Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (686.67 KB, 14 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
<b>TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG </b>
<b>CHUYÊN LÊ Q ĐƠN </b>
<b>CỘNG HỒ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM </b>
<b>Độc lập - Tự do - Hạnh phúc </b>
<i><b> </b></i>
<b>STT </b> <b>HỌ </b> <b>TÊN </b> <b>GT </b> <b>NGÀY SINH </b> <b>GHI CHÚ </b>
01 Nguyễn Đức Bách Nam 06/12/2005
02 Nguyễn Quang Đức Nam 13/08/2005
03 Hoàng Duy Hải Nam 01/02/2005
04 Bùi Phạm Như Hảo Nữ 12/12/2005
05 Nguyễn Duy Hậu Nam 16/07/2005
06 Lê Trung Minh Hiển Nam 12/10/2005
07 Nguyễn Bá Hiếu Nam 18/04/2005
08 Trần Minh Hiếu Nam 20/06/2005
09 Tăng Trần Mạnh Hưng Nam 12/01/2005
10 Võ Đức Anh Huy Nam 17/09/2005
11 Lưu Tuấn Kiệt Nam 14/10/2005
12 Hồ Bá Khang Nam 23/01/2005
13 Trà Đình Mạnh Nam 13/01/2005
14 Lê Hoàng Nam Nam 06/02/2005
15 Nguyễn Phạm Phơng Nam Nam 29/10/2005
16 Huỳnh Kim Nghĩa Nam 09/01/2005
17 Nguyễn Văn Khôi Nguyên Nam 21/07/2005
18 Lê Nguyễn Quỳnh Như Nữ 09/02/2005
19 Phan Hoàng Nhi Nữ 14/01/2005
20 Phùng Thiên Phước Nam 26/01/2005
21 Trần Thế Phong Nam 08/06/2005
22 Đặng Huỳnh Anh Quân Nam 24/08/2005
23 Nguyễn Thành Quốc Nam 11/12/2005
24 Lê Nguyễn Hoài Quyên Nữ 11/11/2005
25 Đỗ Thành Tâm Nam 09/01/2005
26 Trần Nguyễn Ngọc Thảo Nữ 18/04/2005
27 Nguyễn Trần Thắng Nam 15/07/2005
28 Tào Đại Thắng Nam 13/02/2005
29 Lê Chí Trung Nam 25/06/2005
30 Lê Quốc Việt Nam 02/04/2005
Tổng kết danh sách có 30 học sinh./.
<i>Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020 </i>
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
<b>TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THƠNG </b>
<b>CHUN LÊ Q ĐƠN </b>
<b>CỘNG HỒ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM </b>
<b>Độc lập - Tự do - Hạnh phúc </b>
<i><b> </b></i>
<b>STT </b> <b>HỌ </b> <b>TÊN </b> <b>GT </b> <b>NGÀY SINH </b> <b>GHI CHÚ </b>
01 Nguyễn Thiên Ấn Nam 05/02/2005
02 Nguyễn Trần Nhật Châu Nam 13/04/2005
03 Bùi Anh Duy Nam 17/04/2005
04 Nguyễn Trần Công Hữu Đạt Nam 12/04/2005
05 Lê Thị Thu Hương Nữ 23/05/2005
06 Đặng Phúc Hưng Nam 13/10/2005
07 Nguyễn Bá Nhật Hoàng Nam 19/09/2005
08 Đoàn Minh Huy Nam 02/01/2005
09 Nguyễn Đình Huy Nam 14/11/2005
10 Nguyễn Gia Huy Nam 20/04/2005
11 Trần Duy Nam Khánh Nam 04/07/2005
12 Nguyễn Hữu Anh Khoa Nam 18/02/2005
13 Phạm Gia Hùng Khoa Nam 09/05/2005
14 Bùi Đoàn Khánh Linh Nữ 21/04/2005
15 Chế Viết Bảo Long Nam 01/09/2005
16 Nguyễn Tuấn Long Nam 14/07/2005
17 Đỗ Lê Tuyết Ly Nữ 17/04/2005
18 Thái Nhật Minh Nam 14/01/2005
19 Đặng Nguyễn Bình Nguyên Nữ 17/10/2005
20 Lê Trí Nguyên Nam 28/08/2005
21 Trương Thanh Nhân Nam 11/06/2005
22 Lê Đức Minh Nhật Nam 07/08/2005
23 Nguyễn Hoàng Nhi Nữ 28/09/2005
24 Trần Nguyễn Hoàng Quân Nam 04/01/2005
25 Hà Khánh Quỳnh Nữ 15/03/2005
26 Trần Anh Tuấn Nam 13/01/2005
27 Đặng Thị Ngọc Thảo Nữ 01/09/2005
28 Nguyễn Văn Trung Nam 30/09/2005
29 Trần Văn Việt Nam 01/01/2005
30 Phan Thị Ngọc Vy Nữ 02/01/2005
Tổng kết danh sách có 30 học sinh./.
