Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Đơn chất và hợp chất - Phân tử | Hóa học, Lớp 7 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (149.93 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>GIÁO ÁN HÓA H C L P 8</b>

<b>Ọ</b>

<b>Ớ</b>



<b>Bài 6: Đ N CH T VÀ H P CH T – PHÂN T </b>

<b>Ơ</b>

<b>Ấ</b>

<b>Ợ</b>

<b>Ấ</b>

<b>Ử</b>

<b>(T1)</b>


<b>I - M c tiêuụ</b>


<i>1. Ki n th cế</i> <i>ứ</i>


- Hi u để ược khái ni m đ n ch t h p ch t.ệ ơ ấ ợ ấ
- Phân bi t đệ ược kim lo i và phi kimạ


- Bi t đế ược trong m t m u ch t (đ n ch t và h p ch t) nguyên t không tách r i mà đ u cóộ ẫ ấ ơ ấ ợ ấ ử ờ ề
liên k t v i nhau ho c s p x p liên nhau.ế ớ ặ ắ ế


<i>2. K năngỹ</i>


- Kh năng phân bi t các lo i ch tả ệ ạ ấ


- H c sinh rèn luy n v cách vi t kí hi u c a nguyên t hoá h c.ọ ệ ề ế ệ ủ ố ọ


<i>3. Thái độ</i>


- Ham h c h i, u thích mơn h c.ọ ỏ ọ


<b>II - Chu n bẩ</b> <b>ị</b>


<i>1. Chu n b c a th yẩ</i> <i>ị ủ</i> <i>ầ</i>


Tranh v : 1.10; 1.11; 1.12; 1.13.ẽ


<i>2. Chu n b c a trịẩ</i> <i>ị ủ</i>



Ơn l i các khái ni m v ch t, h n h p, nguyên t , nguyên t hoá h c.ạ ệ ề ấ ỗ ợ ử ố ọ


<b>III - Ti n trình d y h cế</b> <b>ạ</b> <b>ọ</b>


<i>1 - n đ nh t ch c:ổ</i> <i>ị</i> <i>ổ</i> <i>ứ (1 phút)</i>


Ki m tra sĩ sể ố


<i>2 - Ki m tra bài cũ :ể</i> <i> (5 phút)</i>


? Đ nh nghĩa nguyên t kh i. áp d ng xem b ng 1 (SGK/42) và cho bi t kí hi u vàị ử ố ụ ả ế ệ
tên g i c a nguyên t R bi t r ng nguyên t R n ng g p 4 l n so v i nguyên t nit .ọ ủ ố ế ằ ử ặ ấ ầ ớ ử ơ


<i>3 - Bài m iớ</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Các em có th đ t câu h i: Làm sao mà h c h t để ặ ỏ ọ ế ược hàng ch c tri u ch t khácụ ệ ấ
nhau? Không ph i băn khoăn đi u đó, các nhà hố h c đã tìm cách phân chia các ch t thànhả ề ọ ấ
t ng lo i, r t thu n i cho vi c nghiên c u c a chúng ta. Bìa hôm nay s gi i thi u v sừ ạ ấ ậ ợ ệ ứ ủ ẽ ớ ệ ề ự
phân lo i ch t và cho th y phân t là là h t h p thành c aạ ấ ấ ử ạ ợ ủ h u h t các ch t.ầ ế ấ


<i>b) Các ho t đ ng d y h c:ạ ộ</i> <i>ạ</i> <i>ọ</i>


<b>Ho t đ ng c a th yạ ộ</b> <b>ủ</b> <b>ầ</b> <b>Ho t đ ng c a tròạ ộ</b> <b>ủ</b>
<b>Ho t đ ng 1: ạ ộ</b> <b> Đ n ch t</b>ơ <i>ấ (16 phút)</i>


- GV: Ta đã bi t các ch t đế ấ ượ ạc t o lên
t nguyên t mà m i lo i nguyên t làừ ử ỗ ạ ử
m t ngyên t hoá h c, v y ta có thộ ố ọ ậ ể
nói ch t đấ ược t o nên t nguyên tạ ừ ố


hố h c khơng? Tuỳ theo có ch t đọ ấ ượ c
t o lên t 1 nguyên t có ch t đạ ừ ố ấ ượ c
t o lên t 2 hay nhi u nguyên t .ạ ừ ề ố


Ví d : Khí Hụ 2, S, các kim lo i Na, Alạ


đượ ạc t o lên t các nguyên t hoá h cừ ố ọ
tương ng là Hứ 2, S, Na, Al chúng đượ c


g i là đ n ch t.ọ ơ ấ


- GV: V y đ n ch t là gì?ở ơ ấ


- GV: Thường thì tên c a đ n ch tủ ơ ấ
trùng v i tên c a nguyên t tr m t sớ ủ ố ừ ộ ố
r t ít trấ ường h p, m t s nguyên t cóợ ộ ố ố
th t o lên 2,3 d ng đ n ch t. Ví dể ạ ạ ơ ấ ụ
nguyên t cacbon t o lên than và kimố ạ
cương.


