ĐẠI CƯƠNG VỀ
TÀI CHÍNH – TIỀN
TỆ
Chương 1
A. TIỀN TỆ
5. Chế độ tiền tệ
1. Sự ra đời và bản chất của tiền tệ
3. Các hình thái của tiền tệ
4. Khối tiền tệ
2. Chức năng của tiền tệ
1. Sự ra đời của tiền tệ
Tiền là gì?
Phân biệt nghĩa của tiền trong các câu sau:
“Khi tôi đi đến cửa hàng, tôi luôn chắc rằng tôi có
đủ tiền”
“Lòng ham muốn về tiền là gốc rễ của mọi tội ác”
“Bạn đã kiếm được bao nhiêu tiền tháng nay?”
Tiền trong các thuật ngữ hàng ngày:
Tiền (money) đồng nghĩa với đồng tiền (currency):
tiền giấy, tiền kim loại…
Tiền (money) đồng nghĩa với của cải (wealth)
Tiền (money) đồng nghĩa với thu nhập (income)
Tiền theo quan niệm của các nhà kinh tế là bất cứ cái gì
được chấp nhận chung trong thanh toán để đổi lấy
hàng hóa, dịch vụ hoặc trả nợ
1. Sự ra đời của tiền tệ
Tiền tệ xuất hiện từ khi nào?
Trong thời kỳ đầu của chế độ cộng sản nguyên thủy
→ chưa có tiền.
Phân công lao động xã hội → sản xuất và trao đổi
hàng hóa phát triển.
Quá trình trao đổi:
•
Hàng hóa (H) – hàng hóa (H)
•
Hàng hóa (H) – vật ngang giá chung – hàng hóa (H)
•
Hàng hóa (H) – tiền (T) – hàng hóa (H)
1. Sự ra đời của tiền tệ
2. Chức năng của tiền tệ
Thước đo giá trị
Phương tiện trao đổi
Phương tiện cất trữ giá trị
Phương tiện thanh toán
Tiền tệ thế giới
2.1. Thước đo giá trị
Tiền tệ thực hiện chức năng thước đo giá trị khi nó đo
lường và biểu hiện giá trị của các hàng hóa khác.
Lợi ích:
Tiết kiệm thời gian giao dịch do giảm được số giá
cần phải xem xét.
Hàng hóa được biểu hiện giá trị của mình (về chất)
và có thể so sánh được (về lượng)
2.1. Thước đo giá trị
Khi thực hiện chức năng thước đo giá trị, tiền đã
chuyển giá trị của hàng hóa thành tên mới, đó là giá
cả.
Giá cả là biểu hiện bằng tiền của giá trị. (Thực chất
giá cả của hàng hóa là tỷ lệ so sánh giữa giá trị của
nó với giá trị của tiền tệ).
2.2. Phương tiện trao đổi
Tiền thực hiện chức năng phương tiện trao đổi khi
tiền tệ là vật trung gian, môi giới cho quá trình trao đổi
hàng hóa, dịch vụ.
Khi thực hiện chức năng này, tiền tệ được xem là
phương tiện chứ không phải là mục đích của trao đổi.
2.2. Phương tiện trao đổi
Lợi ích:
Tiết kiệm thời gian và công sức dành cho việc
trao đổi hàng hóa, dịch vụ.
Thúc đẩy hiệu quả kinh tế thông qua việc khuyến
khích chuyên môn hóa và phân công lao động.
2.3. Phương tiện cất trữ giá trị
Khi tạm thời chưa có nhu cầu sử dụng tiền làm
phương tiện trao đổi và thanh toán, tiền tệ được cất trữ
lại để dành cho những giao dịch trong tương lai. Khi
đó tiền tệ thực hiện chức năng phương tiện cất trữ giá
trị.
Tiền có phải là phương tiện cất trữ giá trị duy nhất
không?
2.3. Phương tiện cất trữ giá trị
Thế nào là “tính lỏng” của một tài sản?
Tính lỏng (tính thanh khoản) của tài sản là khả năng
chuyển đổi tài sản đó từ hiện vật thành tiền mặt một
cách nhanh chóng nhất và ít tốn kém nhất.
2.3. Phương tiện cất trữ giá trị
Ví dụ: Sắp xếp các tài sản sau theo thứ tự tính thanh
khoản giảm dần:
•
Cổ phiếu
•
Nhà
•
Vàng
•
Xe đạp cũ
•
Trái phiếu chính phủ
2.4. Phương tiện thanh toán
Tiền tệ thực hiện chức năng phương tiện thanh toán
khi nó được dùng để… thanh toán:
Các khoản nợ về hàng hóa, dịch vụ đã trao đổi
Các hoạt động phi hàng hóa: nộp thuế, trả lương,
đóng góp….
Lợi ích:
Kích thích sản xuất, trao đổi hàng hóa phát triển
Giảm số lượng tiền mặt cần thiết trong lưu thông
2.5. Chức năng tiền tệ thế giới
Đồng tiền của một nước thực hiện chức năng tiền tệ
thế giới khi đồng tiền đó được nhiều nước trên thế giới
tin dùng và sử dụng như chính đồng tiền của nước họ.
→ Đồng tiền mạnh?