<i>Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020 </i>
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
<b>TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG </b>
<b>CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN </b>
<b>CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM </b>
<b>Độc lập - Tự do - Hạnh phúc </b>
<i><b> </b></i>
<b>STT </b> <b>HỌ </b> <b>TÊN </b> <b>GT </b> <b>NGÀY SINH </b> <b>GHI CHÚ </b>
01 Trương Hoàng Thành An Nam 09/12/2005
02 Nguyễn Đức Anh Nam 14/04/2005
03 Phạm Hoàng Bách Nam 28/04/2005
04 Trần Duy Xuân Bách Nam 19/06/2005
05 Vũ Xuân Tùng Dương Nam 27/11/2005
06 Nguyễn Thị Kim Hoàng Hà Nữ 07/12/2005
07 Nguyễn Hữu Hào Nam 28/11/2005
08 Lê Bá Khánh Hoàng Nam 12/01/2005
09 Phạm Bảo Huy Nam 14/01/2005
10 Lê Thị Thúy Li Nữ 28/01/2005
11 Lê Hoàng Long Nam 01/04/2005
12 Lê Nguyễn Tường Minh Nam 21/09/2005
13 Vương Hoàng Nam Nam 10/12/2005
14 Đỗ Thị Thanh Nga Nữ 18/06/2005
15 Hồ Đoàn Minh Ngọc Nữ 16/04/2005
16 Nguyễn Hoàn Nguyên Nam 18/03/2005
17 Tăng Hoàng Thảo Nhi Nữ 06/05/2005
18 Trần Cao Hạnh Nhi Nữ 27/01/2005
19 Nguyễn Minh Quân Nam 31/10/2005
20 Phạm Thanh Tùng Nam 17/03/2005
21 Phạm Minh Tuấn Nam 17/07/2005
22 Nguyễn Hữu Tín Nam 22/07/2005
23 Phan Lê Thành Uyên Nữ 17/07/2005
24 Hoàng Văn Nam 28/09/2005
25 Trần Hữu Quang Vinh Nam 02/09/2005
Tổng kết danh sách có 25 học sinh./.
<i>Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020 </i>
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
<b>TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG </b>
<b>CHUN LÊ Q ĐƠN </b>
<b>CỘNG HỒ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM </b>
<b>Độc lập - Tự do - Hạnh phúc </b>
<i><b> </b></i>
<b>STT </b> <b>HỌ </b> <b>TÊN </b> <b>GT </b> <b>NGÀY SINH </b> <b>GHI CHÚ </b>
01 Phạm Hồng Ân Nam 30/09/2005
02 Trần Ngọc Bảo Châu Nữ 01/01/2005
03 Phạm Thế Minh Đạt Nam 29/06/2005
04 Dương Hải Đăng Nam 22/07/2005
05 Nguyễn Đắc Minh Đức Nam 10/03/2005
06 Nguyễn Minh Hiền Nữ 23/03/2005
07 Trần Văn Hiền Nam 16/08/2005
08 Phan Công Hiệp Nam 20/04/2005
09 Ngô Văn Huy Nam 15/11/2005
10 Nguyễn Quang Huy Nam 25/03/2005
11 Võ Hoàng Khải Nam 03/10/2005
12 Nguyễn Thanh Nhàn Nữ 06/03/2005
13 Nguyễn Ngọc Uyên Nhi Nữ 10/11/2005
14 Nguyễn Trường Sơn Nam 06/12/2005
15 Nguyễn Đức Siêu Nam 27/05/2005
16 Nguyễn Mã Sinh Nam 06/12/2005
17 Huỳnh Ngọc Tấn Tài Nam 26/05/2005
18 Nguyễn Đặng Quỳnh Tiên Nữ 30/03/2005
19 Ngô Quang Tiến Nam 24/04/2005
20 Nguyễn Minh Thịnh Nam 04/10/2005
21 Nguyễn Lê Bảo Trân Nữ 17/05/2005
22 Lê Nhật Trung Nam 02/05/2005
23 Nguyễn Thị Kiều Vi Nữ 02/01/2005
24 Hồ Lê Tường Vy Nữ 15/06/2005
25 Nguyễn Lê Như Ý Nữ 01/08/2005
Tổng kết danh sách có 25 học sinh./.
