Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (263.01 KB, 12 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>A.Địnhmứcnhiênliệuchocácphơngtiệnvậnchuyểnvậtliệu</b>
<b>1.</b> <b>nhmcnhiờnliuchoxevnchuyntsdngdu</b>
<b>Diesel</b>
<i><b>1.1 Điềukiệntiêuchuẩn,quiớc</b></i>
ư XecấpchấtlợngA
ư Đờngcôngtrờng
ư Vậtliệuvậnchuyển:ĐấtcấpIV,tínhtheom3<sub>nguyênthổ</sub>
<i><b>1.2 Trongcácđiềukiệncụthể,ápdụngcáchệsốđiềuchỉnh </b></i>
<i><b>nhsau:</b></i>
HsKd:iuchnhtheoloivtliuchuyờnch
Khichỏ:Kd=1,2
ư HệsốKmđiềuchỉnhtheochấtlợngxe:
XecấpchấtlợngB:Kmb=1,08
XecấpchấtlợngC:KmC=1,20
HsKdiuchnhtheocpng
onchytrờnngnha:Kd=0,5
<i><b>1.3 Cỏcnhmccs:</b></i>
<i>Đơnvịtính:Lit/m3</i>
TT Cựly(m) Xe7Tư9T Xe 12T 15T Xe trªn 25T
1 500 0.261 0.277 0.313
2 1.000 0.357 0.359 0.411
3 2.000 0.498 0.533 0.576
4 3.000 0.588 0.633 0.675
5 4.000 0.649 0.704 0.747
6 5.000 0.694 0.750 0.801
7 6.000 0.732 0.793 0.844
8 7.000 0.770 0.836 0.887
<b>2. nhmcnhiờnliudựngchoxevnchuyntchy</b>
XecấpchấtlợngloạiA;chạytronghầmkín
Vậtliệuchuyênchở:Đákhoannổtínhtheom3<sub>nguyênkhối.</sub>
<i><b>2.2 Hệsốđiềuchỉnh:</b></i>
Km:theocấpchấtlợngxe
+XecấpchấtlợngloạiB:Kmb=1,2
+XecấpchấtlợngloạiC:Kmc=1,3
Kd:Theoloingxechy:onngchyngoigi:Kmb=
0,8
<i><b>2.3 Cỏcnhmccs:</b></i>
<i>Đơnvịtính:Lit/m3<sub>nguyênkhối</sub></i>
TT Cự ly (m) <sub>Xe chuyên dùng</sub>Loại xe<sub>Xe tự đổ thờng</sub>
1 §Õn 600 0.45 0.54
2 §Õn 1000 0.54 0.675
3 §Õn 2000 0.765 0.945
4 Trên2000 0.02/100m 0.025/100m
<b>3.nhmcnhiờnliudựngchoxevntingdi</b>
<i><b>3.1 Điềukiệntiêuchuẩn:</b></i>
XecấpchấtlợngloạiB
<i><b>3.2 HệsốđiềuchỉnhK</b><b>m</b><b>:</b></i>
XecấpchấtlợngloạiA:Km=0,9
XecấpchấtlợngloạiC:Km=1,2
TT Loạixe Mứctiêuhao:Lít/tấn.Km
1 Xesửdụngxăng 0.108
2 XesửdụngDiesel,tải10T 0.0063
3 XesửdụngDiesel,tải20T 0.066
4 XesửdụngDiesel,tải>20T 0.0067
<b>4.Địnhmứcnhiênliệuchophơngtiệnvậntảithuỷ</b>
<i><b>4.1 Điềukiệntiêuchuẩn:</b></i>
XemáycấploạiB
<i><b>4.2 Hệsốđiềuchỉnh:</b></i>
XemáycấploạiA:Km=0,9
<i><b>4.3 Cácmứccơsở:</b></i>
Tukộocúcụngsutn135mlc:16.0kg/1000tn.Km
Tukộocúcụngsutn150mlc:16.5kg/1000tn.Km
Tukộocúcụngsutn150mlc:17.0kg/1000tn.Km
<b>B.Mcnhiờnliuchomỏythicụng</b>
<b>1.nhmcnhiờnliudựngchomỏyo</b>
