Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (389.12 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
SỞ GD-ĐT BẮC NINH
<b>TRƯỜNG THPT QUẾ VÕ 1 </b>
<b>--- </b>
<b>ĐỀ THI HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2017-2018 </b>
<b>MƠN: TỐN 12 </b>
<i>(Thời gian làm bài: 90 phút, khơng kể thời gian phát đề) </i>
<b>ĐỀ CHÍNH THỨC </b>
<i>Đề gồm có 5 trang, 50 câu </i>
<b>Mã đề: 120 </b>
<b>Họ tên thí sinh:...SBD:... </b>
<b>Câu 1: Tìm m để hàm số </b> ( ) <sub>3</sub> 1 2 3
3
<i>x</i> <i><sub>khi x</sub></i>
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>m</i> <i>khi x</i>
<sub>+ −</sub>
≠
= −
<sub>=</sub>
liên tục tại <i>x =</i>3.
<b>A. </b><i>m =</i>4 <b>B. </b> 1
4
<i>m = −</i> <b>C. </b><i>m = −</i>4 <b>D. </b> 1
4
<i>m =</i>
<b>Câu 2: Trong không gian với hệ tọa độ oxyz cho </b> <i>A</i>
<b>A. </b><i>OI</i>= − +2 <i>j</i> 4<i>k</i> <b>B. </b><i>OI</i> = +2 4<i>i</i> <i>k</i> <b>C. </b><i>OI i j k</i> = + + <b>D. </b><i>OI</i> = +2 2<i>i</i> <i>j k</i>+
<b>Câu 3: Cho </b>log 32 =<i>a</i>;log 45 =<i>b</i>;log 73 =<i>c</i>. Tính log 175 theo a,b,c? 9
<b>A. </b>2 2 2
a + +b c <b>B. </b>
a b c
2
+ + <b>C. </b> 2 c
a b 2+ + <b>D. </b>
2 c
ab 2+
<b>Câu 4: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a. Hình chiếu vng góc của </b>
S lên mặt phẳng (ABCD) là điểm H thuộc cạnh AB sao cho <i>HB</i>=2<i>HA</i>, SC tạo với mặt phẳng
đáy (ABCD) một góc <sub>60 . Tính khoảng cách từ trung điểm K của HC đến mặt phẳng (SCD). </sub>0
<b>A. </b> 13
2
<i>a</i> <b><sub>B. </sub></b> 13
4
<i>a</i> <b><sub>C. </sub></b><i><sub>a</sub></i> <sub>13</sub> <b><sub>D. </sub></b> 13
8
<i>a</i>
<b>Câu 5: Trong không gian với hệ tọa độ oxyz, mặt cầu có tâm </b><i>I</i>
<b>A. </b>
2 1 1 9
<i>x</i>− + <i>y</i>− + <i>z</i>+ = <b>B. </b>
2 1 1 3
<i>x</i>− + <i>y</i>− + <i>z</i>+ = <b>D. </b>
<b>A. </b>
<b>Câu 7: Một hình trụ </b>
<b>A. </b>16
3 <i>cm</i>
π <b><sub>B. </sub></b><i><sub>8 cm</sub></i><sub>π</sub>
<b>Câu 8: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số </b><i>y</i> <i>x</i>2<i><sub>x</sub></i>
<i>e</i>
= <sub> trên đoạn </sub>
<b>A. </b>max[−1,1] <i>y e</i>= ;min[−1,1] <i>y</i>=1 <b><sub>B. </sub></b> [ 1,1] [ 1,1]
1
max<i>y</i> ;min<i>y</i> 0
<i>e</i> −
− = =
<b>C. </b>max[−1,1] <i>y e</i>= ;min[−1,1] <i>y</i>=0 <b><sub>D. </sub></b> [ 1,1] [ 1,1]
1
max<i>y e</i>;min<i>y</i>
<i>e</i>
−
− = =
<b>A. </b><i><sub>2 a</sub></i><sub>π</sub> 2 <b><sub>B. </sub></b><sub>2</sub><sub>π</sub><i><sub>a</sub></i>2 <sub>2</sub> <b><sub>C. </sub></b><sub>π</sub><i><sub>a</sub></i>2 <sub>2</sub> <b><sub>D. </sub></b><sub>π</sub><i><sub>a</sub></i>2
<b>Câu 10: Tập xác định của hàm số </b><i>y</i>=
<b>A. </b><i>R</i>\ 2
<i><b>Câu 11: Cho lăng trụ đều ABC.A'B'C' , cạnh đáy bằng a , </b></i> <i>AA a</i>'= 2. Tính thể tích của khối
<i>ABC.A'B'C' theo a . </i>
<b>A. </b> 3 6
12
<i>a</i> <b><sub>B. </sub></b> 3 <sub>6</sub>
24
<i>a</i> <b><sub>C. </sub></b> 3 <sub>6</sub>
2
<i>a</i> <b><sub>D. </sub></b> 3 <sub>6</sub>
4
<i>a</i>
<b>Câu 12: Gọi </b><i>l h R</i>, , lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình nón (N).
