Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (629.51 KB, 19 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
1
<b>I. So sánh liên k t ế</b> <b>ion và liên k t c ng hóa trế ộ</b> <b>ị</b>
* Gi ng nhau:ố
Các nguyên t liên k t v i nhau đ đ t đử ế ớ ể ạ ượ ấc c u
hình b n c a ngun t khí hi m g n nó nh t.ề ủ ử ế ầ ấ
* Khác nhau:
- Liên k t ion: Có s cho và nh n (e)ế ự ậ
3
K tế
Đ nh nghĩaị
B n ch t ả ấ
c aủ
Liên k tế
Khơng c cự Có c cự
Hi u ệ đ ộ
âm đi nệ
Đ c tínhặ
Liên k t ion là liên k t ế ế
đư c hình thành b i l c ợ ở ự
hút tĩnh đi n gi a các ion ệ ữ
mang đi n tích trái d uệ ấ
Liên k t c ng hoá tr là liên k t ế ộ ị ế đư c ợ
t o nên gi a gi a hai nguyên t b ng ạ ữ ữ ử ằ
m t hay nhi u c p electron chung ộ ề ặ
C p Electron ặ
dùng chung
khơng b l ch v ị ệ ề
phía nguyên t ử
nào
C p Electron dùng ặ
chung b l ch v ị ệ ề
phía nguyên t có ử
đ âm ộ đi n l n hệ ớ ơn
Cho và nh n Electronậ
T 0,0 ừ đ n < 0,4ế
T 0,4 ừ đ n < 1,7ế
≥1,7
<b>LIÊN K T C NG HÓA TRẾ</b> <b>Ộ</b> <b>Ị</b>
5
7
a/ Vi t phế ương trình bi u di n s hình thành ể ễ ự
Na Na+
Mg Mg2+
Cl Cl
-S -S
2-b/ Vi t c u hình (e) c a Naế ấ ủ + , Mg2+ ; Cl- ; S2- và
nh n xét v c u hình c a các ion trênậ ề ấ ủ
Na(z=11); Mg(z=12); Cl(z=17); S(z=16).
Xác đ nh lo i liên k t ị ạ ế
trong các phân t sau:ử
HCl, KBr, CH<sub>4</sub> , Cl<sub>2</sub>O<sub>7 .</sub>
Bi t giá tr đ âm ế ị ộ
đi n c a H = 2,2 ; Cl ệ ủ
= 3,16 K = 0,82 ; O =
3,44 ; C = 2,55; Br =
2,96
<b>Hi u đ âm ệ</b> <b>ộ</b>
<b>đi nệ</b> <b>Lo i liên k tạ</b> <b>ế</b>
C ng hóa tr ộ ị
khơng c cự
C ng hóa tr ộ ị
có c cự
Ion
0 đ n < ế
0,4
0,4 đ n < 1,7ế
9
a/ Na Na+ + 1e
Mg Mg2+ + 2e
Cl + 1e Cl
-S + 2e -S2-
b/ C u hình (e) c a ion Naấ ủ + , Mg2+ : 1s22s22p6
*HCl:
= 3,16 – 2,2 = 0,96
Liên k t CHT có c c.ế ự
*KBr:
= 2,96 – 0,82 = 2,14
Liên k t ionế
*CH<sub>4</sub> :
= 2,55 – 2,2 = 0,35
*Cl<sub>2</sub>O<sub>7</sub>: = 3,44 – 3,16 = 0,28
<b>Hi u đ âm ệ</b> <b>ộ</b>
<b>đi nệ</b> <b>Lo i liên k tạ</b> <b>ế</b>
C ng hóa tr ộ ị
khơng c cự
C ng hóa tr ộ ị
có c cự
Ion
0 đ n < ế
0,4
0,4 đ n < 1,7ế
11
Bài 4:
Cho cation M2+ và anion A2- đ u có c u hình ề ấ
electron l p ngồi cùng là 2sớ 22p6 . Hãy xác đ nh ị
13
M2+: 1s22s22p6
M : 1s22s22p63s2.
M chu kì 3; nhóm IIAở
A2-: 1s22s22p6
A: 1s22s22p4
A chu kì 2 ; nhóm VIAở
Đi n hóa trệ ị C ng hóa trộ ị S OXHố
KCl
NH<sub>3</sub>
MgO
CH<sub>4</sub>
<b>11+</b> <b><sub>17+</sub></b>
Na+ <sub>Cl</sub>
17
<b>12+</b> <b>8+</b>
Mg2+ <sub>O</sub><sub></sub>
2-Hút
<b>1+</b> 1+
19