Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1 MB, 15 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
Bài 1: Trong thí nghi m phát hi n tác d ng t c a dòng đi n, dây d n AB ệ ệ ụ ừ ủ ệ ẫ
được b trí nh th nào?ố ư ế
a.T o v i kim nam châm m t góc b t kỳạ ớ ộ ấ b. Song song v i kim nam châmớ
c. Vng góc v i kim nam châmớ d. T o v i kim nam châm m t góc nh nạ ớ ộ ọ
Bài 2: T trừ ường không t n t iồ ạ đâu?ở
a. Xung quanh nam châm b. Xung quanh dòng đi nệ
c. Xung quanh đi n tích đ ng yênệ ứ d. Xung quanh Trái Đ tấ
Bài 3: Có m t s pin đ lâu ngày và m t đo n dây d n. N u ộ ố ể ộ ạ ẫ ế
khơng có bóng đèn pin đ th , có cách nào ki m tra để ử ể ược pin cịn
đi n hay khơng khi trong tay b n có m t kim nam châm?ệ ạ ộ
Bài 23:
Bài 23:
I. T PHỪ Ổ
1. THÍ NGHI M:Ệ
Quan sát hình v sau:ẽ
R c đ u m t l p m t s t lên t m ắ ề ộ ớ ạ ắ ấ
nh a này lên trên m t thanh nam ự ộ
châm r i gõ nh . Quan sát hình ồ ẹ
nh m t s t v a đ c t o thành
ả ạ ắ ừ ượ ạ
trên t m nh aấ ự
C1: Các m t s t xung quanh nam châm ạ ắ
được s p x p nh th nào?ắ ế ư ế
- Nh n xét gì v m t đ đậ ề ậ ộ ường m t s t ạ ắ ở
vùng g n nam châm, vùng xa nam châmầ
C1: M t s t đạ ắ ược x p thành nh ng ế ữ
đường cong n i t c c này sang ố ừ ự
c c kia c a nam châm.ự ủ
G n nam châm đầ ường m t s t dày, xa nam ạ ắ
châm các đường m t s t th a d nạ ắ ư ầ
2. K T LU N:Ế Ậ
Trong t trừ ường c a thanh nam ủ
châm, m t s t đạ ắ ược s p x p thành ắ ế
nh ng đữ ường cong n i t c c này ố ừ ự
sang c c kia c a nam châm. Càng ự ủ
Càng xa nam châm các đường
m t s t càng th a d nạ ắ ư ầ
N i nào m t s t dày thì t trơ ạ ắ ừ ường
m nh, n i nào m t s t th a thì t ạ ơ ạ ắ ư ừ
trường y u.ế
Các đường m t s t xung quanh ạ ắ
nam châm g i là ọ t phừ ổ. Từ
phổ cho ta hình nh tr c quan ả ự
v t trề ừ ường
- T i sao g n nam châm m t s t dày, xa ạ ầ ạ ắ
nam châm m t s t th a?ạ ắ ư
Bài 23:
I.T PHỪ Ổ
1. Thí nghi mệ
2. K t lu nế ậ
II. ĐƯỜNG S C TỨ Ừ
1. V và xác đ nh chi u đẽ ị ề ường s c tứ ừ
a. Hãy dùng bút chì tơ d c theo các đọ ường
m t s t n i t c c n sang c c kia c a nam ạ ắ ố ừ ự ọ ự ủ
châm trên t m nh aấ ự
Ta được các đường li n nét, bi u di n đề ể ễ ường
s c c a t trứ ủ ừ ường ( g i làọ đường s c tứ ừ )
Mơ t trên hình v sau:ả ẽ
b. Dùng các kim nam châm nh đ t n i ỏ ặ ố
ti p nhau trên m t đế ộ ường s c t v a v ứ ừ ừ ẽ
được.
C2: Nh n xét gì v s s p x p c a các ậ ề ự ắ ế ủ
kim nam châm n m d c theo m t đằ ọ ộ ường
s c t ?ứ ừ
C2: Trên m i đỗ ường s c t kim nam ứ ừ
châm đ nh hị ướng theo m t chi u ộ ề
nh t đ nhấ ị
Quy ước chi u đề ường s c t :ứ ừ
Chi u đi t c c Nam đ n c c B c ề ừ ự ế ự ắ
xuyên d c kim nam châm đọ ược đ t ặ
cân b ng trên đằ ường s c t đóứ ừ
- Hãy dùng mũi tên đánh d u chi u ấ ề
C3: Đường s c t có chi u đi vào ứ ừ ề
C3: Bên ngoài thanh nam châm, các đường
s c t đ u có chi u điứ ừ ề ề ra t c c B cừ ự ắ , đi vào
c c Nam ự
2. K T LU NẾ Ậ :
a. Các kim nam châm n i đuôi nhau d c ố ọ
theo m t độ ường s c t . C c B c c a kim ứ ừ ự ắ ủ
này n i v i c c Nam c a kim kia .ố ớ ự ủ
b. M i đỗ ường s c t có m t chi u xác đ nh. ứ ừ ộ ề ị
Bên ngoài thanh nam châm, các đường s c ứ
t có chi u đi ra t c c B c, đi vào c c Nam ừ ề ừ ự ắ ự
c a nam châmủ
c. N i nào t trơ ừ ường m nh thì đạ ường s c t ứ ừ
dày, n i nào t trơ ừ ường y u thì đế ường s c t ứ ừ
th aư
C4:hình v cho hình nh t ph c a nam châm ch U. ẽ ả ừ ổ ủ ữ
D a vào đó, hãy v các đự ẽ ường s c t c a nó.ứ ừ ủ
C4: kho ng gi a hai t Ở ả ữ ừ
c c c a nam châm ch U, ự ủ ữ
các đường s c t g n ứ ừ ầ
Quan sát hình vẽ
C5: Hình v cho bi t chi u ẽ ế ề
m t độ ường s c t c a thanh ứ ừ ủ
nam châm th ng. Hãy xác ẳ
đ nh tên các t c c c a nam ị ừ ự ủ
châm
C5: Đ u A c a thanh nam châm là c c B c, ầ ủ ự ắ
đ u B là c c namầ ự
A
A BB
Quan sát hình vẽ
C6: Hình cho hình nh t ph c a hai thanh nam châm đ t ả ừ ổ ủ ặ
g n nhau. Hãy v m t s đầ ẽ ộ ố ường s c t và ch rõ chi u c a ứ ừ ỉ ề ủ
chúng
Bài 23:
I. T PHỪ Ổ
1. Thí nghi m:ệ
2. K t lu nế ậ : T phừ ổ là hình nh tr c quan c a t trả ự ủ ừ ường ( các
đường s c t ). Có th thu đứ ừ ể ượ ừc t ph b ng cách r c m t s t ổ ằ ắ ạ ắ
lên t m nh a đ t trong t trấ ự ặ ừ ường và gõ nh .ẹ
II. ĐƯỜNG S C TỨ Ừ
1. V và xác đ nh chi u đẽ ị ề ường s c tứ ừ
2. K t lu nế ậ : Các đường s c t có chi u ứ ừ ề
nh t đ nh. bên ngoài thanh nam châm, ấ ị Ở
chúng là nh ng đữ ường cong đi ra t c c ừ ự
B c, đi vào c c Nam c a nam châmắ ự ủ
III. V N D NGẬ Ụ
C4:
C5:
<b>1. T PH LÀ GÌ ? CĨ TH T O RA T PH B NG Ừ</b>