Tìm khẳng định đúng
<b>A. </b><i><sub>V</sub></i> <sub>=</sub><sub>π</sub><i><sub>R h</sub></i>2 <b><sub>B. </sub></b>
<i>xq</i>
<i>S</i> =π<i>Rl</i> <b><sub>C. </sub></b><i>S<sub>tp</sub></i> =π<i>R R h</i>
<b>Câu 13: Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số </b> 2 1<sub>2</sub>
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
−
=
+
<b>A. </b><i>y = </i>2 <b>B. </b><i>y</i> =2;<i>y</i>= −2 <b>C. </b><i>x</i>=2;<i>x</i>= −2 <b>D. </b><i>y = − </i>2
<b>Câu 14: Tính </b>
2
2 3
1
1
lim
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x x</i>
→−
+
+ +
<b>A. 2</b>− <b><sub>B. −∞ </sub></b> <b><sub>C. +∞ </sub></b> <b><sub>D. 2 </sub></b>
<b>Câu 15: Đồ thị hàm số nào sau đây ln nằm dưới trục hồnh: </b>
<b>A. </b><i><sub>y</sub></i><sub>= − −</sub><i><sub>x</sub></i>3 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>+ −</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub> <b><sub>B. </sub></b><i><sub>y</sub></i> <sub>= − +</sub><i><sub>x</sub></i>4 <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>−</sub><sub>1</sub> <b><sub>C. </sub></b><i><sub>y</sub></i><sub>= − +</sub><i><sub>x</sub></i>4 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>−</sub><sub>3</sub> <b><sub>D. </sub></b><i><sub>y</sub></i> <sub>= − −</sub><i><sub>x</sub></i>4 <sub>4</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>+</sub><sub>1</sub>
<b>Câu 16: Tìm giá trị thực của tham số </b><i>m</i>để hàm số 1 3 2 <sub>(</sub> 2 <sub>4)</sub> <sub>3</sub>
3
<i>y</i> = <i>x mx</i>− + <i>m</i> − <i>x</i><sub>+ đạt cực tiểu tại </sub>
3
<i>x =</i> .
