV DHNH.84636 Lê Văn Minh 26/09/1991 31.06 1
47 CHV DHNH.85192 Mai Thị Minh Châu 26/03/1991 32.02 1
48 CHV DHNH.85263 Ngô Hải Phong 14/09/1989 32.06 1
49 CHV KTSH.03819 Ngô Thị Thi Mụi 25/10/1991 34.05 1
50 CHV MHNV.17496 Nguy
ễn Đăng Khánh
9/4/1991 19.03 1
51 CHV DDKV.00847 Nguyễn Đức Quốc 31/10/1991 32.04 1
52 CHV DDKV.00137 Nguyễn Duy Đàm 5/5/1990 32.05 1
h

53 CHV DHNH.85249 Nguyễn Duy Hưng 11/8/1989 32.02 1
54 CHV KTSH.04808 Nguyễn Hoàng Phương T
30/01/1987 4.02 1
55 CHV DDKV.00491 Nguyễn Hữu Linh 5/8/1990 30.09 1
56 CHV KTSV.06266 Nguyễn Mỹ Diện 15/08/1988 40.13 1
57 CHV DDKV.00423 Nguyễn Nam Khánh 10/10/1990 40.09 1
58 CHV DDKA.16657 Nguyễn Ngô Hữu Việt 2/1/1991 4.01 1
59 CHV KTSV.06894 Nguyễn Phi Hổ 12/8/1991 40.08 1
60 CHV DDKV.00326 Nguyễn Thanh Hồ 30/07/1991 35.03 1
61 CHV DDKV.00645 Nguyễn Thị Bích Ngọc 28/02/1990 32.02 1
62 CHV DHNH.84918 Nguyễn Thị Bình 5/11/1990 34.1 1
63 CHV KTSH.04186 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 16/12/1988 37.05 1
64 CHV KTAV.00260 Nguyễn Thị Chinh 19/05/1990 28.03 1
65 CHV DHNH.85202 Nguyễn Thị Hoa Huệ 25/05/1991 31.04 1
66 CHV CMSA.01655 Nguyễn Thị Minh Hạnh 5/11/1991 4.01 1
67 CHV KTSH.05664 Nguyễn Thị Mỹ Vân 16/03/1991 37.01 1
68 CHV KTSH.02916 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 1/3/1991 37.07 1
69 CHV CVNH.00540 Nguyễn Thị Phương 25/09/1991 32.04 1
70 CHV DHNH.85357 Nguyễn Thị Thanh Tâm 24/01/1990 34.09 1
71 CHV DDKV.01065 Nguyễ
n Thị Thuận
1/2/1990 34.04 1
72 CHV KTSH.05107 Nguyễn Thị Thương 6/8/1984 34.1 1
73 CHV CVNH.00651 Nguyễn Thị Trang 2/6/1990 35.03 1
74 CHV CVNH.00325 Nguyễn Thị Trúc Xuân 15/01/1991 45.03 1
75 CHV CVNH.00262 Nguyễn Thị Xuân Thủy 2/9/1991 39.04 1
76 CHV KTAV.00558 Nguyễn Trường Giang 28/04/1989 29.17 1
77 CHV KTDH.85367 Nguyễn Tuấn Anh 10/4/1989 30.09 1
78 CHV DDKV.00731 Nguyễn Văn Phi 2/2/1991 4.02 1
79 CHV DHNH.85140 Nguyễn Văn Tân 5/1/1990 32.03 1

80 CHV DHNH.85633 Nguyễn Viết Hồng 2/9/1989 30.1 1
81 CHV KTSV.07057 Nguyễn Viết Hưng 9/10/1991 29.05 1
82 CHV DDKV.01029 Nông Thị Thiệp 12/9/1991 40.02 1
83 CHV CVNH.00656 Phạm Thị Ngọc Trang 25/09/1991 35.11 1
84 CHV DHNH.84888 Phạm Văn Do 25/06/1990 32.06 1
85 CHV KTSV.08660 Phạm Văn Thanh 15/06/1991 31.05 1
86 CHV DHNH.84936 Phan Thị Nguyệt 20/01/1991 34.04 1
87 CHV DHNH.84729 Phan Thị Thanh Thảo 27/08/1991 32.07 1
88 CHV DHNH.85310 Thái Thị Quỳnh 28/09/1991 32.03 1
89 CHV CCHA.01196 Thái Văn Hiệp 1/12/1991 32.07 1
90 CHV KTDH.85309 Tống Phạm Đăng Quang 20/11/1990 4.02 1
91 CHV DHTV.32438 Trần Công Ngọc Thịnh 20/03/1991 33.04 1
92 CHV DHNH.84598 Trần Công Quá 10/10/1988 34.08 1
93 CHV KTSH.04459 Trần Lê Quang 4/5/1991 4.01 1
94 CHV XDAV.21976 Trần Lĩnh Phi 15/01/1990 29.15 1
95 CHV CMSA.00663 Trần Mạnh Cường 10/4/1991 32.01 1
96 CHV DTTH.33259 Trần Minh Vượng 3/5/1991 52.01 1
97 CHV KTAV.01967 Trần Nam Thắng 17/04/1990 31.04 1
98 CHV KTSV.05982 Trần Thanh Anh 8/7/1991 63.04 1
99 CHV CVNH.00196 Trần Thanh Phong 6/1/1991 42.11 1
100 CHV KTSV.08015 Trần Thị Hồng Nhung 20/09/1991 38.07 1
101 CHV KTSH.03559 Trần Thị Liễu 16/02/1991 37.11 1
102 CHV DDKV.00625 Trầ
n Thị Nghiệp
20/01/1991 37.04 1
103 CHV CM2H.00231 Trần Thị Thắm 1/10/1989 29.1 1
104 CHV KTSH.04651 Trần Thị Thanh Tâm 8/5/1990 37.01 1
105 CHV KTSH.03841 Trần Thị Trà My 29/04/1991 39.09 1
106 CHV DDKV.00471 Trần Thị Xuân Lê 16/05/1991 34.11 1
107 CHV DDKV.01410 Trần Tuấn Anh 16/10/1990 40.08 1

