Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (278.26 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Đề 1:</b>
<b>Câu 1.</b>Công thức nghiệm của phương trình sin <i>f x</i>
A.
2
.
2
<i>f x</i> <i>g x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>f x</i> <i>g x</i> <i>k</i>
B.
2
.
2
<i>f x</i> <i>g x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>f x</i> <i>g x</i> <i>k</i>
C.
<i>f x</i> <i>g x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>f x</i> <i>g x</i> <i>k</i>
D.
<i>f x</i> <i>g x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>f x</i> <i>g x</i> <i>k</i>
<b>Câu 2.</b>Phương trình nào sau đây vơ nghiệm?
A.
3
sin .
2
<i>x </i>
B.
1
cos .
2
<i>x </i>
C. tan<i>x </i>5. D.
1
4
<i>x </i>
<b>Câu 3.</b><i>Với 0 k n</i> và <i>k n </i>, *.<b> Công thức nào sau đây sai?</b>
A.
!
.
!k!
<i>k</i>
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>A</i>
<i>n k</i>
B. <i>Pn</i> <i>n</i>!. <sub>C. </sub>
.
!k!
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>C</i>
<i>n k</i>
D. <i>Ank</i> <i>k C</i>! <i>nk</i>.
<b>Câu 4.</b>Gieo 1 con súc sắc cân đối đồng chất 2 lần. Tính số kết quả khơng gian mẫu.
A. <i>n </i>
<b>Câu 5.</b>Cho
A. 1. .
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i> <i>u q</i> <sub>B. </sub><i>u<sub>n</sub></i><sub></sub><sub>1</sub><i>u q<sub>n</sub></i>. . <sub>C. </sub> 1
1
. .
1
<i>n</i>
<i>q</i>
<i>S</i> <i>u</i>
<i>q</i>
<sub>D. </sub><i>uk</i> <i>uk</i>1.<i>uk</i>1
<b>Câu 6.Khẳng định nào sau đây sai?</b>
A. Phép vị tự là phép dời hình. B. Phép quay là phép đồng dạng.
C. Phép tịnh tiến là phép đồng dạng. D. Phép dời hình là phép đồng dạng.
<b>Câu 7.</b>Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Phép vị tự biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với nhau.
B. Phép vị tự tỉ số k biến đường trịn bán kính R thành đường trịn có bán kính k.R.
C. Phép vị tự bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kì.
D. Phép đồng dạng là phép vị tự.
<b>Câu 8.Khẳng định nào sau đây sai?</b>
A. Có một và chỉ một mặt phẳng đi qua ba điểm phân biệt.
B. Một mặt phẳng hồn tồn xác định khi biết nó chứa hai đường thẳng cắt nhau.
C. Hai mặt phẳng phân biệt có một điểm chung thì chúng cịn có một điểm chung khác nữa.
D. Tồn tại bốn điểm không đồng phẳng.
<b>Câu 9.</b>Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hai đường thẳng không có điểm chúng thì chúng song song hoặc chéo nhau.
B. Hai đường thẳng chéo nhau thì chúng cùng nằm trong một mặt phẳng.
C. Hai đường thẳng cắt nhau thì chúng khơng có mặt phẳng nào chứa chúng.
D. Hai đường thẳng a,b cùng song song với đường thẳng c thì a//b.
<b>Câu 10. Khẳng định nào sau đây sai?</b>
<b>A. Hai đường thẳng a và b phân biệt cùng song song với mặt phẳng (P) thì a//b. </b>
B. Nếu đường thẳng a // (P) thì đường thẳng a song song vơ số đường thẳng nằm trong (P).
C. Cho đường thẳng a // (P). Mọi mặt phẳng (Q) đi qua a và cắt (P) theo giao tuyến b thì b//a.
D. Nếu đường thẳng d không nằm trong (P) mà d song song với a <sub> (P) thì d//(P).</sub>
Câu 11. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số <i>y</i>2sin 3<i>x</i>7.
A. 9. B. 13. C. 5. D. 12.
C. <i>f x</i>
<b>Câu 13. Từ các chữ số 1,2,3,4,5. Hỏi có thể lập bao nhiêu số tự nhiên gồm 3 chữ số khác nhau?</b>
A. 60. B. 10. C. 15. D. 125.
<b>Câu 14. Một nhóm có 5 học sinh giỏi Tốn, 3 học sinh giỏi Hóa. Hỏi có bao nhiêu cách chọn hai học sinh</b>
A. 15. B. 8. C. 28. D. 56.
<b>Câu 15. Dãy số </b>
A. <i>un</i> 3<i>n</i>1. <sub>B. </sub>
1
.
<i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i>
C. <i>un</i> 5 2 .<i>n</i> <sub>D. </sub><i>un</i> 5<i>n</i>7.
<b>Câu 16. Cho dãy số </b>
1
.
3
<i>q </i>
Tính <i>u </i>5.
A. 5
.
3
<i>u </i>
B. 5
1
.
9
<i>u </i>
C. <i>u </i>5 1. <sub>D. </sub> 5
5
.
3
<i>u </i>
<b>Câu 17. Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm </b><i>M</i>
. Tìm tọa độ N là ảnh của M qua
phép tịnh tiến theo .<i>v</i>
A. <i>N</i>
<b>Câu 18. Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm </b><i>A</i>
A. <i>B</i>
<b>Câu 19. Cho hình chóp S.ABCD. Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng </b>
<b>Câu 20. Nghiệm của phương trình 2sin</b>2<sub>x – 3sinx + 1 = 0 thỏa điều kiện: </sub>0 <i>x</i> 2.
<b>A.</b> <i>x</i> 6.
<b>B. </b><i>x</i> 4.
<b>C. </b><i>x</i> 3.
<b>D. </b><i>x</i> 2.
<b>Câu 21. Cho cấp số cộng </b>
cấp số cộng <i>S n</i> 294.<i><sub> Tính n .</sub></i>
A. <i>n </i>12. B. <i>n </i>10. C. <i>n </i>11. D. <i>n </i>13.
<b>Câu 22. Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm </b><i>I</i>
2 2
: 3 1 4
<i>C</i> <i>x</i> <i>y</i>
. Viết phương
trình đường tròn
A.
2 2
4 3 16.
<i>x</i> <i>y</i>
B.
2 2
8 1 16.
<i>x</i> <i>y</i>
C.
2 2
8 1 16.
<i>x</i> <i>y</i>
D.
2 2
4 3 16.
<i>x</i> <i>y</i>
<b>Câu 23. Tìm m để phương trình sin 3</b><i>m</i> <i>x</i>3cos3<i>x m</i><sub> có nghiệm.</sub>1
A. <i>m </i>4. B. <i>m </i>4. C. <i>m </i>5. D. <i>m </i>5.
<b>Câu 24. Biết n là nghiệm của phương trình </b><i>C n</i>2 21<sub>. Tìm hệ số của </sub><i>x</i>5<sub> trong khai triển nhị thức</sub>
2 1
2
<i>n</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
A. 560. B. 4480. C. 70. D. 35.
<b>Câu 25. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M, N lần lượt là trung điểm các </b>
cạnh SB, SD và P là điểm thuộc BC. Thiết diện của hình chóp S.ABCD cắt bởi mặt phẳng (MNP) là:
A. Ngũ giác. B. Tứ giác. C. Tam giác. D. Lục giác.
<b>II. TỰ LUẬN:</b>
<b>Bài 1(1,5 điểm): Giải các phương trình sau:</b>
a.
3
sin 2 .
2
<i>x </i>
b. 3 sin 3<i>x</i>cos3<i>x</i>1
<b>Bài 2 (2,0 điểm): </b>
<b>a. Tìm hệ số của </b><i>x</i>8 trong khai triển nhị thức
16
3
3
<i>2x</i>
<i>x</i>
<b>b. Một hộp đựng 5 bi xanh, 7 bi vàng và 8 bi đỏ. Tính xác suất để 4 bi lấy ra có đúng 1 bi xanh.</b>
<b>Bài 3 (1,5 điểm): Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O. Gọi M, N lần lượt là </b>
trung điểm của SA và SB và điểm P, E, F thuộc cạnh SC, BC và SD .
<b>a. Chứng minh MN // (ABCD).</b>
<b>b. Xác định giao điểm của EF và mặt phẳng (MNP).</b>
<b></b>
<b>---Hết---ĐỀ 2:</b>
<b>Câu 1: Công thức nghiệm của phương trình </b>cos <i>f x</i>
A.
2
.
2
<i>f x</i> <i>g x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>f x</i> <i>g x</i> <i>k</i>
B.
2
.
2
<i>f x</i> <i>g x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>f x</i> <i>g x</i> <i>k</i>
C.
<i>f x</i> <i>g x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>f x</i> <i>g x</i> <i>k</i>
D.
<i>f x</i> <i>g x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>f x</i> <i>g x</i> <i>k</i>
<b>Câu 2: Phương trình nào sau đây có nghiệm?</b>
A.
5
cos 3 .
2
<i>x </i>
B.
4
sin 2 .
3
<i>x </i>
C. tan 2<i>x </i>3. D. sin2 <i>x </i>4.
<i><b>Câu 3: Với 0 k n</b></i> và <i>k n Công thức nào sau đây đúng?</i>, *.
A.
!
.
! !
