Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Tải Từ vựng Unit 3 lớp 6 At home hệ 7 năm - Vocabulary - Từ mới Unit 3 SGK tiếng Anh 6 đầy đủ nhất

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72.74 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TỪ VỰNG MÔN TIẾNG ANH LỚP 6 </b>

<b> THEO TỪNG UNIT</b>



<b>UNIT 3: AT HOME</b>



<b>STT</b> <b>Từ Vựng</b> <b>Phiên âm</b> <b>Định nghĩa</b>


1 My /maɪ/ của tôi


2 His /hɪz/ của cậu ấy


3 Her /hə(r)/ của cơ ấy


4 Family /ˈfỉməli/ gia đình


5 Father /ˈfɑːðə(r)/ cha


6 Mother /ˈmʌðə(r)/ mẹ


7 Brother /ˈbrʌðə(r)/ anh, em trai


8 Twenty one /ˈtwenti wʌn/ 21


9 Thirty /ˈθɜːti/ 30


10 Forty /ˈfɔːti/ 40


11 Fifty /ˈfɪfti/ 50


12 Sixty /ˈsɪksti/ 60


13 Seventy /ˈsevnti/ 70



14 Eighty /ˈeɪti/ 80


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

16 One hundred /wʌn ˈhʌndrəd/ 100


17 a lamp /ə læmp/ đèn


18 a bookshelf /ə ˈbʊkʃelf/ giá sách


19 a chair /ə tʃeə(r)/ ghế tựa


20 a couch /ə kaʊtʃ/ ghế sa-lông


21 an armchair /ən ˈɑːmtʃeə(r)/ ghế bành


22 a table /ə ˈteɪbl/ cái bàn


23 a stool /ə stuːl/ ghế đẩu


24 people /ˈpiːpl/ người


25 a bookcase /ə ˈbʊkkeɪs/ tủ sách


26 a stereo /ə ˈsteriəʊ/ máy nghe nhạc.


27 How many /haʊ ˈmeni/ Bao nhiêu.


28 an engineer /ən ˌendʒɪˈnɪə(r)/ kỹ sư


29 a doctor /ə ˈdɒktə(r)/ bác sĩ



30 a nurse /ə nɜːs// y tá.


Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 6 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit:


Bài tập Tiếng Anh lớp 6 nâng cao:


</div>

<!--links-->

×