<b>A. </b><i>m = </i>3 <b>B. </b><i>m = </i>5 <b>C. </b><i>m = </i>1 <b>D. </b><i>m</i>=5;<i>m</i>=1
<b>Câu 17: Trong không gian với hệ tọa độ oxyz, cho hai mặt phẳng phân biệt </b>
<b>A. </b><i>u = −</i>
<b>Câu 18: Tìm cực đại của hàm số </b> 4 <sub>2</sub> 2 <sub>6</sub>
4
<i>x</i>
<i>y</i> = − <i>x</i> +
<b>A. </b>
<b>Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ oxyz , đường thẳng d đi qua điểm </b><i>M −</i>
<b>A. </b>
1 3
2
4 2
<b>Câu 20: Đạo hàm của hàm số </b> 1
2
<i>x</i>
<i>y </i><sub>= </sub>
là
<b>A. </b> 1 1
2
<b>B. 1</b>2 ln 2<i>x</i> <b>C. 1 ln 2</b><sub>2</sub>
<i>x</i>
− <sub> </sub> <b>D. 1 ln 2</b>
2
<i>x</i>
<b>Câu 21: Cho số phức </b><i>z</i>= −4 3<i>i</i>. Tìm phần thực, phần ảo của số phức 1
<b>A. . Phần thực bằng </b> 4
25, phần ảo bằng
3
25
− <b>B. . Phần thực bằng </b> 4
25, phần ảo bằng
3
25
<b>C. . Phần thực bằng </b>4
5, phần ảo bằng
3
5 <b>D. Phần thực bằng </b>
1
4, phần ảo bằng
1
3
−
<b>Câu 22: Tìm nguyên hàm của hàm số </b><i>y</i>=cos 2<i>x</i>
<b>A. </b><i>2sin 2x C</i>+ <b><sub>B. </sub></b>1 sin2
2 <i>x C</i>+ <b>C. </b>−1 sin22 <i>x C</i>+ <b>D. </b>−<i>2sin 2x C</i>+
<b>Câu 23: Tìm nghiệm </b> 0;
2
<i>x</i><sub>∈</sub> π <sub></sub>
của phương trình 1
2 3 4
sin lim
1
π <b><sub>B. vô nghiệm </sub></b> <b><sub>C. </sub></b>1
2 <b>D. </b>6
π
<b>Câu 24: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số </b>
3
<i>m</i> <i>x</i>
<i>y</i>= + − <i>m</i>+ <i>x</i> − <i>x m</i>+
nghịch biến trên R
<b>A. 9 </b> <b>B. 8 </b> <b>C. vô số </b> <b>D. 6 </b>
<b>Câu 25: . Cho </b> 2
1
2 .ln ln 2 , ;
<i>I</i> =
<b>A. </b>5
2 <b>B. </b>
19
2 <b>C. </b>
5
2
− <b>D. </b> 19
2
−
<b>Câu 26: Gọi </b><i>x x là nghiệm của phương trình </i>1; 2 6.4 13.6 6.9<i>x</i> − <i>x</i> + <i>x</i> =0. Tính <i>x</i>12+<i>x</i>22
<b>A. 2 </b> <b>B. </b>13
6 <b>C. </b>
97
36 <b>D. 0 </b>
<b>Câu 27: Cho hàm số </b> <i>f x</i>( ) liên tục trên đoạn
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>f x g x dx</i>= <i>f x dx g x dx</i>
<i>a</i> <i>a</i>
<i>f x dx</i>= <i>f u du</i>
<b>C. </b><i>b</i> ( ) <i>a</i> ( )
<i>a</i> <i>b</i>
<i>f x dx</i>= − <i>f x dx</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>f x g x dx</i>− = <i>f x dx</i>− <i>g x dx</i>
<i><b>Câu 28: Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên tập xác định của nó? </b></i>
<b>A. </b> 3 2
<b>C. </b> 2
2<i>x</i> 1
<i>y</i>
<i>x</i>
+
=
+ <b>D. </b>
3 <sub>2</sub> <sub>5</sub>
<i>y x</i>= − <i>x</i>+
<b>Câu 29: Giải bất phương trình </b>
2 2
3 3
log 2<i>x</i> + <1 log 3<i>x</i>
<b>A. </b><i>x > </i>1 <b>B. </b> 12
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<
>
<b>C. </b> 0 12
1
<i>x</i>
<i>x</i>
< <
>
<b>D. 1</b> 1
2< <<i>x</i>
<b>Câu 30: Trong các mệnh đề sau, có bao nhiêu mệnh đề nào đúng? </b>
<i> ( I) Hàm số y x</i><sub>=</sub> α<sub> có tập xác định là </sub>
(II) Hàm số <i><sub>y a</sub></i><sub>=</sub> <i>x</i><sub>( với </sub><sub>0</sub><sub>< ≠</sub><i><sub>a</sub></i> <sub>1</sub><sub>) đồng biến trên </sub>
(III) Đồ thị hàm số <i>y</i>=log<i>a</i> <i>x</i>( với 0< ≠<i>a</i> 1) nhận trục tung làm tiệm cận đứng.
