Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (232.16 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XN
<i>(50 câu trắc nghiệm) </i>
Mã đề thi 101
<i>Đề thi có {} trang </i>
Câu 1: Điểm nào sau đây không thuộc đường thẳng d: 1 3 ; t R
4
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
A. <i>B</i>
Câu 2: Cho hệ phương trình:
2 3 1 1
2 3 1 1
<i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub> </sub>
. Tìm số nghiệm của hệ phương trình trên?
A.2 B.1 C.4 D.3
Câu 3: Biểu thức 3 4 cos 2 cos 4
3 4 cos 2 cos 4
có kết quả rút gọn bằng:
A. cot4 . B. tan4. C. cot4 D. tan4.
Câu 4: Đồ thị của hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
đi qua điểm nào sau đây:
A.
Câu 5: Trong hệ trục tọa độ
2
<i>u</i> <i>a</i> <i>b</i> là
A. <i>u </i>
Câu 6:<i> Mệnh đề nào sau đây sai? </i>
A. sin( )sin B. cos( ) sin
2
C. sin( ) cos
2
D. cos() cos
Câu 7: Bất phương trình <i>x </i>5 4 có bao nhiêu nghiệm nguyên.
A.8 B.10 C.9 D.7
Câu 8:<i> Xác định m để phương trình </i> 2
6 7
<i>m</i> <i>x</i> <i>x</i> có 4 nghiệm phân biệt
A. <i>m </i>
Câu 9:<i> Mệnh đề nào sai ?. </i>
A. tan() tan B. sin()sin C. cot() cot D. cos()cos
Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình
2
4 5
0
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
là
A.
Câu 11: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số <i>y</i>
A. <i>m </i>2 B. <i>m </i>1 C. 1<i>m</i>2 D. <i>m </i>1
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình 2
3<i>x</i> <i>x</i> 4 0
là:
A.
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
B.
4
1;
3
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
C.
<i>S</i> <sub></sub> <sub> </sub>
D.
4
; 1;
3
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
Câu 13: Để đồ thị hàm số 2 2
2 1
<i>y</i><i>mx</i> <i>mx m</i>
A.
Câu 14: Cho 3 đường thẳng
trình đường thẳng (d) đi qua giao điểm của
A. 4 3 117 0
16
<i>x</i> <i>y</i> B. 3 4 53 0
8
<i>x</i> <i>y</i> C. 3 4 53 0
8
<i>x</i> <i>y</i> D. 4 3 117 0
16
<i>x</i> <i>y</i>
Câu 15: Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
như sau. Biết <i>f </i>
giá trị thực của tham số <i>m</i> để phương trình
<i>f x</i> <i>m</i> có ba nghiệm phân biệt thuộc
A. 4 <i>m</i>2 B. 2 <i>m</i>1 C. 2 <i>m</i>1 D. 2 <i>m</i>2
Câu 16: Cho 2 điểm <i>A</i>
A. <i>I</i>
Câu 17:<i> Trong mặt phẳng tọa độ với hệ tọa độ Oxy, cho hai điểm A</i>( 2; 3), (1; 6). <i>B</i> Tọa độ của véctơ
<i>AB</i> bằng:
A. <i>AB </i>( 1; 9).
B. <i>AB </i>( 3;9).
C. <i>AB </i>( 1; 3).
D. <i>AB </i>(3; 9).
Câu 18:<i> Có bao nhiêu giá trị m nguyên để hàm số </i>
1 1 2 1 2 2
<i>y</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> có tập xác định
là <i>R</i>
A.0 B.3 C.1 D. 2
Câu 19:<i> Tam giác ABC có các cạnh a, b, c thỏa mãn điều kiện </i>
của góc <i>C</i> .
A. 60 .<i>o</i> B. 30 .<i>o</i> C. 120 .<i>o</i> D. 45 .<i>o</i>
Câu 20: Cho tam giác <i>ABC</i> có các góc thỏa mãn hệ thức cos<i>C</i>
cos cos
<i>P</i> <i>A</i> <i>B</i> ?
