Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Vted.vn - Đề tự luyện số 01 của anh Bùi Thế Việt giảng viên giảng dạy khoá thủ thuật casio tại Vted.vn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (771.88 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

LUYõN THI THPT QU»C GIA


ó THI T‹ LUYõN
<i>( ∑ thi 50 câu / 7 trang)</i>


<b>K› THI TRUNG H≈C PH  THƠNG QU»C GIA 2017</b>


<b>Bài thi: TỐN H≈C</b>


<i>ThÌi gian làm bài: 90 phút, khơng k∫ thÌi gian phát ∑</i>


<b>∑ sË 1</b>


<b>HÂ và tên : . . . .</b>
<b>Facebook : . . . .</b>


<b>Bài 1.</b> Cho hình chóp S.ABCD có áy ABCD là hình thang vng t§i A và B. Các c§nh AB =
BC = 2a, AD = a, tam giác SBC ∑u, m∞t phØng (SBC) vng góc vĨi m∞t phØng
(ABCD). Tính theo a th∫ tích khËi chóp S.ABCD


<b>A.</b> V =p2a3 <b><sub>B.</sub></b> <sub>V =</sub>p<sub>3a</sub>3 <b><sub>C.</sub></b> <sub>V =</sub>


r
3
2a


3 <b><sub>D.</sub></b> <sub>V =</sub>p<sub>6a</sub>3


<b>Bài 2.</b> ảu nm 2016, Curtis Cooper v cỏc cẻng sá t§i nhóm nghiên c˘u §i hÂc Central
Mis-souri, Mˇ v¯a cụng bậ sậ nguyờn tậ lển nhòt tĐi thèi im ú. Sậ nguyờn tậ ny l mẻt
dĐng sậ nguyờn tậ Mersenne, cú giỏ tr băng M = 274207281 <sub>1. Hi M có bao nhiêu ch˙</sub>



sË ?


<b>A.</b> 22338617 ch˙ sË. <b>B.</b> 22338618 ch˙ sË. <b>C.</b> 2233863 ch˙ sË. <b>D.</b> 2233862 ch˙ sË.


<b>Bài 3.</b> Cho sË ph˘c z1 = 2 3i và z2 = 1 + i. Tính z1(2z2+ 1)


<b>A.</b> 6 + 9i <b>B.</b> 7 + 2i <b>C.</b> 4 + 7i <b>D.</b> 3 + 2i


<b>Bài 4.</b> Cho ba sË th˜c d˜Ïng a, b, c, d, e 6= 1. Á th‡ các hàm sË y = logax, y = logbx, y = logcx,


y = logdx, y = logex ˜Ịc cho trong hình v≥ d˜Ĩi ây.


Mªnh ∑ nào d˜Ĩi ây là úng ?


<b>A.</b> e < d < 1 < a < b < c <b>B.</b> e < d < 1 < c < b < a


<b>C.</b> a < b < c < 1 < e < d <b>D.</b> c < b < a < 1 < d < e


<b>Bài 5.</b> Bi∏tR1
0


3x2 <sub>2x + 1</sub>


x3 <sub>3x</sub> <sub>2</sub> dx = a + b ln 2 vÓi a, b2 Z. Tính S = ab.


<b>A.</b> S = 2 <b>B.</b> S = 1 <b>C.</b> S = 2 <b>D.</b> S = 1


<b>Bài 6.</b> Cho hình chóp S.ABCD có áy là hình vng c§nh ap2, tam giác SAC vng t§i S v
năm trong mt phỉng vuụng gúc vểi ỏy, SA = a. Tính kho£ng cách gi˙a hai ˜Ìng thØng


SD và BC.