- GV: bài 2 các em đã nghiên c u vở ứ ề
ch t v y khi nghiên c u v ch t chúngấ ậ ứ ề ấ
ta thường nghiên c u nh ng tính ch tứ ữ ấ


<b>I. Đ n ch tơ</b> <b>ấ</b>


<b>1. Đ n ch t là gì?ơ</b> <b>ấ</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

nào?



- GV: Người ta đã d a vào tính ch tự ấ
v t lí c a các ch t đ phân lo i cácậ ủ ấ ể ạ
đ n ch t. Chúng ta hãy nghiên c uơ ấ ứ
SGK và cho bi t đ n chát đế ơ ược chia
làm m y lo i?ấ ạ


- Đ n ch t kim lo i và đ n ch t phiơ ấ ạ ơ ấ
kim có nh ng tính ch t v t lí gì?ữ ấ ậ


- GV: Nh n xét b xung.ậ ổ


- GV: Treo tranh hình 1.10 và H1.11 lên
b ng.ả


- GV: Nhìn vào hình v các em có nh nẽ ậ
xét gì v s s p x p các nguyên t kimề ự ắ ế ử
lo i đ ng và s s p x p các nguyên tạ ồ ự ắ ế ử
khí H2 và khí O2.


- GV: Nh n xét b xung.ậ ổ


- HS: Tr l iả ờ
+ Tính ch t v t líấ ậ
+ Tính ch t hố h cấ ọ


- HS: Được chia làm hai lo iạ
+ Đ n ch t kim lo iơ ấ ạ


+ Đ n ch t phi kimơ ấ



- HS:


+ Đ n ch t kim lo i có tính ch t: có ánh kim,ơ ấ ạ ấ
d n đi n, d n nhi t VD: Al, Cu, Fe.ẫ ệ ẫ ệ


+ Đ n ch t phi kim khơng có ánh kim khơngơ ấ


d n đi n và nhi t VD khí oxi, Hẫ ệ ệ 2.


<i>*Ti u k t:ể</i> <i>ế Đ n ch t là nh ng ch t t o lên t m t</i>ơ ấ ữ ấ ạ ừ ộ
nuyên t hoá h c.ố ọ


Được chia làm hai lo iạ
+ Đ n ch t kim lo iơ ấ ạ
+ Đ n ch t phi kimơ ấ


<b>2. Đ c đi m c u t oặ</b> <b>ể</b> <b>ấ ạ</b>


- HS: Các nguyên t đ ng s p x p khít nhau vàử ồ ắ ế
theo m t tr t t xác đ nh. Còn các phân t ch tộ ậ ự ị ử ấ
khí H2 và O2 liên k t v i nhau theo m t s nh tế ớ ộ ố ấ


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Ho t đ ng 2:ạ ộ</b> <b> H p ch t</b>ợ <i>ấ (16 phút)</i>


- GV: Nước được t o lên t haiạ ừ
nguyên t hoá h c là H và O.ố ọ


Mu i ăn đố ượ ạc t o lên t haiừ
nguyên t hoá h c là Na và Cl.ố ọ



Axit H2SO4 đượ ạc t o nên t baừ


nguyên t hoá h c là H, S, Oố ọ


Người ta g i nh ng ch t trên làọ ữ ấ
h p ch t.ợ ấ


- GV: V y h p ch t là gì?ở ợ ấ


- GV: Nh ng h p ch t trên đữ ợ ấ ược g i làọ
h p ch t vơ c , ngồi ra con có nh ngợ ấ ơ ữ
h p ch t h u c nh khí mêtan, t oợ ấ ữ ơ ư ạ
b i hai nguyên t là C và H đở ố ường ăn
đượ ạc t o b i ba nguyên t là C, H vàở ố
O.


- GV: V y h p ch t chia làm m yở ợ ấ ấ
lo i?ạ


- GV: Đ a ra k t lu nư ế ậ


<b>II. H p ch tợ</b> <b>ấ</b>
<b>1. H p ch t là gìợ</b> <b>ấ</b> <b>?</b>


- HS: H p ch t là nh ng ch t t o nên t haiợ ấ ữ ấ ạ ừ
nguyên t hoá h c tr lên.ố ọ ở


- H p ch t chia làm hai lo i là:ợ ấ ạ
+ H p ch t vô cợ ấ ơ



+ H p ch t h u cợ ấ ữ ơ


<i>* Ti u k t:ể</i> <i>ế H p ch t là nh ng ch t t o nên t hai</i>ợ ấ ữ ấ ạ ừ
nguyên t hoá h c tr lên.ố ọ ở


