Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (165.96 KB, 9 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Ki n th c cũ có liên quanế</b> <b>ứ</b> <b>Ki n th c m i trong bài c n hình thànhế</b> <b>ứ</b> <b>ớ</b> <b>ầ</b>
- Nguyên t : Kí hi u, sử ệ ố
hi u... ệ
- C u hình electron nguyênấ
t ử
- S phát minh ra b ng tu n hoànự ả ầ
- Nguyên t c s p x p c a các nguyên t trongắ ắ ế ủ ố
b ng tu n hoànả ầ
- Ơ ngun t , chu kìố
<b>I. M C TIÊUỤ</b> <b>:</b>
<b>1.Ki n th cế</b> <b>ứ :Bi t đ</b>ế ược:
- Nguyên t c s p x p các nguyên t trong b ng tu n hoàn.ắ ắ ế ố ả ầ
- C u t o c a b ng tu n hồn: ơ, chu kì, nhóm ngun t (nhóm A, nhóm B).ấ ạ ủ ả ầ ố
<b>2.Kĩ năng:</b>
<b> T v trí trong b ng tu n hồn c a ngun t (ơ, chu kì) suy ra c u hình</b>ừ ị ả ầ ủ ố ấ
electron và ngượ ạc l i.
<b> 3.Thái độ: Tích c c trong h c t p, ch đ ng n m b t ki n th c</b>ự ọ ậ ủ ộ ắ ắ ế ứ
<b>II. TR NG TÂM:Ọ</b>
- Ô nguyên t ố
- Chu kì
- M i liên h gi a c u hình và v trí nguyên t ố ệ ữ ấ ị ố
<b>II.PHƯƠNG PHÁP GI NG D YẢ</b> <b>Ạ : Di n gi ng – phát v n- tr c quan.</b>ễ ả ấ ự
<b>III. CHU N B GIÁO C :Ẩ</b> <b>Ị</b> <b>Ụ</b>
<b>*Giáo viên: B ng tu n hoàn các nguyên t hoá h c (to) ho c trên powerpoint</b>ả ầ ố ọ ặ
<b>IV. TI N TRÌNH BÀI D YẾ</b> <b>Ạ :</b>
<b>1. n đ nh l pỔ</b> <b>ị</b> <b>ớ : Ki m tra sĩ s , đ ng ph c...</b>ể ố ồ ụ
<b>2.Ki m tra bài cũ: (0 phútể</b> <b>)</b>
<b>3.Bài m iớ : </b>
a) Đ t v n đ :ặ ấ ề Đã có r t nhi u các nguyên t hố h c đấ ề ố ọ ược tìm ra, đ s pể ắ
x p các nguyên t đó m t cách khoa h c ngế ố ộ ọ ười ta đa ph i nghiên c u r tả ứ ấ
nhi u và cu i cùng đã đ a ra b ng h th ng tu n hoàn mà chúng ta đangề ố ư ả ệ ố ầ
s d ng hôm nay c a Mendeleep. Các nguyên t đử ụ ủ ố ượ ắc s p x p nh thế ư ế
nào trong b ng tu n hoàn, chúng ta hãy cùng tìm hi u.ả ầ ể
b) Tri n khai bàiể
<b>HO T Đ NG TH Y VÀ TRÒẠ</b> <b>Ộ</b> <b>Ầ</b> <b>N I DUNG KI N TH CỘ</b> <b>Ế</b> <b>Ứ</b>
<b>Ho t đ ng 1: S lạ ộ</b> <b>ơ ược v s phát minh ra b ng tu n hoànề ự</b> <b>ả</b> <b>ầ</b>
<b>M c tiêu:ụ</b> H c sinh bi t v s phát minh ra b ng tu n hoànọ ế ề ự ả ầ
Gv yêu c u h c sinh đ c, gv thôngầ ọ ọ
tin thêm
S lơ ược v s phát minh ra b ng tu nề ự ả ầ
hoàn
<b>Ho t đ ng 2: Nguyên t c s p x p các nguyên t trong b ng tu n hoànạ ộ</b> <b>ắ ắ</b> <b>ế</b> <b>ố</b> <b>ả</b> <b>ầ</b>
<b>M c tiêu:ụ</b> Bi t nguyên t c s p x p các nguyên t trong b ng tu n hoànế ắ ắ ế ố ả ầ
- Giá tr nào đ c tr ng cho h tị ặ ư ạ
nhân và nguyên t ?ử
