Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (114.38 KB, 9 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>A. Reading trang 20 21 22 SGK tiếng Anh 12 Unit 2</b>
<b>Từ mới</b> <b>Phiên âm</b> <b>Định nghĩa</b>
1. social (adj) /'sou∫l/ thuộc xã hội
2. society (n) /sə'saiəti/ xã hội
3. to socialise (v) /ˈsəʊʃəlaɪz/ xã hội hóa
4. to attract sb's attention (v) /əˈtrækt/ gây (thu hút) sự chú ý của ai
5. verbal (adj) /'və:bl/ bằng lời, hữu ngôn
6 non-verbal (a) /ˌnɒn ˈvɜːbl/ phi ngôn
7. informal = friendly (adj) /in'fɔ:ml/ thân mật
8. formal (adj) /'fɔ:ml/ trịnh trọng
9. informality (n) /in'fɔ:mliti/ sự thân mật
10. nod (v) /nɒd/ gật đầu
11. approach (v) /ə'prout∫/ lại gần, đến gần
12. communication (n) /kə,mju:ni'kei∫n/ sự giao tiếp
13. to communicate (v) /kə'mju:nikeit/ giao tiếp
15. to wave (v) /weɪv/ vẫy tay
16. to raise one's hands (v) /reɪz/ giơ tay
17. signal (n) /'signəl/ dấu hiệu
18. to get off (v) xuống (xe)
19. to get on (v) lên (xe)
20. to be excited (v) /ɪkˈsaɪtɪd/ phấn khích
21. to jump up and down (v) /dʒʌmp/ nhảy lên
22. instance (n) /'instəns/ trường hợp
23. for instance /'instəns/ ví dụ, chẳng hạn
24. obvious (adj) /'ɒbviəs/ rõ ràng, hiển nhiên
25. obviously (adv) /'ɒbviəsli/ rõ ràng, hiển nhiên
26. appropriate (adj) /ə'proupriət/ thích hợp
27. choice (n) /t∫ɔis/ sự lựa chọn
28. to choose –chose-chosen (v) /tʃuːz/ lựa chọn
29. to pass (v) /pɑːs/ đi ngang qua
30. to catch one's eye (v) /kætʃ/ bắt gặp ánh mắt của ai
31. slightly (adj) /'slaitli/ nhẹ nhàng
32. to whistle (v) /wisl/ húyt sáo
<b>B. Speaking trang 22 23 24 SGK tiếng Anh 12 Unit 2</b>
<b>Từ mới</b> <b>Phiên âm</b> <b>Định nghĩa</b>
1. terrfic =excellent, wonderful (adj) /tə'rifik/ tuyệt vời
2. decent (adj) /'di:snt/ đứng đắn, chỉnh tề
3. handle (v) /'hỉndl/ sử dụng, sờ,(vấn tóc lên)
4. kid = joke /kid/ nói đùa
5. tune (n) /tjuːn/ giai điệu
6. respond (v) /ri'spɔnd/ đáp lại
7. compliment (n) /'kɔmplimənt/ lời khen ngợi
8. blouse (n) /blauz/ áo cánh
9. style (n) /staɪl/ kiểu
10. hairstyle (n) /ˈheəstaɪl/ kiểu tóc
11. to suit (v) /sju:t/ hợp với
12. badminton (n) /ˈbỉdmɪntən/ mơn cầu lơng
13. public speaking (n) nghệ thuật diễn thuyết, tài ăn nói
14. a pair of glasses (n) /ˈɡlɑːsɪz/ một cặp mắt kính
<b>C. Listening trang 24 25 SGK tiếng Anh 12 Unit 2</b>
<b>Từ mới</b> <b>Phiên âm</b> <b>Định nghĩa</b>
2. argument (n) /ˈɑːɡjumənt/ sự tranh luận
3. to argue with sb about sth (v) /ˈɑːɡjuː/ tranh luận
4. to install (v) /in'stɔ:l]/ lắp đặt
5. regulation (n) /,regju'lei∫n/ qui tắc, nội quy
6. shank (n) /∫æηk/ thân cột, chuôi dao, tay chèo
7. the shank of the evening (adv) lúc sẩm tối
8. apoplectic (adj) /,æpə'plektik/ hối lỗi, ân hận
9. startling (adj) /'stɑ:tliη/ rất ngạc nhiên, làm sửng sốt
10. to startle (v) /'stɑ:tl/ ngạc nhiên, sửng sốt
11. social worker (n) người làm công tác xã hội
12. battleground (n) /'bætlgraund/ đầu đề tranh luận
13. some pieces of advice (n) một vài lời khuyên
14. instrument (n) /'instrumənt/ nhạc cụ
15. to talk sth over (v) thảo luận cái gì
16. reasonable (adj) /'ri:znəbl/ hợp lý
17. a length of time (n) một lượng thời gian (dùng vào
việc gì)
18. the exact duration (n) /djuˈreɪʃn/ khoảng thời gian chính xác
20. absolute (adj) /'ỉbsəlu:t/ hồn tồn
21. absolutely (adv) /'ỉbsəlu:tli/ hồn tồn
22. maximum (n) /'mỉksiməm/ tối đa
