Trờng THCS Sơn Lộc Sổ mợn thiết bị
Số: Phiếu báo sử dụng thiết bị dạy học
Tuần: 01 Ngày: /08/10
TT Tên thiết bị cần sử dụng Môn Lớp
Số l-
ợng
Ngày
sử dụng
Ghi chú
1 Thớc cuộn, thớc dây Lý 6 4-4
Thớc mét // 6 4
2 Hộp kín có bóng đèn // 7 1
3
ổn áp, ampekế, vônkế
// 9 1-1-1
8 đoạn dây dẫn, 1 đoạn dây // 9 8-1
/
Số: Phiếu báo sử dụng thiết bị dạy học
Tuần: 02 Ngày: ../09/10
TT Tên thiết bị cần sử dụng Môn Lớp
Số l-
ợng
Ngày
sử dụng
Ghi chú
1 Thớc mét, thớc dây Lý 6 1-1
2
ống nhựa thẳng,
// 7 4
ống nhựa cong
// 7 4
đèn pin, đèn sáng có khe hẹp
// 7 4-4
ổn áp, dây dẫn
// 7 4- 8
3 Dây điện trở, khoá k // 9 4-4
ổn áp, vôn kế, ampekế
// 9 4-4-4
Dây dẫn // 9 30
đồng hồ vạn năng
// 9 2
Số: Phiếu báo sử dụng thiết bị dạy học
Tuần: 03 Ngày: ../09/10
TT Tên thiết bị cần sử dụng Môn Lớp
Số l-
ợng
Ngày
sử dụng
Ghi chú
1 Bình chia độ, ca đong Lý 6 4-4
2 Tranh vẽ hiện tợng nhật thực
nguyệt thực
// 7 1
3 ổn áp, công tắc // 9 4-4
Các loại điện trở, ampekế // 9 8-4
GV- Nguyễn Văn Nhã @ -1-
Trờng THCS Sơn Lộc Sổ mợn thiết bị
Vôn kế // 9 4
Số: Phiếu báo sử dụng thiết bị dạy học
Tuần: 04 Ngày: ./09/10
TT Tên thiết bị cần sử dụng Môn Lớp
Số l-
ợng
Ngày
sử dụng
Ghi chú
1 Bình chia độ, bình tràn Lý 6 4-4
ca nhựa // 6 4
2 Gơng phẳng, đèn có khe sáng
hẹp
// 7 4-4
Giá thí nghiệm, tấm nhựa có
chia độ
// 7 4-4
3 ổn áp, công tắc // 9 4-4
Ampekế, vôn kế //
Các đoạn dây dẫn có kích th-
ớc l, 2l, 3l và tiết diện, vật
liệu nh nhau
// 9 8-8
Số: Phiếu báo sử dụng thiết bị dạy học
Tuần: 05 ngày:27/09/10
TT Tên thiết bị cần sử dụng Môn Lớp
Số lợng Ngày
sử dụng
Ghi chú
1 Cân Rôbec van, bộ quả cân Lý 6 4-4 01/10
Bình chia độ, bình tràn, ca đong lý 6 4-4-4 01/10
2 Gơng phẳng, giá gơng // 7 4 01/10
Tấm kính trong suốt // 7 4 01/10
Pin, thớc // 7 4 02/10
3 Giá thí nghiệm, xe lăn // 8 4-4 02/10
Khối thép // 8 4 02/10
4 Biến trở, các loại điện trở // 9 4-4 02/10
ổn áp, dây dẫn, bóng đèn, công
tắc,..