- Hs: Đi n tích h t nhân và s kh iệ ạ ố ố
- Gv trình chi u b ng tu n hồn,ế ả ầ
ch cho hs s th t c a nguyên t ,ỉ ố ứ ự ủ ố
yêu c u h c sinh quan sát và choầ ọ
bi t các nguyên t đế ố ược s p x pắ ế
theo th t d a trên đi u gì?ứ ự ự ề
- Yêu c u hs vi t c u hình e c a 3ầ ế ấ ủ
nguyên t trên 1 hàng, nh n xétố ậ
<b>I/ NGUYÊN T C S P X P CÁCẮ</b> <b>Ắ</b> <b>Ế</b>
<b>NGUYÊN T TRONG B NG TU NỐ</b> <b>Ả</b> <b>Ầ </b>
<b>HÒAN:</b>
− Các nguyên t đố ược x p theo chi uế ề
tăng d n c a đi n tích h t nhân nguyên t .ầ ủ ệ ạ ử
− Các nguyên t mà nguyên t có cùngố ử
s l p electron trong nguyên t đố ớ ử ược x pế
thành m t hàng.ộ
- Yêu c u hs vi t c u hình c a 3ầ ế ấ ủ
nguyên t trên 1 c t, nh n xét, k tố ộ ậ ế
lu nậ
- Gv thông tin v e hố trề ị
* Electron hóa tr là nh ng electron cóị ữ
kh năng tham gia hình thành liên k t hóaả ế
h c (e l p ngồi cùng ho c phân l p kọ ớ ặ ớ ế
ngoài cùng ch a bão hoà)ư
<b>Ho t đ ng 3: Nguyên t c s p x p các nguyên t trong b ng tu n hoànạ ộ</b> <b>ắ ắ</b> <b>ế</b> <b>ố</b> <b>ả</b> <b>ầ</b>
<b>M c tiêu:ụ</b> Bi t c u t o b ng tu n hoàn ( ô nguyên t , chu kì), hi u m i liên hế ấ ạ ả ầ ố ể ố ệ
gi a c u hình và th t chu kì nguyên t trong b ng tu n hồnữ ấ ứ ự ố ả ầ
- Gv thơng tin v ô nguyên t ,ề ố
s hi u nguyên t ố ệ ử
- Gv trình chi u ô nguyên t ,ế ố
yêu c u hs cho bi t ô nguyên tầ ế ố
cho bi t nh ng thơng tin gì?ế ữ
- Vd: Ô nguyên t nhôm, yêuố
c u hs xác đ nh các thông tinầ ị
- Yêu c u m t s hs khác xácầ ộ ố
đ nh thông tin c a m t sị ủ ộ ố
nguyên t trong b ng tu n hoànố ả ầ
- Các nguyên t có chung đ cố ặ
đi m gì dể ược x p vào m tế ộ
hàng?
<b>II/ C U T O B NG TU N HỒNẤ</b> <b>Ạ</b> <b>Ả</b> <b>Ầ</b>
<b>1. Ơ ngun t :ố</b>
<i>- M i nguyên t hóa h c đỗ</i> <i>ố</i> <i>ọ</i> <i>ược x p vàoế</i>
<i>m t ô c a b ng g i là ô nguyên tộ</i> <i>ủ</i> <i>ả</i> <i>ọ</i> <i>ố.</i>
- S th t c a ô nguyên t đúng b ng số ứ ự ủ ố ằ ố
hi u nguyên t c a nguyên t đó.ệ ử ủ ố
<b>2. Chu kì:</b>
<b>a. Đ nh nghĩaị</b>
<b> 13 26,98</b>
Nhơm
[Ne] 3s2<sub>3p</sub>1
1,61
+3
Kí hi u hóa h cệ ọ
S hi u nguyên tố ệ ử
Tên nguyên tố
S oxi hóaố
Nguyên t kh iử ố
Trung bình
Đ âm đi nộ ệ
- Hs: Cùng s l p electron ố ớ
- V y chu kì là gì?ậ
- Hs tr l iả ờ
- Gv trình chi u b ng tu nế ả ầ
hoàn, yêu c u hs quan sát, choầ
bi t s nguyên t trong m i chuế ố ố ỗ
kì
- Gv: Các em có nh n xét gì vậ ề
s l p e v i s th t chu kì?ố ớ ớ ố ứ ự
- Hs tr l iả ờ
- Gv thơng tin v phân lo i chuề ạ
kì
- Ta có nh n xét gì v chu kì,ậ ề
v nguyên t đ u và cu i chuề ố ầ ố
kì?