108 CHV XDAV.21417 Trần Văn Hùng 27/03/1991 25.09 1
109 CHV DHNH.85650 Trương Thị Thư 9/4/1991 32.06 1
110 CHV DHNH.84881 Trương Thị Xuân 18/06/1988 33.05 1
111 CHV KTSH.03044 Từ Thị Lệ Hiền 26/04/1991 40.03 1
112 CHV DHNH.85334 Văn Hoàng Ngọc Hân 20/08/1989 33.01 1
113 CHV CMSA.03039 Văn Thị Kiệm 3/5/1991 34.03 1
114 CHV DHNH.85045 Võ Thị Lan 12/6/1990 31.06 1
115 CHV DDKV.00332 Vũ Văn Hợp 17/11/1990 38.07 1
116 CHV CMSA.08202 Vương Quốc Tuấn 12/6/1991 4.02 1
117 CHV CTSA.16534 Cao Thanh Tuấn 1/6/1991 35.03 2
118 CHV CDTA.00499 Cao Xuân Hoàng Đại 26/02/1991 29.12 2
119 CHV CDCA.06242 Đặng Quang Trung 21/04/1990 40.07 2
120 CHV CGHA.27584 Đinh Viết Thắng 1/2/1991 29.12 2
121 CHV CDCA.04608 Đỗ Duy Sơn 16/05/1991 35.07 2
122 CHV CGHA.00965 Đỗ Viết Hoàng Anh 4/8/1991 28.15 2
123 CHV CMSA.06234 Đoàn Văn Thanh 5/6/1991 4.03 2
124 CHV CKDA.19117 Dương Quốc Việt 13/02/1989 38.01 2
125 CHV DDQA.44655 Hồ Hữu Trường 25/01/1991 4.04 2
126 CHV LPSA.01848 Hồ Minh Tâm 6/11/1991 4.02 2
127 CHV CTSA.01460 Hồ Sỹ Cường 5/10/1991 32.01 2
128 CHV CKDA.14309 Huỳnh Phú Thạnh 22/01/1991 38.13 2
129 CHV CTSA.09365 Lê Đình Nguyên 4/12/1991 4.07 2
130 CHV CMSA.00848 Lê Xuân Duẩn 19/05/1990 30.03 2
131 CHV SPKA.12162 Mai Trọng Tùng 5/6/1990 40.14 2
132 CHV TSNA.05319 Nguyễn Đình Lý 10/2/1990 40.08 2
133 CHV VPSA.00648 Nguyễn
Đức Trung
3/9/1991 37.01 2
134 CHV C32A.00056 Nguyễn Duy Cảnh 18/02/1990 32.05 2
135 CHV DDKA.16385 Nguyễn Duy Tứ 7/5/1991 34.07 2

136 CHV DDKA.17429 Nguyễn Hữu Xa 15/11/1991 34.04 2
137 CHV CXSA.02918 Nguyễn Minh Nghĩa 2/2/1991 40.07 2
138 CHV CDCA.04396 Nguyễn Ngọc Thiên Quân 3/25/1904 39.01 2
139 CHV CCOA.00221 Nguyễn Tấn Cường 13/03/1991 40.11 2
140 CHV CCHA.02948 Nguyễn Thanh Trang 15/12/1991 32.01 2
141 CHV CMSA.01283 Nguyễn Thế Đức 15/09/1991 4.04 2
142 CHV CMSA.01083 Nguyễn Tiến Dương 30/10/1991 4.04 2

×