Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Đề kiểm tra 1 tiết môn Vật lý lớp 8 năm 2018 - 2019 trường THCS Ba Vì | Vật lý, Lớp 8 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (162.65 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Giáo án V t lí 8 Năm h c: 2018- 2019 ậ ọ


Tuần: Ngày soạn:
Tiết: Ngày dạy:


<b>KI M TRA 1 TI T</b>

<b>Ể</b>

<b>Ế</b>


<b>A. M c tiêu:ụ</b>


Ki m tra, đánh giá nh n th c c a HS trong vi c h c t p, v n d ng các ki n th c vể ậ ứ ủ ệ ọ ậ ậ ụ ế ứ ề
chuy n đ ng, l c, rèn luy n kỹ năng gi i bài t p v t lí, rèn tình trung th c khi ki mể ộ ự ệ ả ậ ậ ự ể
tra.


<b>B. Chu n b :ẩ</b> <b>ị</b>


<b>I. M c đích c a đ ki m traụ</b> <b>ủ</b> <b>ề ể</b> <b>: </b>


1. Ph m vi ki n th c: t bài 13 đ n bài 21.ạ ế ứ ừ ế
2. M c đích:ụ


<b>- Đ i v i h c sinh:ố ớ ọ</b>


+ Nh n bi t trậ ế ường h p nào có cơng c h c.ợ ơ ọ
+ Nh n bi t đậ ế ược đ nh lu t v công.ị ậ ề


+ Nh n bi t đậ ế ược trường h p nào có th năng.ợ ế
+ Bi t đế ược các d ng c a c năng.ạ ủ ơ


+ Bi t đế ược tính ch t c a nguyên t , phân t .ấ ủ ử ử


+ Nhận biết được vật vừa có động năng, vừa có thế năng.



<b>- Đối v i giáo viên:ớ</b> <b> Thơng qua ki m tra đánh giá h c sinh mà n m đ c m c đ</b>ể ọ ắ ượ ứ ộ
ti p thu ki n th c c a các em, t đó có bi n pháp đi u ch nh trong gi ng d y đ kh cế ế ứ ủ ừ ệ ề ỉ ả ạ ể ắ
ph c nh ng y u kém c a các em cũng nh nâng cao ch t lụ ữ ế ủ ư ấ ượng d y h c.ạ ọ


<b>II. Hình th c ki m traứ</b> <b>ể</b>


K t h p tr c nghi m khách quan và t lu n (40% TNKQ, 60% TL)ế ợ ắ ệ ự ậ
- S câu TNKQ : 8 câu ( Th i gian : 10 phút )ố ờ


- S câu TL : 3 câu ( Th i gian : 35 phút )ố ờ
<b>III. Thi t l p ma tr n đ ki m traế ậ</b> <b>ậ</b> <b>ề ể</b> <b>:</b>


<b>Tên chủ đề</b> <b>Nhận biết</b> <b>Thông hiểu</b>


<b>Vận dụng</b> <b>Cộng</b>


<b>Cấp độ thấp</b> <b>Cấp độ cao</b>


<b>TNKQ</b> <b>TL</b> <b>TNKQ</b> <b>TL</b> <b>TNKQ</b> <b>TL</b> <b>TNK</b>


<b>Q</b> <b>TL</b>


<b>1. Công cơ</b>
<b>học, định</b>


<b>luật về</b>
<b>công, công</b>


<b>suất.</b>



- Nhận biết trường
hợp nào có cơng


cơ học.
- Nhận biết được
định luật về công.


- Vận dụng công
thức A = F . s
-Vận dụng được
công thức P =A /t


- Vận dụng
được công
thức tính
cơng có ích


và cơng
tồn phần.
<i>Số câu</i>


<i>Số điểm</i>
<i>Tỉ lệ %</i>


<i>2</i>
<i>1đ</i>
<i>10%</i>


<i>1</i>
<i>2đ</i>


<i>20%</i>


<i>1</i>
<i>1đ</i>
<i>10%</i>


<b>4</b>
<b>4đ</b>
<b>40%</b>


<b>2. Cơ năng.</b>


- Nhận biết được
trường hợp nào có


thế năng.
- Nhận biết được


vật vừa có động
năng, vừa có thế


năng.


