Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.44 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>I. M c tiêu c n đ t :ụ</b> <b>ầ</b> <b>ạ</b>
<b>1. Ki n th c:ế</b> <b>ứ</b>
- Trình bày được th m nh kinh t Trung du và mi n núi B c B , th hi n ế ạ ế ở ề ắ ộ ể ệ ở
m t s ngành công nghi p ,nông nghi p , lâm nghi p , s phân b c a các ngànhộ ố ệ ệ ệ ự ố ủ
đó .
- Nêu được tên các trung tâm kinh t và các ngành kinh t c a t ng trung tâm .ế ế ủ ừ
<b>2. Kĩ năng:</b>
- Phân tích b n đ kinh t đ hi u và trình bày đả ồ ế ể ể ượ ực s phân b c a các ngànhố ủ
kinh t công nghi p , nông nghi p c a vùng .ế ệ ệ ủ
- Phân tích b ng s li u đ trình bày tình hình phát tri n kinh t c a Trung duả ố ệ ể ể ế ủ
và mi n núi B c B .ề ắ ộ
<b>3. Thái đ ộ</b>
- Giáo d c lịng u thiên nhiên và có ý th c ti t ki m NLụ ứ ế ệ
<b>II. Chu n b giáo viên – h c sinh :ẩ</b> <b>ị</b> <b>ọ</b>
<b>1. Giáo viên : - B n đ t nhiên c a vùng Trung du và mi n núi B c B</b>ả ồ ự ủ ề ắ ộ
- B n đ kinh t c a vùng Trung du và mi n núi B c Bả ồ ế ủ ề ắ ộ
- M t s tranh nhộ ố ả
<b>2. H c sinh : ọ</b> Sách giáo khoa .
- Xác đ nh v trí gi i h n c a vùng TD- MN BB. Hãy nêu nh ng thu n l i và khóị ị ớ ạ ủ ữ ậ ợ
khăn c a t nhiên đ i v i s phát tri n KT-XH c a Trung du và mi n núi B củ ự ố ớ ự ể ủ ề ắ
B ?ộ
- Trình bày đ c đi m DC, XH và nh ng TL, KK đ i v i s phát tri n KT-XHặ ể ữ ố ớ ự ể
c a vùng Trung du và mi n núi B c B ?ủ ề ắ ộ
<b>2. Gi i thi u bàiớ</b> <b>ệ</b>
- Các y u t t nhiên , dân c xã h i vùng Trung du và mi n núi B c B đaế ố ự ư ộ ề ắ ộ
d ng . Trên c s đó vùng đã phát tri n kinh t nh th nào ?Chúng ta cùng tìmạ ơ ở ể ế ư ế
hi u trong bài h c hôm nay .ể ọ
<b>3/ Bài m i :ớ</b>
<b> Ho t đ ng c a th y và tròạ ộ</b> <b>ủ</b> <b>ầ</b> <b>N i dungộ</b>
<b>+ Ho t đ ng1:ạ ộ</b> Tình hình phát tri n kinh t ể <i>ế (NL)</i>
- Quan sát b n đ kinh t c a vùng Trung du vàả ồ ế ủ
mi n núi B c Bề ắ ộ
- Th o lu n nhóm 3’ (bàn) ả ậ
- Vùng có ti m năng phát tri n ngành cơng nghi pề ể ệ
nào ?
- Ngành công nghi p nào phát tri n nh t ?ệ ể ấ
- Xác đ nh n i phân b các ngành công nghi p đó .ị ơ ố ệ
- Hs trình bày
- Gv chu n xác ẩ
-Vì sao khai thác khoáng s n là th m nh c a ti uả ế ạ ủ ể
vùng Đông B c còn phát tri n thu đi n thắ ể ỷ ệ ế
m nh c a ti u vùng Tây B c?ạ ủ ể ắ
- Vi c khai thác và s d ng ngu n tài nguyênệ ử ụ ồ
khoáng s n quá m c s làm cho ngu n tài nguyênả ứ ẽ ồ
này ntn? C n ph i làm gì đ kh c ph c? Liên h ,ầ ả ể ắ ụ ệ
<b>IV. Tình hình phát tri nể </b>
<b>kinh t ế</b>
<b>1. Công nghi pệ </b>
- Th m nh ch y u là khaiế ạ ủ ế
thác và ch bi n khoáng s n ,ế ế ả
th y đi n .ủ ệ
- Các ngành phát tri n :ể
+ Khai thác khoáng s n : than ,ả
GD HS ý th c s d ng NL ti t ki m, hi u qu .ứ ử ụ ế ệ ệ ả
- Xác đ nh v trí các nhà máy th y đi n , nhi tị ị ủ ệ ệ
đi n ệ
- Xác đ nh v trí các các trung tâm cơng nghi pị ị ệ
luy n kim, c khí hố ch t?ệ ơ ấ
- Vi c xây d ng thu đi n Hồ Bình có ý nghĩa gìệ ự ỷ ệ
?