H p ch t chia làm hai lo i là:ợ ấ ạ
+ H p ch t vô cợ ấ ơ


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

- GV: Treo hình 1.12 và H1.13 lên
b ng.ả


- GV: Quan sát hình em có nh n xét gìậ


v s s p x p c a các nguyên t c aề ự ắ ế ủ ử ủ
các h p ch t trên?ợ ấ


- GV: Nh n xét gi i thích thêm.ậ ả


<b>2. Đ c đi m c u t oặ</b> <b>ể</b> <b>ấ ạ</b>


- HS: Các nguyên t c a các nguyên t liên k tử ủ ố ế
v i nhau theo m t t l và m t th t nh t đ nh.ớ ộ ỉ ệ ộ ứ ự ấ ị


<b>Ho t d ng 3: ạ ộ</b> <b>- C ng c :ủ</b> <i><b>ố (5 phút)</b></i>


Yêu c u h c sinh làm bài s 3ầ ọ ố
trong SGK


GV: g i HS tr l iọ ả ờ



GV: Nh n xét và ch t ki n th cậ ố ế ứ


HS: Làm bài t p vào vậ ở


HS: Trình bày bài làm
a) Các đ n ch t:ơ ấ


b. Photpho f. Kim lo i magieạ


Các ch t này đ u đấ ề ược c u t o b i 1 lo iấ ạ ở ạ
nguyên t do 1 nguyên t hoá h c c u t o nên.ử ố ọ ấ ạ


b) Các h p ch t: a. Khí NHợ ấ 3


c. Axit HCl
d. CaCO3


g. Glucozơ


Nh ng ch t trên đ u do 2 hay nhi u nguyênữ ấ ề ề
t c u t o nên.ố ấ ạ


<b>4 – D n dò:ặ</b> <i> (1 phút)</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Bài 6: Đ N CH T VÀ H P CH T - PHÂN T </b>

<b>Ơ</b>

<b>Ấ</b>

<b>Ợ</b>

<b>Ấ</b>

<b>Ử</b>

<b>(T2)</b>


<b>I - M c tiêuụ</b>


<i>1. Ki n th cế</i> <i>ứ</i>



- H c sinh phân bi t đọ ệ ược phân t là gì?ử


So sánh được hai khái ni m phân t vànguyên t .ệ ử ử
Bi t đế ược tr ng thái c a ch tạ ủ ấ


- Bi t tính thành th o phân t kh i c a m t ch t.ế ạ ử ố ủ ộ ấ


- Ti p t c đế ụ ượ ủc c ng c đ hi u kĩ h n v các khái ni m hoá h c đã h c.ố ể ể ơ ề ệ ọ ọ


<i>2. K năngỹ</i>


Bi t d a vào phân t kh i đ so sách xem phân t ch t này n ng h n hay nh h n phân tế ự ử ố ể ử ấ ặ ơ ẹ ơ ử
ch t kia bao nhiêu l n.ấ ầ


<i>3. Thái độ</i>


- Ham h c h i, u thích mơn h c.ọ ỏ ọ


<b>II - Chu n bẩ</b> <b>ị</b>


<i>1. Chu n b c a th yẩ</i> <i>ị ủ</i> <i>ầ</i>


Tranh v : 1.10; 1.11; 1.12; 1.13. 1.14.ẽ


<i>2. Chu n b c a tròẩ</i> <i>ị ủ</i>


Xem trước n i dung c a bài h c.ộ ủ ọ


<b>III - Ti n trình d y h cế</b> <b>ạ</b> <b>ọ</b>



<i>1 - n đ nh t ch c: ổ</i> <i>ị</i> <i>ổ</i> <i>ứ (1 phút)</i>


Ki m tra sĩ sể ố


<i>2 - Ki m tra bài cũ : ể</i> <i>(5 phút)</i>


? Đ nh nghĩa đ n ch t và h p ch t, cho ví d minh ho .ị ơ ấ ợ ấ ụ ạ


<i>3 - Bài m iớ</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Các em có th đ t câu h i: Làm sao mà h c h t để ặ ỏ ọ ế ược hàng ch c tri u ch t khácụ ệ ấ
nhau? Không ph i băn khoăn đi u đó, các nhà hố h c đã tìm cách phân chia các ch t thànhả ề ọ ấ
t ng lo i, r t thu n i cho vi c nghiên c u c a chúng ta. Bìa hơm nay s gi i thi u v sừ ạ ấ ậ ợ ệ ứ ủ ẽ ớ ệ ề ự
phân lo i ch t và cho th y phân t là là h t h p thành c a h u h t các ch t.ạ ấ ấ ử ạ ợ ủ ầ ế ấ


