Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.69 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Bảng từ mới tiếng Anh có trong bài 1: My Friends:</b>
<b>Từ mới</b> <b>Phân loại</b> Phiên âm Đinh nghĩa
affect v /əˈfekt/ ảnh hưởng
annoy v /əˈnɔɪ/ làm bực mình, quấy rầy
bald adj /bɔːld/ hói (đầu), trọc (đồi)
blond adj /blɒnd/ vàng hoe (tóc)
character n /ˈkỉrəktə(r)/ tính cách, tính nết
curly adj /ˈkɜːli/ quăn, xoăn (tóc)
different adj /ˈdɪfrənt/ khác biệt
east n /iːst/ phía đơng
extremely adv /ɪkˈstriːmli/ cực kỳ, vơ cùng
fair adj /feə(r)/ trắng (da), vàng nhạt (tóc)
generous adj /ˈdʒenərəs/ hào phóng, rộng rãi
humorous adj /ˈhjuːmərəs/ hài hước, khôi hài
introduce v /ˌɪntrəˈdjuːs/ giới thiệu
local adj /ˈləʊkl/ (thuộc về) địa phương
Mars n /mɑːz/ sao Hỏa
Mercury n /ˈmɜːkjəri/ sao Thủy
moon n /muːn/ mặt trăng
neighbor n /ˈneɪbə(r)/ hàng xóm, láng giềng
orphanage n /ˈɔːfənɪdʒ/ trại trẻ mồ côi
outgoing adj /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/ cởi mở, thân thiện, dễ hịa
đồng
peace n /piːs/ sự n bình, sự hòa thuận
photograph n /ˈfəʊtəɡrɑːf/ bức ảnh
pleasure n /ˈpleʒə(r)/ điều thú vị, niềm vui thích
principal n /ˈprɪnsəpl/ hiệu trưởng
reserved adj /rɪˈzɜːvd/ kín đáo, dè dặt
rise v /raɪz/ mọc (mặt trời), nhơ lên
seem v /siːm/ có vẻ như, dường như
silly adj /ˈsɪli/ ngớ ngẩn, ngốc nghếch
slim adj /slɪm/ thanh mảnh, mảnh dẻ
sociable adj /ˈsəʊʃəbl/ chan hòa, hòa đồng
volunteer n /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ tình nguyện viên
volunteer v /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ tình nguyện
west n /west/ phía Tây
Mời bạn đọc thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 8 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit:
Bài tập Tiếng Anh lớp 8 nâng cao: