Tải bản đầy đủ (.pdf) (26 trang)

Đại cương về đường thẳng và mặt phẳng | Toán học, Lớp 11 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.76 MB, 26 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>CHƯƠNG II : ĐƯỜNG TH NG VÀ M T PH NG Ẳ</b> <b>Ặ</b> <b>Ẳ</b>
<b>TRONG KHÔNG GIAN. QUAN H SONG SONGỆ</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>M t </b>

<b>ặ</b>


<b>h </b>

<b>ồ</b>



<b>n</b>

<b>ướ</b>

<b>c </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5></div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

• M t b ng, m t bàn, m t nặ ả ặ ặ ước h yên l ng … cho ta hình ồ ặ
nh m t ph n c a m t ph ng trong khơng gian.


ả ộ ầ ủ ặ ẳ


• Kí hi u: mp(P), mp(ệ α) ho c (P), (ặ α).


<b>I. Khái ni m m đ uệ</b> <b>ở ầ</b>
<b>1. M t ph ngặ</b> <b>ẳ</b>


<b>P</b> α


• Bi u di n m t ph ng:ể ễ ặ ẳ


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>2. Đi m thu c m t ph ngể</b> <b>ộ</b> <b>ặ</b> <b>ẳ</b>
<b>I. Khái ni m m đ uệ</b> <b>ở ầ</b>


<b>1. M t ph ngặ</b> <b>ẳ</b>


<b>B</b>


<b>A</b>



<b>P</b>


Đi m A thu c mp (P) và kí hi u ể ộ ệ <b>A A</b>

<b>(P).(P).</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

3. Hình bi u di n c a m t hình khơng gian



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9></div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>3. Hình bi u di n c a m t hình khơng gian</b>

<b>ể</b>

<b>ễ</b>

<b>ủ</b>

<b>ộ</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>A</b>
<b>B</b> <b><sub>C</sub></b>
<b>D</b>
<b>B’</b> <b><sub>C’</sub></b>
<b>D’</b>
<b>A’</b>
<b>S</b>
<b>A</b>
<b>C</b>
<b>B</b>


<b>3. Hình bi u di n c a m t hình khơng gianể</b> <b>ễ</b> <b>ủ</b> <b>ộ</b>


Quy t c bi u di n c a m t hình trong khơng gian:ắ ể ễ ủ ộ


- Hình bi u di n c a ể ễ ủ đường th ngẳ là đường th ngẳ , c a ủ


đo n th ngạ ẳ là đo n th ngạ ẳ


- Hình bi u di n c a hai ể ễ ủ đường th ng song songẳ là hai
đường th ng song songẳ , c a hai đủ ường th ng c t nhau ẳ ắ



là hai đường th ng c t nhauẳ ắ


- Hình bi u di n ph i ể ễ ả gi nguyên quan h thu cữ ệ ộ gi aữ
đi m và để ường th ng ẳ


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>3. Hình bi u di n c a m t hình khơng gian</b>

<b>ể</b>

<b>ễ</b>

<b>ủ</b>

<b>ộ</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>II. Các tính ch t th a nh n:ấ</b> <b>ừ</b> <b>ậ</b>


<b>B</b>


<b>A</b>


<b>I. Khái ni m m đ uệ</b> <b>ở ầ</b>


<i><b>Tính ch t 1</b><b>ấ</b></i>


Có m t và ch m t đ

ỉ ộ ườ

ng th ng đi qua hai đi m phân bi t.



</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>A</b>


<b>B</b>
<b>C</b>


M t ph ng đi qua ba đi m không th ng hàng A, B, C đặ ẳ ể ẳ ược kí


M t ph ng đi qua ba đi m không th ng hàng A, B, C đặ ẳ ể ẳ ược kí


hi u là: ệ



hi u là: ệ mp(ABC)mp(ABC) hay (ABC) hay (ABC)..
<b>II. Các tính ch t th a nh n:ấ</b> <b>ừ</b> <b>ậ</b>


 Tính ch t 2<i><b>ấ</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15></div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>II. Các tính ch t th a nh nấ</b> <b>ừ</b> <b>ậ</b> <b>:</b>


N u m i đi m c a đ

ế

ườ

ng th ng d đ u thu c m t ph ng


(α) thì ta nói đ

ườ

ng th ng d n m trong (

α) hay (α) ch a d.



Kí hi u:

<b>d </b>

<b> (α)</b>



<i><b></b><b> Tính ch t 3</b><b>ấ</b></i>


N u m t đế ộ ường th ng có hai đi m phân bi t thu c m t m t ph ng ẳ ể ệ ộ ộ ặ ẳ
thì m i đi m c a đọ ể ủ ường th ng đ u thu c m t ph ng đó.ẳ ề ộ ặ ẳ


A


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

<b>VD.</b>

Cho ∆ABC, M là đi m kéo dài c a đo n BC. Hãy cho bi t a) ể ủ ạ ế
Đi m M có thu c (ABC) khơng? ể ộ


b) AM có n m trong (ABC) khơng ằ


c) mp(ABC ) và (ABM) có trùng nhau khơng?