- Gv thơng tin v h Lantan vàề ọ
Actini
<i> Chu kì là dãy các nguyên t mà nguyên tố</i> <i>ử </i>
<i>c a chúng có cùng s l p electron, đủ</i> <i>ố ớ</i> <i>ượ ắ c s p</i>
<i>x p theo chi u đi n tích h t nhân tăng d nế</i> <i>ề</i> <i>ệ</i> <i>ạ</i> <i>ầ .</i>
<b>b.Gi i thi u các chu kìớ</b> <b>ệ</b> <b>:</b>
− Chu kì 1: g m 2 nguyên t H(Z=1) đ nồ ố ế
He(Z=2)
− Chu kì 2: g m 8 nguyên t Li(Z=3) đ nồ ố ế
Ne(Z=18)
− Chu kì 3: g m 8 nguyên t Na(Z=11) đ nồ ố ế
Ar(Z=18)
− Chu kì 4: g m 18 nguyên t K(Z=19) đ nồ ố ế
Kr(Z=36)
− Chu kì 5: g m 18 nguyên t Rb(Z=37)ồ ố
đ n Xe(Z=54)ế
− Chu kì 6: g m 32 nguyên t Cs(Z=55)ồ ố
đ n Rn(Z=86)ế
− Chu kì 7: B t đ u t nguyên t Fr(Z=87),ắ ầ ừ ố
đây là m t chu kì ch a đ y đ .ộ ư ầ ủ
<b>c.Phân lo i chu kìạ</b> <b> :</b>
− Chu kì 1, ,2, 3 là các chu kì nh .ỏ
− Chu kì 4, 5, 6, 7 là các chu kì l n.ớ
<i><b>Nh n xét</b><b>ậ</b></i> :
− Các ngun t trong cùng chu kì có số ố
l p electron b ng nhau và b ng STT c a chuớ ằ ằ ủ
kì.
cu i chu kì là halogen (tr CK 1); cu i chu kìố ừ ố
là khí hi m.ế
− Dướ ải b ng có 2 h nguyên t : Lantan vàọ ố
Actini.
<b>4. C ng c :ủ</b> <b>ố </b>
- Vi t c u hình e c a nguyên t c a nguyên t có s th t 15, 17, 20, choế ấ ủ ử ủ ố ố ứ ự
bi t nguyên t đó thu c chu kì nào?ế ố ộ
- Câu h i tr c nghi m:ỏ ắ ệ
1) Các nguyên t x p chu kì 6 có s l p electron trong nguyên t là:ố ế ở ố ớ ử
A. 3 B. 5 C. 6 D. 7
2) Trong b ng tu n hoàn các nguyên t , s chu kì nh và chu kì l n là:ả ầ ố ố ỏ ớ
A. 3 và 3 B. 3 và 4 C. 4 và 4 D. 4 và 3
3) S nguyên t trong chu kì 3 và 5 là:ố ố
A. 8 và 18 B. 18 và84 C. 8 và 8 D. 18 và 18
4) Trong b ng tu n hoàn, các nguyên t đả ầ ố ượ ắc s p x p theo nguyên t c nào?ế ắ
a) Theo chi u tăng c a đi n tích h t nhânề ủ ệ ạ
b) Các nguyên t có cùng s l p e trong nguyên t đố ố ớ ử ược x p thành m t hàngế ộ
c) Các nguyên t có cùng s e hố tr trong ngun t đố ố ị ử ược x p thành m tế ộ
c tộ
d) C a, b, cả
<b>5. D n dò:ặ</b>
- H c bàiọ
- Chu n b ph n nhóm nguyên t ẩ ị ầ ố
<b>Ki n th c cũ có liên quanế</b> <b>ứ</b> <b>Ki n th c m i trong bài c n hìnhế</b> <b>ứ</b> <b>ớ</b> <b>ầ</b>
<b>thành</b>
- Nguyên t : Kí hi u, s hi u... ử ệ ố ệ
- C u hình electron ngun tấ ử
- Ơ ngun t , chu kì ố
- Nhóm ngun t ố
- M i liên h gi a c u hình e và nhómố ệ ữ ấ
ngun t , v trí c a nguyên t trongố ị ủ ố
BTH
<b>I. M C TIÊUỤ</b> <b>:</b>
<b>1.Ki n th cế</b> <b>ứ :</b>
Bi t đế ược: C u t o c a b ng tu n hồn: Nhóm ngun t (nhóm A, nhómấ ạ ủ ả ầ ố
B).
