Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (251.96 KB, 9 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG
<b>TRƯỜNG THPT VÕ VĂN KIỆT</b>
---KỲ THI: THI HKII TOÁN 10
BÀI THI: TOÁN 10 HKII
(Thời gian làm bài: 90 phút)
<b> MÃ ĐỀ THI: 229</b>
Họ tên thí sinh:.
SBD:.
<b>Câu 1:</b> Tập nghiệm của bất phương trình
x 3
0
2x 4
<sub> là.</sub>
<b>A. </b>
<b>Câu 2:</b> Phương trình tiếp tuyến tại điểm M(3; 0) với đường tròn (C): x2y2 4x 6y 3 0 là:
<b>A. </b>3x y 9 0 <b>B.</b> x 3y 3 0 <b>C. </b>5x 3y 15 0 <b>D. </b>x 3y 3 0
<b>Câu 3:</b> Cho
3
;
2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> và </sub>tan 2<sub>. Khi đó </sub>sin<sub> bằng</sub>
<b>A. </b>
5
5
<b>B. </b>
2 5
5 <b><sub>C. </sub></b>
2 5
3
<b>D.</b>
2 5
<b>Câu 4:</b> Tìm hai cung lượng giác có cùng tia đầu và cùng tia cuối
<b>A. </b>
7
;
4 4
<b>B. </b>
7
;
4 2
<b>C. </b>
7
;
4 4
<b>D.</b>
7
;
<b>Câu 5:</b> Bảng xét dấu của biểu thức nào dưới đây
<b>A.</b>
2
9
1
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <b><sub>B. </sub></b>
2
9
1
<i>x</i>
<i>x</i> <b><sub>C. </sub></b>
1
9
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <b><sub>D. </sub></b>
1
9
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
<b>Câu 6:</b> Bảng xét dấu của biểu thức y (x 1)(2 2x) là:
<b>C. </b> <b>D.</b>
<b>Câu 7:</b> Nghiệm của hệ bất phương trình
1
15x 2 2x
3
3x 14
2(x 4)
2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> là:</sub>
<b>A.</b>
7 <sub>x 2</sub>
39 <b><sub>B. </sub></b>
7 <sub>x</sub> 9
39 4
<b>C. </b>x 2 <b><sub>D. </sub></b>2 x 3
<b>Câu 8:</b> <b>Miền KHƠNG tơ đen của hình dưới đây là miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây?</b>
<b>A. </b>x y 3 0 <b>B.</b> x y 3 0
<b>C. </b>x y 3 0 <b>D. </b>x y 3 0
<b>Câu 9:</b> Góc có số đo
3
16
radian được đổi sang độ là:
<b>A. –32</b>0<sub>55'</sub> <b><sub>B. –35</sub></b>0<sub>45'</sub> <b><sub>C. –29</sub></b>0<sub>30'</sub> <b><sub>D.</sub><sub> –33</sub></b>0<sub>45'</sub>
<b>Câu 10:</b> Cho tam giác ABC biết <i>AB</i>28<i>cm AC</i>, 40<i>cm BC</i>, 36<i>cm</i><b>. Khẳng định nào SAI?</b>
<b>A. Tam giác ABC có ba góc nhọn</b>
<b>B. Góc lớn nhất là góc B</b>
<b>C. </b>Diện tích tam giác ABC xấp xỉ 2932,5 cm2
<b>D. Góc nhỏ nhất là góc C</b>
<b>Câu 11:</b> Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường tròn
2 2
4 3 25<sub>. Tìm</sub>
phương trình đường thẳng vng góc với đường thẳng
<b>A. </b>
<b>C. </b>
<b>Câu 12:</b> Phương trình đường trịn có tâm ( 2;3)<i>I</i> và bán kính <i>R là phương trình nào sau đây?</i>4
<b>A.</b>
2 <sub>2</sub>
2 ( 3) 16
<i>x</i> <i>y</i>
<b>B. </b>
2 <sub>2</sub>
2 ( 3) 16
<i>x</i> <i>y</i>
<b>C.</b>
<i>x</i> <i>y</i>
<b>D. </b>
2 2
2 ( 3) 4
<i>x</i> <i>y</i>
<b>Câu 13:</b> Lập phương trình chính tắc của elip khi có độ dài trục lớn là 6, độ dài tiêu cự là 2.