<i>Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020 </i>
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
<b>TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THƠNG </b>
<b>CHUN LÊ Q ĐƠN </b>
<b>CỘNG HỒ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM </b>
<b>Độc lập - Tự do - Hạnh phúc </b>
<i><b> </b></i>
<b>STT </b> <b>HỌ </b> <b>TÊN </b> <b>GT </b> <b>NGÀY SINH </b> <b>GHI CHÚ </b>
01 Lê Ngọc Bảo Anh Nam 10/07/2005
02 Nguyễn Trần Duy Bảo Nam 26/01/2005
03 Phạm ánh Dương Nam 10/10/2005
04 Phan Tuấn Đạt Nam 27/09/2005
05 Cao Minh Đức Nam 17/03/2005
06 Nguyễn Minh Huy Nam 15/05/2005
07 Lê Đại King Nam 09/01/2005
08 Lê Đức Nam Khánh Nam 19/05/2005
09 Trần Lê Phương Linh Nữ 03/06/2005
10 Nguyễn Hoàng Minh Nguyên Nam 22/03/2005
11 Đinh Thành Nhật Nam 19/12/2005
12 Trần Đình Phước Nam 15/03/2005
13 Huỳnh Bảo Quyên Nữ 28/12/2005
14 Trần Trường Sơn Nam 17/11/2005
15 Trần Nguyễn Duy Tân Nam 05/07/2005
16 Trần Vạn Tấn Nam 05/09/2005
17 Nguyễn Hữu Phúc Toàn Nam 26/03/2005
18 Huỳnh Đoàn Thanh Tuyền Nữ 13/01/2005
19 Phạm Minh Thu Nữ 03/07/2005
20 Nguyễn Nguyên Vũ Nam 22/12/2005
Tổng kết danh sách có 20 học sinh./.
<i>Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020 </i>
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
<b>TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG </b>
<b>CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN </b>
<b>CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM </b>
<b>Độc lập - Tự do - Hạnh phúc </b>
<i><b> </b></i>
<b>STT </b> <b>HỌ </b> <b>TÊN </b> <b>GT </b> <b>NGÀY SINH </b> <b>GHI CHÚ </b>
01 Phạm Văn Cường Nam 10/07/2005
02 Nguyễn Huỳnh Minh Châu Nữ 22/11/2005
03 Bùi Phan Quỳnh Chi Nữ 09/02/2005
04 Mai Hoàng Linh Chi Nữ 09/03/2005
05 Trần Đình Dũng Nam 11/07/2005
06 Bùi Trường Giang Nam 18/11/2005
07 Nguyễn Việt Hoàng Nam 06/03/2005
08 Hồ Nguyễn Bảo Khanh Nam 23/01/2005
09 Hà Huỳnh Tuấn Khoa Nam 12/10/2005
10 Nguyễn Hoàng Anh Khoa Nam 05/11/2005
11 Nguyễn Ngọc Anh Khoa Nam 21/01/2005
12 Lê Thị Thùy Linh Nữ 05/03/2005
13 Lưu Khánh Linh Nữ 28/10/2005
14 Nguyễn Văn Linh Nam 17/07/2005
15 Phan Đức Mạnh Nữ 07/10/2005
16 Lê Nguyễn Tường Ngọc Nữ 04/05/2005
17 Nguyễn Phương Nguyên Nữ 22/09/2005
18 Trần Văn Khôi Nguyên Nam 20/05/2005
19 Mai Lưu Quỳnh Nhi Nữ 11/01/2005
20 Hồ Đắc Gia Phú Nam 18/10/2005
21 Đỗ Vĩnh Phúc Nam 07/10/2005
22 Nguyễn Minh Phúc Nam 26/06/2005
23 Bùi Anh Quân Nam 25/10/2005
24 Lê Đức Quang Nam 06/10/2005
25 Võ Quốc Tài Nam 23/06/2005
26 Trần Trọng Tấn Nam 01/06/2005
27 Cao Hoàng Thủy Tiên Nữ 14/10/2005
28 Phạm Thị Kim Thương Nữ 30/05/2005
29 Lê Khánh Thiện Nam 06/04/2005
30 Lương Thị Nguyên Thùy Nữ 18/12/2005
31 Dương Uyên Thy Nữ 13/01/2005
32 Nguyễn Ngọc Hiền Trang Nữ 31/07/2005
34 Hoàng Phạm Phương Uyên Nữ 02/12/2005
35 Nguyễn Lê Gia Vĩ Nam 11/07/2005
Tổng kết danh sách có 35 học sinh./.
