Tải bản đầy đủ (.pdf) (30 trang)

Toán 6 đề kiểm tra 1 tiết Bo de thi va kiem tra toan 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (112.97 KB, 30 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Bộ Đề TOáN 6 Kì 2
<i><b>KIểM TRA HìNH TIếT 28 </b></i>


( thời gian 45)
Đề số I


Bài 1) (2điểm)


VÏ tam gi¸c ABC cãAB=3cm,AC=5cm,BC=6cm
lấy điểm Mnằm trong tam giác


vẽ các tia AM,BM, và đoạn thẳng MC
bài 2:(2 điểm)Các câu sau đúng hay sai:


a)góc bẹt là góc có2 cạnh là hai tia đối nhau
b)góc 600<sub> và 40</sub>0<sub> Là hai góc phụ nhau </sub>


c)nÕu tia0b nằm giữa hai tia 0avà Oc thì
aÔb+bÔc =aÔc


bài 3, (2 điểm )Hãy chọn ph-ơng án đúng trong các
ph-ơng án A, B,C thích hợp :


1/Tia0t là phân giáccủa xÔy nếu :


A/Tia Ot là tia nằm giữa 2 tia Ox và Oy
B/ yÔt = tÔx


C/ Tia Ot nằm giữa hai tia 0x và0yvà yÔt= tÔx
2/ Cho đ-ờng tròn tâm O bán kính R , lấy điểmM
sao cho OM=R th× :



A/ Điểm M nằm trên đ-ờng trịn
B/ Điểm M nằm ngồi đờng trịn
C/Điểm M nằm trong đ-ờng trịn


Bµi 4 (4đ) Trên cùng một nửa mặt phẳng có bờ là tia Ox vÏ
2 tia Oz vµ Oy sao cho xÔz=450<sub>:;xÔy=90</sub>0<sub> </sub>


a) Tia nào nằm giữa 2 tia còn lại? vì sao?
b) Tính zÔy


c) Tia Oz là tia phân giác của xÔy hay không ? vì
sao ?


Biểu điểm và đáp án :


Bµi 1 Nêu đ-ợc cách vẽ tam giác ABC đ-ợc (1đ)
*Cách vẽ :


+ Vẽ đoạn thẳng BC =6cm


+Vẽ cung tròn tâm B bán kính 3cm và cung tròn tâm
C bán kính 5cm cắt nhau t¹i A


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

*Vẽ đúng hình đ-ợc (1)


Bài 2 (2đ)


Cõu a) l cõu ỳng (0,5đ)
Câu b ) là câu sai (0,75đ)


Câu c) là câu đúng (0,75đ)
Bài 3 (2đ)


Mỗi câu đúng -c 1)
1) ỏp ỏn l C/


2) Đáp ¸n lµ A/


Bài 4 Vẽ đúng hình đ-ợc 0,5)


a) Vì trên một nửa mạt phẳng có bờ chứa tia Ox
xÔy < xÔz (900<sub><150</sub>0<sub>) </sub>


=> tia Oy nằm giữa 2 tia Oxvà Oz
=> xÔy +yÔz=xÔz


=>yÔz=xÔz-xÔy
=> yÔz=1500<sub>-90</sub>0
=> yÔz=600


b)Trong 3 điểm A ;B;C điểm B nằm giữa 2 điểm Avà C
Vì đ-ờng thẳng ab cắt 3 tia Ox; Oy Oz lần lựot tại
3điểm A; B; C ;mà tia Oy nằm giữa 2 tia Ox và Oz
(BOy)


=> B nằm giữa 2điểm A và B.


B



C
M


x
O


a


b
y


z


z


b


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Kiểm tra Học kì II Toán 6 </b>


(Thời gian làm bài 90)
Đề số I


Bi 1 Hãy chọn câu đúng trong các ph-ơng án A; B; C
thích hợp


1/KÕt qu¶ rót gän cđa phân số
130


26



đén phân số tối
giản là :


A/
10
2

;B/
5
1
;C /
5
1


2/trong các phân số ;
12
11

15
14

;
60
16



Phân số nhỏ nhÊt lµ


A/ ;


12
11

B/
15
14

C/
60
16


3/
5
)
4
(− 2


b»ng :
A/


25
16


; B /
5
8


C/
5
16
4/
4
1
+ )
3
2
2
1
(
4
3
+


− B»ng :
A/
6
1
; B/
8
3


; C/
4
1


5/ Trên mặt phẳng cho (O;5cm) lấy điểm M sao cho OM =
6cm



thì :


A/Điểm nằm trên đ-ờng ttòn (O)
B/Điểm M nằm trong đ-ờng tròn (O)
C /Điểm M nằm ngoài đ-ờng tròn (O)


6) Cho xÔy =600<sub>; yÔz=30</sub>0 <sub> xÔz=90</sub>0<sub> thì : </sub>
A/Tia Oz nằm giữ a 2 tia Ox và Oy