<b>A.</b> d = a
p


14


<b>B.</b> d = 2a
p


14


<b>C.</b> d = 2a
p


21


<b>D.</b> d = a
p


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Bài 7.</b> Tìm các giá tr‡ th¸c cıa tham sË m th‰a mãn y = ln |x2 <sub>x</sub> <sub>1</sub><sub>| + mx</sub>2 <sub>x</sub> <sub> 0 vÓi mÂi</sub>


x<sub>2 [0; 1]</sub>


<b>A.</b> m<sub> 1</sub> <b>B.</b> m 0 <b>C.</b> m <sub> 1 và m 6= 0</sub> <b>D.</b> 0<sub> m  1</sub>


<b>Bài 8.</b> Trên mÈi chi∏c Radio FM ∑u có v§ch chia ngèi dựng d dng chn súng Radio cản
tỡm. VĐch ngồi cùng bên trái và bên ph£i t˜Ïng ˘ng vĨi 88 MHz và 108 MHz. Hai v§ch
cách nhau 12 cm. Bi∏t v‡ trí cıa v§ch cách v§ch ngồi cùng bên trái d cm thì có t¶n sË
F = kad<sub>MHZ vĨi k v a l hăng sậ. Tỡm v trớ ca vĐch ng vểi tản sậ 91 MHz bt súng</sub>



VOV Giao Thơng Qc Gia.


<b>A.</b> Cách v§ch ngồi cùng bên trái 2.05 cm <b>B.</b> Cách v§ch ngồi cùng bên trái 1.92 cm


<b>C.</b> Cách v§ch ngồi cùng bên ph£i 8.47 cm <b>D.</b> Cách v§ch ngồi cùng bên ph£i 10.03 cm


<b>Bài 9.</b> Trong khụng gian hê ta ẻ Oxyz, cho hai im A(2; 3; 1) và B( 1, 3, 5). GÂi M là im
thuẻc oĐn thỉng AB sao cho MB = 2MA. Tỡm tÂa Ỵ i∫m M.


<b>A.</b> M


3
2, 3, 0




<b>B.</b> M (1, 3, 1) <b>C.</b> M


1
2, 3, 2




<b>D.</b> M (0, 3, 3)


<b>Bài 10.</b> Tìm nguyên hàm cıa hàm sË f(x) = sinx
2



<b>A.</b> R f (x)dx = 2 cosx


2 + C <b>B.</b>


R


f (x)dx = 1
2cos


x
2 + C


<b>C.</b> R f (x)dx = 1
2cos


x


2 + C <b>D.</b>


R


f (x)dx = 2 cosx
2 + C


<b>Bài 11.</b> Cho hình chóp S.ABC vĨi A(1, 2, 0), B(3, 1, 0), C( 2, 3, 0), S(0, 0, 4). MỴt m∞t phØng
(P ) thay Íi song song vĨi m∞t phØng (ABC) c≠t SA, SB, SC lản lềt tĐi A0, B0, C0. Bit
(A0<sub>BC), (AB</sub>0<sub>C) và (ABC</sub>0<sub>) c≠t nhau t§i I và SI ln i qua mỴt i∫m cË ‡nh khác S.</sub>


Tìm tÂa Ỵ i∫m ó.



<b>A.</b>



1
3, 1,


1
3




<b>B.</b>



2
3, 0, 0




<b>C.</b>



1
3, 0,


1
3





<b>D.</b>



2
3, 0,


1
3




<b>Bài 12.</b> Cho a, b, c là các sË th¸c d˜Ïng. KhØng ‡nh nào sau ây là úng ?


<b>A.</b> ln ab+c<sub>+ ln a</sub>b c<sub>= (b</sub>2 <sub>c</sub>2<sub>) ln a</sub> <b><sub>B.</sub></b> <sub>ln a</sub>b+c<sub>+ ln a</sub>b c <sub>= bc ln a</sub>
<b>C.</b> ln ab+c<sub>+ ln a</sub>b c<sub>= b ln a</sub>2 <b><sub>D.</sub></b> <sub>ln a</sub>b+c<sub>+ ln a</sub>b c <sub>= a ln</sub><sub>|b</sub>2 <sub>c</sub>2<sub>|</sub>


<b>Bi 13.</b> Tỡm iu kiên ca tham sậ thác m ∫ ph˜Ïng trình 8x <sub>(m + 1) 2</sub>x <sub>= m có nghiªm d˜Ïng.</sub>


<b>A.</b> m > 0 <b>B.</b> m > 1


4 <b>C.</b> m


1


4 <b>D.</b> m 0


<b>Bài 14.</b> Hàm sË y = x3<sub>+ ax</sub>2<sub>+ bx</sub> <sub>1 có b£ng bi∏n thiên nh˜ sau:</sub>


Khi ó giá tr‡ cıa a, b là :



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Bài 15.</b> Cho a, b, c là các sË th¸c khác 0. KhØng ‡nh nào sau ây là úng ?