ư Mức tiêu hao nhiên liƯu c¬ së tÝnh trong điều kiện tiêu
chuẩn
(Quicl:MỏycpchtlngloiA;otcpIV)
ư Hệsốđiềuchỉnhtăng:MáycấpchấtlợngloạiB:Kmb=1.08
ư MáycấpchấtlợngloạiC:Kmc=1.16
Hsiuchnhcptỏ: Kd1=0.53chotcpI
Kd2=0.62chotcpII
Kd3=0.75chotcpIII
Kdd=1.2choỏnmỡn
<b>XemáycấpchấtlợngloạiA</b>
<i>Đơnvịtính:Lit/m3<sub>nguyênthổ</sub></i>
TT <sub>Loimỏy</sub>Loit <sub>cấp I</sub>Đất Đất cấp <sub>II</sub> Đất cấp <sub>III</sub> Đấtcấp <sub>IV</sub> Đất cấp <sub>V</sub>
1 Máy có dung tích gầu đến
0,8m3 0.140 0.164 0.198 0.264 0.316
2 Máy có dung tích gầu đến
1,25m3 0.137 0.161 0.194 0.259 0.311
3 Máy có dung tích gầu đến
1,60m3 0.137 0.161 0.194 0.259 0.311
4 Máy có dung tích gầu đến
2,30m3 0.142 0.167 0.202 0.268 0.322
5 Máy có dung tích gầu đến
2,8m3 0.142 0.167 0.202 0.268 0.322
6 Máy có dung tích gầu đến
7 M¸y xóc lËt (xóc vËt liƯu
dêi) 0.117 0.138 0.167 0.222 0,266
<b>XemáycấpchấtlợngloạiB</b>
<i>Đơnvịtính:Lit/m3<sub>nguyênthổ</sub></i>
TT <sub>Loimỏy</sub>Loit <sub>cpI</sub>t tcp<sub>II</sub> tcp<sub>III</sub> tcp<sub>IV</sub> Đất cấp <sub>V</sub>
1 Máy có dung tích gầu đến
0,8m3 0.150 0.176 0.213 0.285 0.341
2 Máy có dung tích gầu đến
1,25m3 0.148 0.172 0.209 0.279 0.336
3 Máy có dung tích gầu đến
1,60m3 0.148 0.172 0.209 0.279 0.336
4 Máy có dung tích gầu đến
2,30m3 0.153 0.179 0.217 0.290 0.348
5 Máy có dung tích gầu đến
2,8m3 0.153 0.179 0.217 0.290 0.348
6 Máy có dung tích gầu đến
3,3m3 0.153 0.179 0.217 0.290 0.348
7 M¸y xóc lËt (xóc vËt liƯu
dêi) 0.126 0.149 0.179 0.240 0.288
<b>XemáycấpchấtlợngloạiC</b>
<i>Đơnvịtính:lit/m3</i>
TT <sub>Loit</sub>Loimỏy <sub>cpI</sub>t tcp<sub>II</sub> tcp<sub>III</sub> tcp<sub>IV</sub> Đất cấp <sub>V</sub>
1 Máy có dung tích gầu đến
2 Máy có dung tích gầu đến
1,25m3 0.159 0.186 0.226 0.300 0.360
3 Máy có dung tích gầu đến
1,60m3 0.159 0.186 0.226 0.300 0.360
4 Máy có dung tích gầu đến
2,30m3 0.164 0.193 0.233 0.310 0.373
5 Máy có dung tích gầu đến
2,8m3 0.153 0.193 0.233 0.310 0.373
6 Máy có dung tích gầu đến
3,3m3 0.164 0.193 0.233 0.310 0.373
7 M¸y xóc lËt (xóc vËt liƯu
dêi) 0.137 0.160 0.193 0.257 0.308
<b>2.Địnhmứcnhiênliệuchocácloạimáyủi</b>
<i><b>2.1 Điềukiệntiêuchuẩn:</b></i>
XemỏycploiB,c160 180mlc,iotnguyờn
th
<i><b>2.2 Cáchệsốđiềuchỉnh:</b></i>
