Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.07 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Ma trận đề thi học kì 1 lớp 2 năm 2019 - 2020 theo Thông tư 22</b>
<b>Ma trận đề thi học kì 1 lớp 2 mơn Tiếng Việt năm 2019</b>
<b>Mạch kiến</b>
<b>thức, kĩ năng</b>
<b>Số câu</b>
<b>và số</b>
<b>điểm</b>
<b>Mức 1</b> <b>Mức 2</b> <b>Mức 3</b> <b>Mức 4</b> <b>Tổng</b>
<b>TN TL TN TL TN TL TN TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b>
<b>Đọc hiểu văn </b>
<b>bản :</b>
- Trả lời đúng
câu hỏi về nội
dung bài đọc.
- Nêu được
cảm nghĩ của
câu chuyện.
Số câu 2 . 2 1 1 4 2
Câu số 1,2 3,4 7 8 1,2,3,4 7,8
Số điểm 1 1 1 1 2 2
<b>Kiến thức </b>
<b>Tiếng Việt:</b>
- Nhận biết
được câu đã
cho thuộc mẫu
câu nào?
- Đặt câu theo
mẫu câu: Ai
thế nào?
<b>- Đặt dấu </b>
câu…
Số câu 1 <sub>1</sub> <sub>1</sub> <sub>1</sub> <sub>1</sub>
Câu số 5 6 9 5,6 9
Số điểm 0,5 0,5 1 1 1
<b>TỔNG</b> Số câu <b>3</b> <b>3</b> <b>2</b> <b>1</b> <b>6</b> <b>3 </b>
<b>Ma trận đề thi học kì 1 lớp 2 mơn Tốn năm 2019</b>
<b>Ma trận nội dung kiểm tra mơn Toán</b>
<b>Mạch kiến</b>
<b>thức,</b>
<b>kĩ năng</b>
<b>Số câu</b>
<b>và số</b>
<b>điểm</b>
<b>Mức 1</b> <b>Mức 2</b> <b>Mức 3</b> <b>Mức 4</b> <b>Tổng</b>
<b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b>
Số và phép tính
cộng, trừ trong
phạm vi 100.
Số câu 1 1 1 1 1 <b>3</b> <b>2</b>
Số điểm 1,0 1,0 1,0 1,0 1,0 <b>3,0</b> <b>2,0</b>
Đại lượng và đo
đại lượng:
đề-xi-mét,
ki-lơ-gam. lít. Xem
đồng hồ.
Số câu 1 1 <b>1</b> <b>1</b>
Số điểm 1,0 2,0 <b>1,0</b> <b>2,0</b>
Yếu tố hình
học: hình chữ
Số câu 1 1 <b>1</b> <b>1</b>
Số điểm 1,0 1,0 <b>1,0</b> <b>1,0</b>
Tổng
Số câu <b>2</b> <b>2</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>1</b> <b>5</b> <b>4</b>
Số điểm <b>2,0</b> <b>2,0</b> <b>1,0</b> <b>1,0</b> <b>3,0</b> <b>1,0</b> <b>5,0</b> <b>5,0</b>
<b>Ma trận câu hỏi đề kiểm tra mơn Tốn</b>
STT Chủ đề Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 <b>Cộng</b>
Câu số ……… …. … …..
2 Đại lượng và
đo đại lượng
Số câu 01 01 <b>2</b>
Câu số
3 Yếu tố hình
học
Số câu 01 01 <b>2</b>
Câu số
<b>Tổng số câu</b> <b>3</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>1</b> <b>9</b>