<b>A.</b> log<sub>2</sub>


4a4


b2




= 2 + 2 log<sub>2</sub>a2 <sub>log</sub>


2b <b>B.</b> log2



4a4


b2




= 2 + log<sub>2</sub> a
b


<b>C.</b> log<sub>2</sub>


4a4



b2




= 2 + 4 log<sub>2</sub>a 2 log<sub>2</sub>b <b>D.</b> log<sub>2</sub>


4a4


b2




= 2 + 2 log<sub>2</sub> a


2


|b|


<b>Bài 16.</b> Cho mỴt chi∏c bn hỡnh trũn bỏn kớnh băng 4. Cú 6 ming v£i hình ch˙ nh™t vĨi chi∑u dài
là x, chi∑u rỴng là 1 ∞t vào bàn nh˜ hình v≥. Tìm x.


<b>A.</b> x = 3
p


7 p3


2 <b>B.</b> x =



p


5 p3 <b>C.</b> x = 5 + 2
p


3


2 <b>D.</b> x = 2


p
3


<b>Bài 17.</b> Hình d˜Ói ây là Á th‡ hàm sË y = 2x +1
x 1


|x|
x



1 1


x


. Hm sậ Đt các tr tĐi im
no d˜Ói ây ?


<b>A.</b> y = 2 <b>B.</b> y = 0 <b>C.</b> x = 0 và x = 1 <b>D.</b> x = 1


<b>Bài 18.</b> SË i∫m chung cıa Á th‡ hàm sË y = x4 <sub>x</sub>3<sub>+ 1 và y =</sub> <sub>3x</sub>2<sub>+ 5x</sub> <sub>3 trờn cựng hê trc</sub>



ta ẻ Oxy l :


<b>A.</b> 3 i∫m chung <b>B.</b> 0 i∫m chung <b>C.</b> 2 i∫m chung <b>D.</b> 4 i∫m chung


<b>Bài 19.</b> Trong khơng gian hª tÂa Ỵ Oxyz, cho bËn i∫m A(1; 2, 1), B( 1, 1, 1), C(0, 0, 2),
M ( 1, 2, 1). Vi∏t ph˜Ïng trình ˜Ìng thØng qua M vng góc vĨi m∞t phØng ch˘a A, B, C.


<b>A.</b> x + 1


2 =
y 2


3 =
z 1


1 <b>B.</b>


x + 1
2 =


y 2
3 =


z 1
1


<b>C.</b> x + 1


1 =


y 2


2 =
z 1


3 <b>D.</b>


x + 1
1 =


y 2
2 =


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Bài 20.</b> Cho bi∫u th˘c P = 3


r
2x


q
yp4


2xy2p<sub>x vĨi x, y > 0. Mªnh ∑ nào d˜Ói ây là úng ?</sub>


<b>A.</b> P = 23/4<sub>x</sub>35/12<sub>y</sub>17/16 <b><sub>B.</sub></b> <sub>P = 2</sub>3/8<sub>x</sub>16/47<sub>y</sub>17/16
<b>C.</b> P = 23/4<sub>x</sub>7/24<sub>y</sub>19/16 <b><sub>D.</sub></b> <sub>P = 2</sub>3/8<sub>x</sub>19/48<sub>y</sub>1/4


<b>Bài 21.</b> Hình v≥ sau có 3 Á th‡ hàm sË a, b, c. Bit răng trong 3 th hm sË này thì có mỴt Á
th‡ cıa hàm f, mỴt Á th‡ cıa hàm f0<sub>, mỴt Á th‡ cıa hàm</sub>Rx


0 f (t)dt. Hãy xác ‡nh Á th‡



t˜Ïng ˘ng vÓi các hàm trên.