ư Hệsốtheomáy:
MáycấploạiA:Km=0.9
MáycấploạiC:Km=1.1
Hsiuchnhtheovtliu:
Khisanyvtliuri:Kv=0,5
Khisanỏnmỡn:Kv=1,25
ư Hệsốđiềuchỉnhcỡmáy:
Máycócôngsuất755mlực,Kl=1,5
Máycócôngsuất15010mlực,Kl=1,1
Máycócôngsuất22020mlực,Kl=0,95
Máycócôngsuất250mlực,Kl=0,9
<i><b>2.3 Cácmứctiêuhaonhiênliệucơsở:</b></i>
TT Cựly
itngi,o
t cấp
1 ủi ư đào và đẩy đi <sub>25m</sub> 0.093 0.111 0.131 0.152
2 ủi ư đào và đẩy đi <sub>50m</sub> 0.185 0.203 0.233 0.268
3 ủi ư đào v y i<sub>70m</sub> 0.231 0.259 0.314 0.360
<b>3. Địnhmứcnhiênliệuchomáythicôngkhác</b>
<i><b>3.1 Điềukiệntiêuchuẩn:</b></i>
XecấploạiB,7giờlàmviệcliêntục
<b>3.2 Cáchệsốđiềuchỉnh</b>
XemáycấploạiA:Km=0,92
XemáycấploạiC:Km=1,08
<b>3.3 Cácmứccơsở</b>
TT Loại,cỡmáy Hngsảnxuất
Mứctiêuhao
(lít/giờ)
1 <sub>ED6500</sub>Khoancọcnhồi NIPPONSHARIO 19
2 ĐầmrungCLG614 LIUGONG 11.5
3 M¸y xóc PC 3007 KOMATSU 23
4 M¸y xóc PC 3507 KOMATSU 23
5 M¸y xóc PC 2006 KOMATSU 12.5
6 MáyxúcPC200ư7 SUMITOMO 12.5
7 <sub>HII(50T)</sub>CầntrụcxíchLS118 HITACHI 12
(30T)
9 <sub>(35T)</sub>CầntrụcxíchKH125 HITACHI 9.5
10 <sub>(40T)</sub>CÇn trơc xÝch KH150 HITACHI 10.5
11 <sub>(50T)</sub>CÇn trơc xÝch KH180 HITACHI 11.5
12 <sub>300</sub>CÇn trơc xÝch KH NIPPON SHARIO 19
13 <sub>300</sub>CÇn trơc xÝch DH NIPPON SHARIO 9
14 <sub>400</sub>CÇn trơc xÝch DH NIPPON SHARIO 10
15 <sub>600</sub>CÇn trơc xÝch DH NIPPON SHARIO 12
16 Máy đóng cọc D308 NIPPON SHARIO 10
17 Máy đóng cọc D408 NIPPON SHARIO 10
18 Máy đóng cọc D508 NIPPON SHARIO 10
19 M¸y đi D60P – 8 KOMATSU 12.5
20 M¸y đi D65 KOMATSU 12.5
21 M¸y đi D80 KOMATSU 17
22 M¸y đi D85 KOMATSU 20
23 M¸y đi D6 CARTERPILLAR 14
24 M¸y đi D7 CARTERPILLAR 20
25 M¸y san GD31RC3A KOMATSU 8
26 M¸y san GD37681 KOMATSU 9.5
27 M¸y san GD600R1 KOMATSU 11
28 M¸y san GD605A1 KOMATSU 10.5
30 M¸y san SG1B MITSHUBISHI 6
31 M¸y san MG3H MITSHUBISHI 8.5
32 M¸y san LG2H MITSHUBISHI 9.5
33 M¸y san D2 99 MITSHUBISHI 7
34 M¸y san D2148 MITSHUBISHI 7
35 M¸y san D21431 MITSHUBISHI 10
36 M¸y san DZ 122 MITSHUBISHI 10
37 M¸y san DZ98A MITSHUBISHI 19
38 M¸y san SG1B MITSHUBISHI 6
39 M¸y san LG2H MITSHUBISHI 9.5
40 M¸y san GD28AC1 KOMATSU 6
41 M¸y san GD31RC3A KOMATSU 8.5
42 M¸y san GD37GH KOMATSU 11
43 M¸y san GD600R1 KOMATSU 11