<i>Số câu</i> <i>2</i> <b>2</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Giáo án V t lí 8 Năm h c: 2018- 2019 ậ ọ


<i>Số điểm</i>
<i>Tỉ lệ %</i>



<i>1đ</i>
<i>10%</i>


<b>1đ</b>
<b>10%</b>


<b>3. Cấu tạo</b>
<b>chất; sự</b>
<b>chuyển động</b>
<b>của nguyên tử,</b>


<b>phân tử.</b>


- Biết được tính
chất của nguyên


tử, phân tử.
- Biết được nhiệt


độ càng cao thì
nguyên tử, phân tử


chuyển động càng
nhanh.


- giải thích được tại
sao khi nhỏ giọt mực


vào nước thì sau 1
thời gian nước có


màu như màu mực


<i>Số câu</i>
<i>Số điểm</i>
<i>Tỉ lệ</i>
<i>3</i>
<i>1,5đ</i>
<i>15%</i>
<i>1</i>
<i>3đ</i>
<i>30%</i>
<b>4</b>
<b>4,5</b>
<b>45%</b>
<b>4. Nhiệt năng</b> Biết được khái


niệm nhiệt năng
của 1 vật là gì?
<i>Số câu</i>
<i>Số điểm</i>
<i>Tỉ lệ</i>
<i>1</i>
<i>0,5đ</i>
<i>5%</i>
<i><b>1</b></i>
<i><b>0,5đ</b></i>
<i><b>5%</b></i>


<b>Tổng</b> <b>4đ8</b>



<b>40%</b>
<b>1</b>
<b>3đ</b>
<b>30%</b>
<b>1</b>
<b>2đ</b>
<b>20%</b>
<b>1</b>
<b>1đ</b>
<b>10%</b>
<i><b>11</b></i>
<i><b>10đ</b></i>
<i><b>100%</b></i>


<b>III. Biên so n đ ki m traa</b> <b>ề ể</b> <b>:</b>


<b>Trường THCS Ba Vì </b>
<b>H tên : …………ọ</b>


<b>L p : 8………..ớ</b>


<i><b>Đi m : </b><b>ể</b></i> <b>KI M TRA 45 PHÚTỂ</b>
<b>MÔN : V T LÝ 8Ậ</b>
<i><b>Th i gian: 45 phút</b><b>ờ</b></i>
<b>I - Khoanh tròn vào ch cái đ ng trữ</b> <b>ứ</b> <b>ước câu tr l i đúng nh t: (4 đi m) ả ờ</b> <b>ấ</b> <b>ể</b>
<b>Câu 1: Trong các tr</b>ường h p sau đây, trợ ường h p nào có cơng c h c?ợ ơ ọ


A. M t h c sinh đang c s c đ y hịn đá nh ng khơng d ch chuy n. ộ ọ ố ứ ẩ ư ị ể
B. Máy xúc đ t đang làm vi c.ấ ệ



C. M t khán gi đang ng i xem phim trong r p. ộ ả ồ ạ
D. M t h c sinh đang ng i h c bài.ộ ọ ồ ọ


<b>Câu 2: Phân t trong các v t nào sau đây chuy n đ ng nhanh nh t?</b>ử ậ ể ộ ấ
A. Mi ng đ ng 500ế ồ ở 0<sub>C.</sub> <sub>B. C c n</sub><sub>ụ</sub> <sub>ướ</sub><sub>c đá 0</sub><sub>ở</sub> 0<sub>C.</sub>