23. minimum (n) /'miniməm/ tối thiểu
24. to limit (v) /ˈlɪmɪt/ giới hạn, hạn chế
25. to be agreed upon (v) đạt tới một sự đồng ý
26. to object to (v) /'ɔbdʒikt/ phản đối
27. serious (adj) /'siəriəs/ nghiêm trọng
28. seriously (adv) /'siəriəsli/ nghiêm trọng
29. particular (adj) /pə'tikjulə(r)/ đặt biệt, riêng biệt
30. shock (v,n) /∫ɔk/ sốc, cú sốc
31. to wake up (v) /weɪk/ thức dậy
32. a sound sleep (n) /sliːp/ một giấc ngủ ngon
33. fright (n) /frait/ sự hoảng sợ
34. frighten (v) /ˈfraɪtn/ làm hỏang sợ
35. instant thought (n) //ˈɪnstənt θɔːt/ ý nghĩ tức thì
36. a heart attack (n) /ˈhɑːt ətæk/ một cơn đau tim
37. out of kindness /ˈkaɪndnəs/ vì lịng tốt
<b>D. Writing trang 25 26 SGK tiếng Anh 12 Unit 2</b>
<b>Từ mới</b> <b>Phiên âm </b> <b>Định nghĩa</b>
1. apologize to sb for sth (v) /ə'pɔlədʒaiz/ xin lỗi ai về điều gì
2. to make /offer an apology for
sth (v) /əˈpɒlədʒi/ xin lỗi ai về điều gì
3. abrupt (adj) /ə'brʌpt/ đột ngột
4. abruptly (adv) /ə'brʌptli/ đột ngột
5. thoughtful (adj) /'θɔ:tfl/ ân cần, chu đáo
6. discourtesy (n) /dis'kə:tisi/ sự bất lịch sự, sự khiếm nhã
7. interruption (n) /,intə'rʌp∫n/ sự gián đọan; vật gây gián đọan
8. addition (n) /ə'di∫n/ sự thêm vào
9. omission (n) /'omi∫n/ sự bỏ đi
10. to omit (v) /o'mit/ bỏ sót, bỏ đi
11. to require (v) /ri'kwaiə/ yêu cầu, đòi hỏi
12. to depend on (v) /dɪˈpend/ lệ thuộc vào
13. at hand /hænd/ sắp đến, sắp tới
14. to observe (v) /ə'bzə:v/ quan sát
15. departure (n) /di'pɑ:t∫ə/ sự ra đi, sự khởi hành
17. farewell (n) /,feə'wel/ lời chào tạm biệt
18. to relate to (v) liên quan đến
19. order (n) /'ɔ:də/ thứ tự, trình tự
20. to order (v) /'ɔ:də/ yêu cầu, ra lệnh
21. re-ordered (adj) /ˌriːˈɔːdə(r)/ được sắp xếp lại
22. to indicate (v) /'indikeit/ chỉ, cho biết
23. to make a mistake (v) /mɪˈsteɪk/ phạm lỗi
24. to be sorry for sth (v) /ˈsɒri/ rất hổ thẹn và hối hận (việc đã
qua)
25. to admit (v) /əd'mit/ thừa nhận
26. wrongdoing (n) /ˈrɒŋduːɪŋ/ hành vi sai trái
27. to hurt someone's feeling (v) /hɜːt/ chạm lòng tự ái của ai
28. to ask permission (n) /pə'mi∫n/ xin phép
29. to take a seat (v) /siːt/ ngồi lên gối
30. action (n) /'æk∫n/ hành động
31. naturally (adv) /'næt∫rəli/ đương nhiên, tất nhiên
32. to cause (v) /kɔ:z/ gây ra
33. to be late for class/ school (v) /leɪt/ đến lớp trễ, đi học trễ
<b>Từ mới</b> <b>Phiên âm</b> <b>Định nghĩa</b>
1. marketing manager (n) /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈmænɪdʒə(r)/ giám đốc tiếp thị
2. successful (adj) /sək'sesfl/ thành công
3. to succeed (v) /sək'si:d/ thành công
4. successfully (adv) /səkˈsesfəli/ thành công
5. success (n) /səkˈses/ sự thành công
6. to run an office (v) quản lý một văn phịng
7. to be angry with sb (v) /ˈỉŋɡri/ giận ai
8. not...any more = no longer khơng cịn nữa
9. to be upset (adj) /ʌp'set / lo lắng, bối rối
10. to promise (v) /'prɔmis/ hứa
11. to turn up = to arrive (v) /tɜːn ʌp/ đến
12. to break down (v) /breɪk daʊn/ bị nạn, bị hỏng (xe)
13. to get through (to sb) /ɡet θruː/ liên lạc (với ai) qua điện thọai
14. otherwise (conj) /ˈʌðəwaɪz/ nếu không
15. to forgive (v) fə'giv tha thứ
16. sarcastic (adj) /sɑ:'kæstik/ chế nhạo, mỉa mai, châm biếm
17. to owe (v) /əʊ/ mắc nợ, nợ
Bài tập Tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit:
Bài tập Tiếng Anh lớp 12 nâng cao: