<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>BÀI 21: ĐI U CH </b>
<b>Ề</b>
<b>Ế</b>
<b>KIM LO I</b>
<b>Ạ</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>
</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5></div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6></div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7></div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>
I. NGUYÊN T C
Ắ ĐI U CH KIM LO I
Ề
Ế
Ạ
Quá trình kh ion kim lo i:
ử
ạ
</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>
II. PH
<sub>ƯƠNG PHÁP ĐI U CH KIM </sub>
<sub>Ề</sub>
<sub>Ế</sub>
LO I
Ạ
Có nh ng ph
ữ
ương
pháp nào đ
ể đi u
ề
</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>
3 PHƯƠNG PHÁP
Kim lo i có tính kh m nh kh ion kim lo i có ạ ử ạ ử ạ
tính oxi hóa m nh trong dung d chạ ị
Dùng ch t kh m nh ấ ử ạ đ kh nh ng ion kim lo iể ử ữ ạ
trong h p ch t nhi t ợ ấ ở ệ đ caoộ
Dùng dòng đi n m t chi u ệ ộ ề đ kh các ion kim ể ử
lo i trong dung d ch ho c h p ch t nóng ch yạ ị ặ ợ ấ ả
Th y luy nủ ệ
Nhi t luy nệ ệ
</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>
1. Ph
ương pháp th y luy n
ủ
ệ
* Đi u ch nh ng kim lo i có tính kh y u.
ề
ế
ữ
ạ
ử ế
VD: Cu, Hg, Ag, Au
*Đi u ch Cu t dung d ch CuSO
ề
ế
ừ
ị
<sub>4</sub>
:
</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>
Câu h i ki m tra
ỏ
ể
<b>Bài t p 1</b>
<b>ậ</b>
:
Dãy các ion kim lo i nào sau
ạ
đây đ u b Zn kh thành kim lo i:
ề
ị
ử
ạ
A.Cu
2+
, Mg
2+
, Pb
2+
B.Cu
2+
, Ag
+
, Na
+
C.Sn
2+
, Pb
2+
, Cu
2+
</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>
2. Ph
ương pháp nhi t luy n
ệ
ệ
* Đi u ch nh ng kim lo i có tính kh trung
ề
ế
ữ
ạ
ử
bình.
VD: Zn, Fe, Sn, Pb...
* Ch t kh : C, CO, H
ấ
ử
<sub>2</sub>
, Al, kim lo i
ạ
ki m, ki m th ..
ề
ề
ổ
*Đi u ch Fe t Fe
ề
ế
ừ
<sub>3</sub>
O
<sub>4</sub>
:
8Al + 3Fe
<sub>3</sub>
O
<sub>4 </sub>
4Al
<sub>2</sub>
O
<sub>3</sub>
+ 9Fe
* V i kim lo i kém ho t
ớ
ạ
ạ đ ng: Ag, Hg
ộ
HgS + O
<sub>2</sub>
Hg + SO
<sub>2</sub>
t0
</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>
3. Ph
ương pháp đi n phân
ệ
* Đi u ch
ề
ế đư c h u h t các kim lo i.
ợ
ầ
ế
ạ
* Dùng dòng đi n m t chi u
ệ
ộ
ề đ kh ion kim
ể
ử
lo i
ạ
- Đi n phân h p ch t nóng ch y:
ệ
ợ
ấ
ả đi u ch
ề
ế
kim lo i có tính kh m nh. VD:
ạ
ử ạ
Na
- Đi n phân dung d ch mu i:
ệ
ị
ố đi u ch kim
ề
ế
lo i có tính kh TB, y u.
ạ
ử
ế
</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>
Thí d : Khi cho dịng ụ đi n m t chi u ệ ộ ề đi qua mu i NaCl nóng ố
ch yả
+ ở đi n c c dệ ự ương: có khí clo thoát ra
+ c c âm: thu ở ự đư c kim lo i natri. ợ ạ
s ự đi n phân mu i NaCl nóng ch yệ ố ả
Sơ đ ồ đi n phân:ệ
NaCl Na+ + Cl
(-) NaCl<sub>nc</sub> (+)
Na+<sub> Cl</sub>
-2Na+
(l+ 2e 2Na (l) 2Cl-(l) Cl2 (k) + 2e
Phương trình ph n ng c a s ả ứ ủ ự đi n phân là:ệ
2NaCl đpnc 2Na + Cl
</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>
Câu h i ki m tra
ỏ
ể
<b>Bài t p 2</b>
<b>ậ</b>
:
Ph n ng hóa h c nào sau
ả ứ
ọ
đây ch
ỉ
th c hi n
ự
ệ đư c b ng ph
ợ
ằ
ương pháp đi n phân
ệ
A.Fe + CuSO
<sub>4</sub>
→
FeSO
<sub>4</sub>
+ Cu
B.H
<sub>2</sub>
O
+
CuSO
4
→
Cu + O
2
+ H
2
SO
4
C.CuSO
<sub>4</sub>
+ NaOH
→
Cu(OH)
<sub>2</sub>
+ Na
<sub>2</sub>
SO
<sub>4</sub>
</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>
<i>Kh i l</i>
<i>ố ư ng c a ch t thoát ra m i </i>
<i>ợ</i>
<i>ủ</i>
<i>ấ</i>
<i>ở ỗ đi n c c khi </i>
<i>ệ</i>
<i>ự</i>
<i>đi n </i>
<i>ệ</i>
<i>phân t l thu n v i l</i>
<i>ỉ ệ</i>
<i>ậ</i>
<i>ớ ư ng </i>
<i>ợ</i>
<i>đi n </i>
<i>ệ đã đi qua ch t </i>
<i>ấ đi n </i>
<i>ệ</i>
<i>phân.</i>
m =
Trong đó
m: Kh i lố ư ng ch t thu ợ ấ đư c ợ ở đi n c c, tính b ng gamệ ự ằ
A: Kh i lố ư ng mol nguyên t c a ch t thu ợ ử ủ ấ đư c ợ ở đi n c cệ ự
n: S electron mà nguyên t ho c ion ố ử ặ đã cho ho c nh nặ ậ
I: Cư ng ờ đ dòng ộ đi n, tính b ng ampe (A)ệ ằ
t: Th i gian ờ đi n phân, tính b ng giây (s)ệ ằ
F: H ng s Faraday (F=96500 culông/mol) ằ ố
<i>nF</i>
<i>AIt</i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>
khi cho dòng đi n 5 ampe
ệ
đi qua dung d ch
ị
CuSO
<sub>4</sub>
trong 1 gi (M
ờ
<sub>Cu</sub>
= 63,5).
<b>Thí d 2:</b>
<b>ụ C n ph i cho dòng </b>
ầ
ả
đi n 5 ampe
ệ
đi
qua dung d ch H
ị
<sub>2</sub>
SO
<sub>4</sub>
trong th i gian bao nhiêu
ờ
lâu đ thu
ể
đư c 3g khí oxi.
ợ
K t qu : 5,92 gamế ả
</div>
<!--links-->