B Tia Ox nằn giữa 2 tia Oy và Oz
C/ Tia Oy nằm giữa 2 tia Ox và Oz


Bài 2 (1,5đ) Thùc hiƯn phÐp tÝnh (nhanh chãnh nÕu cã thĨ)
a/ M =


7
5
1
11
9
.
7
5
11
2
.
7


5 <sub>+</sub> <sub>+</sub>



b/N= 2
)
2
.(
16
3
5
:
8
5
.
7
6


+


Bài 3 (1đ) Tìm x biết (


3
1
5
3
2
3
).
2
2
1


3


( <i>+ x</i> =


Bài 4 (1,5đ)Lan đọc quyển sách trong 3 ngày .Ngày
thứ nhất đọc


4
1


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Bài 5 (2đ)Cho aÔb =1350<sub>.Tia Oc nằm trong aÔb biết aÔc </sub>
=


2
1


cÔb.


a) Tính aÔc ; bÔc.


b)trong 3 góc aÔb ; bÔc ; cÔa góc nào là góc nhọn góc
, nào làgóc vuông, góc nào là gãc tï.




Biểu điểm - đáp án
Bi 1 (4)


1/Đáp án là C/ (0,5đ)
2/Đáp ¸n lµ B/ ( 0,75đ)


3/ Đáp án là C/ (0,5đ)
4/ Đáp án là B/ (0,75đ)
5/ Đáp án là C/ (0,75đ)


6/ Đáp án là C/ (0,75đ)
Bài 2 (1,5đ) Mỗi ý 0,75đ


a) M


=-7
5
1
)
11


4
11


2
.(
7
5


+


+ (0,25®)
M =


-7
5


1
1
.
7
5 <sub>+</sub>


(0,25®)


M =1 (0,25®)


b) N = .4
16


3
5
1
.
8
5
7
6




+ (0,25đ)


N=


56
42


56


7
56


48<sub>+</sub> <sub></sub>


(0,25đ)
N=


56
13


(0,25đ)


Bài 3 (1đ)


22
45


11
45
2


2
7
11
16
2



11
16
2
2
7


3
11
:
3
16
2
2
7



=



=



=


=
+


=
+



<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


Baì 4 (1,5đ)


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>



(1-20
3
)
60
4
1


0
0 =


(q/sách) (0,5đ)


20
2


t-ơng ứng với 60 trang (0,5đ)


Vậy quyển sách dày số trang là :



60: 400


203 = (trang) (0,5đ)
Bài 5 Vẽ hình (0,25đ)




a) Vì Oc nằm trong aÔb=> Oc nằm giữa 2 tia Oa và Ob
=>


aÔc+cÔb=aÔb=1350 <sub>(0,5đ) </sub>
mà aÔc=


2
1


cÔb => 2aÔc=cÔb
=>3aÔc=1350


=>aÔc=1350<sub>:3=45</sub>0


vì cÔb=2aÔc=2 . 450 <sub>= 90</sub>0
(0,5đ)


b) Trong các góc aÔb;bÔc;aÔc thì


aÔb là góc tù và aôb=135o.<sub>.>90</sub>o<sub> (0,25®iĨm) </sub>
mà1350<sub><180 </sub>


aÔc nhọn vì aÔc=450<sub><90</sub>0<sub> aÔc.>0</sub>o<sub> (0,25đ) </sub>


bÔc vuông vì bÔc=900<sub> </sub>


(0,25®)




O


a c


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Bài 4 Vẽ hình đúng đ-ợc 0,5đ)


a)Tia Oz nằm giữa 2 tia còn lại (0,5đ)


Vì trên một nửa mặt phẳng có bờ chứa tia Oxcó
xÔz<xÔy(vì 450<sub><90</sub>0<sub>) </sub>


=> Tia Oz nằm giữa 2 tia Ox và Oy
(0,75đ)


b)Vì tia Oz nằm giữa 2 tia Ox và Oy (0,5đ)
=> xÔz + zÔy= xÔy


=>zÔy =xÔy xÔz


thay số xÔy=900<sub>,xÔz=45</sub>0


=>yÔz =900<sub> -45</sub>0<sub>= 45</sub>0<sub> </sub> <sub>(0.75đ) </sub>


c) tia Oz là tia phân giác của xÔy (0.5đ)


Vì xÔz = zÔy(câu b)


và tia Oz nằm giữa 2 tia Ox và Oy (câu a)
(0,5®)


y


z


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7></div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

KiĨm tra hình tiết 28
( Thời gian 45)
Đề số II


Bài 1 (2đ) Vẽ nÔm =600


V tia Ot là tia phân giác của góc mƠn
Bài 2 ( 2đ) Các câu sau đây đúng hay sai :


a) Hai gãc cã tỉng b»ng 1800<sub> lµ 2 góc kề bù . </sub>


b) Tam giác ABC là hình gồm ba đoạn thẳng AB, BC, AC.
c) Hình gồm các điểm cách I một khoảng 3 cm gọi là
đ-ờng tròn tâm I bán kính 3 cm .