(IV) log<i>ab</i>=log<i>a</i>+log ;<i>b ab</i>>0
(V) <sub>2 có 301 chữ số trong hệ thập phân </sub>1000
<b>A. 3 </b> <b>B. 5 </b> <b>C. 2 </b> <b>D. 4 </b>
<i><b>Câu 31: Tìm m để đồ thị hàm số </b></i> <sub>2</sub>
2 1 3
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>m</i> <i>x m</i>
+
=
− − − + có đúng một đường tiệm cận đứng
<b>A. </b><i>m∈ −</i>
<b>C. </b><i>m∈ − −</i>
<b>Câu 32: Tính tổng các nghiệm của phương trình: </b>(log 22 <i>x</i>−2).log 22 <i>x</i>= 3<sub>2</sub>(log 2 1)2 <i>x</i>− .
<b>A. </b>8 2
2
−
. <b>B. </b>4. <b>C. </b> 2
2 . <b>D.</b>
8 2
2
+
.
<b>Câu 33: Trong mặt phẳng tọa độ </b><i>Oxy</i>,Tìm điểm<i>M</i>'là ảnh của điểm <i>M</i>
<b>A. </b><i>M </i>'
<b>Câu 34: Cho lăng trụ tam giác đều </b> <i>ABC A B C</i>. ′ ′ ′<sub> có </sub> <i><sub>AB a</sub></i>= <sub>;AA '</sub>=<i><sub>a</sub></i> <sub>2</sub>. Tính góc giữa đường
thẳng <i>A C</i>′ <sub> và mặt phẳng </sub>
<b>A. </b><sub>45 </sub>0 <b><sub>B. </sub></b><sub>60 </sub>0 <b><sub>C. </sub></b><sub>90 </sub>0 <b><sub>D. </sub></b><sub>30 </sub>0
<i><b>Câu 35: Cho hình chóp tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a . Tính diện tích tồn phần của </b></i>
hình chóp đó theo <i>a </i>
<b>A. </b><i><sub>a</sub></i>2 <sub>3</sub> <b><sub>B. </sub></b><i><sub>a </sub></i>2 <b><sub>C. </sub></b> 2 3
2
<i>a</i> <b><sub>D. </sub></b> 2 <sub>3</sub>
4
<i>a</i>
<b>Câu 36: Cho số phức </b><i>z a bi a b R</i>= +
<i>z</i> = <i>z</i>
<b> C. </b> <i>z</i> = <i>iz</i>
<b>D. Điểm </b><i>M a b</i>
<b>Câu 37: Cho hàm số </b> 3
<b>A. 25</b>
14 (đvdt) <b>B. 5 (đvdt) </b> <b>C. 9</b>5(đvdt) <b>D. 9</b>10(đvdt)
<b>Câu 38: Tìm số phức z thỏa mãn </b>
<b>A. </b><i>z</i>= − −1 3<i>i</i> <b><sub>B. </sub></b><i>z</i>= − +1 3<i>i</i> <b><sub>C. </sub></b><i>z</i>= +1 3<i>i</i> <b><sub>D. </sub></b><i>z</i>= −1 3<i>i</i>
<b>Câu 39: Trong một nhóm có 9 học sinh trong đó có 4 bạn nữ, 5 bạn nam . Chon ngẫu nhiên 3 </b>
bạn trong nhóm đó. Tính xác suất để trong 3 bạn được chọn có ít nhất hai bạn nam.
