Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (57.22 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>T</b>
<b>Tuuyynn</b> <b>cchhọọnn</b> <b>ccáácc</b> <b>bbààii</b> <b>ttooáánn</b> <b>nnâânngg</b> <b>ccaaoo</b> <b>vvỊỊ</b> <b>dd··yy</b> <b>ttØØ</b> <b>ssèè</b>
<b>Bài 1: </b>Tìm x, y, z biết:
z
y
x
1
z
3
y
x
y
2
z
x
x
1
z
y
+
+
=
<b>Bài 2: </b>Tìm x, y, z biết:
x
6
y
6
1
24
y
4
1
18
y
2
1+ <sub>=</sub> + <sub>=</sub> +
<b>Bài 3: </b>Tìm x, y, z biết: x y z
2
y
x
z
1
z
x
y
1
z
y
x
+
+
=
−
+
=
+
+
=
+
+
<b>Bài 4: </b>Tìm x, y, z biết:
2
z
3
y
4
3
x
4
z
2
4
y
2
x
3 − <sub>=</sub> − <sub>=</sub> −
và x3<sub> + y</sub>3<sub> + z</sub>3<sub> = 2673 </sub>
<b>Bài 5: Tìm x, y, z bi</b>ết:
z
y
x
6
z
7
y
x
y
5
z
x
x
2
z
y
+
+
=
−
+
=
+
+
=
+
+
<b>Bài 6: Tìm x, y, z bi</b>ết:
2
x
5
z
2
3
z
3
y
5
5
y
2
x
3 − <sub>=</sub> − <sub>=</sub> −
và xyz = 810.
<b>Bài 7: Tìm a, b bi</b>ết:
a
6
1
b
3
2
b
3
5
1
a
2 + −
=
−
=
+
.
<b>Bài 8: Tìm ba phân s</b>ố tối giản, biết tổng của chúng là
60
7
3 , tử của chúng tỉ lệ với 2, 3,
5 còn mẫu tỉ lệ với 5, 4, 6.
<b>Bài 9: Tìm hai phân s</b>ố tối giản biết hiệu của chúng là
196
3
, các tử tỉ lệ với 3, 5 còn các
mẫu tỉ lệ với 4, 7.
<b>Bài 10: Tìm ba phân s</b>ố tối giản, biết tổng của chúng là
70
3
3
− , tử của chúng tỉ lệ với
3, 4, 5 còn mẫu tỉ lệ với 5, 1, 2.
<b>Bài 11: Tìm m</b>ột số có ba chữ số, biết rằng số đó chia hết cho 18 và các chữ số của nó
tỉ lệ với 1, 2, 3.
<b>Bài 12: Tìm a, b, c bi</b>ết:
27
3
bc
15
2
ac
9
1
ab +
=
+
=
+
và ab + bc + ac = 11.
<b>Bài 1: Cho </b> 0
c
z
b
y
a
x <sub>=</sub> <sub>=</sub> <sub>≠</sub>
. Tính giá trị của biểu thức:
2
z
y
x
c
b
a
z
c
y
b
x
a
z
y
x
P
+
+
+
+
+
+
+
+
=
<b>Bài 2: Cho a, b, c khác 0 tho</b>ả mãn:
b
b
a
c
a
a
c
b
c
c
b
a+ − <sub>=</sub> + − <sub>=</sub> + −
Tính giá trị của biểu thức:
c
a
1
b
c
1
a
b
1
Q
<b>Bài 3: Cho a, b, c khác 0 tho</b>ả mãn:
c
b
a
c
b
2
a
c
b
a
2 + + <sub>=</sub> + + <sub>=</sub> + +
<b>T</b>
<b>Tuuyyểểnn</b> <b>cchhọọnn</b> <b>ccáácc</b> <b>bbààii</b> <b>ttooáánn</b> <b>nnâânngg</b> <b>ccaaoo</b> <b>vvỊỊ</b> <b>dd··yy</b> <b>ttØØ</b> <b>ssèè</b>
Tính giá trị của biểu thức:
abc
a
c
c
b
b
a
P= + + +
<b>Bài 4: Cho </b> ;a b c 0;a 2008
a
c
c
b
b
a <sub>=</sub> <sub>=</sub> <sub>+</sub> <sub>+</sub> <sub>≠</sub> <sub>=</sub>
. Tính b, c.
<b>Bài 5: Cho </b> ;a b c 0;
a
c
c
b
b
a
≠
+
+
=
= . Tính : <sub>1935</sub>
1930
2
5
b
c
b
a
M=
<b>Bài 6: Cho </b> ;a b c d 0;
a
d
d
c
c
b
b
a
≠
+
+
+
=
=
= Tính giá trị các biểu thức:
a)
2
2
2
2
d
c
b
a
d
c
b
a
P
+
+
+
+
+
+
= b)
2008
2008
2008
2008
d
c
b
a
d
c
b
a
Q
+
+
+
+
+
+
=
c)
c
b
a
d
2
b
a
d
c
2
a
d
c
b
2
d
c
b
a
2
H
+
−
+
+
−
+
+
−
=
<b>Bài 7: Cho </b>
25
9
z
16
25
y
9
16
x +
=
−
=
+
và 2x3<sub> – 1 = 15. Tính M = x + y + z. </sub>
<b>Bài 8: Cho </b>
2
z
3
y
4
3
x
4
z
2
4
y
2
x
3 − <sub>=</sub> − <sub>=</sub> −
. Tính giá trị của biểu thức: <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>2</sub>
z
y
x
zx
yz
xy
P
+
+
+
+
=
<b>Bài 9: Cho </b>
d
d
2
c
b
a
c
d
c
2
b
d
c
b
2
a
a
d
c
b
a
2 + + + <sub>=</sub> + + + <sub>=</sub> + + + <sub>=</sub> + + +
.
Tính giá trị của biểu thức:
c
b
a
d
b
a
d
c
b
d
c
b
a
Q
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
=
<b>Bài 1: Cho a, b, c khác 0, </b>2a+2b−c≠ 0;2b+2c−a ≠ 0;2c+2a−b≠ 0
Và
c
z
y
2
x
2
b
y
x
2
z
2
a
x
z
2
y
2 + − <sub>=</sub> + − <sub>=</sub> + −
Chứng minh rằng:
c
b
2
a
z
b
a
2
c
2
y
a
c
2
b
2
x
−
+
=
−
+
=
−
+
<b>Bài 2: Cho a, b, c tho</b>ả mãn:
2004
c
2003
b
2002
a
=
= Chứng minh: 4
<b>Bài 3: Cho a, b, c, d khác 0 tho</b>ả mãn b2 =a.c,c2 =b.d,b3 +27c3 +8d3 ≠0.
Chứng minh rằng: <sub>3</sub> <sub>3</sub> <sub>3</sub>
3
3
3
d
8
c
27
b
c
8
+
+
+
+
= .