<i>k</i>
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>C</i>
<i>n k k</i>
B.
.
!k!
<i>k</i>
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>A</i>
<i>n k</i>
C.
k!
.
!
<i>k</i>
<i>n</i>
<i>A</i>
<i>k n</i>
D.
!
.
!
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>C</i>
<i>n k</i>
<b>Câu 4: Gieo 1 đồng xu cân đối đồng chất 3 lần. Tính số kết quả của không gian mẫu.</b>
A. <i>n </i>
<b>Câu 5.</b>Cho
A. <i>un</i> <i>u</i>1<i>n d</i>. . B. <i>un</i>1 <i>un</i><i>d</i>. C.
2
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>n u</i> <i>u</i>
<i>S</i>
D.
1 1<sub>.</sub>
2
<i>k</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>u</i> <i>u</i>
<i>u</i>
<b>Câu 6: Khẳng định nào sau đây đúng?</b>
A. Phép đồng dạng bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kì.
B. Phép quay biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với nó.
C. Phép tịnh tiến biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với nó.
D. Phép đồng dạng là phép dời hình.
<b>Câu 7: Khẳng định nào sau đây sai?</b>
A. Phép vị tự bảo tồn khoảng cách giữa hai điểm bất kì.
B. Phép tịnh tiến là phép đồng dạng.
D. Phép quay là phép đồng dạng.
<b>Câu 8. Khẳng định nào sau đây sai?</b>
A. Một mặt phẳng hoàn toàn xác định khi biết nó chứa một điểm và một đường thẳng.
<b>B. Có một và chỉ một đường thẳng đi qua hai điểm phân biệt cho trước.</b>
C.
<i>A</i> <i>P</i>
<i>AB</i> <i>P</i>
<i>B</i> <i>P</i>
D. Nếu d là đường thẳng chung của hai mặt phẳng phân biệt thì d gọi là giao tuyến của hai mặt phẳng đó.
<b>Câu 9. Khẳng định nào sau đây sai? </b>
A. Hai đường thẳng chéo nhau thì chúng không cùng nằm trong một mặt phẳng.
C. Hai đường thẳng cắt nhau thì chúng cùng nằm trong một mặt phẳng.
D. Hai đường thẳng cùng nằm trong một mặt phẳng thì chúng song song với nhau.
<b>Câu 10. Khẳng định nào sau đây đúng?</b>
A. Nếu đường thẳng d song song với đường thẳng <i>a</i>
B. Hai đường thẳng phân biệt a và b cùng song song với đường thẳng c thì a//b.
C. Hai đường thẳng a và b phân biệt cùng song song với mặt phẳng (P) thì a//b.
D. Hai mặt phẳng (P) và (Q) cùng song song với một đường thẳng d thì (P)//(Q).
<b>Câu 11. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số </b><i>y</i>3cos 4<i>x</i> 5.
A. 8. <sub>B. 17.</sub> <sub>C. 2.</sub> <sub>D. 5.</sub>
<b>Câu 12. Hàm số nào sau đây là hàm số lẽ?</b>
A. <i>f x</i>
2
tan .
<i>f x</i> <i>x</i>
<b>Câu 13. Từ các chữ số 1,2, 3, 4, 5, 6. Hỏi có thể lập bao nhiêu số tự nhiện gồm 3 chữ số?</b>
A. 216. B. 120. C. 18. D. 20.
<b>Câu 14. Tổ 1 có 4 nam và 6 nữa. Hỏi có bao nhiêu cách chọn hai học sinh trong đó có cả nam lẫn nữ.</b>
A. 24. B. 2. C. 45. D. 90.
<b>Câu 15. Dãy số </b>
A. <i>un</i> 4 2 .<i>n</i> <sub>B. </sub><i>un</i> <i>n</i> 3. <sub>C. </sub>
2
3 4
.
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i>
D. <i>n</i> 4 3.
<i>n</i>
<i>u </i>
<b>Câu 16. Cho dãy số </b>
A. <i>u </i>10 49. B. <i>u </i>10 54. C. <i>u </i>10 45. D. <i>u </i>10 41.
<b>Câu 17: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm </b><i>M </i>
. Tìm tọa độ N là ảnh của M qua
phép tịnh tiến theo .<i>v</i>
A. <i>N </i>
<b>Câu 18. Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm </b><i>A </i>
A. <i>B</i>
<b>Câu 19. Cho hình chóp S.ABCD. Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng </b>
<b>A.</b> <i>x</i> 3.
<b>B. </b><i>x</i> 6.
<b>C. </b>
2
.
