Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Đề kiểm tra chất lượng học kỳ I môn Tiếng Anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (50.64 KB, 1 trang )

phòng gd&đt hng hà
trờng tiểu học thái hng
Chữ ký
Giám thị 1 Giám thị 2
đề kiểm tra chất lợng học kỳ i
năm học 2010-2011
môn tiếng anh-lớp 5
Họ và tên : ..................................................
Trờng tiểu học : ........................................ Số phách
Số báo danh :

*Thời gian làm bài 40 phút không kể thời gian giao đề.
* Học sinh làm bài ngay vào bài kiểm tra.
I. Khoanh tròn từ khác loại (2 điểm).
1. America Australia Singaporean Japan
2. work musician dentist swimmer
3. buy hold were teach
4. with about on an
II. Gạch chân đáp án đúng ( 2,5 điểm ).
1. London is in (VietNam / China / England).
2. How often does she (play / plays / playing) chess?
3. Whats (a / an / the) date today?
4. What (did / were / are) they do there, last weekend?
5. He didnt (wants / want to / want) play badminron, yesterday.
III. Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi (2 điểm).
Jim is my pen friend. He is from England. He likes sports and games. His favourite sport
is swimming. He often goes swimming in the afternoon. He wants to be a good swimmer. At
weekends, he never goes swimming. He plays football with his friends.
1. Where is Jim from?
2. Does he like sports and games?
3. Whats his favourite sport?


4. How often does he go swimming?
5. What does he do at weekends?
6. What does he want to be?
1. .
2. .
3. .
4. .
5. .
6. .
IV. Sửa lỗi sai trong các câu sau ( 1,5 điểm).
1. How many peoples are there in your family?

2. She wants to play a piano very well.
.
3. swimming is my favourite game.
.
V. Sắp xếp từ, cụm từ thành câu hoàn chỉnh ( 2 điểm).
1. are / What / doing / now / you?

2. reading / a / my / I / from / friend / am / letter / father.

3. play / do / want / we / basketball / to / not.

4. you / last / where / were / weekend?

×