44 M¸y san GD605A1 KOMATSU 11
45 M¸y san GD305A3 KOMATSU 7.5
46 M¸y san GD510R1 KOMATSU 9.5
47 M¸y san GD511A1 KOMATSU 10
48 M¸y xóc lËt KLDM6 KAWASAKI 6.5
49 M¸y xóc lËt KLDM9 KAWASAKI 16
50 M¸y xóc lËt KLD65Z KAWASAKI 9
51 M¸y xóc lËt KLD70 KAWASAKI 13
52 M¸y xóc lËt KLD80Z KAWASAKI 14.5
53 M¸y xóc lËt KLD80 KAWASAKI 18.5
54 M¸y xóc lËt KLD85Z KAWASAKI 19.5
56 M¸y xóc lËt KLD95Z KAWASAKI 28
57 M¸y xóc lËt D31S16 KOMATSU 6
58 M¸y xóc lËt D31Q16 KOMATSU 6
59 M¸y xóc lËt D50S16 KOMATSU 11
60 M¸y xóc lËt D53S16 KOMATSU 11
61 M¸y xóc lËt D57S1 KOMATSU 12
62 M¸y xóc lËt D60S6 KOMATSU 13
63 M¸y xóc lËt D65S6 KOMATSU 14.5
64 M¸y xóc lËt S15 KOMATSU 8.5
65 M¸y xóc lËt JH63 KOMATSU 9
66 M¸y xóc lËt JH65 CP KOMATSU 12.5
67 M¸y xóc lËt 530 KOMATSU 14
68 M¸y xóc lËt JH80C KOMATSU 18
69 M¸y xóc lËt JH90 EV KOMATSU 21
70 MáyxúclậtZL50C LIUGONG 19
71 <sub>KVA</sub>Máyphátđiện350 22
72 <sub>KVA</sub>Máyphátđiện300 18.5
73 <sub>KVA</sub>Máyphátđiện250 17
74 <sub>KVA</sub>Máyphátđiện200 12.5
75 <sub>KVA</sub>Máyphátđiện150 9.5
76 <sub>KVA</sub>Máyphátđiện100 6.5
<b>1.</b> <b>Điềukiệntiêuchuẩn</b>
XemáycấpchấtlợngloạiA
Mctiờuhaotớnhchocpbxunghngngy
Thayduỳngyờucucanhsnxutxemỏy
<b>2.</b> <b>Hệsốđiềuchỉnh</b>
XemáycấploạiB:Km=1,1
XemáycấploạiC:Km=1,5
<b>3.</b> <b>Cácmứccơsở:</b>
<i>Đơnvịtính:theo%nhiênliệu</i>
TT Loạidầumỡ Loạihạngxemáy
Hạngtrung Hạngnặng
1 Dầumáy 2,0% 2,5%
2 Dutruynng 0,3% 0,5%
3 Dầuthuỷlực 2,0% 2,5%x1%củadungtíchhệthốngthuỷ
lực
4 Mc 0,1% 0,2%
<b>4.Địnhmứctiêuhaovậtliệuvậnhànhchủyếu</b>
<b>4.1 Mứctiêuhaocácphụtùngchịumòn:</b>
iukintiờuchun:ỏcp2,tcpIV
<b>4.2 Hệsốđiềuchỉnh:</b>
Đácấp1:Kd=0,7
Đácấp3,4:Kd=1,5
ĐácấpI=II:Kd=2
ĐácấpIII:Kd=1,5
<i>Đơnvịtính:theom3<sub>sảnphẩm</sub></i>
TT Tênphụtùng Vậtliệu Ghichú
ĐấtcấpIV Đácấp2
1 Rnggumỏyo 40.000 30.000 Thay1b
2 Tayvơmáycào 40.000 20.000 Thay1bộ
3 Hàmnghiềnmá 30.000 Thay1bộ
<b>4.3 Mứctiêuhaosămlốp</b>
TT Loạilốpvàđiềukiệnlàmviệc Hạnmứcthờigiansử<sub>dụng</sub>
1 Lpxeụtụvntichyngdi(<sub>ngnha)</sub> 50.000km
2 Lpxeụtụvntichyngcụngtr<sub>ng</sub> 30.000km
3 Lpxeụtụvntichytimỏ,<sub>tronghmỏ</sub> 15.000km
4 Lpxeụtụvntichuyờndựng,chy<sub>ngmỏ,tronghmỏ</sub> 12.000km
<b>4.4 Mứcthờihạnsửdụngắcqui</b>
Xechyngdi:30thỏng