Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (35.1 KB, 2 trang )
Ký hiệu
Từ số
đến số
Số lượn
g
Ký hiệu
Từ số
đến số
Số lượn
g
12 34
5
6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
1 Hoá đơn GTGT 189 NB/00-N 82362 đến 188 NB/00-N (82379) 1 0 0
3 liên loại lớn 82550
2 Hoá đơn GTGT 100 PR/00-N 69101->69200 100 0 0
3 liên loại lớn
3 Hoá đơn GTGT 250 AL/01-N 48001->48250 249 AL/01-N 48120 1 0 0
3 liên loại lớn
4 Hoá đơn GTGT 100 QK/00-N 59801->59900 98 QK/00-N (59812,59882) 2 0 0
3 liên loại lớn
5 Hoá đơn GTGT 250 BT/01-N 60701->60950 245 BT/01-N (60706,60833 5 0 0
3 liên loại lớn ,60866,60877,60926)
6 Hoá đơn GTGT 250 DH/01-N 58001->58250 246 DH/01-N (58081,58112 4 0 0
3 liên loại lớn ,58115,58245)
7 Hoá đơn GTGT 250 EK/01-N 29501->29750 244 EK/01-N (29541,29578,29604 6 0 0
3 liên loại lớn ,29686,29710,29725)
8 Hoá đơn GTGT 250 GM/01-N 67101->67350 245 GM/01-N (67159,67221 5 0 0
3 liên loại lớn 67240,67262,67317)
9 Hoá đơn GTGT 250 KN/01-N 01201->01450 245 KN/01-N (01243,01268 5 0 0
Số lượng