<b>A. </b>
2 2
1
8 9
<i>x</i> <i>y</i>
<b>B. </b>
2 2
1
9 64
<i>x</i> <i>y</i>
<b>C. </b>
2 2
1
9 1
<i>x</i> <i>y</i>
<b>D. </b>
2 2
1
9 8
<i>x</i> <i>y</i>
<b>Câu 14:</b> <i>Cho ABC</i> <sub> có </sub><i>A</i>
<b>A. </b>4<i>x</i>3<i>y</i> 27 0 <b>B. </b>3<i>x</i>4<i>y</i>12 0
<b>C.</b> 4<i>x</i>3<i>y</i> 21 0 <b>D. </b>3<i>x</i>4<i>y</i>22 0
<b>Câu 15:</b> Rút gọn biểu thức <i>P c</i> os
<b>A.</b> <i>P</i>3 os<i>c x</i> <b><sub>B. </sub></b><i>P</i>2 os<i>c x</i> <b><sub>C. </sub></b><i>P</i><i>c x</i>os <b><sub>D. </sub></b><i>P </i>0
<b>Câu 16:</b> Tính
25
sin
4
bằng
<b>A. </b>0,336 <b>B. </b>
2
2
<b>C. </b>0,336 <b>D.</b>
2
2
<b>Câu 17:</b> Tập nghiệm của bất phương trình x x (2 x 3)( x 1) là:
<b>A. </b>x 3 <b><sub>B. </sub></b>
x 0
x 3
<b>C. </b>0 x 3 <b><sub>D.</sub></b> 0 x 3
<b>Câu 18:</b> Số 2 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào ?
<b>A. </b>
2
2 x x 2- + <0
<b>B. </b>
2
2x 1 1 x+ - ³ x
<b>C. </b>
1 <sub>2 0</sub>
1 x- - > <b><sub>D.</sub></b>
2
<b>Câu 19:</b> Cho elip ( )<i>E có phương trình chính tắc </i>
2 2
1
100 64
<i>x</i> <i>y</i>
nào là tiêu điểm của elip ( )<i>E ?</i>
<b>A. </b>( 6;0) <b>B. </b>(0; 6) <b>C. </b>(10;0) <b>D. </b>( 36;0)
<b>Câu 20:</b> <i>Cho đường thẳng d đi qua điểm Q</i>
. Hỏi phương trình
<i>nào sau đây là phương trình tổng quát của d.</i>
<b>A.</b> 3<i>x</i> 4<i>y</i> 23 0 <b>B. </b>4<i>x</i>3<i>y</i> 23 0 <b>C. </b>3<i>x</i> 4<i>y</i> 7 0 <b>D. </b>3<i>x</i> 4<i>y</i>23 0
<b>Câu 21:</b> <b>Chọn đẳng thức SAI?</b>
<b>A. </b>cot
<b>Câu 22:</b> Tìm m để phương trình
2 2
x 2 m 1 x 2m 3m 5 0
có hai nghiệm trái dấu.
<b>A.</b>
<b>D. </b>m 1
<b>Câu 23:</b> Cho
1
cos ;
2 2
sin ; 0
2 2
. Hãy tính sin
<b>A. </b>
1
2
<b>B. </b>
3
4
<b>C.</b> 0 <b>D. </b>
1
2
<b>Câu 24:</b> Tính giá trị của biểu thức
2
sin
3
<b>A. </b>
49
27
<i>P</i>
<b>B. </b>
20
9
<i>P</i>
<b>C. </b>
47
27
<i>P</i>
<b>D.</b>
14
9
<i>P</i>
<b>Câu 25:</b> Cho elip
2 2
( ) : 1
25 16
<i>x</i> <i>y</i>
<i>E</i>
. Tìm độ dài trục lớn của elip ( )<i>E .</i>
<b>A. 8</b> <b>B. 6</b> <b>C. 10</b> <b>D. 5</b>
<b>Câu 26:</b> Kim phút của một đồng hồ BIG BEND ở thành phố London thuộc vương quốc Anh có chiều
dài 4,2m. Hỏi trong 15 phút, kim phút vạch trên đường tròn bao nhiêu mét?