<b>A.</b> a =R<sub>0</sub>xf (t)dt, b = f , c = f0 <b>B.</b> a = f , b = R<sub>0</sub>xf (t)dt, c = f0


<b>C.</b> a =R<sub>0</sub>xf (t)dt, b = f0<sub>, c = f</sub> <b><sub>D.</sub></b> <sub>a = f , b = f</sub>0<sub>, c =</sub>Rx
0 f (t)dt


<b>Bài 22.</b> Cho hàm sË f(x) =Rx+1
x t


2017<sub>e</sub>t<sub>dt. Tính f</sub>0<sub>(0).</sub>


<b>A.</b> f0<sub>(0) = 2e</sub> <b><sub>B.</sub></b> <sub>f</sub>0<sub>(0) = e</sub> <b><sub>C.</sub></b> <sub>f</sub>0<sub>(0) = e</sub>2017 <b><sub>D.</sub></b> <sub>f</sub>0<sub>(0) = e</sub>2


<b>Bài 23.</b> Cho hàm sË y = ln xx+px2 <sub>1</sub>


vÓi x > 1. Tính §o hàm cıa hàm sË này.


<b>A.</b> y0 <sub>=</sub>



1
x +


1
p


x2 <sub>1</sub>





ln xx<sub>+</sub>p<sub>x</sub>2 <sub>1</sub> <b><sub>B.</sub></b> <sub>y</sub>0 <sub>=</sub>



1
x +


1
p


x2 <sub>1</sub>




ln x +px2 <sub>1</sub>


<b>C.</b> y0 <sub>=</sub>



1
x +


1
p


x2 <sub>1</sub>





ln xx<sub>+ x</sub>p<sub>x</sub>2 <sub>1</sub> <b><sub>D.</sub></b> <sub>y</sub>0 <sub>=</sub>



1
x +


1
p


x2 <sub>1</sub>




ln x + xpx2 <sub>1</sub>


<b>Bài 24.</b> K˛ hiêu (H) l hỡnh phỉng giểi hĐn bi th hàm sË y = x3<sub>, ˜ng thØng y = 8, trˆc</sub>


tung. Tính th∫ tích V cıa khËi trịn xoay khi quay hình (H) xung quanh trˆc tung.


<b>A.</b> V = 69⇡


5 <b>B.</b> V =


69


5 <b>C.</b> V =


96


5 <b>D.</b> V =



96⇡
5


<b>Bài 25.</b> Á thj hàm sË y = 2x2 6x + 3 +
p


2x2 <sub>1</sub>


(2x2 <sub>8x + 5) (x</sub> <sub>1)</sub>2 có bao nhiêu ˜Ìng tiªm c™n ˘ng ?


<b>A.</b> 3 <b>B.</b> 1 <b>C.</b> 2 <b>D.</b> 0


<b>Bài 26.</b> Cho hàm sË y = p 1


x 1 + 5
p


x 1 x. Nh™n xét nào sau ây l ỳng ?


<b>A.</b> Các Đi ca hm sậ băng 4 + 2p2 <b>B.</b> Các Đi ca hm sậ băng 4p2


<b>C.</b> Các tiu ca hm sậ băng 5


4 <b>D.</b> Các tiu ca hm sậ băng


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Bi 27.</b> Nhn xột nào d˜Ĩi ây là úng khi nói v∑ hàm sË y = 2x2 7x + 5


x 3 ?



<b>A.</b> <sub>Hàm sË Áng bi∏n trên kho£ng (1; 2) và (3; +1).</sub>
<b>B.</b> Hàm sË ngh‡ch bi∏n trên kho£ng (2; 4).


<b>C.</b> Hàm sË §t giỏ tr lển nhòt băng 9.


<b>D.</b> Hm sậ cú 2 im các tr.


<b>Bi 28.</b> <sub>Tỡm tp nghiêm ca bòt phẽng trình log1</sub>


2


(x <sub>1) < log 1</sub>
p
2


(2x 3)


<b>A.</b> (1; 2) <b>B.</b> (2; +<sub>1)</sub> <b>C.</b>



3
2; 2




<b>D.</b>



3
2; +1





<b>Bài 29.</b> Trong khơng gian hª tÂa Ỵ Oxyz, cho ˜Ìng thØng d1, d2 có ph˜Ïng trình l¶n l˜Ịt là


x 1
2 =


y + 1
1 =


z 1
3 ,


x
3 =


y 1
2 =


z 3


1 . Nh™n xét nào d˜Ói ây là úng ?