3
<i>x</i>
<b>D. 0.</b>
<b>Câu 21. Cho cấp số cộng </b>
số cộng là<i>S n</i> 765.<i> Tính n .</i>
A. <i>n </i>15. B. <i>n </i>16. C. <i>n </i>14. D. <i>n </i>17.
<b>Câu 22. Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm </b><i>I</i>
2 2
: 2 5 9
<i>C</i> <i>x</i> <i>y</i>
. Viết phương
trình đường tròn
A.
2 2
13 2 36.
<i>x</i> <i>y</i> <sub>B. </sub>
C.
2 2
1 14 36.
<i>x</i> <i>y</i>
D.
2 2
1 14 36.
<i>x</i> <i>y</i>
<b>Câu 23. Tìm m để phương trình cos 2</b><i>m</i> <i>x</i>3sin 2<i>x m</i><sub> có nghiệm.</sub>1
A. <i>m </i>4. B. <i>m </i>4. C. <i>m </i>5. D. <i>m </i>5.
<b>Câu 24. Biết n là nghiệm của phương trình </b><i>A n</i>2 56. Tìm hệ số của <i>x</i>7 trong khai triển nhị thức
2 2
<i>n</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
A. 448. B. 56. C. 112. D. 7168.
<b>Câu 25. Cho tứ diện ABCD. Lấy điểm M thuộc cạnh BC. Mặt phẳng </b>
và CD. Thiết diện của tứ diện cắt bởi
A. Ngũ giác. B. Tứ giác. C. Tam giác. D. Lục giác.
<b>II. TỰ LUẬN:</b>
<b>Bài 1(1,5 điểm): Giải các phương trình sau:</b>
a.
1
cos 2 .
2
<i>x </i>
b. sin 4<i>x</i> 3 cos 4<i>x</i> 3
<b>Bài 2(2,0 điểm): </b>
<b>a. Tìm hệ số của </b><i>x</i>5 trong khai triển nhị thức
14
2
2
<i>3x</i>
<i>x</i>
<b>b. Một hộp đựng 7 bi xanh, 4 bi vàng và 9 bi đỏ. Tính xác suất để 4 bi lấy ra có đúng 1 bi đỏ.</b>
<b>Bài 3(1,5 điểm): Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O. Gọi M, N lần lượt là </b>
trung điểm của SB và SD và điểm P, E, F thuộc cạnh BC, AB và SC .
<b>a. Chứng minh MN // (ABCD).</b>
<b>b. Xác định giao điểm của EF và mặt phẳng (MNP).</b>
<b></b>
<b>---Hết---2. HƯƠNG DẪN CHẤM VÀ ĐÁP ÁN</b>
<b>Thành</b>
<b>Bài 1</b>
a
Giải đúng
<i>x</i> 0,25
Giải đúng:
<i>x</i> Giải đúng:
<i>x</i> <i>k</i> 0,25
<b>Bài 2</b>
a
Viết đúng số hạng tổng quát
16 3 16
3
2 2 3
<i>k</i>
<i>k</i>
<i>k</i> <i>k</i> <i>k k</i> <i>k</i>
<i>C</i> <i>x</i> <i>C</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
Viết đúng số hạng tổng quát
14 2 14
2
3 3 2
<i>k</i>
<i>k</i>
<i>k</i> <i>k</i> <i>k k</i> <i>k</i>
<i>C</i> <i>x</i> <i>C</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
Tìm k = 2 Tìm k = 3 0,25
Tìm đúng hệ số <i>C</i>1622 314 217694720 Tìm đúng hệ số
3 11 3
143 2 515852064
<i>C</i> <sub>0,5</sub>
b
Tính đúng kết quả khơng gian mẫu
20 4845
<i>n</i> <i>C</i>
Tính đúng kết quả khơng gian mẫu
20 4845
<i>n</i> <i>C</i> 0,25
Tính đúng số phần tử của biến cố A: “4
bi lấy ra có đúng 1 bi xanh”
<i>n A</i> <i>C C</i>
Tính đúng số phần tử của biến cố A: “4
bi lấy ra có đúng 1 bi đỏ”
<i>n A</i> <i>C C</i>
0,25
Tính đúng xác suất
Tính đúng xác suất
a Ta có:
/ / MN là đường trung bình SAB
<i>MN</i> <i>ABCD</i>
<i>MN AB Vì</i>
<i>AB</i> <i>ABCD</i>
<i>MN</i>/ / <i>ABCD</i>
Ta có:
/ / BD MN là đường trung bình SBD
<i>MN</i> <i>ABCD</i>
<i>MN</i> <i>Vì</i>
<i>BD</i> <i>ABCD</i>
<i>MN</i>/ / <i>ABCD</i>
1
b Xác định được I là giao điểm của EF và
(MNP)
Xác định được I là giao điểm của EF và
(MNP) 0,5