<b>A. Xấp xỉ 6,6m</b> <b>B. Xấp xỉ 4,6m</b> <b>C. Xấp xỉ 5,4m</b> <b>D. Xấp xỉ 2,9m</b>
<b>Câu 27:</b> Chọn đẳng thức ĐÚNG
<b>A.</b>
sin 1
cot
1 os sin
<i>a</i>
<i>c a</i> <i>a</i> <b><sub>B. </sub></b>
sin 1
cot
1 os 1 os
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>c a</i> <i>c a</i>
<b>C. </b>
sin 1
cot
1 os os
<i>c a</i> <i>c a</i> <b><sub>D. </sub></b>
sin 1
ot
1 os sin
<i>a</i>
<i>c a</i>
<b>Câu 28:</b> Cho hai đường thẳng <i>d</i>1: 2<i>x</i> 6<i>y</i> và 1 0 <i>d x</i>2: 2<i>y</i> 1 0<b><sub>. Chọn khẳng định ĐÚNG.</sub></b>
<b>A.</b> <i>d cắt </i>1 <i>d tại điểm </i>2
1
2;
2
<i>A</i><sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>B. </sub></b><i>d trùng </i>1 <i>d</i>2
<b>C. </b><i>d cắt </i>1 <i>d tại điểm </i>2
1
2;
2
<i>B</i><sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>D. </sub></b><i>d song song </i>1 <i>d</i>2
<b>T lu nự ậ</b>
<b>Đ 1: ề</b>
<b>Câu 29: (1đi m) Gi i b t ph</b>ể ả ấ ương trình
a) 2
3 x
0
x 3x 4
<sub>b) </sub>3x 2 5
<b>Câu 30: Cho </b>
3
sin
5
và 0 2
. Tính sin 2
<b>Câu 31: Trong cu c thi pha ch , m i đ i s d ng t i đa 210g đ</b>ộ ế ỗ ộ ử ụ ố ường, 9 lít nước, 24g hương li u vàệ
đ pha ch nể ế ước cam, nước táo. Đ pha ch 1 lít nể ế ước cam c n 30g đầ ường, 1 lít nước và 1g hương
li u; pha ch 1 lít nệ ế ước táo c n 10g đầ ường, 1 lít nước và 4g hương li u. M i lít cam nh n đệ ỗ ậ ược 60
đi m, m i lít nể ỗ ước táo nh n đậ ược 80 đi m thể ưởng. H i ph i pha ch bao nhiêu lít m i lo i sao choỏ ả ế ỗ ạ
đi m thể ưởng cao nh t?ấ
<b>Câu 32: Vi t ph</b>ế ương trình đường trịn có tâm I
<b>Câu 33: Vi t ph</b>ế ương trình đường th ng đi qua ẳ M 1; 4
<b>Đ 2: ề</b>
<b>Câu 29: (1đi m) Gi i b t ph</b>ể ả ấ ương trình
a)
2
x 3x+2
0
5 x
<sub>b) </sub>2x 3 4
<b>Câu 30: Cho </b>
3
cos
5
và 0 2
. Tính sin 2
<b>Câu 31:Trong cu c thi pha ch , m i đ i s d ng t i đa 210g đ</b>ộ ế ỗ ộ ử ụ ố ường, 9 lít nước, 24g hương li u vàệ
đ pha ch nể ế ước cam, nước táo. Đ pha ch 1 lít nể ế ước cam c n 30g đầ ường, 1 lít nước và 1g hương
li u; pha ch 1 lít nệ ế ước táo c n 10g đầ ường, 1 lít nước và 4g hương li u. M i lít cam nh n đệ ỗ ậ ược 60
đi m, m i lít nể ỗ ước táo nh n đậ ược 80 đi m thể ưởng. H i ph i pha ch bao nhiêu lít m i lo i sao choỏ ả ế ỗ ạ
<b>Câu 33: Vi t ph</b>ế ương trình đường th ng đi qua ẳ M
<b>BẢNG ĐÁP ÁN</b>
1.C 2.B 3.D 4.D 5.A 6.B 7.A 8.B 9.D 10.C
11.B 12.A 13.D 14.C 15.A 16.D 17.D 18.D 19.A 20.A
21.B 22.A 23.C 24.D 25.C 26.A 27.A 28.A 29 30
31 32 33 29 30 31 32 33 29 30
31 32 33 29 30 31 32 33
<b>Đáp án t lu n đ 1ự ậ</b> <b>ề</b>
<b>Câu 29: a) </b>
2
3 x
0
x 3x 4
T p nghi m ậ ệ S
0,25
0,25
b)
2
2
3x 2 5
3x 2 25
9x 12x 4 25
9x 12x 21 0
7
1 x
3
0,25
0,25
<b>Câu 30: Cho </b>
3
sin
5
và 0 2
. Tính sin 2
2 4
cos 1 sin
5
Vì 0 0
cos 4
5
.