<b>A.</b> Hai ˜Ìng thØng song song <b>B.</b> Hai ˜Ìng thØng chéo nhau


<b>C.</b> Hai ˜Ìng thØng c≠t nhau <b>D.</b> Hai ˜Ìng thØng trùng nhau


<b>Bài 30.</b> Cho hình chóp S.ABCD có áy ABCD là hình vng c§nh a. M∞t bờn SAB l tam giỏc u
v năm trong mt phỉng vng góc vĨi áy. Tính theo a th∫ tích cıa khËi chóp S.ABCD



<b>A.</b> V = a


3p<sub>3</sub>


3 <b>B.</b> V =


a3p2


2 <b>C.</b> V =


a3p3


2 <b>D.</b> V =


a3p2
3


<b>Bi 31.</b> Mẻt hỡnh xuyn dĐng cái phao có kích th˜Ĩc nh˜ hình v≥. Tính th∫ tích cıa hình ó theo
R và r.


<b>A.</b> V = 2⇡2<sub>rR</sub>2 <b><sub>B.</sub></b> <sub>V = 2⇡</sub>2<sub>r</sub>2<sub>R</sub> <b><sub>C.</sub></b> <sub>V = ⇡</sub>2<sub>rR</sub>2 <b><sub>D.</sub></b> <sub>V = ⇡</sub>2<sub>r</sub>2<sub>R</sub>


<b>Bài 32.</b> Cho hàm sË y = ax3<sub>+ bx</sub>2<sub>+ cx + d có Á th‡ nh˜ hình v≥ :</sub>


Mªnh ∑ nào sau ây là úng ?


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Bài 33.</b> Chu k bỏn ró ca chòt phúng xĐ Plutonium P u239 <sub>là 24360 n´m (t˘c là mỴt l˜Ịng P u</sub>239


sau 24360 nm phõn hy thỡ chứ cũn lĐi mẻt n˚a). S¸ phân hıy ˜Ịc tính theo cơng th˘c


S = Aert<sub>, trong ú A l lềng chòt phúng xĐ ban ¶u, r là tø lª phân hıy hàng n´m (r < 0),</sub>


t là thÌi gian phân hıy, S là l˜Ịng cịn l§i sau thÌi gian phân hıy t. H‰i 10 gam P u239 <sub>sau</sub>


bao lâu cịn l§i 2 gam ?


<b>A.</b> 82235 n´m <b>B.</b> 46120 n´m <b>C.</b> 92042 n´m <b>D.</b> 57480 n´m


<b>Bài 34.</b> ˜Ìng thØng nào d˜Ĩi ây là ˜Ìng tiêm c™n ngang cıa Á th‡ hàm sË y = x2+ 2x 3
2x2 <sub>x</sub> <sub>1</sub>
<b>A.</b> y = 3 <b>B.</b> y = 1


2 <b>C.</b> x =


1


2 <b>D.</b> x = 1


<b>Bài 35.</b> Tìm nghiêm khụng õm lển nhòt tha món phẽng trỡnh 2x
x = 2


<b>A.</b> x = 2 <b>B.</b> x = 1 <b>C.</b> x = 2 log23 <b>D.</b> x = log23


<b>Bài 36.</b> Bi∏t Á th‡ hàm sË y = ax3<sub>+ bx</sub>2 <sub>+ cx + d có hai i∫m c¸c tr‡, trong ó có mỴt i∫m là</sub>


M (1; 4). Ngồi ra Á th‡ hàm sË cÙng có mỴt i∫m n U


1
4;



5
8




. Tính hồnh Ỵ giao
i∫m cıa Á th‡ hàm sË vĨi trˆc hồnh sao cho kho£ng cách t¯ i∫m ó tĨi M là nh‰ nhßt.