A. 1
2
<i>P </i> B. <i>P </i>1 C. <i>P </i> 3 D. <i>P </i> 2
Câu 21: Giá trị lớn nhất của biểu thức 2 2
7 cos 2 sin
<i>M</i> <i>x</i> <i>x</i> là
A. 2. B. 7. C. 16. D. 5.
Câu 22: Cho tan<i>x </i>1. Tính giá trị của biểu thức s inx 2 cos .
cos 2 sin
<i>x</i>
<i>P</i>
<i>x</i> <i>x</i>
A. <i>P </i> 2. B. <i>P </i>2. C. <i>P </i>1. D. <i>P </i>1.
Câu 23: Cho hệ phương trình 2 1
3 4 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>m</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>m</i>
<i>. Giá trị m thuộc khoảng nào sau đây để hệ phương trình </i>
có nghiệm duy nhất
A. <i>m </i>
A. 2
5
. B. 5
2
. C. 5
3
. D.
3
.
Câu 25: Đoạn thẳng <i>AB</i> có độ dài <i>2a</i>, <i>I</i> là trung điểm AB. Khi <i>MA MB</i> . 3 .<i>a</i>2 Độ dài <i>MI</i> bằng:
A. <i>a</i>. B. 2 .<i>a</i> C. <i>a</i> 7. D. <i>a</i> 3
Câu 26: Cho <i>a</i> là số thực dương. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. <i>x</i> <i>a</i> <i>x</i> <i>a</i>.
<i>x</i> <i>a</i>
<sub></sub> B. <i>x</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>x</i> <i>a</i>.
C. <i>x</i> <i>a</i> <i>x</i> <i>a</i>. D. <i>x</i> <i>a</i> <i>x</i> <i>a</i>.
Câu 27: Cho hàm số <i>f x</i>
số <i>m</i> thì phương trình <i>f x</i>
`
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>O</i> 2
A. 0 .
1
<i>m</i>
<i>m</i>
B. <i>m </i>0. C.
0
.
1
<i>m</i>
<i>m</i>
D. <i>m </i>1.
Câu 28: Khoảng cách từ điểm <i>M</i>
A. 7
5. B.
8
.
5 C.
12
5 . D.
24
5 .
Câu 29:Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
hàm số <i>f x</i>
phương trình <i>f</i>
A. <i>m </i>8. B. <i>m </i>5. C. <i>m </i>6. D. <i>m </i>7.
Câu 30: Phương trình nào sau đây là phương trình đường trịn ?
A. <i>x</i>2<i>y</i>22<i>xy</i> 1 0 B. <i>x</i>2<i>y</i>2 <i>x</i> <i>y</i> 9 0
C. <i>x</i>2<i>y</i>22<i>x</i>3<i>y</i> 1 0 D. <i>x</i>2<i>y</i>2 <i>x</i> 0
Câu 31:<i> Cho hình vng ABCD có cạnh bằng </i>a.Độ dài <i>AD</i><i>AB</i> bằng:
A. 2 .<i>a</i> B. 2
2
<i>a</i>
C. <i>a</i> 2 D. 3
2
<i>a</i>
Câu 32: Cho đường thẳng : 1 3
2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
(t là tham số thực) và điểm <i>M</i>
góc của <i>M</i> xuống đường thẳng là:
Câu 33:<i> Có bao nhiêu giá trị m nguyên để phương trình </i> 2
2 2 2 4 2 3 0
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>m</i> có
nghiệm.
A.3 B.1 C.0 D.2
Câu 34: Cho <i>a</i> <i>b</i> 0.<i> Mệnh đề nào dưới đây sai ? </i>
A.
2 <sub>1</sub> 2 <sub>1</sub>
<i>a</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>b</i>
. B.
1 1
<i>a</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>b</i> . C.
1 1
<i>a</i> <i>b</i> . D.
2 2
<i>a</i> <i>b</i> .
Câu 35:<i> Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai? </i>
A. sin2<i>x</i>sin 22 <i>x</i>sin 32 <i>x</i>2 sin 3 .sin 2 .sin .<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
C.1 2 cos cos 2 4 cos .cos2 .
2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
D. cos2<i>x</i>cos 22 <i>x</i>cos 32 <i>x</i> 1 2 cos 3 .cos 2 .cos .<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
Câu 36: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số <i>m</i><sub> để đường thẳng </sub>
3 2 3
<i>y</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i>
song song với
đường thẳng <i>y</i> <i>x</i> 1.