// 9 4 02/10
GV- Nguyễn Văn Nhã @ -2-
Trờng THCS Sơn Lộc Sổ mợn thiết bị
Số: Phiếu báo sử dụng thiết bị dạy học
Tuần: 06 (04/10/10 - 09/10/10)
TT Tên thiết bị cần sử dụng Môn Lớp
Số l-
ợng
Ngày
sử dụng
Ghi chú
1 Giá thí nghiệm, xe lăn Lý 6 4-4
Khối thép, lò xo // 6 4-4
2 Gơng phẳng, thớc thẳng // 7 4-4
3 Máy atoot // 8 1
Xe lăn // 8 1
4 Các loại biến trở // 9 4 bộ
ổn áp, khoá k, // 9 1-1
bóng đèn, ổ đèn // 9 1-1
Các loại biến trở dùng trong
kỹ thuật
// 9 4 bộ
Số: Phiếu báo sử dụng thiết bị dạy học
Tuần: 07 ( 11/10 - 16/10/10)
TT Tên thiết bị cần sử dụng Môn Lớp
Số l-
ợng
Ngày
sử dụng
Ghi chú
1 Xe lăn, máng nghiêng Lý 6 4-4
Lò xo lá tròn, giá thí nghiệm // 6 4-4
Hòn bi // 6 4
2 Gơng phẳng, gơng cầu lồi // 7 4-4
3 Lực kế, khối gỗ, quả nặng // 8 4-4-4
4 Tranh các đồ dùng điện // 9 1
Công tơ điện // 9 4
ổn áp, biến trở con chạy // 9 4-4
Ampe kế, vôn kế // 9 4-4
Bóng đèn 6V, 12V // 9 4-4
Giá cắm đèn // 9 4
GV- Nguyễn Văn Nhã @ -3-
Trờng THCS Sơn Lộc Sổ mợn thiết bị
Số: Phiếu báo sử dụng thiết bị dạy học
Tuần: 08 ( 18/10 - 23/10/10)
TT Tên thiết bị cần sử dụng Môn Lớp
Số l-
ợng
Ngày
sử dụng
Ghi chú
1 Giá thí nghiệm, lò xo Lý 6 4-4
Quả nặng, dây dọi // 6 4-4
Lò xo lá tròn // 6 4
2 Gơng phẳng, gơng cầu lõm // 7 4-4
Nguồn sáng hẹp, màn chắn // 7 4-4
3 Khối thép, khay nhựa // 8 4-4
4 ổn áp, biến trở con chạy // 9 4-4
Ampe kế, vôn kế // 9 4-4
Bóng đèn 6V, 12V // 9 4-4
Giá cắm đèn // 9 4
Quạt điện loại nhỏ // 9 4
Số: Phiếu báo sử dụng thiết bị dạy học
Tuần: 09
TT Tên thiết bị cần sử dụng Môn Lớp
Số l-
ợng
Ngày
sử dụng
Ghi chú
1 Bộ thí ngiệm áp suất CL lý 8 4bộ
ống nhựa, đĩa d // 8 4
Bình thuỷ tinh, bình thông
nhau
// 8 4
Tranh vẽ máy ép dùng chất
lỏng
// 8 4
Chậu nhựa // 8 4
2 Bình nhiệt lợng kế // 9 4
Nhiệt kế, ampe kế // 9 4-4
Biến trở, công tắc // 9 4-4
ổn áp // 9 4
GV- Nguyễn Văn Nhã @ -4-
Trờng THCS Sơn Lộc Sổ mợn thiết bị
Số: Phiếu báo sử dụng thiết bị dạy học
Tuần: 09 +10
TT Tên thiết bị cần sử dụng Môn Lớp
Số l-
ợng
Ngày sử
dụng
Ghi chú
1 Gơng phẳng Lý 7 4 29/10
Gơng cầu lõm // 7 4 29/10
ổn áp , nguồn sáng khe hẹp // 7 1+1 29/10
Khối thép, khay nhựa // 8 4+4
ổn áp, biến trở con chạy // 9 4+4 27-28/10
Ampe kế, vôn kế // 9 4+4 27-28/10
Bình nhiệt lợng kế // 9 4 27-28/10
Nhiệt kế + bình chia độ // 9 4+4 27-28/10
Dây dẫn // 9 30 -28
Tranh một số quy tắc
// 9 1 28/10
Số: Phiếu báo sử dụng thiết bị dạy học
Tuần: 10
T
T
Tên thiết bị cần sử dụng Môn Lớp
Số l-
ợng
Ngày sử
dụng
Ghi chú
1 Bộ thí ngiệm áp suất CL lý 8 4bộ
ống nhựa, đĩa d // 8 4
Bình thuỷ tinh, bình thông
nhau
// 8 4
Tranh vẽ máy ép dùng chất
lỏng
// 8 4
//
//
//
//
//
//
//
//
GV- Nguyễn Văn Nhã @ -5-
Trờng THCS Sơn Lộc Sổ mợn thiết bị
Số: Phiếu báo sử dụng thiết bị dạy học
Tuần: 12 ( 08- 13/11/10)
TT Tên thiết bị cần sử dụng Môn Lớp
Số l-
ợng
Ngày
sử
dụng