<b>A.</b> 1 <b>B.</b> 7 +


p
33


8 <b>C.</b>


11


4 <b>D.</b>


7 p33
8


<b>Bài 37.</b> Tính diên tớch hỡnh phỉng giểi hĐn bi th hm sË y = cos x, ˜Ìng thØng x = ⇡
2, trˆc
hoành và trˆc tung.


<b>A.</b> 1 <b>B.</b> ⇡


3 <b>C.</b>



1


2 <b>D.</b>



2


<b>Bài 38.</b> Cho f liên tˆc th‰a mãnR4


0 f (x)dx = 10. Tính


R2


0 f (2x)dx


<b>A.</b> 10 <b>B.</b> 5 <b>C.</b> 10 <b>D.</b> 20


<b>Bài 39.</b> Cho t˘ diªn ∑u ABCD vĨi AB = 1. GÂi M là trung i∫m BC. Tính th∫ tích khËi trũn
xoay tĐo bi t diên ABCD xoay quanh trc AM.


<b>A.</b> V = 97
p


3


98 ⇡ <b>B.</b> V =
97p3


96 ⇡ <b>C.</b> V =


97p3


108 ⇡ <b>D.</b> V =


108p3
97 ⇡


<b>Bài 40.</b> S¸ t´ng t˜ng ca mẻt loĐi vi khuân tuõn theo cụng thc S = Aert<sub>, trong ó A là sË l˜Ịng</sub>


vi khu©n ban ¶u, r là t lª t´ng tr˜ng (r > 0), t l thèi gian tng trng. Bit răng sậ
lềng vi khuân ban ảu l 100 con v sau 5 giè có 300 con. H‰i sau bao lâu sË l˜Ịng vi
khu©n t´ng gßp ba?


<b>A.</b> 4 giÌ 16 phút. <b>B.</b> 5 giÌ. <b>C.</b> 5 giÌ 9 phút. <b>D.</b> 3 giÌ 9 phút.


<b>Bài 41.</b> Tìm giá tr‡ nh‰ nhßt cıa bi∫u th˘c P = 2a <sub>+ 2</sub>b <sub>a</sub> <sub>b vÓi a, b là các sË th¸c th‰a mãn</sub>


a + b 5 và a 3.


<b>A.</b> min P = 3 + ln 2 <b>B.</b> min P = 7 <b>C.</b> min P = 9 2 ln 2 <b>D.</b> min P = 8


<b>Bài 42.</b> Cho hình chóp S.ABCD có áy ABCD là hình ch˙ nh™t, AB = a, AD = 2p2a. Hình chi∏u
vng góc cıa i∫m S trên (ABCD) trùng vĨi trÂng tâm tam giác BCD. ˜Ìng thỉng SA
tĐo vểi (ABCD) mẻt gúc 45o<sub>. Tớnh khoÊng cỏch gi˙a hai ˜Ìng thØng AC và SD</sub>


<b>A.</b> d =
p


11a



22 <b>B.</b> d =


p
11a


2 <b>C.</b> d = 3


r
3


11a <b>D.</b> d = 2
r


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Bài 43.</b> Cho sË ph˘c z th‰a mãn i∑u kiªn (3 + 2i) |z| = 39


z 4 + 6i. Tớnh tng phản thác v phản
Êo ca z.


<b>A.</b> 2 +p5 <b>B.</b> 3 <b>C.</b> 4


3
p


13 <b>D.</b> 1 + 2p2


<b>Bài 44.</b> Tính th∫ tích V cıa khËi trịn xoay khi quay hình phØng giĨi h§n bi Á th‡ hàm sË y = x3<sub>,</sub>


y = x, x = 1, x = 0 xung quanh trˆc hoành.


<b>A.</b> V = 13⇡



2 <b>B.</b> V =


2⇡


13 <b>C.</b> V =


41⇡


2 <b>D.</b> V =


4⇡
21


<b>Bài 45.</b> Trong không gian hê ta ẻ Oxyz, cho hai mt cảu cú phẽng trình x2<sub>+y</sub>2<sub>+z</sub>2 <sub>2x 4y = 4</sub>


và x2<sub>+ y</sub>2<sub>+ z</sub>2 <sub>4x + 4y + 8z = 1. Bi∏t hai m∞t c¶u ct nhau tĐi mẻt èng trũn. Tớnh ẻ</sub>


di bỏn kớnh ˜Ìng trịn ó.