- Minh h a hình nh v th y đi n Hịa Bình? ọ ả ề ủ ệ
<b>+ Ho t đ ng 2ạ ộ</b> : Ngành nông nghi p ệ
- K tên các lo i cây tr ng ch y u c a vùng ?ể ạ ồ ủ ế ủ
- Xác đ nh n i phân b cây : lúa, ngô, chè, h i.ị ơ ố ồ
- Nh n xét v c c u cây tr ngậ ề ơ ấ ồ
- Vì sao chè chi m t tr ng l n v di n tích và s nế ỉ ọ ớ ề ệ ả
lượng so v i c nớ ả ước ?
- Vùng ni nhi u lo i gia súc gì ? Vì sao ?ề ạ
- Ngh r ng c a vùng phát tri n ra sao?ề ừ ủ ể
- Nông nghi p c a vùng g p khó khăn tr ng iệ ủ ặ ở ạ
gì ?
+ Năng lượng : Nhi t đi nệ ệ
( Uông Bí 150.000 KW ) , th yủ
đi n ( Hịa Bình 1.92 tri u KWệ ệ
), ( S n La đang xây 2.4 tri uơ ệ
KW )…
- Các ngành khác : luy nệ
kim( Thái Nguyên ) , cơ
khí( h Long ) , hóa ch t( Vi tạ ấ ệ
Trì ) , công nghi p nh , chệ ẹ ế
bi n lế ương th c th c ph m .ự ự ẩ
<b>2. Nông nghi pệ </b>
- S n ph m đa d ng ( nhi tả ẩ ạ ệ
đ i, c n nhi t, ôn đ i) quy môớ ậ ệ ớ
s n xu t tả ấ ương đ i t p trung.ố ậ
M t s s n ph m có giá trộ ố ả ẩ ị
trên th trị ường( chè, h i, hoaồ
qu ,…)ả
+Tr ng tr t:ồ ọ
- Cây lương th c : Lúa, ngô ự
- Cây công nghi p: Chè , h i ệ ồ
- Cây ăn qu : V i thi u , m nả ả ề ậ
,..
+ Chăn nuôi : trâu , bò, l n,ợ
th y s n ủ ả
+ Lâm nghi p: ngh r ng phátệ ề ừ
<b>nông-+ Ho t đ ng 3 :ạ ộ</b> D ch v ị ụ
- Xác đ nh nh ng tuy n đị ữ ế ường ch y u c aủ ế ủ
vùng .
- Nh n xét m ng lậ ạ ưới giao thông c a vùng .ủ
- H th ng d ch v vùng Trung du và mi n núiệ ố ị ụ ở ề
B c B nh th nào ?ắ ộ ư ế
- Tìm trên lược đ hình 18.1, các tuy n đồ ế ườ ng
s t, đắ ường ô tô xu t phát t Th đô Hà N i điấ ừ ủ ộ
đ n các th xã c a các t nh biên gi i Vi t Trung vàế ị ủ ỉ ớ ệ
Vi t Lào.ệ
- Nêu tên m t s hàng hóa truy n th ng c aộ ố ề ố ủ
Trung du và mi n núi B c B trao đ i v i đ ngề ắ ộ ổ ớ ồ
b ng sơng H ng.ằ ồ
- Tìm trên lược đ hình 18.1, các c a kh u quanồ ử ẩ
tr ng: Móng Cái, Đ ng Đăng, Lào Cai.ọ ồ
- K tên m t s đi m du l chể ộ ố ể ị
<b>+ Ho t đ ng 4ạ ộ</b> : Các trung tâm kinh t ế
- Xác đ nh v trí đ a lý c a các trung tâm kinh t .ị ị ị ủ ế
Nêu các ngành s n xu t đ c tr ng c a m i trungả ấ ặ ư ủ ỗ
tâm.
- Nh ng TP nào đang tr thành các trung tâm KTữ ở
c a vùng?ủ
lâm k t h p. .ế ợ <b>3. D ch v :ị</b> <b>ụ</b>
- D ch v du l ch có nhi uị ụ ị ề
đi u ki n phát tri n .ề ệ ể
<b>V. Các trung tâm kinh t : ế</b>
- Thái Ngun ( gang thép )
- Vi t Trì ( hóa ch t )ệ ấ
- H Long ( đóng tàu )ạ
<b>IV. C ng c - hủ</b> <b>ố</b> <b>ướng d n h c sinh t h c nhà : ẫ</b> <b>ọ</b> <b>ự ọ ở</b>
*- Công nghi p c a vùng Trung du và mi n núi B c B có ngành tiêu bi u nào?ệ ủ ề ắ ộ ể
Ngành nào phát tri n m nh h n ?ể ạ ơ
- Vi c phát tri n ngh r ng theo hệ ể ề ừ ướng nông – lâm k t h p vùng Trung du vàế ợ ở
*- H c bài và làm bài t p 3 trang 69 sgk .ọ ậ
- Chu n b bài 19: Th c hành : Đ c b n đ , phân tích và đánh giá nh hẩ ị ự ọ ả ồ ả ưở ng
c a tài nguyên khoáng s n đ i v i s phát tri n công nghi p Trung du vàủ ả ố ớ ự ể ệ ở
mi n núi B c B .ề ắ ộ
+Tr l i câu h i g i ý trong bài th c hành .ả ờ ỏ ợ ự