3 4 24
sin 2 2 sin .cos 2. .
5 5 25
0,25
0,25
<b>Câu 31: G i x là s lít c n pha ch n</b>ọ ố ầ ế ước cam x>0
G i y là s lít c n pha ch nọ ố ầ ế ước táo y>0
Theo đ bài ta có h b t phề ệ ấ ương trình
30x 10y 210
x y 9
x 4y 24
Đ t ạ F 60x 80y l n nh t ớ ấ
Mi n nghi m là ph n trong t giác OMCT và đo n AC,ề ệ ầ ứ ạ
AN,CT nh ng không l y đi m M và T vì x>0, y>0. ư ấ ể
Gi i hả ệ phương trình
30x 10y 210
x y 9
<sub> ta có các đi m</sub><sub>ể</sub> A 6; 3
Gi i h phả ệ ương trình
x 4y 24
x y 9
<sub> ta có các đi m</sub><sub>ể</sub> C 4; 5
V y c n pha ch nậ ầ ế ước cam là 4 lít
0,25
<b>Câu 32:Vi t ph</b>ế ương trình đường trịn có tâm I
Bán kính R=IA=
2
2
3 4 5
Phương trình đường trịn là
2 2
x 1 y 3 25
0,25
0,25
<b>Câu 33: : Vi t ph</b>ế ương trình đường th ng đi qua ẳ M 1; 4
G i t là đọ ường th ng c n tìm.ẳ ầ
Vì td<sub> nh n VTPT c a d làm vtcp c a t</sub><sub>ậ</sub> <sub>ủ</sub> <sub>ủ</sub>
u 3; 4
Pths t:
x 1 3t
y 4 4t
0,25
0,25
Đáp án t lu n đ 2ự ậ ề
<b>Câu 29: a) </b>
2
x 3x+2
0
5 x
T p nghi m ậ ệ S
0,25
0,25
Đi mể <sub>A 6; 3</sub>
b)
2
2x 3 4
2x 3 4
4x 12x 9 16
4x 12x 7 0
1
x
2
7
x
2
0,25
0,25
Câu 30:<b> Cho </b>
3
cos
5
và 0 2
. Tính sin 2
2 4
sin 1 cos
5
Vì 0 0
sin 4
5
.
3 4 24
sin 2 2 sin .cos 2. .
5 5 25
0,25
0,25
<b>Câu 31: G i x là s lít c n pha ch n</b>ọ ố ầ ế ước cam x>0
G i y là s lít c n pha ch nọ ố ầ ế ước táo y>0
Theo đ bài ta có h b t phề ệ ấ ương trình
30x 10y 210
x y 9
x 4y 24
Đ t ạ F 60x 80y l n nh t ớ ấ
Mi n nghi m là ph n trong t giác OMCT và đo n AC,ề ệ ầ ứ ạ
AN,CT nh ng khơng l y đi m M và T, vì x>0,y>0.ư ấ ể
Gi i hả ệ phương trình
30x 10y 210
x y 9
<sub> ta có các đi m</sub><sub>ể</sub> A 6; 3
Gi i h phả ệ ương trình
x 4y 24
x y 9
<sub> ta có các đi m</sub><sub>ể</sub> C 4; 5
V y c n pha ch nậ ầ ế ước cam là 4 lít
0,25
0,25
<b>Câu 32:Vi t ph</b>ế ương trình đường trịn có tâm I 1; 3
2
2
3 4 5 0,25
Đi mể <sub>A 6; 3</sub>
Phương trình đường trịn là
2 2
x 1 y 3 25 0,25
<b>Câu 33: Vi t ph</b>ế ương trình đường th ng đi qua ẳ
và vuông góc v i đớ ường th ng d:ẳ
4x-3y+1=0
G i t là đọ ường th ng c n tìm.ẳ ầ
Vì td<sub> nh n VTPT c a d làm vtcp c a t</sub><sub>ậ</sub> <sub>ủ</sub> <sub>ủ</sub>
u 4; 3
Pths t:
x 1 4t
y 4 3t
0,25