<b>A.</b>


r
932


453 <b>B.</b>


r
899



132 <b>C.</b>


r
123


877 <b>D.</b>


r
746
175


<b>Bài 46.</b> Cho các sË ph˘c z1 = 5 3i và z2 = 4 + i. Tìm modulus cıa sË ph˘c z = z1+ z2.
<b>A.</b> <sub>|z| = 13</sub>p5 <b>B.</b> |z| =p85 <b>C.</b> |z| = 5p13 <b>D.</b> |z| =p58


<b>Bài 47.</b> Cho sË ph˘c z th‰a mãn |z 12 5i| = 3. Tìm giá tr‡ lĨn nhßt cıa |z|.


<b>A.</b> 10 <b>B.</b> 9 <b>C.</b> 16 <b>D.</b> 12


<b>Bài 48.</b> VĨi mÂi sË ph˘c z, ta có |z + 1|2 <sub>băng</sub>


<b>A.</b> zz + z + z + 1 <b>B.</b> zz + 1 <b>C.</b> z + z + 1 <b>D.</b> <sub>|z|</sub>2


+ 2<sub>|z| + 1</sub>


<b>Bài 49.</b> Cho sË ph˘c z = 5 4i. Tỡm phản thác v phản Êo ca sậ phc z.


<b>A.</b> Phản thác băng 5, phản Êo băng 4i. <b>B.</b> Phản thác băng 5, phản Êo băng 4.


<b>C.</b> Phản thác băng 5, phản Êo băng 4i. <b>D.</b> Phản thác băng 5, phản Êo băng 4.



<b>Bi 50.</b> Mẻt vt di chuyn vĨi v™n tËc t§i thÌi i∫m t giây là v(t) = t2 <sub>t</sub> <sub>6 (m/s). Tính qng</sub>


˜Ìng i ˜Ịc trong thÌi gian t¯ 1 giây ∏n 4 giây k∫ t¯ lúc b≠t ¶u khi hành


<b>A.</b> s = 5


6 <b>B.</b> s =


9


2 <b>C.</b> s =


61


6 <b>D.</b> s =


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

áp án ∑ sË 1

<b>ThÌi gian làm bài: 90 phút, khơng k∫ thÌi gian phát ∑</b>



******


<b>áp án tham kh£o :</b>



<b>Bài 1. B.</b>
<b>Bài 2. B.</b>
<b>Bài 3. C.</b>
<b>Bài 4. C.</b>
<b>Bài 5. D.</b>
<b>Bài 6. C.</b>
<b>Bài 7. A.</b>
<b>Bài 8. D.</b>


<b>Bài 9. B.</b>
<b>Bài 10. D.</b>


<b>Bài 11. B.</b>
<b>Bài 12. C.</b>
<b>Bài 13. A.</b>
<b>Bài 14. A.</b>
<b>Bài 15. D.</b>
<b>Bài 16. A.</b>
<b>Bài 17. D.</b>
<b>Bài 18. C.</b>
<b>Bài 19. D.</b>
<b>Bài 20. D.</b>


<b>Bài 21. C.</b>
<b>Bài 22. B.</b>
<b>Bài 23. A.</b>
<b>Bài 24. D.</b>
<b>Bài 25. B.</b>
<b>Bài 26. B.</b>
<b>Bài 27. D.</b>
<b>Bài 28. C.</b>
<b>Bài 29. B.</b>
<b>Bài 30. C.</b>


<b>Bài 31. B.</b>
<b>Bài 32. C.</b>
<b>Bài 33. D.</b>
<b>Bài 34. B.</b>
<b>Bài 35. A.</b>


<b>Bài 36. B.</b>
<b>Bài 37. A.</b>
<b>Bài 38. B.</b>
<b>Bài 39. B.</b>
<b>Bài 40. B.</b>


</div>

<!--links-->

×