Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Kiểm tra vật lý 8 Trắc nghiệm và tự luận 01

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.34 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ĐỀ SỐ 1 (15 phút)</b>



<b>A – PHẠM VI KIỂM TRA </b>
1. Chuyển động cơ học.
2. Vận tốc.


3. Chuyển động đều – Chuyển động không đều.


<b>B – NỘI DUNG ĐỀ </b>


<i><b>I – </b><b>Hãy khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng </b></i>


<b>Câu 1. </b>Người lái đò ngồi yên trên chiếc thuyền chở hàng trơi theo dịng nước thì
A. chuyển động so với hàng trên thuyền.


B. chuyển động so với thuyền.
C. chuyển động so với dòng nước.
D. chuyển động so với bờ sông.


<b>Câu 2. </b>Một ô tô chở khách đang chạy trên đường, người phụ lái đang đi soát vé của hành khách
trên xe. Nếu chọn người lái xe làm vật mốc thì


A. người phụ lái đứng yên.
B. ô tô đứng yên.


C. cột đèn bên đường đứng yên.
D. mặt đường đứng yên.


<b>Câu 3. </b>Công thức nào sau đây dùng để tính vận tốc trung bình?


A. 1 2



2


<i>tb</i>


<i>v</i> <i>v</i>


<i>v</i> = + . B. 1 2


1 2


<i>tb</i>


<i>s</i> <i>s</i>


<i>v</i>


<i>t</i> <i>t</i>


+
=


+ .


C. 1 2


1 2


<i>tb</i>



<i>s</i> <i>s</i>


<i>v</i>


<i>t</i> <i>t</i>


= + . D. 1 2


1 2


<i>tb</i>


<i>v</i> <i>v</i>


<i>v</i>


<i>t</i> <i>t</i>


+
=


+ .


<i><b>II. - </b><b>Điền các từ hay cụm từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau </b></i>


<b>Câu 4. </b>Hành khách ngồi yên trên ca nô đang chuyển động ngược dịng sơng. Hãy chỉ rõ vật mốc
và điền vào chỗ trống của các câu sau:


a) Hành khách chuyển động so với ...
b) Hành khách đứng yên so với ...


c) Ca nô chuyển động so với ...
d) Ca nô đứng yên so với ...
<i><b>III – </b><b>Bài tập </b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>C – ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM </b>


<i><b>Câu </b></i> <i><b>Đáp án </b></i> <i><b>Biểu điểm </b></i> <i><b>Ghi chú </b></i>


1 D 1 điểm


2 B 1 điểm


3 B 1 điểm


4


a) dịng sơng 1 điểm


b) ca nơ 1 điểm


c) dịng sông 1 điểm


d) hành khách 1 điểm


5


0, 002


2 / 7, 2 /



1
3600


<i>km</i>


<i>m s</i> <i>km h</i>


<i>h</i>


= =


1 điểm


1
1


1


3


( ) 1500 ( )
7, 2


<i>s</i>


<i>t</i> <i>h</i> <i>s</i>


<i>v</i>


= = = <sub>1 điểm </sub>



1 2


1 2


3 1, 9


5, 4 ( / ) 1, 5 ( / )
3


0, 5
7, 2


<i>tb</i>


<i>s</i> <i>s</i>


<i>v</i> <i>km h</i> <i>m s</i>


<i>t</i> <i>t</i>


+ +


= = ≈ =


</div>

<!--links-->

×