Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (115.95 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>A. M C TIÊUỤ</b>
- H c sinh bi t đọ ế ược lãnh th Vi t Nam có m t q trình phát tri n lâu dài vàổ ệ ộ ể
ph c t p t Ti n Cambri cho t i ngày nay. Hi u và trình bày đứ ạ ừ ề ớ ể ược m t s đ cộ ố ặ
đi m c a các giai đo n hình thành lãnh th và nh hể ủ ạ ổ ả ưởng c a nó t i c nh quanủ ớ ả
và tài nguyên thiên nhiên nước ta.
- Xác đ nh trên s đ các vùng đ a ch t ki n t o Vi t Nam, m t s đ n v n nị ơ ồ ị ấ ế ạ ệ ộ ố ơ ị ề
móng đ a ch t ki n t o c a t ng giai đo n hình thành lãnh th . ị ấ ế ạ ủ ừ ạ ổ
- Giáo d c ý th c h c t p b môn.ụ ứ ọ ậ ộ
<b>B. CHU N B :Ẩ</b> <b>Ị</b>
- S đ các vùng đ a ch t ki n t o (ph n đ t li n Vi t Nam)ơ ồ ị ấ ế ạ ầ ấ ề ệ
- Atlat Đ a lý Vi t Nam (n u có)ị ệ ế
- B n đ t nhiên Vi t Nam.ả ồ ự ệ
<b>C. TI N TRÌNHẾ</b> <b> : </b>
<b> I. T ch c:ổ</b> <b>ứ</b>
8A:... 8B : ...
<b> II. Ki m traể</b> <b>.</b>
Giáo viên ki m tra, nh n xét bài th c hành gi trể ậ ự ờ ướ ủc c a hs.
<b> III. Ho t đ ng D-Hạ ộ</b> <i><b>:</b></i>
<i><b> (1)Gi i thi u </b><b>ớ</b></i> <i><b>ệ</b></i>
<i><b> (2)Phát tri n bài </b><b>ể</b></i>
<b>*HĐ1 </b>
D a vào hình 25.1 + Atlat ĐLVN + n iự ộ
dung SGK cho bi t:ế
-Th i kỳ Ti n Cambri cách th i đ aờ ề ờ ị
chúng ta bao nhiêu tri u năm? ệ
- Vào th i Ti n Cambri, lãnh th Vi tờ ề ổ ệ
Nam ch y u là bi n hay đ t li n? Đ củ ế ể ấ ề ọ
tên nh ng m ng n n c theo th t tữ ả ề ổ ứ ự ừ
B c vào Nam c a th i kỳ này? ắ ủ ờ
-HS phát bi u ể
-GV chu n ki n th c và v vào b n đẩ ế ứ ẽ ả ồ
tr ng các m ng n n c c a Vi t Namố ả ề ổ ủ ệ
(ho c tô màu, đánh s th t vào cácặ ố ứ ự
m ng n n ả ề đã v s n b n đ tr ng),ẽ ẵ ở ả ồ ố
ch trên b n đ t nhiên Vi t Nam n iỉ ả ồ ự ệ ơ
có các m ng n n c Ti n Cambri. ả ề ổ ề
->Giai đo n ti n Cambri lãnh th nạ ề ổ ướ c
ta ph n đ t li n ch là nh ng m ng n nầ ấ ề ỉ ữ ả ề
<b>*HĐ2 </b>
*Gv chia l p làm 4 nhóm th o lu nớ ả ậ
theo n i dungộ :
(?) D a vào b ng 25.1 + hình 25.1 +ự ả
Atlat ĐLVN + n i dung SGK cho bi t: ộ ế
L ch s phát tri n c a t nhiên Vi tị ử ể ủ ự ệ
Nam chia làm 3 giai đo n l n: ạ ớ
<b>1. Giai đo n Ti n Cambriạ</b> <b>ề</b>
- Cách đây 570 tri u năm.ệ
-Đ i b ph n lãnh th b nạ ộ ậ ổ ị ước bi nể
bao ph . ủ
- Có 1 s m ng n n c . ố ả ề ổ
-Sinh v t r t ít và đ n gi n, ch a có vaiậ ấ ơ ả ư
trị gì.