<i>Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020 </i>
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
<b>TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG </b>
<b>CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN </b>
<b>CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM </b>
<b>Độc lập - Tự do - Hạnh phúc </b>
<i><b> </b></i>
<b>STT </b> <b>HỌ </b> <b>TÊN </b> <b>GT </b> <b>NGÀY SINH </b> <b>GHI CHÚ </b>
01 Võ Thị Vân Anh Nữ 29/07/2005
02 Nguyễn Hồ Anh Đào Nữ 14/09/2005
03 Đinh Phúc Đạt Nam 01/11/2005
04 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 24/09/2005
05 Võ Huy Hoàng Nam 29/05/2005
06 Nguyễn Thị Mỹ Kiều Nữ 19/06/2005
07 Lê Lâm Khánh Nam 11/04/2005
08 Nguyễn Trần Nam Khánh Nam 12/01/2005
09 Nguyễn Anh Khoa Nam 14/09/2005
10 Trang Hồ Tuệ Lâm Nữ 26/03/2005
11 Nguyễn Phan Phương Linh Nữ 13/05/2005
12 Nguyễn Vũ Minh Ngọc Nữ 02/09/2005
13 Phạm Thị Xuân Ngọc Nữ 24/03/2005
14 Lê Bảo Uyên Nhi Nữ 05/07/2005
15 Lê Trần Bảo Nhi Nữ 10/06/2005
16 Lương Trác Nhĩ Nam 03/12/2005
17 Nguyễn Hoàng Oanh Nữ 21/09/2005
18 Trần Duy Phát Nam 24/05/2005
19 Hà Nguyên Phương Nam 30/03/2005
20 Nguyễn Nguyên Phương Nam 28/03/2005
21 Nguyễn Thị Khánh Quyên Nữ 12/04/2005
22 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ 27/02/2005
23 Đỗ Hoàng Dạ Thảo Nữ 17/02/2005
24 Mai Việt Thảo Nữ 05/02/2005
25 Nguyễn Ngọc Phương Thảo Nữ 16/09/2005
26 Trần Lê Thanh Thảo Nữ 15/03/2005
27 Trần Thị Minh Thảo Nữ 26/08/2005
28 Phan Chánh Thiên Nam 27/02/2005
29 Hồ Mai Thy Nữ 28/02/2005
30 Nguyễn Ngọc Đoan Thy Nữ 18/09/2005
31 Đinh Phạm Bảo Trân Nữ 08/03/2005
32 Nguyễn Mai Uyên Nữ 25/01/2005
34 Trần Duy Vũ Nam 03/02/2005
35 Trịnh Xuân Vũ Nam 16/05/2005
Tổng kết danh sách có 35 học sinh./.