<b>A</b>


<b>B</b> <b><sub>C</sub></b> <b><sub>M</sub></b>



a) Ta có: M BC , BC (ABC)


b ) Mà: A (ABC)


(ABC)


AM


M


V y:ậ (ABC)


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

<b>II. Các tính ch t th a nh n:ấ</b> <b>ừ</b> <b>ậ</b>
<i><b></b><b> Tính ch t 4</b><b>ấ</b></i>


T n t i b n

ồ ạ ố



T n t i b n

ồ ạ ố

đ

đ

i m không cùng thu c m t m t ph ng.

i m không cùng thu c m t m t ph ng.



N u có nhi u ế ề đi m cùng thu c m t m t ph ng thì ta nói ể ộ ộ ặ ẳ
nh ng ữ đi m ể đó đ ng ph ng, cịn n u khơng có m t ồ ẳ ế ặ
ph ng nào ch a các ẳ ứ đi m ể đó thì ta nói r ng chúng không ằ
đ ng ph ng.ồ ẳ


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

<b>II. Các tính ch t th a nh n:ấ</b> <b>ừ</b> <b>ậ</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

,



(

( ))




,

( )



<i>A B d</i>



<i>A B</i>

<i>M</i>

<i>d</i>

<i>M</i>



<i>A B</i>



α


α





� �

<b>d</b>



β


α



( ) ( )



<i>d</i>

=

α

β


<b>Chú ý:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>



<b>  A</b>


<b>  A</b>



<b>a</b>


<b>a</b>


P)


</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>

• VD Trong (P) cho hình bình hành (ABCD). L y m t đi m S ấ ộ ể
khơng thu c (P)ộ


• a)S có ph i làm đi m chung c a (SAC), (SBD) khơng?ả ể ủ
• b) Ch ra m t đi m chung c a (SAC), (SBD)khác Sỉ ộ ể ủ
• c) Tìm giao tuy n c a (SAC) và (SBD)ế ủ


<i>a</i>

<i><b>) </b></i>

<i><b>S là đi m chung hai mp (SAC) </b></i>

<i><b>ể</b></i>



<i><b>và (SBD) vì </b></i>



<b>P</b>
<b>I</b>
<b>S</b>
<b>B</b> <b><sub>C</sub></b>
<b>A</b>
<b>D</b>


b)

<i><b>G i I là giao đi m c a (SAC) </b></i>

<i><b>ọ</b></i>

<i><b>ể</b></i>

<i><b>ủ</b></i>



<i><b>và (SBD) ta có </b></i>



(

);

(

)




<i>I AC</i>

<i>SAC I BD</i>

<i>SBD</i>



<i><b>V y I là đi m chung th hai c a hai mp.</b></i>

<i><b>ậ</b></i>

<i><b>ể</b></i>

<i><b>ứ</b></i>

<i><b>ủ</b></i>



c)

<i><b>Giao tuy n c a (SAC) và (SBD) là SI</b></i>

<i><b>ế</b></i>

<i><b>ủ</b></i>



(

);

(

)



</div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>

23


<i><b> Tính ch t 6</b><b>ấ</b></i>


Trên m i m t ph ng, các k t qu đã bi t trong hình h c ph ng

ế

ế


đ u đúng.



</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>

<b>• Các kh ng đ nh sau đúng hay sai</b>

<b>ẳ</b>

<b>ị</b>



• a)B n đi m A, B, C, I đ ng ph ng;


• b) B n đi m A, C, D, S đ ng ph ng;



• c) Giao tuy n c a hai m t ph ng (SAB) và

ế


(SAD) là SA;



• d) SC=(SBC) (SCD)


• e) SD (SAD)



<b>P</b>
<b>I</b>
<b>S</b>
<b>B</b> <b><sub>C</sub></b>


<b>A</b>
<b>D</b>

<b>Đáp án: </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25>

-M t ph ng: Cách bi u di n, kí hi u.ặ ẳ ể ễ ệ


- Đi m thu c m t ph ng, đi m không thu c m t ph ng.ể ộ ặ ẳ ể ộ ặ ẳ
- Quy t c bi u di n 1 hình trong khơng gian.ắ ể ễ


- Các tính ch t th a nh n c a hình h c khơng gian.ấ ừ ậ ủ ọ


<b>- Phương pháp tìm giao tuy n c a hai m t ph ng phân bi tế</b> <b>ủ</b> <b>ặ</b> <b>ẳ</b> <b>ệ</b>


* Bài tập về nhà.



<i>Bài tập 1, 4, 6 sách gi¸o khoa trang 53, 54.</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(26)</span><div class='page_container' data-page=26></div>

<!--links-->

×