<b> 2.Kĩ năng:</b>
T v trí trong b ng tu n hồn c a ngun t (ơ, nhóm, chu kì) suy ra c u hìnhừ ị ả ầ ủ ố ấ
electron và ngượ ạc l i.
<b> 3.Thái độ:Tích c c trong h c t p, ch đ ng n m b t ki n th c</b>ự ọ ậ ủ ộ ắ ắ ế ứ
<b>II.PHƯƠNG PHÁP GI NG D YẢ</b> <b>Ạ : Di n gi ng - phát v n- tr c quan</b>ễ ả ấ ự
<b>III. CHU N B GIÁO C :Ẩ</b> <b>Ị</b> <b>Ụ</b>
<b>*Giáo viên: B ng tu n hoàn (Kh l n) ho c trên powerpoint</b>ả ầ ổ ớ ặ
*H c sinhọ : H c bài cũ, chu n b bài m i trọ ẩ ị ớ ước khi đ n l pế ớ .
<b>IV. TI N TRÌNH BÀI D YẾ</b> <b>Ạ :</b>
<b>1. n đ nh l pỔ</b> <b>ị</b> <b>ớ : Ki m tra sĩ s , đ ng ph c...</b>ể ố ồ ụ
<b>- Nguyên t c s p x p b ng tu n hoàn? Xác đ nh thông tin ô nguyên t</b>ắ ắ ế ả ầ ị ố
- Vi t c u hình electron nguyên t ; xác đ nh s e hoá tr , v trí c a nguyên tế ấ ử ị ố ị ị ủ ố
có STT là 3, 11, 19/9, 17, 35?
<b>3.Bài m iớ : </b>
a) Đ t v n đ :ặ ấ ề D a vào bài cũ, yêu c u h c sinh nh n xét v v trí cácự ầ ọ ậ ề ị
nguyên t trong b ng tuàn hoànố ả Vào bài
b) Tri n khai bàiể
<b>HO T Đ NG TH Y VÀ TRÒẠ</b> <b>Ộ</b> <b>Ầ</b> <b>N I DUNG KI N TH CỘ</b> <b>Ế</b> <b>Ứ</b>
<b>Ho t đ ng1: ạ ộ</b> <b> Nhóm nguyên t :ố</b>
<b>M c tiêu:ụ</b> Bi t c u t o b ng tu n hồn ngồi ơ ngun t , chu kì cịn có nhómế ấ ạ ả ầ ố
nguyên t , hi u m i liên h gi a c u hình electron và nhóm ố ể ố ệ ữ ấ
- Gv yêu c u h c sinh nh c l i e hoá trầ ọ ắ ạ ị
là nh ng e nh th nào? D a vào bài cũữ ư ế ự
nh n xét đi m gi ng nhau và khác nhauậ ể ố
v c u hình c a 3 nguyên t ề ấ ủ ố C uấ
hình tương t nhau đự ược x p vào cùngế
m t nhóm, v y nhóm là gì?ộ ậ
- Hs tr l iả ờ
- Gv trình chi u BTH, yêu c u hs choế ầ
bi t trong b ng tu n hồn:ế ả ầ
+ Có t t c bao nhiêu nhómấ ả
+ Có t t c bao nhiêu c tấ ả ộ
+ Có bao nhiêu lo i nhómạ
+ Có bao nhiêu nhóm A, bao nhiêu nhóm
B
- Gv: Trình chi u b ng c u hình e c aế ả ấ ủ
chu kì I, II, VII, VIII yêu c u hs quan sátầ
cho bi t:ế
<b>3. Nhóm nguyên t :ố</b>
<i><b>a. Đ nh Nghĩa</b><b>ị</b></i> <i> : Nhóm là t p h pậ</i> <i>ợ </i>