<i>Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020 </i>
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
<b>TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG </b>
<b>CHUYÊN LÊ Q ĐƠN </b>
<b>CỘNG HỒ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM </b>
<b>Độc lập - Tự do - Hạnh phúc </b>
<i><b> </b></i>
<b>STT </b> <b>HỌ </b> <b>TÊN </b> <b>GT </b> <b>NGÀY SINH </b> <b>GHI CHÚ </b>
01 Nguyễn Thùy Phương Anh Nữ 21/04/2005
08 Hồ Trần Như Mai Nữ 09/04/2005
09 Nguyễn Lê Xuân Mai Nữ 10/01/2005
10 Ngô Thị Trà My Nữ 21/02/2005
11 Nguyễn Bảo Ngân Nữ 25/11/2005
12 Nguyễn Phạm Khánh Nguyên Nữ 03/03/2005
13 Huỳnh Thảo Nhi Nữ 24/08/2005
14 Lê Tuyết Nhi Nữ 01/11/2005
15 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 11/04/2005
16 Lê Vũ Thúy Quỳnh Nữ 15/01/2005
17 Lê Thị Thanh Thủy Nữ 15/07/2005
18 Huỳnh Vũ Nhã Trân Nữ 14/11/2005
19 Phan Bảo Trân Nữ 03/02/2005
20 Nguyễn Hải Hoài Trinh Nữ 23/12/2005
21 Phan Thị Ngọc Thúy Uyên Nữ 25/06/2005
22 Trần Nguyễn Châu Uyên Nữ 01/08/2005
23 Nguyễn Mai Hồng Vũ Nữ 21/01/2005
24 Hoàng Vương Tường Vy Nữ 19/09/2005
25 Tăng Lê Nhã Y Nữ 18/02/2005
Tổng kết danh sách có 25 học sinh./.
<i>Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020 </i>
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
<b>TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THƠNG </b>
<b>CHUN LÊ Q ĐƠN </b>
<b>CỘNG HỒ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM </b>
<b>Độc lập - Tự do - Hạnh phúc </b>
<i><b> </b></i>
<b>STT </b> <b>HỌ </b> <b>TÊN </b> <b>GT </b> <b>NGÀY SINH </b> <b>GHI CHÚ </b>
01 Nguyễn Ý An Nữ 19/02/2005 Lịch Sử
02 Nguyễn Vũ Nhật Hằng Nữ 30/10/2005 Lịch Sử
03 Lê Trọng Khải Nam 10/02/2005 Lịch Sử
04 Nguyễn Thị Mỹ Liên Nữ 11/01/2005 Lịch Sử
05 Trần Lê Bảo Ngọc Nữ 27/08/2005 Lịch Sử
06 Huỳnh Thị Uyên Nhi Nữ 21/12/2005 Lịch Sử
07 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 12/08/2005 Lịch Sử
08 Tạ Anh Thư Nữ 31/03/2005 Lịch Sử
09 Ngô Phương Thảo Nữ 20/07/2005 Lịch Sử
10 Mai Bảo Trân Nữ 02/08/2005 Lịch Sử
11 Võ Nguyễn Hoài An Nữ 19/07/2005 Địa Lý
12 Nguyễn Ngọc Bảo Anh Nữ 16/04/2005 Địa Lý
13 Phạm Tâm Anh Nữ 02/10/2005 Địa Lý
14 Võ Thị Mỹ Dung Nữ 22/03/2005 Địa Lý
15 Nguyễn Đại Long Nam 28/09/2005 Địa Lý
16 Lê Nguyễn Đông Nghi Nữ 26/02/2005 Địa Lý
17 Dương Võ Quỳnh Tiên Nữ 22/11/2005 Địa Lý
18 Nguyễn Tuấn Quang Tùng Nam 09/12/2005 Địa Lý
19 Phan Minh Quỳnh Trâm Nữ 11/07/2005 Địa Lý
20 Đặng Minh Vũ Nam 31/08/2005 Địa Lý
Tổng kết danh sách có 20 học sinh./.