d) Góc nhọn là góc lớn hơn 00<sub> nhỏ hơn 90</sub>0


Bài 3 (2đ) Chọn ph-ơng án đúng trong các ph-ơng án A /
;B/ ; C/ thích hợp


1/ Trong mặt phẳng cho ( O;cm) ; điểm M là điểm bất


kì trên mặt phẳng sao cho OM= 3cm


A/Điểm M nằm trên đ-ờng tròn
B/Điểm M nằm trong đ-ờng tròn
C/ Điểm M nằm ngoài đ-ờng tròn
2/ Nếu aÔb + aÔc=bÔc thì :


A/ Tia Oa nằm giữa 2 tiaOb và Oc
B/Tia Oc nằm giữa 2 tia Oa và Ob
C/Tia Ob nằm giữa 2tia Oa và Oc
Bài 4 (4đ)


Cho xÔy =900<sub> ,trên một nửa mặt phẳng bê chøa tia Ox </sub>
(cã chøa tia Oy)


VÏ xÔz = 1500
a) Tính yÔz


b)Vẽ đ-ờng thẳng ab cắt ba tia Ox ;Oy; Oz lần l-ợt
tại các điểm A; B ;C.Trong 3 điểm A;B;C thì điểm nào
nằm giữa 2 đimẻ còn lại ? Vì sao?


<b>Biểu điểm - đáp án </b>


Bài 1 :Cách vẽ đúng -c (1)


+Vẽ tia Om bất kì Trên 1 nửa mặt phẳng bờ chứa tia On
Đặt th-ớc đo gãc sao cho t©m th-íc trïng víi gèc O ;
v¹ch sè 0 trïng víi tia Om; v¹ch 600<sub> trïng với tia </sub>
On.



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Hình vẽ (đ) 1


Bài 2 (2đ)Mỗi câu đúng cho 0.5đ
a)là câu sai (0,5đ)


b)là câu sai (0,5đ)
c) là câu đúng (0,5đ)
d) là câu đúng (0,5đ)
Bài 3 Mỗi câu đúng 1đ)


1/ Đáp án dúng là B/
2) Đáp án đúng là A/


O m


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Đề kiểm tra Học kì II Toán 6 </b>


(Thời gian làm bài 90)


<b>Đề II </b>


Bi1:(2)Trong cỏc câu sau đâyhãy chỉ ra câu nào đúng câu
nào sai:


a/ tØ sè cđa 60 cm vµ 1,5m lµ
5
2


b/


3
2


của x là 30 thì x =20
c/


3
2


− < 3
1


d/ hai góc có số đo bằng1350<sub> và 55</sub>0<sub> thì bù nhau </sub>
Bài 2(2đ)Chọn đáp án đúng trong các ph-ơng án đúng
A-B-C-D


1

( )


9


8 2


b»ng:
A/


9
64


; B/


81
64


; C/
9


64



2,Ph©n sè


30
24



rút gọn đến phân số tối giản là :
A/


5
4


; B/
5
4


; C/
15


12



Tỉng cđa - 







 +

+


4
3
6
1
4
3
2
6


11


KÕt qu¶ lµ :


A/ 0 ; B/ 






 −


2
3


; C/1
2
1



Bµi 3(3®)


1/Thùc hiƯn phÐp tÝnh (nhanh chãng nÕu cã thĨ )


a/ M=

( )



5
2
4


3
.
3
2
6



1 − 2


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

b/ N=
15
.
13
2
13
.
11
2
11
.
9
2
9
.
7
2
7
.
5
2
5
.
3
2
+
+
+


+
+


2/ Tìm x biết
3 + =


4
3
16
3
1


<i>x</i> 13,25


Bài 4(1,5đ) .Trong thùng có 60l xăng ng-ời ta lấy ra lần
thứ nhất 40%và lần thứ 2 là


10
3


số lít xăng
đó . Hỏi trong thựng cú bao nhiờu lớt xng?


Bài 5,(1,5đ) Cho hai góc kề bù xÔy và yÔy biết xÔy
bằng


5
1


góc xÔy .tính xÔyvà yÔy



<b>Biu im v đápán </b>


Bài1 . Mỗi ý đ-ợc 0,5 đ tổng 2đ
a)đúng 0,5đ


b)sai 0,5đ
c)đúng 0,5đ


d)sai 0,5đ
Bài 2


1) A/ ®-ỵc 0.5®
2)B/ đ-ợc 0,5đ
3)A/đ-ợc 1đ


Baì 3. 1,Mỗi ý 1đ tỉng 2®


a, M= 4


25
1
3
2
6
1
+

+






− <sub>+</sub>
0,25 ®
M=
5
4
2
1
6
4
6
1
+

+





− <sub>+</sub>
0,25
M=
5
4
2
1

2
1 <sub>+</sub>





 <sub>+</sub>−
0,25®
M=0+
5
4
5


4 = 0,25®


b, N= − + − + − + + + −
11
1
11
1
9
1
9
1
7
1
7
1
5


1
5
1
3
1
15
1
13
1
13


1 <sub>+</sub> <sub>−</sub>


(0,5®)
N=
15
4
15
1
2
1
=


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

9
10


3
.
30



3
10
:
30


25
,
16
25
,
13
3


10


25
,
13
4
3
16
3
1
3



=




=



=





=



=
+


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


Bài 4(1,5đ)


Lần thứ I ng-ời ta lấy ra số (l) xăng là :
40%.60 =24(l) (0,5đ)


Lần thứ II ng-ời ta lấy ra số (l) xăng là :
60


.