<i>các nguyên t mà nguyên t có c uố</i> <i>ử</i> <i>ấ </i>
<i>hình electron tương t nhau, do đóự</i>
<i>có tính ch t hóa h c g n gi ngấ</i> <i>ọ</i> <i>ầ</i> <i>ố </i>
<i>nhau, s p x p thành m t c t.ắ</i> <i>ế</i> <i>ộ ộ</i>
<i><b>b. Phân lo i</b><b>ạ : G m 8 nhóm A và 8</b>ồ</i>
<i>nhóm B</i>
- Nhóm A: g m 8 nhóm t IA ồ ừ →
VIIIA (M i nhóm 1 c t)ỗ ộ
+ Nguyên t s: Nhóm IA (nhóm kimố
lo i ki m, tr H) và nhóm IIA (kimạ ề ừ
lo i ki m th )ạ ề ổ
+ Nguyên t p: Nhóm IIIA đ nố ế
VIIIA (tr He)ừ
+ Nhóm A g m nh ng nguyên t thu cồ ữ ố ộ
h nào?ọ
+ Nguyên t s thu c nhóm nào, nguyênố ộ
t p thu c nhóm nào?ố ộ
+ M i liên h gi a c u hình e và s TTố ệ ữ ấ ố
nhóm?
- Hs xác đ nh nhóm c a các nguyên tị ủ ố
trong bài cũ
Tương t v i nhóm Bự ớ
Đ xác đ nh nhóm c a nguyên t ph iể ị ủ ố ả
d a vào s e hoá tr và h c a nguyên tự ố ị ọ ủ ố
- Gv yêu c u hs vi t c u hình e nguyênầ ế ấ
t c a các nguyên t có STT 27, 28 vàử ủ ố
xác đ nh nhómị
D a vào c u hình e ngun t , có thự ấ ử ể
xác đ nh đị ược v trí nguyên t trongị ố
b ng tu n hồn (G m: Th t ơ ngunả ầ ồ ứ ự
t , chu kì, nhóm)ố
- VD: Vi t c u hình e nguyên t Brế ấ ử
- Nhóm B: g m 8 nhóm t IB ồ ừ →
VIIIB (M i nhóm là m t c t, riêngỗ ộ ộ
nhóm VIIIB có 3 c t).ộ
+ Nguyên t d: ố
+ Nguyên t f: Thu c 2 hàng cu iố ộ ố
b ngả
+ S TT nhóm = S e hoá tr ố ố ị
Ngo i l : S e hoá tr = 9,10 thu cạ ệ ố ị ộ
nhóm VIIIB
<b>4. C ng c :ủ</b> <b>ố </b>
- Kh i các nguyên t s g m các nhóm nào, đố ố ồ ược g i là các nhóm gì?ọ
- Kh i các nguyên t p g m các nhóm nào?ố ố ồ
- Kh i các nguyên t d g m các nhóm nào?ố ố ồ
- Nguyên t c a m t nguyên t có c u hình e là: ử ủ ộ ố ấ <sub>1 2 2 3 3 3 4</sub><i><sub>s s</sub></i>2 2 <i><sub>p s p d s</sub></i>6 2 6 1 2<sub> n m</sub>
ằ
v trí nào trong b ng tu n hoàn?
ở ị ả ầ
- Câu h i tr c nghi m (5 câu)ỏ ắ ệ
<b>5. D n dòặ</b> : H c bài, chu n b bài “S bi n đ i tu n hoàn c u hình e nguyênọ ẩ ị ự ế ổ ầ ấ
t ...”ử
<b>Rút kinh nghi m:ệ</b>
...
...
...
...