<i>b) Các ho t đ ng d y h c:ạ ộ</i> <i>ạ</i> <i>ọ</i>


<b>Ho t đ ng c a th yạ ộ</b> <b>ủ</b> <b>ầ</b> <b>Ho t đ ng c a tròạ ộ</b> <b>ủ</b>
<b>Ho t đ ng 1: ạ ộ</b> <b> Phân t</b><i>ử(20 phút)</i>


- GV: Yêu c u h c sinh quan sát cácầ ọ


tranh v 1.11, 1.12, 1.13.ẽ


- GV: Gi i thi u các phân t hiđro.ớ ệ ử
Các phân t oxi.ử


Các phân t nử ước.
- GV: Em có nh n xét gì v :ậ ề


+ Thành ph nầ


+ Hình d ngạ


+ Kích thước các h t phân t h pạ ử ợ
thành các m u ch t trên.ẫ ấ


- GV: Đó là các h t đ i di n cho ch t,ạ ạ ệ ấ
mang đ y đ tính ch t c a ch t vàầ ủ ấ ủ ấ
được g i là phân t .ọ ử


? V y phân t là gì.ậ ử


- GV: Yêu c u h c sinh quan sát tranhầ ọ
v m t m u kim lo i đ ng và rút raẽ ộ ẫ ạ ồ
nh n xét.ậ


<b>III: Phân t</b>ử


<b>1. Đ nh nghĩa:ị</b>


- HS: Các h t h p thành m i m u ch t đ u gi ngạ ợ ỗ ẫ ấ ề ố
nhau v s nguyên t , hình d ng, kích thề ố ử ạ ước.


- HS: Phân t là h t đ i di n cho ch t, g m m tử ạ ạ ệ ấ ồ ộ
s nguyên t liên k t v i nhau và th hi n đ y đố ử ế ớ ể ệ ầ ủ
tính ch t hố h c c a ch t.ấ ọ ủ ấ


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

- GV: Em hãy nh c l i đ nh nghĩaắ ạ ị
nguyên t kh i?ử ố



- GV: Tương t nh v y em hãy đ nhự ư ậ ị
nghĩ phân t kh i?ử ố


- GV: Hướng d n h c sinh tính phân tẫ ọ ử
kh i c a m t ch t b ng t ng cácố ủ ộ ấ ằ ổ
nguyên t kh i c a các nguyên t trongử ố ủ ố
phân t ch t đó.ử ấ


Ví d : Tính phân t kh i c a:ụ ử ố ủ
a. Oxi


b. Clo
c. Nước


- GV: Em hãy quan sát m u nẫ ước và


cho bi t m i phân t nế ỗ ử ước g m nh ngồ ữ
lo i h t nào?ạ ạ


<i>*Ti u k t:ể</i> <i>ế Phân t là h t đ i di n cho ch t, g m</i>ử ạ ạ ệ ấ ồ
m t s nguyên t liên k t v i nhau và th hi nộ ố ử ế ớ ể ệ
đ y đ tính ch t hố h c c a ch t.ầ ủ ấ ọ ủ ấ


<b>2. Phân t kh i.ử</b> <b>ố</b>


- HS: Nguyên t kh i là kh i lử ố ố ượng c a 1 nguyênủ
t tính b ng đ n v cacbon.ử ằ ơ ị


- HS: Phân t kh i là kh i lử ố ố ượng c a 1 phân tủ ử


tính b ng đ n v cacbon.ằ ơ ị


- HS 1: Phân t kh i c a oxi b ng:ử ố ủ ằ
16 x2 = 32 (đ.v.c)


- HS 2: Phân t kh i c a khí clo b ng:ử ố ủ ằ
35,5 x 2 = 71 (đ.v.c)


- HS: M t phân t nộ ử ước g m 2H và 1Oồ
Phân t kh i c a nử ố ủ ước b ng ằ


1 x 2 + 16 x1 = 18 (đ.v.c)


<i>*Ti u k t:ể</i> <i>ế Phân t kh i là kh i l</i>ử ố ố ượng c a 1 phânủ
t tính b ng đ n v cacbon, b ng t ng nguyên tử ằ ơ ị ằ ổ ử
kh i c a các nguyên t trong phân t .ố ủ ử ử


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

- Yêu cầu học sinh nhắc lại nội
dung chÝnh cña tiÕt häc theo các
câu hỏi:


- Phân tử là gì?
- Phân tử khối là gì?
- Khoảng cách giữa các
phân tư hay nguyªn tử ở trạng thái
khí khác với trạng thái rắn lỏng nh
thÕ nµo?


- Cho học sinh đọc kết luận
trong SGK.



HS: trả lời


HS: Đọc và ghi nhí néi dung bµi häc


<b>4 . D n dị:ặ</b> <i> (1 phút)</i>


</div>

<!--links-->

×