10


3


=18(l) (0,5đ)


trong thung còn số (l)xăng là :


60-(24+18)=18 (l) (0,5®)


Bài5:


Vì 2 góc :


x Ôy và yÔy là gốc kề bù nên :
xÔy +yÔy= 1800<sub> (1) (0.25đ) </sub>
Do xÔy =


5
1


yÔy =5. xÔy (0,25đ)
thay vào (1) ta có :


xƠy+5.xƠy=1800 <sub>do đó (0,25) </sub>
6 xễy =1800


=> xÔy =1800<sub>:6=30</sub>0<sub> </sub>
và yÔy=300<sub>= 150</sub>0



y


O
x


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

Đề Kiểm tra môn toán -kì II Số học
<b>Thời(Tiết 68 Tuần 22) </b>


( gian làm bài 45)
Đề số I


Bài 1:


in s vo chỗ “...” cho đúng
1/ a/ Số đối của -7 là ....
b/Số đối của 0 là ...
c/Số đối của 2005 là ...
2/ a/|0|=...


b/|-25|=...
c/|2006|=...
Bµi 2 :


TÝnh nhanh nÕu cã thÓ :
a/ 127-(5+6).18
b/ 126-(-6)+7-132
c/35-7.(5-18)


d/-515-

[

72+(-515)+(-32)

]



Bài 3:


Tìm x Z biết :


a/ 4-(7+x)=x-(13- 4)
b/2x-(-7)= -15


c/2.|x|=10
Bài 4 :


a/ Tìm tất cả các -ớc của -8


b/Tìm x là bội của -11 biÕt : 11<30


<b>Biểu điểm - đáp án </b>


Bµi 1 (1,5®)


1/ 0,75đ Mỗi ý đúng cho 0.25 đ)
a/7 ; b/0 ; c/-2005.


2/ 0,75đ Mỗi ý đúng cho 0,25 đ)
a/0 ; b/25 ; c/2006


Bài 2 :(4đ)
a/1®)


=127 – 11.18
=127 -198 =-71
b/ 1®)



= (126+6)+7-132
=(132-132)+7=7
c/ 1®)


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

=0+126=126
d/1®)


=-515-72+515+32
=(-515+515)-(72-32)
=0- 40


=-40
Bài 3 :(3đ)
a/1đ)


4-(7+x)=x-9
7-x=4-(x-9)
7+x=13-x
2x=6
x=3
b/ 1®)


2x=-15-7
2x=-22
x=-11
c/1đ)
2 <i>x</i>=10


<i>x</i> =5



=>x=5; hoặc x=-5
Bài 4 1,5đ)


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>Đề số II </b>


<b>Kiểm tra số häc 6(TiÕt 68) </b>
<i>(thêi gian 45’) </i>


Bµi 1:


a/ Phát biể quy tẵc cộng hai số nguyên cùng dấu
;cộng hai số nguyên khác dấu


b/ áp dơng:
(-15)+(-40)
(+52)+(-70)
Bµi 2 :


Thùc hiƯn phÐp tÝnh :
a/(-5).8.(-2).3


b/125-(-75)+32-(48+32)
c/3.(-4)2<sub>+2.(-5)-20 </sub>
d/4.52<sub>-3.(24- 9) </sub>
Bµi 3 :


a/ Sắp xếp các số nguyên theo thứ tự tăng dÇn
-12 ;137 ; -205 ; 0 ;49 ;-583



b/ Tìm 32 ,101;0;<i>a</i>=3
Bài 4: Tìm x ∈<i>Z</i>biÕt


a/ 2x-32=-28
b/ 4x+12=48
Bµi 5 :


Điền đúng(đ)hay sai(s) Vào ô trống :
a/ a= -(-a


b/ <i>a</i>=- −<i>a</i>


c/víi a∈<i>Z</i> th× -a<0


<b>Biểu điểm và ỏp ỏn </b>


Bài 1 :(2đ)


a/ Phỏt biu ỳng quy tắc cho 1đ)
b/áp dụng


(-15)+(-40)=-(15+40)=-55
(+52)+(-70)=-(70-52)=-18
Bµi 2 : (2,5®)


a/0.5®) (-5).8.(-2).3
=(-40).(-6)=240


b/0.75®) 125-(-75)+32-(48+32)
=125+75+32-48-32



</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

=152+ 0=152


c/ 0,75đ)=3.16+(-10)-20
=48-30=18


d/0,5đ) =4.25-3.15=100-30=70
Bài 3 :2đ)


a/ 1đ)


Sắp xếp theo thứ tự tăng dần là :
-583; -205 ;-12 ;0 ;49 ;137


b/1đ)
|32|=32
|-101|=101
|0|=0


|a|=3=> a=3 hoặc a=-3
Bài 4 2®)


a/ 1®) 2x-32=-28
2x =-28+32
2x=4


x=2
b/ 1®)