<b>A. 17</b>
42 <b>B. 5</b>14 <b>C. 25</b>42 <b>D. 10</b>21
<b>Câu 40: Cho hàm số </b> <i>f x</i>( ) liên tục trên R , biết 2
0
2 . '( ) 5; (0) 1
<i>x</i>− <i>f x dx</i>= <i>f</i> =
0
( )
<i>I</i> =
<b>A. </b>3 <b>B. </b>−3 <b><sub>C. </sub></b>−7 <b><sub>D. </sub></b>7
<b>Câu 41: Cho một khối đa diện đều. Khẳng định nào sau đây là SAI ? </b>
<b>Câu42: Trong không gian với hệ tọa độ oxyz, cho điểm </b> <i>M</i>
<b>A. </b><i>H</i>
<b>Câu 43: Cho </b> <i>f x</i>( ) liên tục trên
0
4 8
<i>f</i> <i>x</i>+ <i>dx</i>=
2
. ( )
<i>x f x dx</i>
<b>A. </b>4 <b>B. </b>−4 <b>C. </b>−16 <b><sub>D. </sub></b><sub>8</sub>
<b>Câu 44: Thể tích của khối cầu ngoại tiếp hình lập phương </b><i>ABCD A B C D</i>. ' ' ' ' cạnh 2 bằng
<b>A. </b>π 6 <b><sub>B. </sub></b>π 3 <b><sub>C. </sub></b>12π <b><sub>D. </sub></b>6π
<b>Câu 45: Gọi </b><i>z z</i>1; 2 là nghiệm của phương trình <i>z</i>2−2 10 0<i>z</i>+ = . Gọi A; B lần lượt là điểm biểu
diễn số phức <i>z z</i>1; 2 trên mặt phẳng phức. Tính độ dài đoạn thẳng AB
<b>A. </b>2 10 <b>B. 6 </b> <b>C. </b> 10 <b>D. 2 </b>
<b>Câu 46: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số </b><i><sub>y</sub></i><sub>= −</sub><sub>4</sub> <i><sub>x</sub></i>2<sub> và trục hoành </sub>
<b>A. </b>32
3 <b>B. </b>
25
3 <b>C. </b>
23
3 <b>D. </b>
512
15
<b>Câu 47: Tìm giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của hàm số </b> = −
+
2 x 1
y
x 1 trên
2;0 2;0
min<i>y</i> 1;max<i>y</i> 5
− = − − =
<b>B. Không tồn tại giá trị nhỏ nhất; </b> <sub>[</sub> <sub>]</sub>
2;0
max<i>y</i> 5
− =
<b>C. Không tồn tại giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số </b>
<b>D. Không tồn tại giá trị lớn nhất ; </b>min<sub>[</sub> <sub>2;0</sub><sub>]</sub><i>y</i> 1
− = −
<b>Câu 48: Biết </b><i>F x</i>( ) là nguyên hàm của <i>f x</i>( ) 1= +
<b>A. </b>1 <b>B. </b>−1 <b>C. </b>0 <b>D. </b>2
<b>Câu 49: </b>
Hàm số <i>f x</i>( ) có đạo hàm <i>f x</i>'( )<i> trên K , hàm số </i>
( )
'
<i>f x</i> có đồ thị như hình vẽ. Tìm số điểm cực trị
của đồ thị hàm số <i>f x</i>( ).
<b>A. 2 B. 0 </b>
<b>C. 3 D. 1 </b>
<i><b>Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD có SA vng góc với mặt phẳng (ABCD) , đáy ABCD là hình </b></i>
chữ nhật, <i>AB</i> =2 ;<i>a AD a</i>= <i>, SC tạo với đáy một góc <sub>60 . Tính thể tích của khối chóp S.ABD theo </sub></i>0
<i>a</i>.
<b>A. </b> 3 15
3
<i>a</i> <b><sub>B. </sub></b><sub>2</sub><i><sub>a</sub></i>3 <sub>15</sub> <b><sub>C. </sub></b><i><sub>a</sub></i>3 <sub>15</sub> <b><sub>D. </sub></b>2 3 15
3
<i>a</i>
---
<b>STT</b> <b>120</b> <b>242</b> <b>356</b> <b>474</b>
1 B D A C
2 D C C A
3 D D D A
4 D A A B
5 A B B B
6 D B A C
7 D A B B
8 C D D A
9 D B A C
10 B A A C
11 D B C A
12 B B B B
13 B D A A
14 B B D D
15 C D D B
16 C A B A
17 B C A B
18 C C A B
19 A D B A
20 C A B D
21 B A D D
22 B D A A
23 D A C C
24 A C D D
25 C D D C
26 A A C C
27 A C C D
28 B B C D
29 C A C B
30 C B A D
31 C A B B
32 D C B C
33 A B C C
34 D D C B
35 A C B D
36 C B D A
37 D D D A
38 C C A A
39 C D D D
40 B D D A
41 B B C D
42 B C A D
43 A A D C
44 A B C B
45 B A C C
46 A B C C
47 C C B D
48 A C B C