Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.69 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Bảng lương cán bộ, công chức năm 2019</b>
Dựa vào mức lương cơ sở mới nhất hiện nay và quy định của Nghị định
số 204/2004/NĐ-CP:
Mức lương cơ sở ở thời điểm 01/01/2019 - 30/06/2019 được áp dụng
theo Nghị định 72/2018/NĐ-CP là 1,39 triệu đồng/tháng; từ 01/07/2019,
mức lương này sẽ được điều chỉnh lên 1,49 triệu đồng/tháng.
Theo đó, Bảng lương cán bộ, công chức năm 2019 cũng được điều chỉnh
tương ứng.
<b>ST</b>
<b>T</b>
<b>Nhóm</b>
<b>Ngạch</b>
<b>Bậc</b>
<b>1</b> <b>Bậc 2Bậc 3 Bậc 4 Bậc 5Bậc 6 Bậc 7</b>
<b>Bậc</b>
<b>8</b>
<b>Bậc</b>
<b>9</b>
<b>Bậc</b>
<b>10</b>
<b>Bậc</b>
<b>Bậc</b>
<b>12</b>
1
Cơng
chức loại
A3
a
Nhóm 1
(A3.1)
Hệ số
lương 6.20 6.56 6.92 7.28 7.64 8.00
Mức
lương từ
1/1
-30/6/2019
8.618 9.118 9.61810.11
9
10.61
9
11.12
0
Mức
lương từ
9.238 9.774
4
10.31
08
10.84
72
11.38
36
1/7
-31/12/201
9
b
Nhóm 2
Hệ số
lương 5.75 6.11 6.47 6.83 7.19 7.55
Mức
lương từ
1/1
-30/6/2019
7.992 8.492 8.993 9.493 9.99410.49
4
Mức
lương từ
1/7
-31/12/201
9
8.567
5
9.103
9.640
3
10.17
67
10.71
31
11.24
95
2
Công
chức loại
A2
a Nhóm 1
(A2.1)
lương 8
Mức
lương 1/1
-30/6/2019
6.116 6.586 7.061 7.533 8.006 8.479 8.9519.4
24
Mức
lương 1/7
-31/12/201
9
6.556
0
7.062
6
7.569
2
8.075
8
8.582
4
9.089
0
9.595
6
10.
102
2
b
Nhóm 2
(A2.2)
Hệ số
lương 4.00 4.34 4.68 5.02 5.36 5.70 6.04
6.3
8
Mức
lương 1/1
-30/6/2019
5.560 6.032 6.505 6.977 7.450 7.923 8.3958.8
68
Mức
lương 1/7
-31/12/201
9
5.960
0
6.466
6
6.973
2
7.479
8
7.986
4
8.493
0
8.999
6
9.5
062
chức loại
A1
Hệ số
lương 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32
4.6
5 4.98
Mức
lương 1/1
-30/6/2019
3.252 3.711 4.170 4.628 5.087 5.546 6.0046.4
63
6.92
2
Mức
lương 1/7
-31/12/201
3.486
6
3.978
3
4.470
0
4.961
7
5.453
4
5.945
1
6.436
8
6.9
285
7.42
02
4
Công
chức loại
A0
Hệ số
lương 2.10 2.41 2.72 3.03 3.34 3.65 3.96
4.2
7 4.58 4.89
Mức
lương 1/1
-30/6/2019
2.919 3.349 3.780 4.211 4.642 5.073 5.5045.9
35
6.36
6
6.79
7
Mức
lương 1/7
-31/12/201
9
0 9 8 7 6 5 4 623 42 61
5
Công
chức loại
B
Hệ số
lương 1.86 2.06 2.26 2.46 2.66 2.86 3.06
3.2
6 3.46 3.66 3.86 4.06
Mức
lương 1/1
-30/6/2019
2.585 2.863 3.141 3.419 3.697 3.975 4.2534.5
4.80
90
5.08
7 5.365
5.64
3
Mức
lương 1/7
-31/12/201
9
2.771
4
3.069
4
3.367
4
3.665
4
3.963
4
4.261
4
4.559
4
4.8
574
5.15
54
5.45
34
5.751
4
6.04
94
6
Công
chức loại
C
Hệ số
lương 1.65 1.83 2.01 2.19 2.37 2.55 2.73
2.9
1 3.09 3.27 3.45 3.63
Mức
lương 1/1
-30/6/2019
2.293 2.543 2.793 3.044 3.294 3.544 3.7944.0
44
4.29
5
4.54
5 4.795
5.04
5
Mức
lương 1/7
-31/12/201
9
2.458
Nhóm 2
(C2)
Hệ số
lương 1.50 1.68 1.86 2.04 2.22 2.40 2.58
2.7
6 2.94 3.12 3.30 3.48
Mức
lương 1/1
-30/6/2019
2.085 2.335 2.585 2.835 3.085 3.336 3.5863.8
36
4.08
6
4.33
6 4.587
4.83
7
Mức
c
Nhóm 3
(C3)
Hệ số
lương 1.35 1.53 1.71 1.89 2.07 2.25 2.43
1 2.79 2.97 3.15 3.33
Mức
lương 1/1
-30/6/2019
1.876 2.126 2.376 2.627 2.877 3.127 3.3773.6
27
3.87
8
4.12
8 4.385
4.62
8
Mức
lương 1/7
-31/12/201
9
2.011
5
2.279
7
2.547
9
2.816
1
3.084
3
3.352
5
3.620
7
3.8
889
4.15
71
4.42
53
4.693
5
4.96
17