C. Nước đang sơi 1000<sub>C. </sub> <sub>D. Than chì 32</sub><sub>ở</sub> 0<sub>C. </sub>
<b>Câu 3: Chuy n đ ng c a các nguyên t , phân t c u t o nên v t có đ c đi m:</b>ể ộ ủ ử ử ấ ạ ậ ặ ể


A. Chuy n đ ng cong B. Chuy n đ ng th ng đ u ể ộ ể ộ ẳ ề
C. Chuy n đ ng tròn D. Chuy n đ ng h n đ n, không ng ngể ộ ể ộ ỗ ộ ừ
<b>Câu 4: Nguyên t , phân t </b>ử <i><b>ử khơng có tính ch t nào sau đây:</b></i>ấ


A. Chuy n đ ng không ng ngể ộ ừ . B. Khơng có kho ng cách gi a chúngả ữ .
C. Chuy n đ ng càng nhanh khi tăng nhi t để ộ ệ ộ. D. Gi a chúng có kho ng cáchữ ả .
<b>Câu 5: Phát bi u nào d</b>ể ưới đây v máy c đ n gi n là đúng?ề ơ ơ ả


A. Các máy c đ n gi n cho l i c v l c và đơ ơ ả ợ ả ề ự ường đi.
B. Các máy c đ n gi n không cho l i v công.ơ ơ ả ợ ề


C. Các máy c đ n gi n ch cho l i v l c.ơ ơ ả ỉ ợ ề ự


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Giáo án V t lí 8 Năm h c: 2018- 2019 ậ ọ


D. Các máy c đ n gi n luôn b thi t v đơ ơ ả ị ệ ề ường đi.


<b>Câu 6: M t v t đ</b>ộ ậ ược ném lên cao theo phương th ng đ ng. Khi nào v t v a có đ ngẳ ứ ậ ừ ộ
năng, v a có th năng?ừ ế


A. Khi v t đang đi lên và đang r i xu ng. B. Ch khi v t đang đi lên.ậ ơ ố ỉ ậ



C. Ch khi v t đang r i xu ng. D. Ch khi v t lên t i đi m cao nh t.ỉ ậ ơ ố ỉ ậ ớ ể ấ


<b>Câu 7: N u ch n m t đ t làm m c đ tính th năng thì trong các v t sau đây v t nào</b>ế ọ ặ ấ ố ể ế ậ ậ
khơng có th năng ?ế


A. Viên đ n đang bay . B. Lò so đ t nhiên m t đ cao so v i m tạ ể ự ở ộ ộ ớ ặ
đ t. ấ


C. Lò so đang lăn trên m t đ t. D. Lò so b ép đ t ngay trên m t đ t.ặ ấ ị ặ ặ ấ


<b>Câu 8: Khi nói v nhi t năng có các câu phát bi u sau. Hãy ch n câu phát bi u đúng:</b>ề ệ ể ọ ể
A. Nhi t năng c a v t là t ng đ ng năng c a các phân t c u t o nên v t.ệ ủ ậ ổ ộ ủ ử ấ ạ ậ


B. Nhi t năng c a v t là t ng đ ng năng và th năng c a các phân t c u t o nên v t.ệ ủ ậ ổ ộ ế ủ ử ấ ạ ậ
C. Nhi t năng c a v t là t ng đ ng năng c a các phân t c u t o nên v t và c năngệ ủ ậ ổ ộ ủ ử ấ ạ ậ ơ
c a v t.ủ ậ


D. Nhi t năng c a v t b ng c năng c a v t.ệ ủ ậ ằ ơ ủ ậ
<b>B: T LU NỰ</b> <b>Ậ : (6 đi m)ể</b>


<b>Câu 9: (3 đi mể ) T i sao nh m t gi t m c vào m t chén n</b>ạ ỏ ộ ọ ự ộ ước thì sau 1 th i gian nờ ước
trong chén chuy n d n thành màu m c?ể ầ ự


<b>Câu 10: (2 đi m)ể</b> M t ngộ ười ph i dùng m t l c đ kéo m t gàu nả ộ ự ể ộ ước n ng 8kg đ y tặ ầ ừ
dưới gi ng sâu 9m lên đ u trong 15 giây. Tính cơng và cơng su t c a ngế ề ấ ủ ười đó?


