Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

Từ vựng, từ mới Unit 4 SGK Tiếng Anh 5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (52.32 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Tiếng Anh</b> <b>Phiên âm</b> <b>Tiếng Việt</b>


birthday /bə:θdei/ ngày sinh nhật


party /pɑ:ti/ bữa tiệc


fun /fʌn/ vui vẻ/ niềm vui


visit /visit/ đi thăm


enjoy /in'dʒɔi/ thưởng thức


funfair /fʌnfeə/ khu vui chơi


flower /flauə/ bông hoa


different /difrənt/ khác nhau


place /pleis/ địa điểm


festival /festivəl/ lễ hội, liên hoan


teachers' day /ti:t∫ə dei/ ngày nhà giáo
hide-and-seek /haidənd'si:k/ trị chơi trốn tìm


cartoon /kɑ:'tu:n/ hoạt hình


chat /t∫ỉt/ tán gẫu


invite /invait/ mời



eat /i:t/ ăn


food and drink /fu:d ænd driηk/ đồ ăn và thức uống


happily /hæpili/ một cách vui vẻ


film /film/ phim


present /pri'zent/ quà tặng


sweet /swi:t/ kẹo


candle /kændl/ đèn cày


cake /keik/ bánh ngọt


juice /dʒu:s/ nước ép hoa quả


fruit /fru:t/ hoa quả


story book /stɔ:ribuk/ truyện


comic book /kɔmik buk/ truyện tranh


sport /spɔ:t/ thể thao


start /stɑ:t/ bắt đầu


</div>

<!--links-->

×