- Đi m n i b t: l p n n móng s khaiể ổ ậ ậ ề ơ
c a lãnh th .ủ ổ
- Giai đo n C ki n t o kéo dài baoạ ổ ế ạ
nhiêu tri u năm? ệ
- Tên các m ng n n hình thành vào giaiả ề
đo n C sinh và Trung sinh?. ạ ổ
- Các loài sinh v t ch y u?ậ ủ ế
- Cu i đ i Trung sinh, đ a hình lãnh thố ạ ị ổ
nước ta có đ c đi m gì? L ch s đ aặ ể ị ử ị
ch t, đ a hình, khí h u, sinh v t có m iấ ị ậ ậ ố
quan h nh th nào? ệ ư ế
<i>G i ý: ợ</i>
+ Lãnh th là đ t li n -> V n đ ng t oổ ấ ề ậ ộ ạ
núi di n ra m nh -> Núi - r ng cây phátễ ạ ừ
tri n dể ưới tác đ ng c a thiên nhiênộ ủ
nhi t đ i gió mùa. ệ ớ
->Đ i di n nhóm phát bi u ạ ệ ể
- GV chu n ki n th c và đi n ti p n iẩ ế ứ ề ế ộ
dung vào b n đ tr ng; trên b n đ tả ồ ố ả ồ ự
nhiên Vi t Nam n i có các n n móngệ ơ ề
C sinh, Trung sinh. ổ
*N u nh giai đo n C ki n t o ph nế ư ạ ổ ế ạ ầ
l n lãnh th Vi t Nam là đ t li n, núiớ ổ ệ ấ ề
được hình thành r i b san b ng, thì t iồ ị ằ ạ
-Th i gian: Cách đây ít nh t 65 tri uờ ấ ệ
năm, kéo dài 500 tri u năm. Ph n l nệ ầ ớ
lãnh th là đ t li n, di n ra đ i C siổ ấ ề ễ ạ ổ
nh và Trung sinh, v n đ ng t o núiậ ộ ạ
di n ra liên ti p. ễ ế
- Sinh v t ch y u: bò sát kh ng longậ ủ ế ủ
và cây h t tr n. ạ ầ
- Cu i Trung sinh, ngo i l c chi m uố ạ ự ế ư
th -> đ a hình b san b ng. Các ki nế ị ị ằ ế
trúc c b bào mòn, vùi l p, phá hu ->ổ ị ấ ỷ
b m t san b ng th p và tho i. ề ặ ằ ấ ả
- Đi m n i b t: phát tri n, m r ng vàể ổ ậ ể ở ộ
n đ nh lãnh th .
<b>*HĐ3 </b>
(?) D a vào b ng 25.1 + hình 25.1 + n iự ả ộ
dung SGK + Atlat ĐLVN cho bi t: ế
- Giai đo n Tân ki n t o di n ra trongạ ế ạ ễ
đ i nào? th i gian? ạ ờ
- Đi m n i b t c a giai đo n?ể ổ ậ ủ ạ
- Giai đo n này có ý nghĩa gì đ i v i sạ ố ớ ự
phát tri n lãnh th nể ổ ước ta hi n nay?ệ
Cho VD c th . ụ ể
<i> G i ý: ợ</i>
* Đi m n i b t c a giai đo n Tân ki nể ổ ậ ủ ạ ế
t o:ạ
- Nâng cao đ a hình -> sơng ngịi tr l iị ẻ ạ
và ho t đ ng m nh, đ i núi c đạ ộ ạ ồ ổ ượ c
nâng cao, m r ng. ở ộ
- Hình thành cao nguyên + đ ng b ngồ ằ
+ M r ng Bi n Đông, t o các b d uở ộ ể ạ ể ầ
khí.
+ Gi i sinh v t ti n hóa - lồi ngớ ậ ế ườ i
xu t hi n. ấ ệ
* Ý nghĩa:
- T nhiên có b m t nh ngày nay,ự ộ ặ ư
phong phú đa d ng. ạ
- V n đ ng Tân ki n t o v n còn ti pậ ộ ế ạ ẫ ế
di n. ễ
HS phát bi u, GV chu n ki n th c vàể ẩ ế ứ
<b>3. Giai đo n Tân Ki n t o. ạ</b> <b>ế ạ</b>
- Cách đây 25 tr năm.
- V n đ ng t o núi Hymalaya di n raậ ộ ạ ễ
r t mãnh li t, nh hấ ệ ả ưởng hoàn c nhả
TN nước ta: đ ng đ t -> Tân ki n t oộ ấ ế ạ
v n ti p di n song do lãnh th đẫ ế ễ ổ ượ c
cung c p v ng ch c -> th m h a đ ngấ ữ ắ ả ọ ộ
đ t, núi l a l n r t ít. ấ ử ớ ấ
ch trên b n đ t nhiên Vi t Nam n iỉ ả ồ ự ệ ơ
có các đ n v n n móng Tân Sinh.ơ ị ề
<b>IV. C ng củ</b> <b>ố</b>
(?)Trình bày s lơ ược quá trình hình thành lãnh th Vi t Namổ ệ ?
(?)Đi n vào b n đ tr ng các đ n v n n móng th i Ti n Cambri, C sinh, Trungề ả ồ ố ơ ị ề ờ ề ổ
Sinh ?.
(?)Trình bày đ c đi m chính c a t ng giai đo n hình thành lãnh th nặ ể ủ ừ ạ ổ ước ta ?
<b>V. Hướng d n v nhàẫ</b> <b>ề</b> <b>.</b>