A. <i>m </i>2. <sub>B.</sub> <i>m </i>1. <sub>C.</sub> <i>m </i>2. <sub>D.</sub> <i>m </i>2.
Câu 37: Cho hình bình hành <i>ABCD</i>, biết <i>A</i>(1;3), ( 2; 0), (2; 1).<i>B</i> <i>C</i> Tìm tọa độ điểm <i>D</i>?
A. <i>D</i>(2;5) B. <i>D </i>( 5; 2) C. <i>D</i>(5; 2) D. <i>D</i>(5; 2)
Câu 38: Tập xác định của hàm số <i>y</i> <i>x</i>1 là:
A. <i>R</i> B.
Câu 39: Cho 2 điểm <i>A</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
sao cho
2 2
<i>MA</i> <i>MB</i> đạt giá trị nhỏ nhất?
A. <i>M</i>
Câu 40: Cho ba điểm phân biệt <i>A B C</i>, , . Đẳng thức nào sau đây là đúng?
A. <i>AB CA CB</i> . B. <i>AB</i><i>AC</i><i>BC</i> C. <i>CA BA</i> <i>BC</i> D. <i>AB BC</i> <i>CA</i>
Câu 41: Biết ba đường thẳng <i>d y</i><sub>1</sub> : 2<i>x</i> 1, <i>d</i><sub>2</sub> :<i>y</i> 8 <i>x d</i>, <sub>3</sub> :<i>y</i>(32 )<i>m x</i>2 đồng quy. Giá trị
của <i>m</i> bằng:
A. <i>m </i>1. B. 3.
2
<i>m </i> C. 1.
2
<i>m </i> D. <i>m </i>1.
Câu 42: Cho tập <i>M </i>
A.[-2;5) B.(0; 4] C.(-1; 4] D.(-2; 4] .
Câu 43: Cho 4
sin 90 180
5
. Tính <i>c</i>os
A. os 3
5
<i>c</i> B. os 4
5
<i>c</i> C. os 5
3
<i>c</i> D. os 3
5
<i>c</i>
Câu 44: Cho biết <i>A </i>
A. 1
2
<i>m</i>
<i>m</i>
B. <i>m </i>1 C. <i>m </i>2 D. 1 <i>m</i>2
Câu 45: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai:
A.24 là số chia hết cho 2 và 5. B. <i>x</i> :<i>x</i>2 0
Câu 46: Cho tam giác <i>ABC</i> nội tiếp đường tròn tâm <i>I</i>
<i>G</i><sub></sub> <sub></sub>
; phương trình đường
thẳng <i>AB</i>: <i>x</i><i>y</i> 1 0. Giả sử điểm <i>C x y</i>
A.12 B.18 C.10 D.9
Câu 47: Cho đường thẳng
A. <i>u </i>
Câu 48: Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm:
4 3 2 0
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
A.3 B.1 C.0 D.2
Câu 49: Cho <i>b </i>( 3;1) và <i>c </i>( 4; 2). Tính tích vơ hướng <i>b c</i> . <sub> bằng? </sub>
A.10 B.-10 C.12 D.14
Câu 50: Cho bất phương trình
4 <i>x</i>1 3<i>x</i> <i>x</i> 2<i>x</i><i>m</i>3<i>. Xác định m để bất phương trình nghiệm </i>
đúng với <i>x</i>
A. 0<i>m</i>12 B. <i>m </i>12 C. <i>m </i>12 D. <i>m </i>0
---
--- HẾT ---
made cautron dapan
101 1 D
101 2 A
101 3 D
101 4 B
101 5 D
101 6 D
101 7 C
101 8 A
101 9 B
101 10 C
101 11 C
101 12 C
101 13 A
101 14 C
101 15 C
101 16 B
101 17 D
101 18 D
101 19 A
101 20 B
101 21 B
101 22 D
101 23 C
101 24 B
101 25 B
101 26 A
101 27 C
101 28 D
101 29 C
101 30 D
101 31 C
101 32 B
101 33 D
101 34 B
101 35 A
101 36 C
101 37 D
101 38 B
101 39 B
101 40 A
101 41 A
101 42 B
101 43 A
101 44 A
101 45 A
101 46 C
101 47 C
101 48 D
101 49 A