4x+12=48


4x=48-12
4x=36
x=9


Bài 5 :1,5đ)


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

<b>Đề kiểm tra toán 6 số học (Tiết 93) </b>


Đề số I


<i>( Thêi gian lµm bµi 45’) </i>



Bài 1:(2đ) Điền số thích hợp vào chỗ “...”


a/


20
...
5


2 = ;


b/


...
15
43 =



c/
...
18
25
...
35
21
...
3 −
=
=

=


Bµi 2 : (2®)


Hãy khoanh trịn vào chữ cái đứng tr-ỡc kết quả đúng
a/ Số nghịch đảo của


5
1
lµ:A/
5
1


; B/ 2 ; C/5
; D/ -5


b/Trong các phân số sau :



10
9
;
6
5
;
3


2


phâqn số nhỏ nhất
là :
A/
3
2

; B/
6
5

; C/
10
9


Bài 3 :(2đ)Rút gọn các phân số sau :
5
.


11
.
2
8
2
.
7
;
35
.
9
6
.
5
;
81
63 +


Bài 4 (2đ)Tìm x


a/ 5 : 13
7
4 <sub>=</sub>
<i>x</i>
b/
12
15
2
1


3
2
=
<i> x</i>
<i>x</i>


Bài 5 (2đ) Tính giá trị của biểu thức :


A= 2)


5
2
(
5


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

<b>Biu im -ỏp ỏn </b>
<b> </b>


Bài 1 (2đ)


a/ ®iÒn 8 (0,5®)
b/ ®iÒn -20 (0,5đ)


c/ điền lần l-ợt là -5; -15;30 (1đ)
Bài 2 (2đ)


a/Đáp án là (2đ) C/ (1đ)
b//Đáp án là (2đ) C/ (1đ)
Bài 3(2đ)
a/


9
7
9
:
81
9
:
63
81
63
=

=

b/
21
2
3
.
7
2
.
1
35
.
9
6
.


5 <sub>=</sub> <sub>=</sub>



(0,5đ)
c/
5
1
5
.
11
11
5
.
11
.
2
)
4
7
.(
2
5
.
11
.
2
8
2
.
7
=
=


+
=
+

Bài 4: Tìm x (2®)


a/1®)
13
:
7
39
13
:
7
39
=
=
<i>x</i>
<i>x</i>
x=
7
3
13
1
.
7
39
=
b/(
12


5
).
6
3
3


2<sub>−</sub> <sub>=</sub>
<i>x</i>
12
5
.
6
1
=
<i>x</i>
x=
2
5
6
1
:
12
5 <sub>=</sub>


Bài 5 Mỗíy đúng đ-ợc 1đ)


A= )
5
10
5


2
(
5
3
+

+

(0,25®)
A=
5
8
53 +


(0,25®)
A=1 (0,5®)
B=(5
4
1
:
5
8
8
25
).
5
4
2
5



5<sub>−</sub> <sub>−</sub>


(0,25®)
B=3 .4


8
5
8
25
.
5
1


− (0,25®)



B=10-5
32


(0,25®) B=
5
18


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

<b>§Ị sè häc 6 (tiÕt 93) </b>
<i>(Thời gian làm bài 45) </i>


Đề số II
Bài 1 Điền dấu >;<;= vào chỗ ...



a/
4
1
...
4
3


b/ ...0
6
7


c/
15
6
...
5
2


d/
100
1
...
2
1


Bi 2 Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng tr-ớc kết quả đúng


a/ -5
3
1
bằng A/
3
5
/
;
13
16
/
;
3


14 − −



<i>C</i>
<i>B</i>
b/
20
....
43 =


số trong chỗ ... là:
A/3 ;B


3
1


; C/
3
1


Bài 3 Rút gọn phân số
a/
6
.
5
.
4
6
.
2
3
.
12
)
;
56
.
17
35
.
7
)
;
125
25



<i>c</i>
<i>b</i>


Bài 4 Tìm giá trị của x (2đ)
a/ x:
12
1
1
15
1
3 =


b/ 1


5
2
4
2
=
<i>+ x</i>
<i>x</i>


Bài 5 Tính giá trị của biểu thức


A= )
7
3
5
1


(
7
3 −
+

+
B=( )
8
1
2
(
:
)
12
7
75
,
0
24


5<sub>+</sub> <sub>+</sub> <sub>−</sub>


<b>Biểu điểm - đáp án </b>


Bµi 1 (1®)


Mỗi ý đúng cho 0,25đ)
a/ điền <



b/ điền >
c/ điền =
d/điền <
Bài 2 (3®)


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

a/ đáp án B/
b/đáp án C/
c/đáp án C/
Bài 3 (2đ)


a/
5
1
125
25 −
=

(0,5®)
b/
4
1
1
.
8
2
.
1
56
.
17


34
.