Ghi chú
1
Giá tn
Lý 7 4 08/11
Quả cầu bấc // 7 4 08/11
âm thoa+ dùi trống // 7 4+4 08/11
2 Bộ TN áp suất chất lỏng // 8 4 10/11
ống nhựa + đĩa D // 8 4+4 10/11
Chậu nhựa // 8 4 10/11
Bình thông nhau + giá TN // 8 4+4 10/11
3 Nam châm thẳng, chử u // 9 4 11/11
La bàn // 9 4 11/11
Kim nam châm // 9 12 11/11
Bộ thí nghiệm ơxtet
// 9 4 11/11
ổn áp + ampekế // 9 4+4 11/11
Biến trở // 9 4 11/11
Bộ thí nghiệm đờng sức từ // 9 4 11/11
//
Số: Phiếu báo sử dụng thiết bị dạy học
Tuần: 13 (15-20/11/10)
T
T
Tên thiết bị cần sử dụng
Môn
Lớp
Số l-
ợng
Tên bài dạy
Ngày
sử
dụng
Ghi
chú
Lý
//
//
//
//
//
//
//
//
//
GV- Nguyễn Văn Nhã @ -6-
Trờng THCS Sơn Lộc Sổ mợn thiết bị
Số: Phiếu báo sử dụng thiết bị dạy học
Tuần: 14 (22-27/11/10)
T
T
Tên thiết bị cần sử dụng
Môn
Lớp
Số l-
ợng
Tên bài dạy
Ngày
sử
dụng
Ghi
chú
1 Giá thí nghiệm Lý
6
4
Lực đàn hồi 26/11
Lò xo + thớc // 4+4
Bộ quả nặng // 4
2 Giá thí nghiệm //
7
4 Môi trờng
truyền âm
22/11
Quả cầu bấc có dây treo // 4
Trống + dùi // 4+4
Bộ phát âm vi mạch+ ổn áp // 4+4
3 Giá thí nghiệm //
8
Lực đẩy Acsi
mét
24/11
Bình chia độ //
Lực kế + cốc A //
Bình tràn + quả nặng //
4 Ampe kế +biến trở //
9
4+4 Sự nhiễm từ
của sắt,..
25/11
Kim nam châm // 4
Cuộn dây + lõi sắt, thép // 4+4
Nam châm điện // 1
Số: Phiếu báo sử dụng thiết bị dạy học
Tuần: 15(29/11-04/12/10)
T
T
Tên thiết bị cần sử dụng
Môn
Lớp
Số l-
ợng
Tên bài dạy
Ngày
sử
dụng
Ghi
chú
1 Lực kế lò xo Lý 6 6
Lực kế-phép đo
lực...
03/12
2 Giá thí nghiệm // 7a 4
Độ cao của âm 29/11
Con lắc // 8
Thớc thép // 8
đĩa nhựa có đục lỗ // 1
ổn áp, động cơ // 1-1
3 Giá thí nghiệm //
8
4
TH: Nghiệm lại
lực đẩy Acsimét
01/12
Lực kế 2- 5N // 4
Bình chia độ // 4
Bộ quả nặng có móc // 4
Cốc nhựa có mốc treo // 4
4 Giá thí nghiệm+ cuộn dây //
9
4+4
02/12
GV- Nguyễn Văn Nhã @ -7-
Trờng THCS Sơn Lộc Sổ mợn thiết bị
T
T
Tên thiết bị cần sử dụng
Môn
Lớp
Số l-
ợng
Tên bài dạy
Ngày
sử
dụng
Ghi
chú
Năm châm u+ampe kế // 4+4
Biến trở+ ổn áp // 4+4
Dây dẫn // 4+4
Chuông điện // 4+4
Dây dẫn thẳng ab // 4
Lực điện từ
Số: Phiếu báo sử dụng thiết bị dạy học
Tuần: 16 (06-11/12/10)
T
T
Tên thiết bị cần sử dụng
Môn
Lớp
Số l-
ợng
Tên bài dạy
Ngày
sử
dụng
Ghi
chú
1 Bình chia độ + Bình chứa Lý 6 4+4 Khối lợng
riêng
10/12
Lự kế + quả cân 200g // 6 4+4
2 Tranh chụp hình 15.1, 15.2,.. // 7 1 Chống ô nhiễm 6/12
3 Bình nhựa trong // 8 1
Sự nổi 7/12
Khối gỗ + quả nặng // 8 1+1
4 Động cơ điện // 9 4 Động cơ điện 9/12
ống dây a, b có lỗ cắm
// 9 4+4 TH: Chế tạo
nam châm...
12/12
ổn áp + ampekế // 9 4+4
Dây dẫn + giá thí nghiệm // 9 24+4
La bàn(kim NS) // 9 4
Doạn dây dẫn thép + đồng // 9 4+4
Số: Phiếu báo sử dụng thiết bị dạy học
Tuần: 17 (13-18/12/10)
T
T
Tên thiết bị cần sử dụng
Môn
Lớp
Số l-
ợng
Tên bài dạy
Ngày
sử
dụng
Ghi
chú
Lý
//
//
//
//
//
GV- Nguyễn Văn Nhã @ -8-