kiĨm tra CUỐI HỌC kú 1
M«n: To¸n - Líp 1 ( Thêi gian lµm bµi 60 phót)
N¨m häc : 2009-2010
Bµi 1:
a/Cách đọc số (1 điểm)
4: bốn 5:…… 8: …… 3: ......
b/Viết
1 5 9
Bµi 2:
10 4+ 3 8 7+2
9 6 + 3 7 - 4 7+1
Bµi 3 : Tính:
4
6
+
4
2
−
7
0
+
8
5
−
4 + 5 – 7 = 3 + 2 + 5 = 6 – 0 + 3 =
Bµi 4 : Khoanh vào ý đúng :
a/
a.Hình tam giác
b.Hình vuông
c.Hình tròn
b/
a.Hình tròn
b.Hình vuông
c.Hình tam giác
Bài 5: Điền số
>
<
=
5 + = 8 - 2 = 3
+ 2 = 7 9 - = 5
Bài 6: Viết phép tính thích hợp :
a.
Có :5 quyển vở
Được cho thêm : 4 quyển vở
Tất cả có : … quyển vở
b. Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng :
= 8
= 8
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN-LỚP 1
Bµi 1:
a/Cách đọc số
4: bốn 5:năm 8: tám 3: ba
b/Viết
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Bµi 2:
10 > 4+ 3 8 < 7+2
9 = 6 + 3 7 - 4 < 7+1
Bµi 3 : Tính:
4
10
6
+
4
2
2
−
7
7
0
+
8
3
5
−
4 + 5 – 7 = 2 3 + 2 + 5 = 10 6 – 0 + 3 =9
Bµi 4 : Khoanh vào ý đúng :
a/
b.Hình vuông
b/
c.Hình tam giác
Bài 5: 5 + 3 = 8 5 - 2 = 3
5 + 2 = 7 9 - 4 = 5
Bài 6: a. 5+4=9
b. Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng :
>
<
=
HƯỚNG DẪN CHO ĐIỂM
Bµi 1: 2 điểm
a.1 điểm(mỗi số đúng đạt 0,35 điểm)
b. 1 điểm ( Điền đúng 3 số đạt 0,5 điểm, đúng 5 số đạt 0,75 điểm)
Bài 2: 1 điểm (mỗi ý đúng đạt 0,25 điểm)
Bài 3 : 2 điểm
a. 1 điểm (mỗi số đúng đạt 0,25 điểm)
b. 1 điểm ( mỗi ý đúng đạt 0,33 điểm )
Bài 4 : 1 điểm (mỗi số đúng đạt 0,5 điểm)
Bài 5: 1 điểm (mỗi số đúng đạt 0,25 điểm)
Bài 6: 3 điểm (ý a 2 điểm; ý b 1 điểm )
4 + 4 = 8
9 - 1 = 8