7 <sub>=</sub> <sub>=</sub>


(0,5đ)
c/
5
1
6
.
5
.
4
)
1
3
.(
12
6
.
5
.
4
6
.
2
3
.
12


=

=

(1đ)
Bài 4 (2đ) Mỗi ý đúng cho 1đ


A=(
5
1
)
7
3
7


3<sub>+</sub>− <sub>+</sub>−


(0,5®)
A=0+
5
1
5
1 −
=

(0,5®)
B=
8
17
:


)
12
7
100
75
24
5


(− + + − (0,25®)
B=(
17
8
).
12
7
4
3
24
5 −
+
+

(0,25đ)
B=(
17
8
).
24
14
24


18
24


</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

Đề kiểm tra toán 6 (Kì II)


<b>Tuần 20 </b>


(Thời gian 15)


<b>Đề số I </b>


Bài 1 (2,5đ)


in ỳng (đ) hay sai(s) vào
a/ (-3).(-5)=(-15)


b/ 62<sub> =(-6)</sub>2


c/ (+15).(-4)=(-15).(+4)
d/ (-12).(+7)=-(12.7)


e/Bình ph-ơng của mọi số đều là số d-ơng
Bài 2 (3,5đ )Tính nhanh nếu có thể


a/ 15. (-2)+(-5).(-6)
b/4.7 - (-11).(-2)


c/ (-4).(+125).(-25).(-6).(-8)
Bài 3 (4đ) Tính giá trị của biĨu thøc



[

237.(−26)+26.137

]

.a víi a=2


Biểu điểm và đáp án
Bài 1 (2,5đ) Mỗi ý đúng cho (0,5đ)


a/s ; b/® ; c/®; d/® ; e/s
Bài 2 (3,5đ)


a/ =-30+30=0 (1®)
b/=4.7- (-11).(-2)


=28 -22 =8 (1®)
c/ =

[

(−4).(−25)

]

.

[

125.(−8)

]

.(-6)
=100.(-1000).(-6)


=600000 (1,5đ)
Bài 3(4đ)


Thay a =2 vào biểu thức ta cã


[

237.(−26)+26.137

]

.(-2)= (0,5®)
=26.(137-127).(-2) (1®)
=26.(-100).(-2) (1®)


=(-2600).(-2) (1®)


</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>

§Ị sè II


Số học 6 –Tuần 20
(Thời gian 15’)


Bài 1 Điền đúng hay sai vào


a/73<sub>.8=(-21).8=-168 </sub>


b/ 54<sub>.(-4)</sub>2<sub> = 20.(-8) =-160 </sub>
c/|a| =-3 =>a=3 hc a=-3
d/ |a|=0 =>a=0


e/ -11|a|=-22 =>a=-2 hoặc a=2


Bài 2 Thực hiện phép tính bằng cách hợp lý nếu có thể
a/

[

(37)+17

]

.(-5)+15(-3-17)


b/(-57).(67-34)-67.(34-57)
Bài 3 Tính giá trị của biểu thức:


(-125).(-13).(-a) víi a=8


<b>Biểu điểm –đáp án </b>
<i>Đề số học 6 -Tuần 20 </i>
<b>Đề số II </b>


Bài 1 (2,5đ) Mỗi ý đúng cho 0,5đ)


a/s ; b/s ; c/s ; d/® ; e/đ
Bài 2 (4,5đ)


a/(2,5đ)


=(-20).(-5)+15.(-20) (0,5®)


=(-20).(-5+15) (1®)


=(-20).10=-200 (0,5®)
b/(-57).(67-34) -67(34-57)


=-57.67 - 57.(-34) - 67.34 - 67.(-57) (1®)
=-57(67 – 67) – 34.(-57+67) (1®)
=-57.0 - 34.10 = -340
(0,5đ)


Baìi 3 (-125).(-13)(-a) thay a = 8 ta cã
=(-125).(-13).(-8) (0,5®)


</div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>

<b>Đề kiểm tra số học 6 </b>
<b>Tuần 26 </b>


(Thời gian làm bài 15)
Đề số I


Bài 1 (6®)


Hãy khoanh trịn chữ đứng tr-ớc câu trả lời đúng
a/Cho


....
9
53 =


Sè thjÝch hợp trong chỗ trống là :


A/15 ; B/25 ; C/-15


b/ Kết quả rút gọn phân số
10
6
.
5
8
.
5


n phân số tối
giản là :


A/-7 ; B/1 ; C/37
c/Trong các phân số


12
11
;
10
9
;
9


8


Phân số lín nhÊt lµ :
A/



9
8


; B/
10


9


; C/
12


11


Bài 2 (4đ)Tính nhanh
A=
41
21
13
8
41
20
17
5
13
5 −
+


+

+

+


<b>Biểu điểm và đáp án </b>
<i><b>Đề số học 6 tun 26 </b></i>


<i>(Thời gian 15) </i>




Bài 1 (6đ)


Mõi ý đúng cho 2đ)
a/đáp án là C/
b/đáp án là B/
c/đáp án là A/
Bài 2 (4đ)