<i>Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020 </i>
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
<b>TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THƠNG </b>
<b>CHUN LÊ Q ĐƠN </b>
<b>CỘNG HỒ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM </b>
<b>Độc lập - Tự do - Hạnh phúc </b>
<i><b> </b></i>
<b>STT </b> <b>HỌ </b> <b>TÊN </b> <b>GT </b> <b>NGÀY SINH </b> <b>GHI CHÚ </b>
01 Chu Phan Khánh An Nữ 12/01/2005
02 Phan Vũ Trâm Anh Nữ 07/03/2005
03 Trần Vân Anh Nữ 09/02/2005
04 Đỗ An Bình Nữ 29/03/2005
05 Lê Kim Châu Nam 21/01/2005
06 Đỗ Nguyên Giác Nam 11/04/2005
07 Phạm Thảo Giang Nữ 10/06/2005
08 Nguyễn Thị Minh Hà Nữ 15/02/2005
09 Đoàn Trần Minh Huy Nam 26/03/2005
10 Hoàng Xuân Gia Khánh Nữ 08/06/2005
11 Lương Công Khánh Nam 07/06/2005
12 Lê Nguyễn Văn Khang Nam 26/10/2005
13 Nguyễn Tiến Khang Nam 01/04/2005
14 Hoàng Ngọc Đăng Khoa Nam 02/04/2005
15 Võ Đăng Khoa Nam 20/05/2005
16 Nguyễn Mai Gia Mẫn Nữ 28/05/2005
17 Nguyễn Thị Xuân Na Nữ 19/03/2005
18 Nguyễn Ngọc Ni Nữ 08/08/2005
19 Nguyễn Bảo Ngân Nữ 16/06/2005
20 Đặng Trần Minh Ngọc Nữ 04/01/2005
21 Nguyễn Hồng Hạnh Nguyên Nữ 15/04/2005
22 Lê Bảo Phước Nam 07/06/2005
23 Dương Hoàng Tú Nam 17/04/2005
24 Lê Vũ Quỳnh Thư Nữ 23/05/2005
25 Trương Tấn Thành Nam 24/05/2005
26 Phan Phương Thảo Nữ 04/10/2005
27 Trần Doãn Bảo Trâm Nữ 11/09/2005
28 Đặng Trần Minh Trang Nữ 18/05/2005
29 Nguyễn Thiên Nhã Trân Nữ 09/07/2005
30 Phan Nguyễn Nam Trân Nữ 20/08/2005
31 Huỳnh Hồ Phương Uyên Nữ 31/03/2005
33 Nguyễn Đình Vỹ Nam 06/09/2005
34 Nguyễn Hữu Hùng Vĩ Nam 13/02/2005
35 Hà Hoàng Vy Nữ 20/02/2005
Tổng kết danh sách có 35 học sinh./.
<i>Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020 </i>
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
<b>TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG </b>
<b>CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN </b>
<b>CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM </b>
<b>Độc lập - Tự do - Hạnh phúc </b>
<i><b> </b></i>
<b>STT </b> <b>HỌ </b> <b>TÊN </b> <b>GT </b> <b>NGÀY SINH </b> <b>GHI CHÚ </b>
01 Lê Vũ Bảo Châu Nữ 28/01/2005 Tiếng Pháp
02 Võ Lê Phương Khanh Nữ 08/02/2005 Tiếng Pháp
03 Nguyễn Hoàng Lan Nữ 30/05/2005 Tiếng Pháp
04 Đỗ Hà My Nữ 14/05/2005 Tiếng Pháp
05 Đặng Trần Thục Nghi Nữ 08/03/2005 Tiếng Pháp
06 Nguyễn Vũ Quỳnh Như Nữ 02/04/2005 Tiếng Pháp
07 Nguyễn Hồ Hoài Phương Nữ 08/08/2005 Tiếng Pháp
08 Huỳnh Nguyễn Thảo Tiên Nữ 01/02/2005 Tiếng Pháp
09 Trần Ngọc Thủy Tiên Nữ 27/10/2005 Tiếng Pháp
10 Mang Ngọc Trân Nữ 10/04/2005 Tiếng Pháp
11 Đặng Nguyễn Vàng Anh Nữ 10/09/2005 Tiếng Nhật
12 Hồ Thanh Bảo Huy Nữ 21/03/2005 Tiếng Nhật
13 Lê Thị Minh Khánh Nữ 02/09/2005 Tiếng Nhật
14 Lê Thị Mỹ Nga Nữ 17/07/2005 Tiếng Nhật
15 Phạm Thị Bảo Ngọc Nữ 21/01/2005 Tiếng Nhật
16 Trần Lê Bảo Ngọc Nữ 06/05/2005 Tiếng Nhật
17 Nguyễn Minh Thục Nữ 31/10/2005 Tiếng Nhật
18 Huỳnh Hồ Thùy Trâm Nữ 21/09/2005 Tiếng Nhật
19 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 28/09/2005 Tiếng Nhật
20 Võ Ngọc Lâm Uyên Nữ 19/10/2005 Tiếng Nhật
Tổng kết danh sách có 20 học sinh./.
<i>Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020 </i>