Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

Chương 1 - Bài 4: Giá trị tuyệt đối của một số hữu tỉ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (496.13 KB, 11 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Giá trị tuyệt đối của một số hữu tỉ x, kí hiệu , </b>
<b>là khoảng cách từ điểm x tới điểm 0 trên trục số.</b>


<b>x</b>


<b>1. Giá trị tuyệt đối của một số hữu tỉ</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Điền vào chỗ trống (…)</b>
<b>a) Nếu x = 3,5 thì</b>


<b> Nếu x = thì</b>
<b>b) Nếu x > 0 thì </b>
<b> Nếu x = 0 thì </b>
<b> Nếu x < 0 thì </b>
<b> </b>


<b>x</b> <b>...</b>


<b>-4</b>


<b>7</b> <b>x</b> <b>...</b>


<b>x</b> <b>...</b>
<b>x</b> <b>...</b>
<b>x</b> <b>...</b>


<b>3,5 = 3,5</b>
<b>-4</b> <b>4</b>


<b>=</b>
<b>7</b> <b>7</b>

<b>x</b>




<b>0 = 0</b>


<b>-x</b>



<b>x =</b>

<sub></sub>




<b>x nếu x ≥ 0</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Với mọi ta ln có: </b>



<b>NHẬN XÉT</b>



<b>x Q</b>



<b>x</b>

<b>0</b>



<b>x</b>

<b>-x</b>



<b>x</b>

<b>x</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Tìm , biết: </b>


<b>-1</b>
<b>a) x =</b>


<b>7</b>


<b>Bài giải</b>



<b>d) x = 0</b>


<b>(SGK/14) </b>


<b>x</b>


<b>1</b>
<b>b) x =</b>


<b>7</b>


<b>1</b>
<b>c) x = -3</b>


<b>5</b>


<b>-1</b> <b>-1</b> <b>1</b>


<b>a) x =</b> <b>=> x =</b> <b>=</b>


<b>7</b> <b>7</b> <b>7</b>


<b>1</b> <b>1</b> <b>1</b>


<b>b) x = => x =</b> <b>=</b>


<b>7</b> <b>7</b> <b>7</b>


<b>1</b> <b>1</b> <b>1 16</b>



<b>c) x = -3 => x = -3 = 3 =</b>


<b>5</b> <b>5</b> <b>5</b> <b>5</b>


<b>d) x = 0 => x = 0 = 0</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Để cộng, trừ, nhân, chia các số thập phân, ta có thể </b>
<b>viết chúng dưới dạng phân số thập phân rồi làm theo </b>
<b>quy tắc phép tính đã biết về phân số.</b>


<b>Khi chia số thập phân x cho số thập phân y:</b>
<b>Thương mang dấu (+) nếu x, y cùng dấu. </b>
<b> Thương mang dấu (-) nếu x, y khác dấu.</b>
<b>* Ví dụ:</b>


<b>a) (-1,23) + (-0,364)</b>
<b> = -(1,23+0,364)</b>


<b> = -1,594</b>


<b>b) (-0,12):0,3</b>


<b> = - (0,12:0,3) = - 0,4</b>


<b>2. Cộng trừ, nhân chia số thập phân</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>3. Tính:</b>


<b>a) -3,116 + 0,263 </b>



<b>Bài giải</b>


<b>b) (-3,7) . (-2,16)</b>


<b>a) -3,116 + 0,263</b>
<b> = -(3,116 – 0,263)</b>
<b> = -2,853 </b>


<b>b) (-3,7) . (-2,16)</b>
<b> = 7,992</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Tìm x, biết: </b>


<b>Bài giải</b>


<b>2</b>
<b>d. x = 1</b>


<b>3</b>


<b>1</b>
<b>a. x =</b>


<b>5</b> <b>b. x = 0, 37</b> <b>c. x = 0</b>


<b>1</b> <b>1</b>
<b>a) x =</b> <b>x = ±</b>


<b>5</b>  <b>5</b>



<b>b) x = 0, 37</b>  <b>x = ±0, 37</b>


<b>c) x = 0</b>  <b>x = 0</b>


<b>2</b> <b>2</b>
<b>d) x = 1</b> <b>x = ±1</b>


<b>3</b>  <b>3</b>


<b>Bài 17: (SGK/15) </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Tính:</b>


<b>Bài giải</b>


<b>Bài 18: (SGK/15) </b>


<b>a) -5,17 - 0,469 </b> <b> b) -2,05 + 1,73 </b>
<b> </b>


<b>c) (-5,17) . (-3,1) </b> <b> d) (-9,18):4,25 </b>


<b>a) -5,17 - 0,469 = -(5,17 + 0,469 ) = - 5,639 </b>


<b>d) (-9,18):4,25 = - 2,16</b>


<b>c) (-5,17) . (-3,1) = 16,027 </b>


<b>b) -2,05 + 1,73 = -(2,05 - 1,73 ) = - 0,32</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>- Học thuộc định nghĩa; công thức xác định giá trị </b>
<b>tuyệt đối của một số hữu tỉ và cách cộng, trừ, nhân, </b>
<b>chia số thập phân.</b>


<b> </b>


<b>- Bài tập: 20, 21, 22 (SGK/15, 16)</b>
<b> 24 (SBT/5)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11></div>

<!--links-->

×