A=
7
5
)
41
21
41
20
(


)
13
8
13
5


( + + − +− +− (1®)
A=
7
5
41
41
13


13<sub>+</sub>− <sub>+</sub>−


(1®)
A=1+(-1)+
7
5

(1đ)
A=0+
7
5
7


5<sub>=</sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>

<b>Đề số II </b>


<b>Kiểm tra số học 6 </b>
<i>(Thời gian làm bài 15) </i>


Tuần 26


Bài 1 (4đ) Hãy chọn câu trả lời đúng trong các đáp án A/
; B/ ; C/ thích hp :


a/ Viết hỗn số
-3
1


3 d-ới dạng phân số là A/
3
8

;
B/
3
10


; C/
3
1

b/
21


15
7
1
1
24


18<sub>+</sub> <sub>−</sub>

b»ng :
A/
28
9


; B/0 ; C/
4
1


Bµi 2 (6®)TÝnh nhanh :
A=
15
.
14
21
.
3
B=
15
7
9


4
11
2
15
8
9
5 <sub>+</sub>

+

+
+



Biểu điểm - đáp án
Bài 1 a/1đ) đáp án là B/


b/3đ)đáp án là A/
Bài 2 (6đ)


Mỗi ý đúng cho 3đ)
A=
15
.
14
21
.
3
A=


14
.
15
21
.
3
A=
2
.
5
3
.
1
A=
10
3
B=(
11
2
)
15
7
15
8
(
)
9
4
9



</div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25>

B=
11


2




<b>KiÓm tra sè häc 6 Kì II </b>
<b>Tuần 31 </b>


<i>(Thời gian 15) </i>


<b>Đề số I</b>


Bài 1:(4đ) Khoanh tròn vào chữ đứng tr-ớc câu trả
li ỳng


a/ .0,25
3
5
:
9
5


Kết quả là :
A/


3
4




; B/
12


1


; C/
12


1


b/ ( )3
3


2


b»ng
A/


3
8


; B/
3


8



; C/
27


8


Bài 2 :(6đ)Tìm x
(


28
1
)
4
(
:
)
1
7


3<i>x</i><sub>+</sub> <sub>−</sub> <sub>=</sub> −




<b>Biểu điểm -đáp ỏn </b>


Bài 1 a/ B/ (3đ)
b/C/(1đ)


Bi 2 6) Mỗi b-ỡc đúng 1đ)



2
6
3


7
6
7
3


1
7
1
7
3


7
1
1
7
3


)
4
.(
28


1
1
7


3



=



=



=



=


=
+




=
+


</div>
<span class='text_page_counter'>(26)</span><div class='page_container' data-page=26>

<b>§Ị sè II </b>
<i>TuÇn 31 sè häc 6 </i>


<i>(Thêi gian 15’) </i>


Bài 1 (4đ) Khoanh tròn chữ đứng tr-ớc câu trả lời đúng
a/



6
5


cña 30 b»ng :


A/36 ; B/18 ; C/25
b/ 2


)
5


3


(− b»ng :
A/


5
9


; B/
25


9


; C/
25


9



Bµi 2 :(6đ)Tìm x
a/


10
3
5
1
3


2


=
+


<i>x</i>


b/ x : 4
3
1


=-2,5


<b>Biểu điểm -Đáp án </b>


Bài 1 (4đ) Mỗi ý (2®)
a/ C / (2®)
b/ B/ (2®)
Bài 2 (6đ) Mỗi ý (3đ)



a/


5
1
10


3
3


2



=


<i>x</i> (0,75®)


10
1
3


2 <sub>=</sub>


<i>x</i> (0,75®)
x=


3
2


:
10


1 −


(0,5®)
x=


20
3
2


3
.
10


1 − <sub>=</sub> −


(1®)


b/ (3®)


x=-2,5 . 4
3
1


(1®)
x=


3


13
.
10


25


(0,75®)
x=


3
13
.
2


5


(0,75đ)
x= =


6
65



-6
5


</div>
<span class='text_page_counter'>(27)</span><div class='page_container' data-page=27>

<b>Đề kiểm tra hình 6-Kú II </b>
<b>TuÇn 30 </b>



(Thời gian 15’)
Bài1 các câu sau đay đúng(đ) hay sai (s):


a/Nếu Oz là tia phân giác của xƠy thì xƠz=zƠy.
b/Nếu xƠz=zƠy thì Oz là tia phân giác củaxƠy.
c/Hai góc kề bù là 2 góc có một cạnh chung.
d/Mọi điểm nằm trên đ-ờng trịn đều cách tâm một
khoảng bằng bán kính .


e/Tam giác ABC là hình gồm ba đoạn thẳng AB ; BC ;
CA.


g/NÕu tia Ot n»m gi÷a 2 tia Ox và Oy thì xÔt
+tÔy=xÔy.


Bài 2 Điền vào chỗ ‘. . .’các phát biểu sau để d-ợc câu
đúng .


a/NÕu tia AE n»mgi÷a 2 tia AK và AF thì . . . .
b/NÕu . . . . th× xÔt =tÔy =


2
<i>y</i>
<i>O</i>
<i>x</i>


.


c/Hai góc phụ nhau có tổng số ®o . . . .