<b>Câu 11: (1 đi m)ể</b> M tộ xe c u có cơng su t 15 kW, đ nâng m t v t n ng 1 t n lên đẩ ấ ể ộ ậ ặ ấ ộ
cao 6m. Bi t hi u su t c a đ ng c là 80%. Tính cơng toàn ph n c a đ ng c ?ế ệ ấ ủ ộ ơ ầ ủ ộ ơ



<b>V. HƯỚNG D N CH M KI M TRA 45 PHÚT – MÔN V T LÍ 8 – Ti t 8Ẫ</b> <b>Ấ</b> <b>Ể</b> <b>Ậ</b> <b>ế</b>
<b>I. Tr c nghi m :ắ</b> <b>ệ</b> <b> 4 đi mể</b>


Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8


B A D B B A C A


<b>II. Ph n t lu n : 6 đi mầ</b> <b>ự ậ</b> <b>ể</b>


<b>Câu 9: (3 đi mể ) Nh m t gi t m c vào m t chén n</b>ỏ ộ ọ ự ộ ước thì nước trong chén chuy nể
d n thành màu m cầ ự vì gi a các phân t m c cũng nh các phân t nữ ử ự ư ử ước có kho ngả
cách mà chúng chuy n đ ng h n đ n không ng ng, nên các phân t m c xen vàoể ộ ỗ ộ ừ ử ự
kho ng cách c a các phân t nả ủ ử ước và ngượ ạc l i do đó nước chuy n d n thành màuể ầ
m c. ự


<b>Câu 10:</b>


Tóm t t:<i>ắ (0,5 đi m) ể</i> Gi i:<i>ả </i>
F = 80 N Công th c hi n:ự ệ


<i>H = 9 m A = F . h = 80 . 9 = 720 J (0,75 đi m)ể</i>


T = 15s Công su t làm vi c:ấ ệ


A = ? ; P = ?


A 720


48 W
t 15



  


P


<i> (0,75 đi m)ể</i>


<b>Câu 11:</b>


Tóm t t: <i>ắ (0,25 đi m) ể</i> Gi i:ả


P = 15 kW = 15000W Cơng có ích c a đ ng c là:ủ ộ ơ


m = 1 t n = 1000kgấ Ai<i> = P . h = 10000 . 6 = 60000 J (0,25 đi m)ể</i>
=> P = 10000N Cơng tồn ph n c a đ ng c là:ầ ủ ộ ơ


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Giáo án V t lí 8 Năm h c: 2018- 2019 ậ ọ


h = 6m Atp =


<i>A<sub>i</sub></i>
<i>H</i> =


60000


80 % <i>= 75000 J (0,5 đi m)ể</i>
H = 80%


Atp = ?



<b>VI. Xem xét l i vi c biên so n đ ki m traa</b> <b>ệ</b> <b>a</b> <b>ề ể</b>
<b> (Đ i chi u, th l i và hoàn thi n đ ki m tra)</b>ố ế ử ạ ệ ề ể
<b> VII. TH NG KÊ ĐI M BAI KI M TRAÔ</b> <b>Ể</b> <b>Ể</b>


L pớ <b>0đ 2đ</b> <b>2đ 3.5đ 3.5đ 5đ</b> <b>5đ 6.5đ</b> <b>6.5đ 8đ</b> <b>8đ 10đ</b>


sl % sl % sl % sl % sl % sl %


8A
8B
8C
TC


<b>C. Thu bài, nh n xét bài ki m tra:ậ</b> <b>ể</b>


</div>

<!--links-->

×