Bµi 3 Cho Ot là tia phân giác của yÔz ;biết yÔz=560<sub>. </sub>
Tính zÔt?


Biu im - ỏp ỏn
Bi 1 (3) Mỗi ý đúng cho0,5đ)


a/ đúng
b/ sai
c/ sai
d/ đúng
e/ đúng
g/ đúng


Bài 2 (3đ)Mỗi ý điền đúng cho 1đ)
a/ (FÂE + EÂK =FÂK)


b/ (tia Ot là tia phân giác của xÔy)
c/ (bằng 900<sub>) </sub>


Bài 3 (4đ)


</div>
<span class='text_page_counter'>(28)</span><div class='page_container' data-page=28>

V hỡnh ỳng (1)


Vì Ot là tia phân giác của yÔz nên zÔt=zÔy :2 (2đ)
Mà zÔy=560 <sub>thay vào ta có ; </sub>


zÔt=560<sub> :2=28</sub>0 <sub>(1đ) </sub>


<b>Đề kiểm tra hình học 6 Tuần 30 </b>


<i>(thời gian 15) </i>


<b>Đề số II </b>


Bài 1(3đ) Các câu sau đây đúng hay sai .
a/Góc là 1 hình tạo bởi 2 tia cắt nhau.
b/Góc tù là một góc lớn hơn góc vng .
c/Hai góc phụ nhau cótổng số đo bằng 900<sub>. </sub>


d/Tia Ot là phân giác của xÔy nếu tia Ot nằm giữa 2
tia Ox ; Oy và xÔt=tÔy.


Bài 2:(3đ)Điền vào chỗ trống . . . cho hoàn chỉnh:
a/ Tia là tia phân giác của xÔy khi . . . .


b/Nếu tia Oy nằm . . . thì xÔy +yÔz=xôz.
c/Hai góc bï nhau cã tỉng sè ®o . . . .


d/Góc bẹt là góc có 2 cạnh là . . .


Bài 3(4đ) Cho Oz là tia phân giác của góc xÔy .Biết xÔy
= 460<sub> .Tính xÔz? </sub>


<b>Biu im -ỏp ỏn </b>


Bi 1 (3)Mi ý đúng cho 0,75đ)
a/ sai


b/sai
c/đúng


d/đúng


Bài 2 (3đ)Mỗi ý đúng cho 0,75đ)
a/ (xÔt= tƠy =


2
<i>ˆy</i>
<i>O</i>
<i>x</i>


b/ (hai tia Ox vµ Oz)
c/ (b»ng 1800<sub>) </sub>


d/ (hai tia đối nhau)
Bi 3 (4)


t


</div>
<span class='text_page_counter'>(29)</span><div class='page_container' data-page=29>

Vẽ hình (1đ)


Lập luận và tính đ-ợc 3đ)


Vì Oz là tia phân giác của xÔy
=>xÔz=
2
<i>y</i>
<i>O</i>
<i>x</i>
(2đ)



Thay xÔy=460<sub> ta có : xÔz=</sub> 0
0


23
2


46 = (1đ)


<b>Đề thi khảo sát giữa kì II </b>


Môn toán 6


(Thời gian làm bài 90 phút)


Bài 1(2điểm)Điền dấu <;>;=vào cho thích hợp:
a/


25
13


25
12

b/
7
5
− <sub></sub>
11
12


c/
|
|
20


<i>a</i>  2| |


40
<i>a</i>
d/
6
3
5
3
4
3
3
3
2
3
+
+
+
+ 
2
15


Bài 2 (2điểm)Chọn ph-ơng án đúng trong các ph-ơng án
A;B;C;Dsau:
1/


6
8
12
8 −
+ <x<
4
1
14


17 + số nguyên x thoả mÃn điều kiện là
:


A/x=2 ;B/x=3 ; C/x=4 ;D/x=1


2/Tia Oz đ-ợc gọi là tia phân giác của xÔy nếu:
A/Tia Oz nằm giữa 2 tia Ox và Oy.


B/xÔy=2xÔz=2zÔy
C/xÔz=zÔy


D/Tia Oz nằm giữa 2 tia Ox và Oy và xÔz=zÔy.
Bài 3 .(2®iĨm)TÝnh nhanh chãng ( nÕu cã thĨ):


a/
17
16
5
4
9
7


9
2
5
1
+
+

+

+
b/
101
.
99
2
...
9
.
7
2
7
.
5
2
5
.
3
2
+
+

+
+


O x


</div>
<span class='text_page_counter'>(30)</span><div class='page_container' data-page=30>

Bài 4.(2điểm)Tìm x, y biết :
a/


72
18
16


5 −


=
=
− <i>y</i>


<i>x</i>


b/


5
12
3


8
15 +




=
<i>x</i>


Bài 5 .(2điểm)Cho 2 góc b và bƠc là 2 góc kề
bù;trong đó b=600<sub>. </sub>


a/TÝnh bÔc.


</div>

<!--links-->

×